1. Khái niệm `vốn xã hội` (social capital) trong quản trị kinh doanh đề cập đến yếu tố tâm lý nào?
A. Tổng giá trị tài sản hữu hình của doanh nghiệp.
B. Mạng lưới quan hệ, sự tin tưởng và hợp tác giữa các cá nhân và tổ chức.
C. Nguồn lực tài chính và công nghệ của doanh nghiệp.
D. Số lượng nhân viên và quy mô hoạt động của doanh nghiệp.
2. Trong quản lý thương hiệu, `nhận diện thương hiệu` (brand awareness) ảnh hưởng đến tâm lý người tiêu dùng như thế nào?
A. Giảm sự quan tâm của người tiêu dùng đến sản phẩm.
B. Tăng khả năng thương hiệu được nhớ đến và lựa chọn khi mua hàng.
C. Làm cho sản phẩm trở nên khó phân biệt với đối thủ cạnh tranh.
D. Giảm giá trị cảm nhận của sản phẩm trong mắt người tiêu dùng.
3. Trong quản lý đổi mới, `tư duy sáng tạo` (creative thinking) được khuyến khích như thế nào trong tổ chức?
A. Khuyến khích nhân viên tuân thủ quy trình và quy tắc một cách nghiêm ngặt.
B. Tạo môi trường cởi mở, chấp nhận rủi ro và khuyến khích ý tưởng mới.
C. Kiểm soát chặt chẽ mọi ý tưởng và loại bỏ những ý tưởng khác biệt.
D. Chỉ tập trung vào cải tiến các sản phẩm và dịch vụ hiện có.
4. Trong đàm phán, chiến lược `cùng thắng` (win-win) dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
A. Cạnh tranh và đối đầu để giành lợi thế tối đa.
B. Hợp tác và tìm kiếm giải pháp thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên.
C. Nhượng bộ và chấp nhận thua thiệt để đạt được thỏa thuận.
D. Lợi dụng điểm yếu của đối phương để ép buộc.
5. Trong quản lý rủi ro, `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) có thể dẫn đến sai lầm gì?
A. Đánh giá rủi ro quá thấp và bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo.
B. Đánh giá rủi ro quá cao và trở nên quá thận trọng.
C. Phân tích rủi ro một cách khách quan và toàn diện.
D. Chấp nhận rủi ro một cách mạo hiểm.
6. Thuyết `kỳ vọng` (expectancy theory) của Vroom giải thích động lực làm việc dựa trên yếu tố tâm lý nào?
A. Nhu cầu sinh lý và an toàn.
B. Sự công bằng trong đối đãi và khen thưởng.
C. Niềm tin vào khả năng thành công, phần thưởng hấp dẫn và giá trị của phần thưởng.
D. Mục tiêu cụ thể và thách thức.
7. Trong quản lý dự án, `tư duy nhóm` (groupthink) có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đa dạng ý tưởng trong nhóm.
B. Giảm thiểu xung đột và tăng cường sự đoàn kết trong nhóm.
C. Hạn chế khả năng phê phán và đánh giá khách quan, dẫn đến quyết định sai lầm.
D. Tăng tốc độ ra quyết định và hoàn thành dự án nhanh hơn.
8. Hiệu ứng `halo` (halo effect) trong đánh giá hiệu suất nhân viên có nghĩa là gì?
A. Đánh giá nhân viên dựa trên các tiêu chí khách quan và cụ thể.
B. Xu hướng đánh giá một nhân viên cao hoặc thấp ở tất cả các khía cạnh dựa trên một ấn tượng tổng thể.
C. Tập trung vào các điểm yếu của nhân viên để cải thiện hiệu suất.
D. Đánh giá hiệu suất nhân viên theo nhóm thay vì cá nhân.
9. Trong bối cảnh làm việc nhóm, `sự lười biếng xã hội` (social loafing) thường xuất hiện khi nào?
A. Khi các thành viên trong nhóm có động lực làm việc cao.
B. Khi trách nhiệm cá nhân trong công việc nhóm không rõ ràng.
C. Khi nhóm có quy mô nhỏ và gắn kết.
D. Khi công việc nhóm được đánh giá dựa trên hiệu suất cá nhân.
10. Trong tâm lý quản trị kinh doanh, `động lực nội tại` (intrinsic motivation) mang lại lợi ích gì so với `động lực bên ngoài` (extrinsic motivation)?
A. Động lực bên ngoài luôn mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
B. Động lực nội tại bền vững hơn, tạo sự hài lòng sâu sắc và gắn bó lâu dài với công việc.
C. Động lực nội tại dễ dàng kiểm soát và quản lý hơn.
D. Động lực bên ngoài phù hợp với mọi loại hình công việc.
11. Trong quản lý chất lượng, `tư duy hướng tới khách hàng` (customer-centric thinking) nhấn mạnh yếu tố tâm lý nào?
A. Ưu tiên lợi nhuận của doanh nghiệp hơn nhu cầu của khách hàng.
B. Đặt khách hàng làm trung tâm của mọi hoạt động và quyết định.
C. Tập trung vào quy trình sản xuất hiệu quả mà không cần quan tâm đến phản hồi của khách hàng.
D. Áp đặt sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp lên khách hàng.
12. Điều gì là yếu tố tâm lý cốt lõi của `trí tuệ cảm xúc` (emotional intelligence) trong quản lý?
A. Khả năng thao túng cảm xúc của người khác để đạt mục tiêu.
B. Khả năng nhận biết, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác.
C. Sự thờ ơ và tách biệt khỏi cảm xúc trong công việc.
D. Khả năng che giấu cảm xúc thật của mình.
13. Trong quản trị bán hàng, `sự tin tưởng` (trust) giữa người bán và khách hàng được xây dựng dựa trên yếu tố tâm lý nào?
A. Áp lực và kỹ thuật bán hàng mạnh mẽ.
B. Sự trung thực, đáng tin cậy và quan tâm đến lợi ích của khách hàng.
C. Giá cả cạnh tranh và khuyến mãi hấp dẫn.
D. Quảng cáo rộng rãi và hình ảnh thương hiệu nổi tiếng.
14. Ứng dụng tâm lý học trong `quản lý sự thay đổi` (change management) giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn sự phản kháng thay đổi từ nhân viên.
B. Giảm thiểu sự lo lắng và tăng cường sự chấp nhận thay đổi từ nhân viên.
C. Tăng cường kiểm soát và áp đặt thay đổi lên nhân viên.
D. Đảm bảo thay đổi diễn ra nhanh chóng mà không cần quan tâm đến yếu tố con người.
15. Trong quản trị kinh doanh, `nhận thức chọn lọc` (selective perception) đề cập đến hiện tượng tâm lý nào?
A. Xu hướng con người ghi nhớ mọi thông tin một cách chính xác.
B. Quá trình con người tập trung vào những thông tin phù hợp với niềm tin và bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
C. Khả năng con người xử lý đồng thời nhiều luồng thông tin khác nhau.
D. Sự suy giảm khả năng tập trung do quá tải thông tin.
16. Thuyết `hai yếu tố` (two-factor theory) của Herzberg phân loại các yếu tố công việc thành hai nhóm chính là gì?
A. Yếu tố bên trong và yếu tố bên ngoài.
B. Yếu tố động viên (motivators) và yếu tố duy trì (hygiene factors).
C. Yếu tố vật chất và yếu tố tinh thần.
D. Yếu tố cá nhân và yếu tố tổ chức.
17. Trong quản lý hiệu suất, việc thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc `SMART` giúp đảm bảo mục tiêu như thế nào về mặt tâm lý?
A. Mục tiêu trở nên dễ dàng đạt được và không thách thức.
B. Mục tiêu trở nên rõ ràng, cụ thể và tạo động lực phấn đấu.
C. Mục tiêu trở nên mơ hồ và linh hoạt để dễ điều chỉnh.
D. Mục tiêu trở nên cứng nhắc và khó thay đổi.
18. Phong cách lãnh đạo `biến đổi` (transformational leadership) tập trung chủ yếu vào điều gì?
A. Duy trì trật tự và kiểm soát chặt chẽ hoạt động.
B. Khuyến khích nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt quy trình làm việc.
C. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua mong đợi.
D. Thưởng phạt dựa trên kết quả công việc ngắn hạn.
19. Khái niệm `neo tâm lý` (anchoring bias) trong quyết định kinh doanh đề cập đến điều gì?
A. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên logic và phân tích dữ liệu.
B. Xu hướng quá phụ thuộc vào thông tin đầu tiên nhận được khi ra quyết định.
C. Khả năng thay đổi quyết định linh hoạt khi có thông tin mới.
D. Sự tự tin thái quá vào quyết định của bản thân.
20. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng `văn hóa doanh nghiệp` tích cực?
A. Cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng.
B. Sự đồng thuận về giá trị và niềm tin chung giữa các thành viên.
C. Hệ thống kiểm soát và kỷ luật nghiêm ngặt.
D. Chính sách lương thưởng cạnh tranh.
21. Chiến lược `định vị` (positioning) thương hiệu trong tâm lý marketing nhằm mục đích gì?
A. Làm cho sản phẩm trở nên rẻ hơn so với đối thủ.
B. Tạo ra một hình ảnh và vị trí độc đáo cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Bán sản phẩm cho càng nhiều khách hàng càng tốt.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
22. Ứng dụng tâm lý học hành vi (behavioral psychology) trong quản lý nhân sự có thể giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Dự đoán chính xác 100% hành vi của nhân viên.
B. Thiết kế các chương trình đào tạo và khen thưởng hiệu quả hơn dựa trên hiểu biết về động lực và hành vi.
C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố cảm xúc trong quyết định quản lý nhân sự.
D. Kiểm soát và thao túng hành vi của nhân viên.
23. Trong quản lý tài chính cá nhân, `sự tự chủ` (self-control) về mặt tâm lý đóng vai trò gì trong việc đạt mục tiêu tài chính?
A. Không quan trọng, vì yếu tố bên ngoài như thu nhập mới quyết định.
B. Rất quan trọng, giúp kiểm soát chi tiêu, trì hoãn sự hài lòng tức thời và tuân thủ kế hoạch tài chính.
C. Có thể bỏ qua nếu có đủ kiến thức về tài chính.
D. Chỉ quan trọng với người nghèo, người giàu không cần.
24. Trong quản lý thời gian, `sự trì hoãn` (procrastination) là một vấn đề tâm lý phổ biến. Giải pháp tâm lý nào hiệu quả để vượt qua sự trì hoãn?
A. Làm việc liên tục không nghỉ ngơi để hoàn thành công việc nhanh nhất.
B. Chia nhỏ công việc lớn thành các bước nhỏ hơn và đặt mục tiêu cụ thể cho từng bước.
C. Tránh xa mọi yếu tố gây xao nhãng và tập trung cao độ vào công việc.
D. Tự thưởng cho bản thân sau khi trì hoãn để giảm căng thẳng.
25. Nguyên tắc `khan hiếm` (scarcity principle) trong tâm lý học thuyết phục thường được ứng dụng trong marketing như thế nào?
A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm để mọi người biết đến rộng rãi.
B. Tạo cảm giác sản phẩm có số lượng giới hạn hoặc thời gian khuyến mãi có hạn.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm để khách hàng hiểu rõ giá trị.
26. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến `sự gắn kết của nhân viên` (employee engagement)?
A. Mức lương và phúc lợi cao.
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và sự công nhận.
C. Kiểm soát chặt chẽ và kỷ luật nghiêm ngặt.
D. Văn phòng làm việc hiện đại và tiện nghi.
27. Trong giao tiếp kinh doanh, `lắng nghe chủ động` (active listening) thể hiện điều gì?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe và bỏ qua thông tin khác.
B. Tập trung hoàn toàn vào người nói, hiểu thông điệp và phản hồi một cách phù hợp.
C. Nghe một cách thụ động và không phản hồi để tiết kiệm thời gian.
D. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình.
28. Trong quản lý dịch vụ khách hàng, `sự đồng cảm` (empathy) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giúp nhân viên dịch vụ phớt lờ cảm xúc tiêu cực của khách hàng.
B. Giúp nhân viên dịch vụ hiểu và chia sẻ cảm xúc của khách hàng, từ đó cung cấp dịch vụ tốt hơn.
C. Giúp nhân viên dịch vụ kiểm soát cảm xúc của khách hàng.
D. Giúp nhân viên dịch vụ luôn giữ thái độ trung lập và không cảm xúc.
29. Trong quản trị xung đột, phong cách `né tránh` (avoiding) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
B. Khi mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn vấn đề xung đột.
C. Khi có đủ thời gian và nguồn lực để giải quyết xung đột.
D. Khi vấn đề xung đột nhỏ và không đáng kể.
30. Hiện tượng `kiệt sức` (burnout) ở nhân viên thường liên quan đến yếu tố tâm lý nào?
A. Sự hài lòng cao với công việc và môi trường làm việc.
B. Cảm giác căng thẳng kéo dài và cạn kiệt năng lượng về thể chất và tinh thần.
C. Khả năng cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
D. Động lực làm việc cao và sự cam kết với tổ chức.