Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 10 Văn bản đọc Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội (Võ Quảng)
1. Chi tiết cây đa trong bài Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự khô cằn, cằn cỗi của đất đai.
B. Sự vững chãi, bề thế và là bóng mát cho làng quê.
C. Sự cô đơn, không có ai bầu bạn.
D. Sự nguy hiểm, tiềm ẩn nhiều tai ương.
2. Tác giả Võ Quảng sử dụng biện pháp nào khi miêu tả hoạt động của mẹ như làm quần áo như làm cái gì đó đẹp lắm?
A. Hoán dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
3. Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện tình cảm gắn bó của tác giả với Quê nội?
A. Liệt kê.
B. Tương phản.
C. Nhân hóa.
D. Miêu tả và hồi tưởng.
4. Trong bài Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội, tiếng sáo diều gợi lên điều gì?
A. Sự ồn ào, náo nhiệt của làng quê.
B. Nỗi buồn và sự cô đơn của người nông dân.
C. Âm thanh quen thuộc, bình yên của đồng quê, tuổi thơ.
D. Cảnh báo về một cơn bão sắp đến.
5. Ý nghĩa của việc tác giả gọi tên Quê nội là gì?
A. Để phân biệt với các vùng quê khác.
B. Để khẳng định tính cá nhân và sự độc đáo của nơi chôn nhau cắt rốn.
C. Để nhấn mạnh sự khác biệt về văn hóa.
D. Để thể hiện sự xa cách với quê hương.
6. Nhận định nào sau đây đúng nhất về giọng văn của Võ Quảng trong bài Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội?
A. Giọng văn trang trọng, khách quan và phân tích sâu sắc.
B. Giọng văn hài hước, châm biếm và có phần mỉa mai.
C. Giọng văn nhẹ nhàng, sâu lắng, giàu cảm xúc và đầy yêu thương.
D. Giọng văn khô khan, thiếu cảm xúc và chỉ tập trung vào miêu tả.
7. Tác giả Võ Quảng sử dụng những biện pháp tu từ nào để làm nổi bật vẻ đẹp của con người quê nội, đặc biệt là bà mẹ?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Nhân hóa và điệp ngữ.
C. Ẩn dụ và hoán dụ.
D. So sánh và nhân hóa.
8. Trong bài Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội, cái cò được nhắc đến với vai trò gì?
A. Là con vật tượng trưng cho sự giàu có.
B. Là hình ảnh quen thuộc của làng quê, gắn liền với tuổi thơ.
C. Là dấu hiệu của một mùa màng bội thu.
D. Là biểu tượng của sự nguy hiểm, đáng sợ.
9. Cảm xúc chủ đạo của tác giả Võ Quảng khi viết về Quê nội là gì?
A. Nỗi buồn man mác và sự hoài niệm.
B. Sự tự hào xen lẫn niềm nuối tiếc.
C. Niềm vui sướng và sự ngưỡng mộ.
D. Tình yêu quê hương và sự trân trọng.
10. Yếu tố nào không xuất hiện trong bức tranh thiên nhiên quê nội mà Võ Quảng miêu tả?
A. Cánh đồng.
B. Dòng sông.
C. Những tòa nhà chọc trời.
D. Bầu trời.
11. Trong văn bản Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội, hình ảnh gió Lào được miêu tả với đặc điểm nào nổi bật, góp phần khắc họa khung cảnh thiên nhiên quê hương?
A. Giúp cây cối xanh tươi, đất đai màu mỡ.
B. Mang theo hơi nước mát lành, xua tan cái nóng.
C. Khô khan, nóng bỏng và có thể gây cháy rừng.
D. Làm cho không khí dịu mát, dễ chịu hơn.
12. Theo phân tích phổ biến, vẻ đẹp chân thật trong bài Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội chủ yếu thể hiện qua:
A. Những cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ.
B. Cuộc sống lao động bình dị và phẩm chất tốt đẹp của con người.
C. Những câu chuyện cổ tích ly kỳ.
D. Những thành tựu khoa học kỹ thuật hiện đại.
13. Đặc điểm nào của bầu trời quê nội được tác giả Võ Quảng nhấn mạnh?
A. Màu xanh thẳm, không một gợn mây.
B. Trắng xóa, lộng lẫy dưới ánh mặt trời.
C. Nhiều mây, thường xuyên có mưa.
D. Đen kịt, báo hiệu giông bão.
14. Vì sao Quê nội của Võ Quảng lại mang vẻ đẹp giản dị và chân thật?
A. Do tác giả tập trung miêu tả những cảnh vật xa hoa, lộng lẫy.
B. Vì văn bản chủ yếu nói về những lễ hội tưng bừng, nhộn nhịp.
C. Vì tác giả khắc họa cuộc sống, con người và thiên nhiên mộc mạc, gần gũi.
D. Do văn bản sử dụng ngôn ngữ cầu kỳ, hoa mỹ để miêu tả.
15. Trong văn bản Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội, chi tiết nào sau đây thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên?
A. Cảnh bà mẹ vá áo cho con trong đêm.
B. Hình ảnh những cánh đồng lúa chín vàng.
C. Cảnh các em bé chơi đùa dưới gốc cây đa.
D. Tiếng sáo diều vi vu trên cánh đồng.
16. Nhận định nào sau đây phù hợp nhất với quan điểm của tác giả về quê hương trong bài viết?
A. Quê hương là nơi chỉ có những kỷ niệm buồn.
B. Quê hương là nơi xa hoa, lộng lẫy, đáng mơ ước.
C. Quê hương là nơi chứa đựng những giá trị tinh thần thiêng liêng, là cội nguồn.
D. Quê hương là nơi không có gì đáng nhớ.
17. Trong văn bản, tác giả đã miêu tả cái ao với đặc điểm nào?
A. Ao tù, nước đọng, đầy rác rưởi.
B. Ao rộng, nước trong xanh, có nhiều cá.
C. Ao nhỏ, nước đục, có nhiều bèo.
D. Ao sâu, nước lạnh, có nhiều rong rêu.
18. Khái niệm quê nội trong tác phẩm có ý nghĩa như thế nào đối với tác giả?
A. Chỉ đơn thuần là nơi chôn rau cắt rốn.
B. Là nơi gợi nhớ những kỷ niệm tuổi thơ, tình thân và ký ức sâu đậm.
C. Là nơi chứng kiến những biến cố lịch sử quan trọng.
D. Là nơi để tác giả tìm kiếm sự giàu sang, phú quý.
19. Trong bài Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội, hình ảnh mái nhà sàn gợi lên điều gì?
A. Sự giàu có, sung túc của người dân.
B. Nét kiến trúc độc đáo, gắn liền với đời sống sinh hoạt.
C. Sự nguy hiểm, rủi ro từ thiên tai.
D. Sự cô lập, cách biệt với thế giới bên ngoài.
20. Chi tiết bữa cơm độn khoai trong văn bản thể hiện điều gì về cuộc sống của người dân quê nội?
A. Sự sung túc, đủ đầy về vật chất.
B. Sự kham khổ, thiếu thốn nhưng giàu tình cảm.
C. Sự xa hoa, phô trương trong bữa ăn.
D. Sự đa dạng về các món ăn ngon.
21. Trong văn bản, hình ảnh mặt trời được miêu tả với đặc điểm gì?
A. Mọc lên rực rỡ, mang lại ánh sáng và sự sống.
B. Trốn sau mây, không có ánh sáng.
C. Nằm ngang, không có tác dụng gì.
D. Là hình ảnh đáng sợ, gây bỏng rát.
22. Tác giả Võ Quảng đã khéo léo lồng ghép những chi tiết nào để khắc họa sự khắc nghiệt của thiên nhiên quê nội?
A. Cảnh những con thuyền ra khơi đánh cá.
B. Cảnh những cánh đồng hoa nở rộ.
C. Cảnh gió Lào thổi khô khốc, đất đai nứt nẻ.
D. Cảnh những dòng sông hiền hòa chảy qua làng.
23. Tác giả sử dụng cụm từ cái gì đó đẹp lắm khi nói về việc mẹ làm quần áo nhằm mục đích gì?
A. Để thể hiện sự thiếu hiểu biết của trẻ con.
B. Để nhấn mạnh sự vô nghĩa của công việc làm quần áo.
C. Để diễn tả sự trân trọng, ngưỡng mộ của người con đối với bàn tay mẹ.
D. Để thể hiện sự không hài lòng của tác giả về trang phục.
24. Tác giả Võ Quảng đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để miêu tả sự vất vả, tần tảo của người mẹ?
A. Mẹ làm quần áo như làm cái gì đó đẹp lắm, mẹ vá áo cho con.
B. Mẹ đi chợ mua cá, mẹ nấu cơm cho cả nhà.
C. Mẹ làm vườn, mẹ cấy lúa ngoài đồng.
D. Mẹ hát ru con ngủ, mẹ đọc truyện cho con nghe.
25. Trong bài Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội, cái giếng được miêu tả như thế nào?
A. Giếng sâu, nước ngọt, có nhiều cá.
B. Giếng cạn, nước đục, có nhiều rêu.
C. Giếng làng, nước trong, là nguồn nước sinh hoạt quan trọng.
D. Giếng bỏ hoang, không còn sử dụng.