Trắc nghiệm Hóa học 12 Kết nối bài 22: Sự ăn mòn kim loại
Trắc nghiệm Hóa học 12 Kết nối bài 22: Sự ăn mòn kim loại
1. Trong quá trình ăn mòn kim loại, kim loại luôn có xu hướng:
A. Nhận electron, trở thành ion dương.
B. Nhường electron, trở thành ion dương.
C. Nhận electron, trở thành ion âm.
D. Nhường electron, trở thành nguyên tử trung hòa.
2. Ăn mòn kim loại nào sau đây diễn ra với sự tham gia của nước và oxi?
A. Ăn mòn hóa học.
B. Ăn mòn điện hóa.
C. Ăn mòn oxi hóa - khử.
D. Cả ăn mòn hóa học và điện hóa.
3. Trong ăn mòn kim loại, tác nhân oxi hóa chính là:
A. Ion kim loại.
B. Nguyên tử kim loại.
C. Các chất oxi hóa trong môi trường.
D. Electron.
4. Để bảo vệ gang (hợp kim của Sắt và Cacbon) khỏi bị ăn mòn, người ta thường dùng biện pháp nào sau đây?
A. Bọc gang bằng một lớp kim loại kém hoạt động hơn.
B. Bọc gang bằng một lớp kim loại hoạt động mạnh hơn.
C. Ngâm gang trong dung dịch axit loãng.
D. Làm sạch bề mặt gang bằng cách nung nóng.
5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn?
A. Sơn, mạ, bọc cách điện.
B. Sử dụng hợp kim chống ăn mòn.
C. Bảo vệ bằng cách điện hóa (dùng kim loại hoạt động mạnh hơn).
D. Làm sạch bề mặt kim loại bằng cách mài.
6. Trong quá trình ăn mòn điện hóa, catot là nơi:
A. Kim loại bị oxi hóa, nhường electron.
B. Kim loại bị khử, nhận electron.
C. Ion kim loại bị khử, nhận electron.
D. Nguyên tử phi kim bị oxi hóa, nhường electron.
7. Thành phần chính của gang là:
A. Sắt và Cacbon.
B. Sắt và Crom.
C. Sắt và Niken.
D. Sắt và Đồng.
8. Trong pin galvanic, xảy ra sự ăn mòn điện hóa. Cực âm (anot) của pin galvanic là nơi:
A. Kim loại bị khử, nhận electron.
B. Kim loại bị oxi hóa, nhường electron.
C. Phi kim bị oxi hóa, nhường electron.
D. Ion kim loại bị oxi hóa, nhường electron.
9. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào kim loại sắt (Fe) bị ăn mòn điện hóa?
A. Sắt để trong không khí khô.
B. Sắt nhúng trong dung dịch HCl loãng, không có oxi.
C. Sắt tiếp xúc với đồng (Cu) trong dung dịch chất điện li.
D. Sắt để trong dung dịch H2SO4 loãng, không có oxi.
10. Kim loại nào sau đây không bị ăn mòn khi tiếp xúc với kim loại đồng (Cu) trong dung dịch axit?
A. Kẽm (Zn)
B. Sắt (Fe)
C. Bạc (Ag)
D. Niken (Ni)
11. Ăn mòn hóa học là gì?
A. Sự oxi hóa kim loại do phản ứng với các chất oxi hóa trong dung dịch điện li.
B. Sự oxi hóa kim loại do phản ứng trực tiếp với các chất oxi hóa, không cần có dòng electron chạy qua.
C. Sự oxi hóa kim loại do phản ứng với oxi trong không khí ẩm.
D. Sự oxi hóa kim loại do tiếp xúc với kim loại khác trong môi trường dẫn điện.
12. Khi một lá kẽm (Zn) tiếp xúc với một lá đồng (Cu) trong dung dịch axit sunfuric loãng (H2SO4), hiện tượng gì xảy ra?
A. Chỉ có kẽm bị ăn mòn, có khí thoát ra.
B. Chỉ có đồng bị ăn mòn, có khí thoát ra.
C. Cả kẽm và đồng đều bị ăn mòn, có khí thoát ra.
D. Cả kẽm và đồng đều không bị ăn mòn.
13. Hiện tượng nào sau đây được xem là sự ăn mòn kim loại?
A. Sự oxi hóa kim loại thành kim loại tự do.
B. Sự phản ứng của kim loại với dung dịch axit mạnh.
C. Sự chuyển hóa kim loại, hợp kim thành hợp chất có hại.
D. Sự chuyển hóa kim loại thành ion kim loại trong dung dịch.
14. Tại sao thép không gỉ (inox) ít bị ăn mòn hơn thép thông thường?
A. Vì thép không gỉ có cấu trúc tinh thể bền vững hơn.
B. Vì thép không gỉ chứa crom, tạo thành lớp oxit crom (Cr2O3) bền vững, ngăn cách kim loại với môi trường.
C. Vì thép không gỉ có tính dẫn điện kém hơn.
D. Vì thép không gỉ không phản ứng với oxi trong không khí.
15. Ăn mòn điện hóa xảy ra khi kim loại tiếp xúc với:
A. Chất oxi hóa mạnh.
B. Chất oxi hóa yếu.
C. Kim loại khác hoặc phi kim dẫn điện trong môi trường điện li.
D. Chất khử.