Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1 – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

1. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi `你是哪国人?` (Nǐ shì nǎ guó rén? - Bạn là người nước nào?)

A. 我是学生。(Wǒ shì xuésheng.)
B. 我是中国人。(Wǒ shì Zhōngguó rén.)
C. 我叫...。(Wǒ jiào...)
D. 我很好。(Wǒ hěn hǎo.)

2. Từ `和` (hé) trong tiếng Trung có nghĩa là gì khi dùng để liên kết hai danh từ?

A. Nhưng
B.
C. Hoặc
D. Vì vậy

3. Hỏi `Bạn khỏe không?` trong tiếng Trung Quốc, bạn sẽ nói như thế nào?

A. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
B. 你很好吗? (Nǐ hěn hǎo ma?)
C. 你好不好? (Nǐ hǎo bù hǎo?)
D. 你怎么样? (Nǐ zěnme yàng?)

4. Câu nào sau đây là cách viết đúng phiên âm Pinyin của từ `你好` (Nǐ hǎo - Xin chào)?

A. Ni hao
B. Nǐ hǎo
C. Ni hao3
D. Nǐ hao3

5. Chọn từ có thanh điệu thứ ba (ˇ) trong các từ sau:

A. 妈 (mā)
B. 麻 (má)
C. 马 (mǎ)
D. 骂 (mà)

6. Chọn từ trái nghĩa với `大` (dà - to, lớn).

A. 好 (hǎo - tốt)
B. 小 (xiǎo - nhỏ, bé)
C. 高 (gāo - cao)
D. 矮 (ǎi - thấp)

7. Chọn câu hỏi đúng để hỏi tuổi (cho người lớn tuổi) trong tiếng Trung:

A. 你几岁? (Nǐ jǐ suì?)
B. 你多大? (Nǐ duō dà?)
C. 您多大年纪了? (Nín duō dà niánjì le?)
D. 你老吗? (Nǐ lǎo ma?)

8. Chọn câu đúng để nói `Tên tôi là...` trong tiếng Trung.

A. 我叫... (Wǒ jiào...)
B. 我是... (Wǒ shì...)
C. 我的名字是... (Wǒ de míngzì shì...)
D. Cả 1 và 3 đều đúng

9. Thanh điệu thứ nhất (ˉ) trong tiếng Trung Quốc được gọi là gì?

A. Thanh ngang
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh sắc

10. Trong câu `我喜欢看书` (Wǒ xǐhuān kàn shū - Tôi thích đọc sách), động từ chính là từ nào?

A. 我 (wǒ)
B. 喜欢 (xǐhuān)
C. 看 (kàn)
D. 书 (shū)

11. Ý nghĩa của cụm từ `早上好` (zǎoshang hǎo) là gì?

A. Chào buổi chiều
B. Chào buổi tối
C. Chào buổi sáng
D. Chúc ngủ ngon

12. Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại:

A. 爸爸 (bàba - bố)
B. 妈妈 (māma - mẹ)
C. 老师 (lǎoshī - giáo viên)
D. 哥哥 (gēge - anh trai)

13. Trong tiếng Trung, `星期` (xīngqī) có nghĩa là gì?

A. Tháng
B. Năm
C. Tuần
D. Ngày

14. Từ `的` (de) trong tiếng Trung thường được dùng để làm gì?

A. Nối động từ với tân ngữ
B. Nối trạng ngữ với động từ
C. Biểu thị sở hữu hoặc quan hệ thuộc tính
D. Biểu thị sự phủ định

15. Trong tiếng Trung, `不` (bù) khi đứng trước thanh điệu thứ tư sẽ biến đổi thành thanh điệu nào?

A. Thanh thứ nhất
B. Thanh thứ hai
C. Thanh thứ ba
D. Vẫn là thanh thứ tư

16. Trong tiếng Trung, khi muốn hỏi `Đây là cái gì?`, bạn sẽ dùng câu nào?

A. 这是谁? (Zhè shì shéi?)
B. 这是哪儿? (Zhè shì nǎr?)
C. 这是什么? (Zhè shì shénme?)
D. 这是怎么? (Zhè shì zěnme?)

17. Từ `再见` (zàijiàn) có nghĩa là gì?

A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi

18. Từ nào sau đây không phải là đại từ nhân xưng trong tiếng Trung?

A. 你 (nǐ - bạn)
B. 我 (wǒ - tôi)
C. 他 (tā - anh ấy/cô ấy/nó)
D. 家 (jiā - nhà)

19. Từ `都` (dōu - đều, cả) thường đứng ở vị trí nào trong câu?

A. Trước chủ ngữ
B. Sau chủ ngữ, trước động từ
C. Sau động từ
D. Cuối câu

20. Ý nghĩa của từ `谢谢` (xièxie) là gì?

A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi

21. Cấu trúc `...吗 (ma)?` trong tiếng Trung thường được dùng để làm gì?

A. Câu trần thuật
B. Câu cảm thán
C. Câu mệnh lệnh
D. Câu nghi vấn

22. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我____喝茶。(Wǒ ____ hē chá. - Tôi ____ uống trà.)

A. 很 (hěn - rất)
B. 也 (yě - cũng)
C. 不 (bù - không)
D. 都 (dōu - đều)

23. Trong tiếng Trung, thứ tự thời gian khi diễn tả ngày tháng năm là gì?

A. Ngày - Tháng - Năm
B. Tháng - Ngày - Năm
C. Năm - Tháng - Ngày
D. Năm - Ngày - Tháng

24. Từ `有` (yǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

A. Đi
B. Đến
C.
D. Xem

25. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: ____ 老师好! (____ lǎoshī hǎo! - ____ chào thầy/cô!)

A. 你 (nǐ)
B. 我 (wǒ)
C. 您 (nín)
D. 学生们 (xuéshengmen)

26. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 这是____书。 (Zhè shì ____ shū. - Đây là ____ sách.)

A. 一 (yī - một)
B. 个 (gè - lượng từ chung)
C. 本 (běn - lượng từ cho sách)
D. 些 (xiē - vài)

27. Dịch câu sau sang tiếng Trung: `Tôi không phải là người Trung Quốc.`

A. 我不是中国人。(Wǒ bù shì Zhōngguó rén.)
B. 我不是美国人。(Wǒ bù shì Měiguó rén.)
C. 我不是学生。(Wǒ bù shì xuésheng.)
D. 我不是老师。(Wǒ bù shì lǎoshī.)

28. Chọn cách viết Pinyin đúng của số `10` trong tiếng Trung.

A. shi
B. shí
C. si
D. sí

29. Chọn cách sắp xếp từ đúng theo ngữ pháp tiếng Trung: 我 (wǒ - tôi), 是 (shì - là), 学生 (xuésheng - học sinh).

A. 学生 是 我
B. 是 我 学生
C. 我 学生 是
D. 我是学生

30. Từ `几` (jǐ) thường được dùng để hỏi về số lượng như thế nào?

A. Số lượng lớn, không xác định
B. Số lượng nhỏ, không xác định
C. Số lượng cụ thể, đã biết
D. Số lượng rất lớn

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

1. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi '你是哪国人?' (Nǐ shì nǎ guó rén? - Bạn là người nước nào?)

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

2. Từ '和' (hé) trong tiếng Trung có nghĩa là gì khi dùng để liên kết hai danh từ?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

3. Hỏi 'Bạn khỏe không?' trong tiếng Trung Quốc, bạn sẽ nói như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

4. Câu nào sau đây là cách viết đúng phiên âm Pinyin của từ '你好' (Nǐ hǎo - Xin chào)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

5. Chọn từ có thanh điệu thứ ba (ˇ) trong các từ sau:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

6. Chọn từ trái nghĩa với '大' (dà - to, lớn).

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

7. Chọn câu hỏi đúng để hỏi tuổi (cho người lớn tuổi) trong tiếng Trung:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

8. Chọn câu đúng để nói 'Tên tôi là...' trong tiếng Trung.

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

9. Thanh điệu thứ nhất (ˉ) trong tiếng Trung Quốc được gọi là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

10. Trong câu '我喜欢看书' (Wǒ xǐhuān kàn shū - Tôi thích đọc sách), động từ chính là từ nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

11. Ý nghĩa của cụm từ '早上好' (zǎoshang hǎo) là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

12. Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

13. Trong tiếng Trung, '星期' (xīngqī) có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

14. Từ '的' (de) trong tiếng Trung thường được dùng để làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

15. Trong tiếng Trung, '不' (bù) khi đứng trước thanh điệu thứ tư sẽ biến đổi thành thanh điệu nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

16. Trong tiếng Trung, khi muốn hỏi 'Đây là cái gì?', bạn sẽ dùng câu nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

17. Từ '再见' (zàijiàn) có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

18. Từ nào sau đây không phải là đại từ nhân xưng trong tiếng Trung?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

19. Từ '都' (dōu - đều, cả) thường đứng ở vị trí nào trong câu?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

20. Ý nghĩa của từ '谢谢' (xièxie) là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

21. Cấu trúc '...吗 (ma)?' trong tiếng Trung thường được dùng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

22. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我____喝茶。(Wǒ ____ hē chá. - Tôi ____ uống trà.)

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

23. Trong tiếng Trung, thứ tự thời gian khi diễn tả ngày tháng năm là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

24. Từ '有' (yǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

25. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: ____ 老师好! (____ lǎoshī hǎo! - ____ chào thầy/cô!)

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

26. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 这是____书。 (Zhè shì ____ shū. - Đây là ____ sách.)

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

27. Dịch câu sau sang tiếng Trung: 'Tôi không phải là người Trung Quốc.'

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

28. Chọn cách viết Pinyin đúng của số '10' trong tiếng Trung.

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

29. Chọn cách sắp xếp từ đúng theo ngữ pháp tiếng Trung: 我 (wǒ - tôi), 是 (shì - là), 学生 (xuésheng - học sinh).

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

30. Từ '几' (jǐ) thường được dùng để hỏi về số lượng như thế nào?