Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường văn hóa ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế?

A. Ngôn ngữ và giao tiếp.
B. Giá trị và thái độ.
C. Hệ thống chính trị và pháp luật.
D. Tôn giáo và đạo đức.

2. Đâu là một trong những mục tiêu chính của `trách nhiệm xã hội doanh nghiệp` (CSR - Corporate Social Responsibility) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
B. Tuân thủ pháp luật và các chuẩn mực đạo đức kinh doanh, đồng thời đóng góp tích cực cho xã hội và môi trường.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động và tăng cường hiệu quả kinh doanh.
D. Tập trung vào hoạt động marketing và quảng bá thương hiệu.

3. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây khó khăn lớn nhất trong giao tiếp kinh doanh quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt về trang phục và nghi thức xã giao.
C. Sự khác biệt về giá trị và niềm tin.
D. Sự khác biệt về múi giờ.

4. Trong quản trị hoạt động quốc tế, quyết định `địa điểm hóa` (location decision) sản xuất kinh doanh liên quan đến việc lựa chọn yếu tố nào?

A. Loại sản phẩm và dịch vụ cung cấp.
B. Thị trường mục tiêu và phân khúc khách hàng.
C. Quốc gia hoặc khu vực để đặt cơ sở sản xuất, văn phòng, hoặc trung tâm phân phối.
D. Kênh phân phối và logistics.

5. Trong chiến lược cạnh tranh quốc tế, chiến lược `đa nội địa` (multidomestic strategy) có đặc điểm nổi bật nào?

A. Sản phẩm và marketing được tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu.
B. Tập trung vào lợi thế chi phí thấp thông qua quy mô kinh tế toàn cầu.
C. Thích ứng sản phẩm và marketing với nhu cầu và đặc điểm riêng của từng thị trường địa phương.
D. Tích hợp và phối hợp hoạt động giữa các thị trường quốc gia.

6. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng `thư tín dụng` (letter of credit) trong thanh toán quốc tế?

A. Giảm thiểu rủi ro thanh toán cho cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu.
B. Tăng tốc độ thanh toán quốc tế.
C. Giảm chi phí giao dịch thanh toán quốc tế.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.

7. Khái niệm `khoảng cách văn hóa` (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Mức độ khác biệt về văn hóa giữa quốc gia nước mẹ và quốc gia sở tại.
C. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh.
D. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.

8. Công cụ phái sinh tài chính `hợp đồng kỳ hạn` (forward contract) được sử dụng để phòng ngừa rủi ro nào trong kinh doanh quốc tế?

A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro tín dụng.
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro chính trị.

9. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Liên doanh (Joint Venture).
C. Nhượng quyền thương mại.
D. Đầu tư trực tiếp 100% vốn nước ngoài (Wholly Owned Subsidiary).

10. Trong phân tích môi trường kinh doanh quốc tế, mô hình PESTEL được sử dụng để đánh giá những yếu tố nào?

A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức của doanh nghiệp (SWOT).
B. Các lực lượng cạnh tranh trong ngành (Porter`s Five Forces).
C. Các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý.
D. Cấu trúc tổ chức và văn hóa doanh nghiệp.

11. Lợi thế so sánh (comparative advantage) của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

A. Giá trị tuyệt đối của các nguồn lực sản xuất.
B. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một loại hàng hóa so với quốc gia khác.
C. Quy mô nền kinh tế lớn hơn so với quốc gia khác.
D. Mức độ phát triển công nghệ cao hơn so với quốc gia khác.

12. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào kinh doanh quốc tế?

A. Nguồn vốn và nguồn lực hạn chế.
B. Thiếu kinh nghiệm và kiến thức về thị trường quốc tế.
C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
D. Tất cả các đáp án trên.

13. Hình thức hợp đồng `chuyển giao công nghệ` (technology transfer agreement) trong kinh doanh quốc tế có mục đích chính là gì?

A. Xuất khẩu hàng hóa thành phẩm.
B. Nhập khẩu nguyên liệu đầu vào.
C. Cho phép một doanh nghiệp ở nước ngoài sử dụng bằng sáng chế, bí quyết công nghệ, hoặc quy trình sản xuất của doanh nghiệp khác.
D. Đầu tư vốn vào một doanh nghiệp ở nước ngoài.

14. Rào cản phi thuế quan nào sau đây thường được sử dụng để bảo hộ ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Tỷ giá hối đoái.

15. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chain management) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp.
B. Tối thiểu hóa chi phí và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng trên phạm vi toàn cầu.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
D. Tập trung vào thị trường nội địa và giảm thiểu rủi ro quốc tế.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức trong quản lý đa văn hóa (cross-cultural management)?

A. Sự khác biệt trong phong cách giao tiếp và ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt trong giá trị và chuẩn mực văn hóa.
C. Tính đồng nhất về văn hóa trong đội ngũ nhân viên.
D. Nguy cơ xung đột do hiểu lầm và định kiến văn hóa.

17. Trong quản trị rủi ro quốc tế, rủi ro `chính trị` (political risk) bao gồm những yếu tố nào?

A. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất.
B. Thay đổi luật pháp, chính sách của chính phủ và bất ổn chính trị.
C. Thiên tai, dịch bệnh và các sự kiện bất khả kháng.
D. Thay đổi sở thích và nhu cầu của người tiêu dùng.

18. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, cách tiếp cận `đa tâm` (polycentric approach) có đặc điểm chính là gì?

A. Tuyển dụng và đề bạt nhân sự là công dân của nước sở tại cho các vị trí quản lý ở công ty con.
B. Tuyển dụng và đề bạt nhân sự là công dân của nước mẹ cho tất cả các vị trí quản lý trên toàn cầu.
C. Tuyển dụng và đề bạt nhân sự dựa trên năng lực, không phân biệt quốc tịch.
D. Sử dụng kết hợp nhân sự từ nước mẹ, nước sở tại và nước thứ ba cho các vị trí quản lý.

19. Trong quản trị marketing quốc tế, quyết định `thích nghi` (adaptation) sản phẩm thường được đưa ra khi nào?

A. Khi thị trường mục tiêu có nhu cầu và sở thích tương đồng với thị trường nội địa.
B. Khi chi phí thích nghi sản phẩm quá cao.
C. Khi thị trường mục tiêu có các quy định pháp lý, tiêu chuẩn sản phẩm khác biệt, hoặc nhu cầu văn hóa đặc thù.
D. Khi doanh nghiệp muốn duy trì sự nhất quán thương hiệu trên toàn cầu.

20. Chiến lược định giá `hớt váng` (skimming pricing strategy) thường được áp dụng khi nào trong thị trường quốc tế?

A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Khi sản phẩm là hàng hóa thông thường, ít khác biệt hóa.
C. Khi sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh.
D. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.

21. Trong lý thuyết thương mại quốc tế, `lợi thế tuyệt đối` (absolute advantage) của một quốc gia được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Chi phí cơ hội sản xuất thấp hơn so với quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một lượng hàng hóa lớn hơn với cùng một lượng đầu vào so với quốc gia khác.
C. Giá trị xuất khẩu cao hơn giá trị nhập khẩu.
D. Mức độ đa dạng hóa kinh tế cao hơn.

22. Hối đoái giao ngay (spot exchange rate) là tỷ giá được áp dụng cho giao dịch nào?

A. Giao dịch mua bán ngoại tệ được thực hiện và thanh toán ngay lập tức.
B. Giao dịch mua bán ngoại tệ được thực hiện trong tương lai.
C. Giao dịch mua bán ngoại tệ kỳ hạn.
D. Giao dịch mua bán ngoại tệ quyền chọn.

23. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán `cạnh tranh` (competitive negotiation style) thường thể hiện đặc điểm nào?

A. Tìm kiếm giải pháp `cùng thắng` (win-win) cho cả hai bên.
B. Tập trung vào xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác.
C. Mong muốn đạt được kết quả tối đa cho bản thân, đôi khi bỏ qua lợi ích của đối tác.
D. Sẵn sàng nhượng bộ để duy trì hòa khí trong quá trình đàm phán.

24. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế `công ty đa quốc gia` (MNC - Multinational Corporation) có đặc điểm chính là gì?

A. Chỉ hoạt động kinh doanh trong phạm vi quốc gia.
B. Có hoạt động sản xuất kinh doanh ở nhiều quốc gia thông qua các công ty con hoặc chi nhánh.
C. Chỉ xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường quốc tế.
D. Chỉ nhập khẩu nguyên liệu từ các thị trường quốc tế.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `bốn chữ P` (4Ps) cơ bản trong marketing quốc tế?

A. Sản phẩm (Product).
B. Giá cả (Price).
C. Con người (People).
D. Xúc tiến (Promotion).

26. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

A. Khi doanh nghiệp chỉ giao dịch bằng đồng tiền nội tệ.
B. Khi doanh nghiệp có các giao dịch kinh tế bằng ngoại tệ.
C. Khi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền ổn định.
D. Khi doanh nghiệp không sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá.

27. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào thể hiện mức độ hội nhập cao nhất?

A. Khu vực thương mại tự do (Free Trade Area).
B. Liên minh thuế quan (Customs Union).
C. Thị trường chung (Common Market).
D. Liên minh kinh tế (Economic Union).

28. Hình thức tổ chức `liên doanh quốc tế` (international joint venture) có ưu điểm chính nào?

A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh ở nước ngoài.
B. Chia sẻ rủi ro và nguồn lực với đối tác địa phương.
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất trên toàn cầu.
D. Đảm bảo sự nhất quán trong chiến lược toàn cầu.

29. Trong chiến lược marketing quốc tế, `tiêu chuẩn hóa` (standardization) sản phẩm có ưu điểm chính là gì?

A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của thị trường địa phương.
B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và marketing nhờ quy mô kinh tế.
C. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm trên thị trường toàn cầu.
D. Giảm thiểu rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
D. Mong muốn mở rộng thị trường và tìm kiếm lợi nhuận cao hơn của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường văn hóa ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là một trong những mục tiêu chính của 'trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR - Corporate Social Responsibility) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

3. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây khó khăn lớn nhất trong giao tiếp kinh doanh quốc tế?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

4. Trong quản trị hoạt động quốc tế, quyết định 'địa điểm hóa' (location decision) sản xuất kinh doanh liên quan đến việc lựa chọn yếu tố nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

5. Trong chiến lược cạnh tranh quốc tế, chiến lược 'đa nội địa' (multidomestic strategy) có đặc điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

6. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng 'thư tín dụng' (letter of credit) trong thanh toán quốc tế?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

7. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

8. Công cụ phái sinh tài chính 'hợp đồng kỳ hạn' (forward contract) được sử dụng để phòng ngừa rủi ro nào trong kinh doanh quốc tế?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

9. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

10. Trong phân tích môi trường kinh doanh quốc tế, mô hình PESTEL được sử dụng để đánh giá những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

11. Lợi thế so sánh (comparative advantage) của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

12. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào kinh doanh quốc tế?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

13. Hình thức hợp đồng 'chuyển giao công nghệ' (technology transfer agreement) trong kinh doanh quốc tế có mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

14. Rào cản phi thuế quan nào sau đây thường được sử dụng để bảo hộ ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

15. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chain management) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức trong quản lý đa văn hóa (cross-cultural management)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

17. Trong quản trị rủi ro quốc tế, rủi ro 'chính trị' (political risk) bao gồm những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

18. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, cách tiếp cận 'đa tâm' (polycentric approach) có đặc điểm chính là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

19. Trong quản trị marketing quốc tế, quyết định 'thích nghi' (adaptation) sản phẩm thường được đưa ra khi nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

20. Chiến lược định giá 'hớt váng' (skimming pricing strategy) thường được áp dụng khi nào trong thị trường quốc tế?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

21. Trong lý thuyết thương mại quốc tế, 'lợi thế tuyệt đối' (absolute advantage) của một quốc gia được xác định dựa trên yếu tố nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

22. Hối đoái giao ngay (spot exchange rate) là tỷ giá được áp dụng cho giao dịch nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

23. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán 'cạnh tranh' (competitive negotiation style) thường thể hiện đặc điểm nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

24. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế 'công ty đa quốc gia' (MNC - Multinational Corporation) có đặc điểm chính là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 'bốn chữ P' (4Ps) cơ bản trong marketing quốc tế?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

26. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

27. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào thể hiện mức độ hội nhập cao nhất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

28. Hình thức tổ chức 'liên doanh quốc tế' (international joint venture) có ưu điểm chính nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

29. Trong chiến lược marketing quốc tế, 'tiêu chuẩn hóa' (standardization) sản phẩm có ưu điểm chính là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 2

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?