Trắc nghiệm Toán học 11 cánh diều bài 1 Phép tính lũy thừa với số mũ thực
Trắc nghiệm Toán học 11 cánh diều bài 1 Phép tính lũy thừa với số mũ thực
1. Tìm giá trị của $27^{-\frac{1}{3}}$:
A. $3$
B. $-3$
C. $1/3$
D. $1/9$
2. Kết quả của phép tính $(\frac{1}{3})^{4} \div (\frac{1}{3})^{2}$ là:
A. $(\frac{1}{3})^{8}$
B. $(\frac{1}{3})^{6}$
C. $(\frac{1}{3})^{2}$
D. $3^{2}$
3. Tính giá trị của $81^{0.5}$:
A. $9$
B. $80.5$
C. $81/2$
D. $3$
4. Giá trị của biểu thức $2^{3} \times 2^{2}$ là:
A. $2^{6}$
B. $4^{5}$
C. $2^{5}$
D. $8^{6}$
5. Cho $a > 0, b > 0$. Biểu thức $(a^2 b^3)^{\frac{1}{6}}$ bằng:
A. $a^3 b^2$
B. $a^{\frac{1}{3}} b^{\frac{1}{2}}$
C. $a^{\frac{1}{3}} b^{\frac{2}{3}}$
D. $a^{\frac{1}{6}} b^{\frac{1}{6}}$
6. Rút gọn biểu thức $(x^{5})^{3}$ với $x \ne 0$ ta được:
A. $x^{8}$
B. $x^{15}$
C. $x^{2}$
D. $3x^{5}$
7. Tính giá trị của $16^{0.25}$:
A. $2$
B. $4$
C. $16/4$
D. $8$
8. Rút gọn biểu thức $x^{\frac{1}{2}} \times x^{\frac{1}{3}}$ với $x > 0$:
A. $x^{\frac{2}{5}}$
B. $x^{\frac{1}{6}}$
C. $x^{\frac{5}{6}}$
D. $x^{\frac{1}{5}}$
9. Tính giá trị của $1000^{\frac{1}{3}}$:
A. $10$
B. $100$
C. $30$
D. $1000/3$
10. Cho $a > 0$. Biểu thức nào sau đây KHÔNG bằng $a^{\frac{3}{4}}$?
A. $(\sqrt[4]{a})^3$
B. $\sqrt[4]{a^3}$
C. $a^{0.75}$
D. $(\sqrt{a})^3$
11. Biểu thức $a^{\frac{1}{2}}$ với $a > 0$ tương đương với:
A. $\sqrt{a}$
B. $a \times \frac{1}{2}$
C. $a^2$
D. $\sqrt[2]{a}$
12. Cho $a>0$. Biểu thức nào sau đây là sai?
A. $a^0 = 1$
B. $a^1 = a$
C. $a^{-1} = -a$
D. $a^{\frac{1}{n}} = \sqrt[n]{a}$
13. Biết $a^{\frac{1}{3}} = 2$. Giá trị của $a$ là:
A. $4$
B. $6$
C. $8$
D. $9$
14. Giá trị của $(\frac{1}{4})^{-2}$ là:
A. $16$
B. $1/16$
C. $4^2$
D. $4^{-2}$
15. Tính giá trị của $(\frac{1}{8})^{-\frac{1}{3}}$:
A. $2$
B. $1/2$
C. $8$
D. $1/8$