1. Phương pháp biến công cụ (instrumental variables - IV) được sử dụng trong kinh tế lượng để giải quyết vấn đề nào?
A. Đa cộng tuyến (multicollinearity).
B. Phương sai sai số thay đổi (heteroskedasticity).
C. Nội sinh (endogeneity) do biến bỏ sót hoặc đồng thời.
D. Tự tương quan (autocorrelation).
2. Trong kinh tế học vi mô, khái niệm `thặng dư tiêu dùng` (consumer surplus) được tính bằng cách nào?
A. Tổng chi tiêu của người tiêu dùng trừ đi tổng doanh thu của nhà sản xuất.
B. Diện tích nằm dưới đường cầu và trên mức giá thị trường.
C. Diện tích nằm trên đường cung và dưới mức giá thị trường.
D. Giá trị sản xuất trừ đi chi phí sản xuất.
3. Phép toán ma trận nào sau đây được sử dụng để giải hệ phương trình tuyến tính?
A. Phép nhân ma trận.
B. Phép cộng ma trận.
C. Phép nghịch đảo ma trận.
D. Phép chuyển vị ma trận.
4. Trong mô hình chuỗi thời gian ARIMA, thành phần `I` (Integrated) đề cập đến phép biến đổi nào?
A. Tính trung bình trượt (Moving Average).
B. Sai phân (Differencing) để làm cho chuỗi dừng.
C. Tự hồi quy (Autoregressive).
D. Phân tích thành phần mùa vụ (Seasonal decomposition).
5. Phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để giải quyết loại bài toán tối ưu hóa nào?
A. Tối ưu hóa không ràng buộc.
B. Tối ưu hóa có ràng buộc.
C. Tối ưu hóa tuyến tính.
D. Tối ưu hóa động.
6. Giá trị kỳ vọng (expected value) của một biến ngẫu nhiên rời rạc được tính bằng công thức nào?
A. Tổng của các giá trị có thể nhân với xác suất của chúng.
B. Giá trị trung vị của các giá trị có thể.
C. Giá trị có khả năng xảy ra nhất.
D. Tổng của các giá trị có thể chia cho số lượng giá trị.
7. Trong kinh tế học, đạo hàm riêng được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tốc độ thay đổi tổng chi phí khi sản lượng thay đổi.
B. Tốc độ thay đổi của một biến phụ thuộc khi một trong các biến độc lập thay đổi, trong khi các biến khác không đổi.
C. Tổng thay đổi của hàm số khi tất cả các biến độc lập thay đổi.
D. Giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất của hàm số.
8. Trong lý thuyết trò chơi lặp (repeated games), `Định lý dân gian` (Folk Theorem) cho biết điều gì?
A. Trong trò chơi lặp hữu hạn, không có cân bằng Nash nào khác ngoài cân bằng Nash của trò chơi một lần.
B. Trong trò chơi lặp vô hạn hoặc lặp hữu hạn với hệ số chiết khấu đủ lớn, có thể tồn tại vô số cân bằng Nash, bao gồm cả các kết quả hiệu quả Pareto.
C. Chiến lược `ăn miếng trả miếng` (tit-for-tat) luôn là chiến lược tối ưu trong trò chơi lặp.
D. Hợp tác là không thể xảy ra trong trò chơi lặp.
9. Ma trận Hessian được sử dụng trong bài toán tối ưu hóa hàm nhiều biến để xác định điều gì?
A. Điểm dừng của hàm số.
B. Độ dốc lớn nhất của hàm số.
C. Tính lồi hoặc lõm của hàm số tại một điểm, giúp xác định cực đại hay cực tiểu.
D. Giá trị lớn nhất của hàm số trên miền xác định.
10. Trong mô hình tăng trưởng Solow, quy luật tích lũy vốn (law of motion of capital) mô tả điều gì?
A. Sự tăng trưởng của dân số theo thời gian.
B. Sự thay đổi của vốn trên mỗi lao động theo thời gian, phụ thuộc vào đầu tư, khấu hao và tăng trưởng dân số.
C. Sự tiến bộ công nghệ theo thời gian.
D. Sự thay đổi của sản lượng theo thời gian.
11. Trong bài toán tối ưu hóa động, phương trình Bellman được sử dụng để làm gì?
A. Tìm điểm dừng của hàm mục tiêu.
B. Biểu diễn bài toán tối ưu hóa động dưới dạng một hệ phương trình đệ quy.
C. Giải bài toán tối ưu hóa tĩnh.
D. Tìm nghiệm của phương trình vi phân.
12. Hàm Cobb-Douglas thường được sử dụng trong kinh tế học để mô hình hóa điều gì?
A. Hàm chi phí.
B. Hàm sản xuất.
C. Hàm lợi ích.
D. Hàm tổng cung.
13. Định lý envelope (envelope theorem) trong tối ưu hóa có điều kiện giúp tính toán điều gì một cách hiệu quả?
A. Điểm cực trị của hàm mục tiêu.
B. Độ dốc của hàm giá trị tối ưu theo tham số của ràng buộc.
C. Giá trị tối ưu của hàm mục tiêu.
D. Ma trận Hessian của hàm mục tiêu.
14. Trong mô hình kinh tế vĩ mô mở, điều kiện Marshall-Lerner liên quan đến điều gì?
A. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.
B. Điều kiện để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại.
C. Tác động của chính sách tài khóa lên sản lượng.
D. Hiệu ứng của lãi suất lên đầu tư.
15. Trong lý thuyết sản xuất, đường đồng lượng (isoquant) biểu diễn điều gì?
A. Tập hợp các kết hợp đầu vào khác nhau tạo ra cùng một mức chi phí.
B. Tập hợp các kết hợp đầu ra khác nhau có thể được sản xuất với cùng một lượng đầu vào.
C. Tập hợp các kết hợp đầu vào khác nhau tạo ra cùng một mức sản lượng.
D. Tập hợp các kết hợp đầu ra khác nhau mang lại cùng một mức lợi nhuận.
16. Tích phân xác định được sử dụng trong kinh tế học để tính toán điều gì?
A. Tốc độ thay đổi của một biến số.
B. Diện tích dưới đường cong của một hàm số, ví dụ như tính tổng thặng dư tiêu dùng hoặc sản xuất.
C. Độ dốc của đường tiếp tuyến tại một điểm.
D. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của một hàm số.
17. Trong lý thuyết lựa chọn dưới điều kiện rủi ro, hàm lợi ích kỳ vọng (expected utility function) dựa trên tiên đề nào?
A. Người ra quyết định luôn tối đa hóa lợi nhuận.
B. Người ra quyết định có sở thích nhất quán và tuân theo các tiên đề về thứ tự, tính liên tục, và tính độc lập.
C. Người ra quyết định luôn né tránh rủi ro.
D. Người ra quyết định luôn chấp nhận rủi ro.
18. Trong kinh tế học, hệ số co giãn của cầu theo giá (price elasticity of demand) được tính như thế nào?
A. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong thu nhập.
B. Phần trăm thay đổi trong lượng cung chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
C. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
D. Phần trăm thay đổi trong giá chia cho phần trăm thay đổi trong lượng cầu.
19. Trong kinh tế học, `phân tích tĩnh` (static analysis) khác với `phân tích động` (dynamic analysis) ở điểm nào?
A. Phân tích tĩnh xem xét sự thay đổi của các biến theo thời gian, trong khi phân tích động không xét đến yếu tố thời gian.
B. Phân tích tĩnh tập trung vào trạng thái cân bằng tại một thời điểm nhất định, bỏ qua quá trình điều chỉnh theo thời gian, trong khi phân tích động xem xét quá trình thay đổi và điều chỉnh của các biến kinh tế theo thời gian.
C. Phân tích tĩnh sử dụng phương trình vi phân, trong khi phân tích động sử dụng phương trình đại số.
D. Phân tích tĩnh chỉ áp dụng cho kinh tế vi mô, còn phân tích động chỉ áp dụng cho kinh tế vĩ mô.
20. Phương trình vi phân thường được sử dụng trong kinh tế học để mô hình hóa điều gì?
A. Mối quan hệ tĩnh giữa các biến kinh tế.
B. Sự thay đổi của các biến kinh tế theo thời gian, đặc biệt là các quá trình động như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, và chu kỳ kinh doanh.
C. Phân tích dữ liệu chuỗi thời gian rời rạc.
D. Tối ưu hóa tĩnh.
21. Trong lý thuyết tiêu dùng, đường bàng quan (indifference curve) biểu diễn điều gì?
A. Tập hợp các giỏ hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
B. Tập hợp các giỏ hàng hóa mà người tiêu dùng cảm thấy thỏa mãn như nhau.
C. Tập hợp các giỏ hàng hóa có cùng giá trị thị trường.
D. Tập hợp các giỏ hàng hóa mà người tiêu dùng thích nhất.
22. Trong thống kê kinh tế, kiểm định giả thuyết (hypothesis testing) được sử dụng để làm gì?
A. Ước lượng giá trị của các tham số dân số.
B. Đưa ra quyết định về việc bác bỏ hay chấp nhận một giả thuyết về dân số dựa trên dữ liệu mẫu.
C. Mô tả đặc điểm của dữ liệu mẫu.
D. Dự báo giá trị tương lai của các biến kinh tế.
23. Hàm lợi ích chuẩn lõm (strictly concave utility function) thể hiện điều gì về sở thích của người tiêu dùng?
A. Người tiêu dùng thích sự đa dạng trong tiêu dùng, tức là thích trung bình các giỏ hàng hơn là các giỏ hàng cực đoan.
B. Người tiêu dùng thích tiêu dùng một lượng lớn một loại hàng hóa duy nhất.
C. Người tiêu dùng không quan tâm đến sự đa dạng.
D. Người tiêu dùng luôn thích hàng hóa có giá rẻ hơn.
24. Trong phân tích kinh tế vĩ mô, mô hình IS-LM sử dụng hệ phương trình để mô tả sự cân bằng trên thị trường nào?
A. Thị trường lao động và thị trường hàng hóa.
B. Thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ.
C. Thị trường vốn và thị trường ngoại hối.
D. Thị trường chứng khoán và thị trường bất động sản.
25. Trong kinh tế lượng, kiểm định Wald (Wald test) được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm định tính dừng của chuỗi thời gian.
B. Kiểm định giả thuyết về các hệ số hồi quy, đặc biệt là các giả thuyết phức tạp liên quan đến nhiều hệ số cùng một lúc.
C. Kiểm định phương sai sai số thay đổi.
D. Kiểm định tự tương quan.
26. Sai phân cấp một (first difference) của một chuỗi thời gian được tính bằng cách nào?
A. Lấy trung bình cộng của chuỗi thời gian.
B. Tính tỷ lệ phần trăm thay đổi so với kỳ trước.
C. Lấy hiệu giữa giá trị hiện tại và giá trị kỳ trước của chuỗi thời gian.
D. Tính độ lệch chuẩn của chuỗi thời gian.
27. Trong phân tích lợi ích-chi phí (cost-benefit analysis), tỷ suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng để làm gì?
A. Tính giá trị hiện tại của các chi phí và lợi ích trong tương lai.
B. Tính tổng lợi ích và chi phí trong suốt thời gian dự án.
C. So sánh lợi ích và chi phí tại thời điểm hiện tại.
D. Điều chỉnh chi phí cho lạm phát.
28. Trong lý thuyết trò chơi, `Chiến lược trội` (Dominant strategy) là gì?
A. Chiến lược mang lại kết quả tốt nhất bất kể đối thủ chọn chiến lược nào.
B. Chiến lược mà người chơi nên chọn nếu họ tin rằng đối thủ sẽ hành động hợp lý.
C. Chiến lược dẫn đến cân bằng Nash.
D. Chiến lược được sử dụng phổ biến nhất trong thực tế.
29. Trong mô hình kinh tế lượng, phương pháp bình phương tối thiểu thông thường (OLS) được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm định giả thuyết về hệ số hồi quy.
B. Ước lượng các hệ số của mô hình hồi quy tuyến tính bằng cách tối thiểu hóa tổng bình phương phần dư.
C. Dự báo giá trị của biến phụ thuộc trong tương lai.
D. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
30. Điều kiện nào sau đây là cần và đủ để một hàm số f(x) đạt cực đại địa phương tại x*?
A. f`(x*) = 0 và f``(x*) > 0.
B. f`(x*) = 0 và f``(x*) < 0.
C. f`(x*) > 0 và f``(x*) < 0.
D. f`(x*) < 0 và f``(x*) > 0.