Trắc nghiệm Hóa học 12 Kết nối bài 5: Saccharose và maltose
Trắc nghiệm Hóa học 12 Kết nối bài 5: Saccharose và maltose
1. Phản ứng nào dưới đây chứng tỏ maltose là đường khử?
A. Phản ứng thủy phân
B. Phản ứng với $Cu(OH)_2$ ở nhiệt độ thường
C. Phản ứng este hóa
D. Phản ứng với $H_2/Ni$ xúc tác
2. Sự khác nhau cơ bản giữa saccharose và maltose về cấu tạo là:
A. Loại liên kết glycosidic
B. Số lượng nguyên tử cacbon
C. Số lượng nguyên tử oxi
D. Bản chất của các monosaccharide cấu tạo nên
3. Maltose thuộc loại monosaccharide hay disaccharide?
A. Disaccharide
B. Monosaccharide
C. Polysaccharide
D. Oligosaccharide
4. Saccharose thuộc loại monosaccharide hay disaccharide?
A. Monosaccharide
B. Disaccharide
C. Polysaccharide
D. Oligosaccharide
5. Trong phân tử maltose, hai gốc glucozơ liên kết với nhau bằng loại liên kết nào?
A. Liên kết α-glycosidic tại $C_1$ và $C_4$
B. Liên kết β-glycosidic tại $C_1$ và $C_4$
C. Liên kết α-glycosidic tại $C_1$ và $C_2$
D. Liên kết β-glycosidic tại $C_1$ và $C_2$
6. Phản ứng nào sau đây KHÔNG xảy ra với maltose?
A. Phản ứng với dung dịch $AgNO_3$ trong $NH_3$ (tráng gương)
B. Phản ứng thủy phân
C. Phản ứng với $Cu(OH)_2$ ở nhiệt độ thường
D. Phản ứng với dung dịch $I_2$
7. Khi cho dung dịch saccharose phản ứng với $Cu(OH)_2$ ở nhiệt độ phòng, hiện tượng quan sát được là:
A. Không có phản ứng xảy ra
B. Tạo kết tủa màu đỏ gạch
C. Tạo dung dịch màu xanh lam
D. Tạo khí không màu
8. Trong công nghiệp, saccharose được dùng để sản xuất:
A. Rượu etylic
B. Giấm ăn
C. Tinh bột
D. Nhựa phenol-formaldehyde
9. Trong phân tử saccharose, hai gốc glucozơ và fructozơ liên kết với nhau bằng loại liên kết nào?
A. Liên kết α-glycosidic tại $C_1$ và $C_4$
B. Liên kết β-glycosidic tại $C_1$ và $C_2$
C. Liên kết α-glycosidic tại $C_1$ và $C_2$
D. Liên kết β-glycosidic tại $C_1$ và $C_4$
10. Đặc điểm nào sau đây là chung cho cả saccharose và maltose?
A. Đều là đường khử
B. Đều có phản ứng tráng gương
C. Đều có công thức phân tử là $C_{12}H_{22}O_{11}$
D. Đều được cấu tạo từ hai gốc fructozơ
11. Maltose có công thức phân tử là gì?
A. $C_6H_{12}O_6$
B. $C_{12}H_{24}O_{12}$
C. $C_{12}H_{22}O_{11}$
D. $C_{12}H_{22}O_{10}$
12. Nhiệt độ nóng chảy của saccharose tinh khiết là khoảng:
A. 160°C
B. 186°C
C. 150°C
D. 190°C
13. Phản ứng nào sau đây KHÔNG xảy ra với saccharose?
A. Phản ứng với dung dịch $AgNO_3$ trong $NH_3$ (tráng gương)
B. Phản ứng thủy phân
C. Phản ứng với $Cu(OH)_2$ ở nhiệt độ thường
D. Phản ứng với $H_2/Ni$ (xúc tác)
14. Maltose được sử dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Sản xuất thuốc nổ
B. Sản xuất bia và mạch nha
C. Sản xuất tơ sợi
D. Sản xuất phân bón
15. Saccharose có công thức phân tử là gì?
A. $C_{12}H_{22}O_{11}$
B. $C_6H_{12}O_6$
C. $C_{12}H_{24}O_{12}$
D. $C_{12}H_{22}O_{10}$