1. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi `你是学生吗? (Nǐ shì xuésheng ma?)` nếu bạn là sinh viên.
A. 不是,我是老师 (Bú shì, wǒ shì lǎoshī)
B. 是,我是学生 (Shì, wǒ shì xuésheng)
C. 谢谢 (Xièxie)
D. 再见 (Zàijiàn)
2. Chọn từ chỉ người thân trong gia đình:
A. 学校 (xuéxiào)
B. 朋友 (péngyou)
C. 爸爸 (bàba)
D. 医生 (yīshēng)
3. Trong tiếng Trung, `晚上好 (wǎnshang hǎo)` nghĩa là gì?
A. Chào buổi sáng
B. Chào buổi trưa/chiều
C. Chào buổi tối
D. Chúc ngủ ngon
4. Chọn cách viết đúng chữ Hán cho từ `人` (người).
5. Từ nào sau đây có nghĩa là `cảm ơn` trong tiếng Trung?
A. 你好 (nǐ hǎo)
B. 谢谢 (xièxie)
C. 再见 (zàijiàn)
D. 不客气 (bú kèqi)
6. Khi giới thiệu tên, cấu trúc câu thường dùng trong tiếng Trung là:
A. 我叫... (Wǒ jiào...)
B. 我是... (Wǒ shì...)
C. ...是我的名字 (... shì wǒ de míngzi)
D. 名字是... (Míngzi shì...)
7. Chọn phiên âm Pinyin đúng cho chữ `学` (học).
A. xué
B. xüe
C. xúe
D. xue
8. Thanh điệu của âm tiết `不 (bù)` sẽ thay đổi khi đứng trước thanh điệu nào?
A. Thanh 1
B. Thanh 2
C. Thanh 3
D. Thanh 4
9. Từ `不客气 (bú kèqi)` thường được dùng để đáp lại lời nào?
A. 你好 (nǐ hǎo)
B. 谢谢 (xièxie)
C. 再见 (zàijiàn)
D. 对不起 (duìbuqǐ)
10. Trong tiếng Trung, `老师 (lǎoshī)` có nghĩa là gì?
A. Học sinh
B. Giáo viên
C. Bạn bè
D. Người thân
11. Chọn phiên âm (Pinyin) đúng cho từ `你好` (Xin chào).
A. nǐ hǎo
B. ní hǎo
C. nǐ hao
D. ní hao
12. Trong câu `我是学生 (Wǒ shì xuésheng)`, từ `是 (shì)` đóng vai trò gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trợ từ
13. Từ `也 (yě)` trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
A. Không
B. Cũng
C. Rất
D. Đều
14. Chọn cách đọc đúng Pinyin cho số `十` (mười).
A. shí
B. sí
C. shǐ
D. sì
15. Chọn thứ tự viết các nét chữ Hán của chữ `木` (cây) nào là đúng.
A. 一 丨 ノ 丶
B. 一 丨 丶 ノ
C. 丨 一 ノ 丶
D. ノ 丶 一 丨
16. Trong tiếng Trung, `家 (jiā)` có nghĩa là gì?
A. Trường học
B. Nhà
C. Công ty
D. Bệnh viện
17. Trong tiếng Trung, thanh điệu thứ nhất (thanh 1) được ký hiệu bằng dấu nào?
18. Trong tiếng Trung, `早上好 (zǎoshang hǎo)` nghĩa là gì?
A. Chào buổi chiều
B. Chào buổi tối
C. Chào buổi sáng
D. Chúc ngủ ngon
19. Từ `再见 (zàijiàn)` có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Tạm biệt
D. Xin lỗi
20. Từ `请 (qǐng)` thường được dùng để làm gì trong câu?
A. Thể hiện sự khẳng định
B. Thể hiện sự nghi vấn
C. Thể hiện sự lịch sự, mời
D. Thể hiện sự phủ định
21. Chọn từ KHÔNG phải là số đếm trong các lựa chọn sau:
A. 一 (yī)
B. 二 (èr)
C. 三 (sān)
D. 是 (shì)
22. Trong tiếng Trung, `对不起 (duìbuqǐ)` có nghĩa là gì?
A. Cảm ơn
B. Xin chào
C. Xin lỗi
D. Tạm biệt
23. Để hỏi `Đây là cái gì?`, bạn sẽ dùng câu hỏi nào trong tiếng Trung?
A. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
B. 这是什么? (Zhè shì shénme?)
C. 你在哪儿? (Nǐ zài nǎr?)
D. 你怎么样? (Nǐ zěnme yàng?)
24. Từ nào sau đây dùng để hỏi `cái gì` trong tiếng Trung?
A. 谁 (shéi/shuí)
B. 哪 (nǎ)
C. 什么 (shénme)
D. 怎么 (zěnme)
25. Trong tiếng Trung, `吗 (ma)` được đặt ở vị trí nào trong câu để tạo thành câu hỏi?
A. Đầu câu
B. Giữa câu
C. Cuối câu
D. Trước động từ
26. Trong tiếng Trung, từ nào dùng để hỏi `Bạn khỏe không?`
A. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?)
B. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
C. 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guó rén?)
D. 你是学生吗? (Nǐ shì xuésheng ma?)
27. Từ nào sau đây có thể dùng để hỏi về quốc tịch?
A. 名字 (míngzi)
B. 哪国 (nǎ guó)
C. 学校 (xuéxiào)
D. 家 (jiā)
28. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?
A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ (SVO)
B. Chủ ngữ - Tân ngữ - Vị ngữ (SOV)
C. Vị ngữ - Chủ ngữ - Tân ngữ (VSO)
D. Tân ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ (OSV)
29. Trong tiếng Trung, `下午好 (xiàwǔ hǎo)` nghĩa là gì?
A. Chào buổi sáng
B. Chào buổi trưa/chiều
C. Chào buổi tối
D. Chúc ngủ ngon
30. Từ nào sau đây có nghĩa là `tôi` trong tiếng Trung?
A. 你 (nǐ)
B. 他 (tā)
C. 我 (wǒ)
D. 她 (tā)