1. Giải bất phương trình -2x ≤ 6.
A. x ≤ -3
B. x ≥ -3
C. x ≤ 3
D. x ≥ 3
2. Tìm giá trị của x để biểu thức |x - 3| = 5.
A. x = 2 hoặc x = 8
B. x = -2 hoặc x = 8
C. x = 2 hoặc x = -8
D. x = -2 hoặc x = -8
3. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A = 5 - x².
A. 5
B. 0
C. Không có giá trị lớn nhất
D. -5
4. Giải phương trình (x - 2)(x + 3) = 0.
A. x = 2 hoặc x = 3
B. x = -2 hoặc x = 3
C. x = 2 hoặc x = -3
D. x = -2 hoặc x = -3
5. Biểu thức nào sau đây không phải là hằng đẳng thức?
A. (a + b)² = a² + 2ab + b²
B. (a - b)² = a² - 2ab + b²
C. a² - b² = (a - b)(a + b)
D. (a + b)³ = a³ + b³
6. Đơn thức nào đồng dạng với đơn thức 5xy²?
A. -5x²y
B. 5x²y²
C. -3xy²
D. 5xy
7. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc hai một ẩn?
A. x + 2 = 0
B. y² - 3y + 2 = 0
C. x + y = 5
D. z³ + z - 1 = 0
8. Tính giá trị của biểu thức √(16 + 9).
A. 5
B. 7
C. 25
D. √5 + 3
9. Tìm x trong tỉ lệ thức x/4 = 9/12.
A. x = 2
B. x = 3
C. x = 4
D. x = 5
10. Biểu thức (x + 2)² tương đương với biểu thức nào?
A. x² + 4
B. x² + 2x + 4
C. x² + 4x + 4
D. x² + 4x + 2
11. Rút gọn biểu thức 2x + 3y - x + 2y.
A. x + 5y
B. 3x + 5y
C. x + y
D. 3x + y
12. Cho phương trình x² - 5x + 6 = 0. Tổng các nghiệm của phương trình là:
13. Biểu thức nào sau đây là một đa thức?
A. 3x⁻² + 2x + 1
B. √(x) + 5x - 3
C. 4x³ - x + 7
D. 2/x + x² - 9
14. Cho hai đa thức P(x) = x² - 3x + 2 và Q(x) = 2x - 1. Tính P(x) + Q(x).
A. x² - x + 1
B. x² - 5x + 3
C. 3x² - 3x + 2
D. x² - 3x + 1
15. Giá trị nào của x làm cho phân thức (x - 2)/(x + 3) không xác định?
A. x = 2
B. x = 3
C. x = -2
D. x = -3
16. Giá trị của biểu thức (2x + 3)(x - 1) khi x = -2 là bao nhiêu?
17. Phân tích đa thức x² - 9 thành nhân tử.
A. (x - 3)(x - 3)
B. (x + 3)(x + 3)
C. (x - 3)(x + 3)
D. Không phân tích được
18. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức B = x² + 4x + 5.
A. 0
B. 1
C. 5
D. Không có giá trị nhỏ nhất
19. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất một ẩn?
A. x² + 2x - 3 = 0
B. 2x - 5 = 7
C. x + y = 4
D. 1/x + 3 = 0
20. Cho hệ phương trình {x + y = 5, x - y = 1}. Nghiệm của hệ phương trình là:
A. (x = 3, y = 2)
B. (x = 2, y = 3)
C. (x = 4, y = 1)
D. (x = 1, y = 4)
21. Giá trị của biểu thức x² - 4x + 4 tại x = 2 là:
22. Giá trị của biểu thức (√3 + 1)(√3 - 1) là:
23. Phương trình nào sau đây là phương trình vô nghiệm?
A. x + 1 = 2
B. 2x = 4
C. 0x = 5
D. x - x = 0
24. Tìm nghiệm của phương trình 3x - 6 = 0.
A. x = -2
B. x = 2
C. x = 3
D. x = -3
25. Tìm tập nghiệm của bất phương trình x + 2 > 5.
A. x < 3
B. x ≤ 3
C. x > 3
D. x ≥ 3
26. Cho hàm số y = 2x - 1. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số?
A. (1, 1)
B. (1, 2)
C. (1, 3)
D. (2, 1)
27. Tìm nghiệm chung của hai bất phương trình x > 2 và x < 5.
A. x < 2
B. x > 5
C. 2 < x < 5
D. x < 2 hoặc x > 5
28. Nếu a = 2 và b = -1, giá trị của biểu thức a² - 2ab + b² là:
29. Phương trình nào sau đây có nghiệm kép?
A. x² - 4x + 3 = 0
B. x² - 4x + 4 = 0
C. x² - 4x + 5 = 0
D. x² + 4x + 4 = 0
30. Bậc của đa thức 3x³ - 5x² + 7x - 2 là: