1. Trong nghiên cứu phát triển đạo đức, Lawrence Kohlberg tập trung vào điều gì?
A. Hành vi đạo đức thực tế.
B. Lý luận đạo đức.
C. Cảm xúc đạo đức.
D. Ảnh hưởng văn hóa đến đạo đức.
2. Giai đoạn `Thao tác cụ thể` (Concrete Operational) của Piaget đặc trưng bởi khả năng nào?
A. Tư duy trừu tượng và giả thuyết.
B. Tư duy logic về các sự vật và sự kiện cụ thể.
C. Khả năng suy luận đạo đức phức tạp.
D. Sử dụng thành thạo ngôn ngữ.
3. Trong lý thuyết của Piaget, giai đoạn `Tiền thao tác` (Preoperational) thường diễn ra ở độ tuổi nào?
A. Từ sơ sinh đến 2 tuổi.
B. Từ 2 đến 7 tuổi.
C. Từ 7 đến 11 tuổi.
D. Từ 12 tuổi trở lên.
4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất?
A. Dinh dưỡng.
B. Di truyền.
C. Môi trường xã hội.
D. Vận động.
5. Yếu tố `bẩm sinh` (nature) và `nuôi dưỡng` (nurture) ảnh hưởng đến sự phát triển như thế nào?
A. Chỉ yếu tố bẩm sinh quyết định sự phát triển.
B. Chỉ yếu tố nuôi dưỡng quyết định sự phát triển.
C. Bẩm sinh và nuôi dưỡng tác động độc lập, không liên quan đến nhau.
D. Bẩm sinh và nuôi dưỡng tương tác phức tạp và cùng định hình sự phát triển.
6. Khái niệm `bản sắc giới` (gender identity) được hình thành ở độ tuổi nào?
A. Sơ sinh.
B. Tuổi mẫu giáo.
C. Tuổi vị thành niên.
D. Tuổi trưởng thành.
7. Giai đoạn `Hậu thao tác` (Formal Operational) của Piaget bắt đầu từ độ tuổi nào và đặc trưng bởi khả năng gì?
A. Từ 7 tuổi, tư duy logic về cụ thể.
B. Từ 11 tuổi, tư duy trừu tượng và giả thuyết.
C. Từ 2 tuổi, sử dụng biểu tượng.
D. Từ sơ sinh, phát triển giác quan.
8. Điều gì có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển ngôn ngữ của trẻ?
A. Môi trường giao tiếp phong phú.
B. Sự tương tác thường xuyên với người lớn.
C. Thiếu hụt kích thích ngôn ngữ và tương tác xã hội.
D. Đọc sách cho trẻ nghe từ sớm.
9. Loại hình nghiên cứu nào thường được sử dụng để theo dõi sự thay đổi của cùng một nhóm đối tượng theo thời gian?
A. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional).
B. Nghiên cứu dọc (longitudinal).
C. Nghiên cứu tương quan (correlational).
D. Nghiên cứu thực nghiệm (experimental).
10. Phương pháp `quan sát tự nhiên` (naturalistic observation) trong nghiên cứu phát triển là gì?
A. Quan sát hành vi trong phòng thí nghiệm có kiểm soát.
B. Quan sát hành vi trong môi trường tự nhiên, không can thiệp.
C. Phỏng vấn sâu đối tượng nghiên cứu.
D. Thực hiện thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.
11. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lĩnh vực chính trong nghiên cứu tâm lý học phát triển?
A. Phát triển thể chất.
B. Phát triển nhận thức.
C. Phát triển xã hội - cảm xúc.
D. Phát triển kinh tế.
12. Điều gì có thể gây ra sự `thoái trào` (regression) trong phát triển tâm lý?
A. Sự tiến bộ vượt bậc trong học tập.
B. Trải nghiệm căng thẳng hoặc chấn thương.
C. Môi trường sống ổn định và an toàn.
D. Sự khuyến khích tự lập từ gia đình.
13. Giai đoạn `Tuổi học đường` (School Age) theo Erikson tập trung vào khủng hoảng nào?
A. Sáng kiến vs. Tội lỗi.
B. Năng suất vs. Trì trệ.
C. Chăm chỉ vs. Cảm giác thua kém.
D. Tự chủ vs. Xấu hổ và nghi ngờ.
14. Khái niệm `khả năng phục hồi` (resilience) trong tâm lý học phát triển mô tả điều gì?
A. Sự nhạy cảm với môi trường.
B. Khả năng thích ứng và vượt qua nghịch cảnh.
C. Sự tuân thủ các quy tắc xã hội.
D. Khả năng đạt được thành công vật chất.
15. Điều gì là vai trò chính của `ngôn ngữ` trong phát triển nhận thức theo Vygotsky?
A. Chỉ là công cụ giao tiếp xã hội.
B. Công cụ chính để tư duy và tự điều chỉnh.
C. Không ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức.
D. Chỉ phát triển sau khi nhận thức hoàn thiện.
16. Khái niệm `gắn bó` (attachment) trong tâm lý học phát triển đề cập đến điều gì?
A. Sự yêu thích đồ vật hoặc thú cưng.
B. Mối liên kết cảm xúc sâu sắc giữa trẻ và người chăm sóc chính.
C. Khả năng tuân thủ các quy tắc xã hội.
D. Sự phụ thuộc về tài chính vào gia đình.
17. Trong lý thuyết của Erikson, giai đoạn `Tuổi trưởng thành muộn` (Late Adulthood) đối diện với khủng hoảng nào?
A. Năng suất vs. Trì trệ.
B. Gần gũi vs. Cô lập.
C. Toàn vẹn vs. Tuyệt vọng.
D. Đồng nhất bản sắc vs. Mơ hồ vai trò.
18. Thuyết `Học tập xã hội` của Bandura nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong phát triển?
A. Bản năng sinh học.
B. Quan sát và bắt chước.
C. Xung đột vô thức.
D. Giai đoạn phát triển cố định.
19. Phương pháp nghiên cứu `nghiên cứu trường hợp` (case study) thường được sử dụng để làm gì trong tâm lý học phát triển?
A. Khảo sát trên diện rộng.
B. Nghiên cứu sâu về một cá nhân hoặc nhóm nhỏ.
C. So sánh giữa các nhóm tuổi khác nhau.
D. Thực hiện thí nghiệm có kiểm soát.
20. Trong giai đoạn `Tuổi thanh niên` (Young Adulthood) theo Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội chính là gì?
A. Năng suất vs. Trì trệ.
B. Gần gũi vs. Cô lập.
C. Toàn vẹn vs. Tuyệt vọng.
D. Tự chủ vs. Xấu hổ và nghi ngờ.
21. Thuyết `vị kỷ trung tâm` (egocentrism) của Piaget trong giai đoạn tiền thao tác có nghĩa là gì?
A. Trẻ em rất ích kỷ và chỉ nghĩ cho bản thân.
B. Trẻ em gặp khó khăn trong việc hiểu quan điểm của người khác.
C. Trẻ em luôn muốn là trung tâm của sự chú ý.
D. Trẻ em không có khả năng hợp tác với người khác.
22. Giai đoạn phát triển tâm lý xã hội theo Erik Erikson ở tuổi vị thành niên tập trung vào khủng hoảng nào?
A. Tự chủ vs. Xấu hổ và nghi ngờ.
B. Sáng kiến vs. Tội lỗi.
C. Đồng nhất bản sắc vs. Mơ hồ vai trò.
D. Gần gũi vs. Cô lập.
23. Điều gì là một thách thức lớn đối với phát triển tâm lý ở giai đoạn `Tuổi trung niên`?
A. Khủng hoảng bản sắc.
B. Mất mát về thể chất và sức khỏe.
C. Tìm kiếm sự thân mật.
D. Khẳng định tính tự chủ.
24. Trong lý thuyết của Piaget, `đồng hóa` (assimilation) và `điều ứng` (accommodation) là gì?
A. Hai giai đoạn phát triển nhận thức.
B. Hai loại trí thông minh.
C. Hai quá trình thích nghi nhận thức.
D. Hai loại hành vi học tập.
25. Khái niệm `bắt chước trì hoãn` (deferred imitation) ở trẻ em thể hiện điều gì?
A. Khả năng bắt chước ngay lập tức hành động của người khác.
B. Khả năng bắt chước hành động sau một khoảng thời gian dài.
C. Sự chậm trễ trong phát triển vận động.
D. Khả năng trì hoãn sự hài lòng.
26. Thuyết giai đoạn nhận thức của Piaget tập trung chủ yếu vào điều gì?
A. Phát triển cảm xúc.
B. Phát triển đạo đức.
C. Phát triển ngôn ngữ.
D. Phát triển tư duy và trí tuệ.
27. Ảnh hưởng của `văn hóa` đến phát triển tâm lý được thể hiện như thế nào?
A. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến hành vi bên ngoài, không ảnh hưởng đến tâm lý.
B. Văn hóa định hình giá trị, niềm tin, và thực hành nuôi dạy con cái, ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển.
C. Phát triển tâm lý là quá trình phổ quát, không phụ thuộc vào văn hóa.
D. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến người lớn, không ảnh hưởng đến trẻ em.
28. Khái niệm `vùng phát triển gần nhất` (ZPD) được Vygotsky đề xuất, ám chỉ điều gì?
A. Khoảng cách giữa những gì trẻ có thể tự làm và những gì trẻ có thể làm với sự hướng dẫn.
B. Giai đoạn phát triển mà trẻ em học nhanh nhất.
C. Môi trường học tập lý tưởng cho trẻ em.
D. Khả năng tiềm ẩn của trẻ mà không thể phát triển được.
29. Điều gì là đặc điểm nổi bật của giai đoạn `Sơ sinh` trong phát triển?
A. Phát triển ngôn ngữ phức tạp.
B. Phát triển vận động và giác quan nhanh chóng.
C. Khả năng tư duy trừu tượng.
D. Hình thành bản sắc cá nhân.
30. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học phát triển là gì?
A. Hành vi bất thường ở người trưởng thành.
B. Sự thay đổi và ổn định trong suốt vòng đời.
C. Quá trình nhận thức ở trẻ em.
D. Ảnh hưởng của xã hội đến hành vi con người.