1. Theo bài đọc, cốm Vòng còn được dùng để làm món quà biếu ý nghĩa trong dịp nào?
A. Chỉ dịp Tết Nguyên Đán.
B. Các dịp lễ hội và Tết Trung Thu.
C. Chỉ dịp Quốc khánh.
D. Các dịp kỷ niệm ngày cưới.
2. Trong ngữ cảnh bài Cốm Vòng, từ mượt mà khi miêu tả cốm có ý nghĩa gì?
A. Chỉ màu sắc xanh tươi.
B. Chỉ độ mịn, không sạn của hạt cốm.
C. Chỉ hương thơm dịu nhẹ.
D. Chỉ sự mềm dẻo của cốm.
3. Bài đọc nhấn mạnh yếu tố nào trong quy trình làm cốm Vòng?
A. Công nghệ hiện đại
B. Sự khéo léo và kinh nghiệm của người làm
C. Máy móc tự động hóa
D. Sử dụng chất bảo quản tự nhiên
4. Việc sử dụng cụm từ màu xanh cốm trong bài đọc có ý nghĩa gì?
A. Chỉ màu xanh của lá cây.
B. Chỉ một màu xanh đặc trưng, gắn liền với món cốm Vòng.
C. Chỉ màu xanh của nước.
D. Chỉ màu xanh của bầu trời.
5. Theo bài đọc, hương vị đặc trưng của cốm Vòng được miêu tả là gì?
A. Ngọt đậm, béo ngậy.
B. Thơm dịu, thanh tao, hơi chát nhẹ.
C. Cay nồng, chua thanh.
D. Mặn mà, đậm đà.
6. Câu Cốm là cái tinh túy của đồng quê trong bài đọc thể hiện ý nghĩa gì?
A. Cốm là sản phẩm duy nhất từ đồng ruộng.
B. Cốm là sự chắt lọc những gì tinh túy nhất từ thiên nhiên và lao động nông nghiệp.
C. Cốm chỉ có giá trị khi ở đồng quê.
D. Cốm là biểu tượng cho sự giàu có của đồng quê.
7. Tại sao cốm Vòng lại gắn liền với mùa thu?
A. Vì đây là thời điểm lúa chín rộ và thời tiết mát mẻ.
B. Vì cốm chỉ được làm vào mùa thu.
C. Vì cốm có màu sắc giống lá vàng mùa thu.
D. Vì cốm là món ăn dùng để cúng tế mùa thu.
8. Theo bài đọc, điều gì làm cho cốm Vòng trở nên đặc biệt hơn các loại cốm khác?
A. Chỉ được làm từ gạo tẻ.
B. Quy trình chế biến thủ công và bí quyết gia truyền.
C. Sử dụng nhiều phụ gia tạo màu.
D. Chỉ bán ở một địa phương duy nhất.
9. Ý nghĩa biểu tượng của cốm trong văn hóa Việt Nam, theo bài đọc, là gì?
A. Sự sung túc và no đủ.
B. Sự gắn kết gia đình và tình yêu quê hương.
C. Sự khởi đầu mới và may mắn.
D. Sự tinh tế và thanh lịch.
10. Bài đọc gợi ý rằng hương vị của cốm Vòng có thể thay đổi như thế nào nếu không được bảo quản đúng cách?
A. Trở nên ngọt hơn.
B. Trở nên mặn hơn.
C. Mất đi hương thơm và độ dẻo.
D. Trở nên chua hơn.
11. Tác giả bài Cốm Vòng sử dụng phép đối lập nào để nhấn mạnh sự khác biệt giữa cốm tươi và cốm khô?
A. Giữa cốm Vòng và cốm làng Khai Xuân.
B. Giữa cốm mới làm và cốm đã để lâu.
C. Giữa cốm xanh và cốm vàng.
D. Giữa cốm dẻo và cốm giòn.
12. Tác giả dùng hình ảnh nào để nói về sự mộc mạc, giản dị của hạt cốm?
A. Viên ngọc xanh biếc.
B. Hạt ngọc trời ban.
C. Màu xanh non của lá.
D. Giọt sương mai.
13. Bài đọc có đề cập đến nghề làm cốm như một nghề như thế nào?
A. Một nghề dễ dàng, ai cũng làm được.
B. Một nghề thủ công đòi hỏi sự kiên trì và bí quyết.
C. Một nghề mới xuất hiện gần đây.
D. Một nghề chỉ mang tính thời vụ.
14. Theo bài đọc, cốm Vòng thường được thưởng thức cùng với loại quả nào để tăng thêm hương vị?
A. Xoài chín
B. Chuối tiêu
C. Quả hồng
D. Quả trám
15. Bài đọc sử dụng từ ngữ nào để chỉ sự khéo léo, tỉ mỉ của người làm cốm?
A. Chăm chỉ
B. Kinh nghiệm
C. Tỉ mỉ, khéo léo
D. Chuyên nghiệp
16. Bài đọc Cốm Vòng đề cập đến quá trình làm cốm như thế nào?
A. Gạo được xay nhuyễn rồi đóng gói.
B. Gạo được đồ chín, giã nhuyễn và sàng lọc.
C. Gạo được ngâm nước rồi phơi khô.
D. Gạo được rang vàng rồi nghiền thành bột.
17. Bài đọc gợi ý rằng yếu tố nào giúp cốm Vòng giữ được hương vị tươi ngon lâu hơn?
A. Đóng gói chân không.
B. Bảo quản trong tủ lạnh.
C. Gói lá sen tươi.
D. Sấy khô hoàn toàn.
18. Câu Hạt cốm là hạt ngọc của trời trong bài đọc thể hiện quan điểm gì?
A. Cốm rất hiếm và khó tìm.
B. Cốm mang giá trị dinh dưỡng cao.
C. Cốm là món quà quý giá từ thiên nhiên.
D. Cốm có màu sắc lấp lánh.
19. Việc sử dụng hình ảnh màu xanh ngọc để nói về cốm Vòng gợi lên điều gì?
A. Sự quý hiếm và giá trị cao.
B. Sự tươi mới, non tơ và thanh khiết.
C. Sự phong phú và đa dạng.
D. Sự giản dị và mộc mạc.
20. Theo bài đọc Cốm Vòng, yếu tố nào được xem là linh hồn tạo nên hương vị đặc trưng của cốm?
A. Gạo nếp cái hoa vàng
B. Nước mắm Phú Quốc
C. Lá sen tươi
D. Đường phèn
21. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Cốm xanh mướt như lụa là để miêu tả cốm Vòng?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
22. Trong bài Cốm Vòng, tác giả sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả sự tinh tế, độc đáo của cốm?
A. So sánh và nhân hóa
B. Ẩn dụ và hoán dụ
C. Điệp ngữ và nói quá
D. Liệt kê và tương phản
23. Bài đọc Cốm Vòng đã sử dụng những giác quan nào để miêu tả món cốm?
A. Chỉ thị giác và xúc giác.
B. Chỉ khứu giác và vị giác.
C. Thị giác, khứu giác, vị giác và xúc giác.
D. Chỉ thính giác và thị giác.
24. Tại sao cốm Vòng lại được nhiều người ưa chuộng và xem là một nét đẹp văn hóa ẩm thực?
A. Vì nó là món ăn duy nhất có màu xanh tự nhiên.
B. Vì nó mang đậm hương vị truyền thống và quy trình chế biến công phu.
C. Vì nó có thể bảo quản được rất lâu.
D. Vì nó là món ăn duy nhất chỉ dành cho giới quý tộc.
25. Khi miêu tả cốm dẻo thơm, tác giả muốn nhấn mạnh đặc điểm gì của cốm?
A. Độ ẩm và hương vị.
B. Độ mềm và màu sắc.
C. Độ giòn và vị ngọt.
D. Độ dai và mùi thơm.