Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1 – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

1. Thanh điệu nào trong tiếng Trung được ký hiệu bằng dấu `¯` trên đầu nguyên âm?

A. Thanh 1
B. Thanh 2
C. Thanh 3
D. Thanh 4

2. Số lượng thanh điệu cơ bản trong tiếng Trung phổ thông là bao nhiêu?

A. 3
B. 4
C. 5
D. 6

3. Chọn phiên âm đúng của từ `中国` (Zhōngguó - Trung Quốc).

A. Zhongguo
B. Zhōng guó
C. Zōngguó
D. Zhōnggúo

4. Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của các thành phần trong câu là gì khi có cả thời gian, địa điểm và hành động?

A. Địa điểm - Thời gian - Hành động
B. Thời gian - Địa điểm - Hành động
C. Hành động - Thời gian - Địa điểm
D. Địa điểm - Hành động - Thời gian

5. Điền vào chỗ trống: __是我的妈妈。(__ shì wǒ de māma - __ là mẹ của tôi)

A. 你 (nǐ - bạn)
B. 他 (tā - anh ấy/ông ấy)
C. 她 (tā - cô ấy/bà ấy)
D. 我 (wǒ - tôi)

6. Trong câu `我不是老师` (Wǒ bù shì lǎoshī - Tôi không phải là giáo viên), `不是` (bù shì) có nghĩa là gì?

A. Là
B. Không là/Không phải
C. Có
D. Không có

7. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?

A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Trạng ngữ
B. Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ
C. Vị ngữ - Chủ ngữ - Tân ngữ
D. Tân ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ

8. Từ `的` (de) trong tiếng Trung thường được dùng để làm gì?

A. Biểu thị câu hỏi
B. Biểu thị sở hữu hoặc quan hệ thuộc tính
C. Biểu thị hành động đang diễn ra
D. Biểu thị sự phủ định

9. Chọn cách viết đúng của số `20` trong tiếng Trung:

A. 二十 (èrshí)
B. 两十 (liǎngshí)
C. 二零 (èrlíng)
D. 十十 (shíshí)

10. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về tuổi:

A. 你是谁? (Nǐ shì shéi? - Bạn là ai?)
B. 你多大? (Nǐ duō dà? - Bạn bao nhiêu tuổi?)
C. 你叫什么? (Nǐ jiào shénme? - Bạn tên là gì?)
D. 你在哪儿? (Nǐ zài nǎr? - Bạn ở đâu?)

11. Cách phát âm của thanh 3 trong tiếng Trung là:

A. Cao và bằng
B. Lên giọng từ thấp đến cao
C. Xuống giọng rồi lên giọng lại
D. Xuống giọng từ cao xuống thấp

12. Trong tiếng Trung, `早上好` (Zǎoshang hǎo) được dùng để chào vào thời điểm nào trong ngày?

A. Buổi tối
B. Buổi chiều
C. Buổi sáng
D. Buổi trưa

13. Chọn từ không cùng loại với các từ còn lại:

A. 爸爸 (bàba - bố)
B. 妈妈 (māma - mẹ)
C. 哥哥 (gēge - anh trai)
D. 学校 (xuéxiào - trường học)

14. Trong tiếng Trung, `我们` (Wǒmen) có nghĩa là gì?

A. Tôi
B. Bạn
C. Chúng tôi/Chúng ta
D. Họ

15. Chọn từ thích hợp để hỏi về giá cả:

A. 多少 (duōshao - bao nhiêu)
B. 什么 (shénme - cái gì)
C. 谁 (shéi - ai)
D. 哪儿 (nǎr - ở đâu)

16. Điền vào chỗ trống: 这是__书。(Zhè shì __ shū - Đây là __ sách)

A. 一 (yī - một)
B. 二 (èr - hai)
C. 三 (sān - ba)
D. 很 (hěn - rất)

17. Từ `再见` (Zàijiàn) có nghĩa là gì?

A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Tạm biệt
D. Xin lỗi

18. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我__学生。(Wǒ __ xuésheng - Tôi __ học sinh)

A. 是 (shì - là)
B. 有 (yǒu - có)
C. 在 (zài - ở)
D. 去 (qù - đi)

19. Phân biệt cách dùng của `不` (bù) và `没` (méi) trong tiếng Trung. Khi nào dùng `没` để phủ định?

A. Phủ định hành động ở hiện tại
B. Phủ định hành động trong quá khứ hoặc đã hoàn thành
C. Phủ định tính từ
D. Phủ định danh từ

20. Chữ Hán `人` (rén) có nghĩa là gì?

A. Ngày
B. Người
C. Xe
D. Núi

21. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi: `你叫什么名字?` (Nǐ jiào shénme míngzi? - Bạn tên là gì?)

A. 谢谢。(Xièxie - Cảm ơn)
B. 你好。(Nǐ hǎo - Xin chào)
C. 我叫...。(Wǒ jiào... - Tôi tên là...)
D. 再见。(Zàijiàn - Tạm biệt)

22. Từ `也` (yě) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

A. Cũng
B. Không
C. Rất
D. Đều

23. Từ `请` (qǐng) thường được dùng để làm gì trong câu?

A. Biểu thị sự khẳng định
B. Biểu thị sự nghi vấn
C. Biểu thị sự thỉnh cầu hoặc mời
D. Biểu thị sự phủ định

24. Chọn cách viết phiên âm (Pinyin) đúng cho từ `你好` (Nǐ hǎo - Xin chào).

A. Nǐ hǎo
B. Ní hao
C. Nǐ hao
D. Ní hǎo

25. Trong tiếng Trung, `谢谢` (Xièxie) có nghĩa là gì?

A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Tạm biệt
D. Xin lỗi

26. Trong câu hỏi `你是哪国人?` (Nǐ shì nǎ guó rén? - Bạn là người nước nào?), từ `哪` (nǎ) có nghĩa là gì?

A. Này
B. Kia
C. Nào
D. Đó

27. Chọn từ chỉ màu sắc `màu đỏ` trong các lựa chọn sau:

A. 黑色 (hēisè - đen)
B. 白色 (báisè - trắng)
C. 红色 (hóngsè - đỏ)
D. 黄色 (huángsè - vàng)

28. Số `10` trong tiếng Trung Quốc viết là gì?

A. 一
B. 二
C.
D. 百

29. Chọn câu đúng về trật tự từ trong tiếng Trung:

A. Tính từ đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
B. Trạng ngữ chỉ thời gian thường đứng trước động từ.
C. Phó từ phủ định đứng sau động từ.
D. Giới từ luôn đứng sau danh từ.

30. Từ `喜欢` (xǐhuan) có nghĩa là gì?

A. Yêu
B. Ghét
C. Thích
D. Cần

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

1. Thanh điệu nào trong tiếng Trung được ký hiệu bằng dấu '¯' trên đầu nguyên âm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

2. Số lượng thanh điệu cơ bản trong tiếng Trung phổ thông là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

3. Chọn phiên âm đúng của từ '中国' (Zhōngguó - Trung Quốc).

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

4. Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của các thành phần trong câu là gì khi có cả thời gian, địa điểm và hành động?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

5. Điền vào chỗ trống: __是我的妈妈。(__ shì wǒ de māma - __ là mẹ của tôi)

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

6. Trong câu '我不是老师' (Wǒ bù shì lǎoshī - Tôi không phải là giáo viên), '不是' (bù shì) có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

7. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

8. Từ '的' (de) trong tiếng Trung thường được dùng để làm gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

9. Chọn cách viết đúng của số '20' trong tiếng Trung:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

10. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về tuổi:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

11. Cách phát âm của thanh 3 trong tiếng Trung là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

12. Trong tiếng Trung, '早上好' (Zǎoshang hǎo) được dùng để chào vào thời điểm nào trong ngày?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

13. Chọn từ không cùng loại với các từ còn lại:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

14. Trong tiếng Trung, '我们' (Wǒmen) có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

15. Chọn từ thích hợp để hỏi về giá cả:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

16. Điền vào chỗ trống: 这是__书。(Zhè shì __ shū - Đây là __ sách)

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

17. Từ '再见' (Zàijiàn) có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

18. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我__学生。(Wǒ __ xuésheng - Tôi __ học sinh)

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

19. Phân biệt cách dùng của '不' (bù) và '没' (méi) trong tiếng Trung. Khi nào dùng '没' để phủ định?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

20. Chữ Hán '人' (rén) có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

21. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi: '你叫什么名字?' (Nǐ jiào shénme míngzi? - Bạn tên là gì?)

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

22. Từ '也' (yě) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

23. Từ '请' (qǐng) thường được dùng để làm gì trong câu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

24. Chọn cách viết phiên âm (Pinyin) đúng cho từ '你好' (Nǐ hǎo - Xin chào).

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

25. Trong tiếng Trung, '谢谢' (Xièxie) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

26. Trong câu hỏi '你是哪国人?' (Nǐ shì nǎ guó rén? - Bạn là người nước nào?), từ '哪' (nǎ) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

27. Chọn từ chỉ màu sắc 'màu đỏ' trong các lựa chọn sau:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

28. Số '10' trong tiếng Trung Quốc viết là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

29. Chọn câu đúng về trật tự từ trong tiếng Trung:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

30. Từ '喜欢' (xǐhuan) có nghĩa là gì?