1. Trong tiếng Trung, `今天` (jīntiān) có nghĩa là gì?
A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Ngày kia
2. Thanh điệu nào sau đây là thanh nhẹ (轻声 - qīngshēng) trong tiếng Trung?
A. Thanh 1 (阴平)
B. Thanh 2 (阳平)
C. Thanh 3 (上声)
D. Thanh 5 (không dấu)
3. Trong tiếng Trung, `谢谢` (xièxie) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
4. Từ nào sau đây không phải là đại từ nhân xưng trong tiếng Trung?
A. 我 (wǒ - tôi)
B. 你 (nǐ - bạn)
C. 他 (tā - anh ấy/cô ấy/nó)
D. 家 (jiā - nhà)
5. Trong tiếng Trung, để hỏi giá cả, bạn có thể dùng câu hỏi nào?
A. 多少钱? (Duōshao qián?)
B. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
C. 你在哪儿? (Nǐ zài nǎr?)
D. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
6. Trong tiếng Trung, `几` (jǐ) thường được dùng để hỏi về số lượng như thế nào?
A. Số lượng lớn
B. Số lượng nhỏ (dưới 10)
C. Số lượng bất kỳ
D. Số lượng chính xác
7. Trong tiếng Trung, lượng từ thường đứng ở vị trí nào trong câu?
A. Trước danh từ
B. Sau danh từ
C. Trước động từ
D. Sau động từ
8. Chọn từ trái nghĩa với `大` (dà - to, lớn).
A. 小 (xiǎo - nhỏ, bé)
B. 多 (duō - nhiều)
C. 少 (shǎo - ít)
D. 好 (hǎo - tốt)
9. Chọn từ có thanh điệu khác với các từ còn lại.
A. 妈 (mā - mẹ)
B. 麻 (má - gai)
C. 马 (mǎ - ngựa)
D. 吗 (ma - trợ từ)
10. Câu nào sau đây sử dụng đúng trợ từ nghi vấn `吗` (ma)?
A. 你吃了吗? (Nǐ chī le ma?)
B. 吗你吃了? (Ma nǐ chī le?)
C. 吃了你吗? (Chī le nǐ ma?)
D. 你吗吃了? (Nǐ ma chī le?)
11. Từ `都` (dōu) trong tiếng Trung thường đứng ở vị trí nào trong câu?
A. Trước chủ ngữ
B. Sau chủ ngữ, trước động từ
C. Sau động từ, trước tân ngữ
D. Cuối câu
12. Chọn cách viết pinyin đúng khi thanh 3 đi liền sau thanh 3.
A. Hai thanh 3 giữ nguyên
B. Thanh 3 thứ nhất đổi thành thanh 2
C. Thanh 3 thứ hai đổi thành thanh 2
D. Cả hai thanh 3 đổi thành thanh 1
13. Chọn câu hỏi đúng để hỏi `Bạn tên là gì?`
A. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?)
B. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
C. 你在哪儿? (Nǐ zài nǎr?)
D. 你做什么? (Nǐ zuò shénme?)
14. Từ `喜欢` (xǐhuan) có nghĩa là gì?
A. Yêu
B. Ghét
C. Thích
D. Nhớ
15. Để nói `Tôi là người Việt Nam`, câu đúng trong tiếng Trung là:
A. 我是越南人 (Wǒ shì Yuènán rén)
B. 我越南是人 (Wǒ Yuènán shì rén)
C. 越南人是我 (Yuènán rén shì wǒ)
D. 人越南是我 (Rén Yuènán shì wǒ)
16. Từ `谁` (shéi) trong tiếng Trung dùng để hỏi về điều gì?
A. Thời gian
B. Địa điểm
C. Số lượng
D. Người
17. Từ nào sau đây là danh từ chỉ người trong tiếng Trung?
A. 吃 (chī - ăn)
B. 书 (shū - sách)
C. 老师 (lǎoshī - giáo viên)
D. 漂亮 (piàoliang - xinh đẹp)
18. Trong tiếng Trung, `和` (hé) có nghĩa là gì khi dùng để nối hai danh từ?
A. Hoặc
B. Và
C. Với
D. Cho
19. Để hỏi `Bạn có khỏe không?`, câu hỏi đúng trong tiếng Trung là gì?
A. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
B. 你很好吗? (Nǐ hěn hǎo ma?)
C. 你好不好? (Nǐ hǎo bù hǎo?)
D. 你怎么样? (Nǐ zěnme yàng?)
20. Thứ tự đúng của các thanh điệu từ cao nhất đến thấp nhất là:
A. Thanh 1, Thanh 2, Thanh 3, Thanh 4
B. Thanh 1, Thanh 2, Thanh 4, Thanh 3
C. Thanh 1, Thanh 4, Thanh 2, Thanh 3
D. Thanh 1, Thanh 3, Thanh 2, Thanh 4
21. Từ `这` (zhè) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
A. Kia
B. Đây
C. Đó
D. Nọ
22. Trong tiếng Trung, `不` (bù) được dùng để làm gì?
A. Hỏi
B. Khẳng định
C. Phủ định
D. Nghi vấn
23. Chọn chữ Hán (hanzi) đúng cho số `5`.
24. Trong câu `我不是学生` (Wǒ bù shì xuésheng - Tôi không phải là học sinh), `不是` có nghĩa là gì?
A. Là
B. Không là
C. Rất là
D. Cũng là
25. Từ `也` (yě) trong tiếng Trung có nghĩa gần nhất với từ nào trong tiếng Việt?
A. Cũng
B. Đã
C. Sẽ
D. Vẫn
26. Chọn phiên âm (pinyin) đúng cho từ `你好` (xin chào).
A. nǐ hǎo
B. ní hǎo
C. nǐ hao
D. ní hao
27. Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung thường là gì?
A. Động từ - Chủ ngữ - Tân ngữ
B. Tân ngữ - Chủ ngữ - Động từ
C. Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ
D. Tính từ - Chủ ngữ - Động từ
28. Cách nói `Tạm biệt` trang trọng hơn trong tiếng Trung là:
A. 再见 (Zàijiàn)
B. 拜拜 (Bàibài)
C. 回头见 (Huítóu jiàn)
D. 慢走 (Màn zǒu)
29. Trong câu `我喝茶` (Wǒ hē chá - Tôi uống trà), động từ là từ nào?
A. 我 (wǒ)
B. 喝 (hē)
C. 茶 (chá)
D. 是 (shì)
30. Chọn cách phát âm (pinyin) đúng cho `老师` (giáo viên) khi đọc nhanh trong hội thoại tự nhiên.
A. lǎo shī
B. lǎo shi
C. lǎo er shi
D. lao shi