Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1 – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

1. Chọn câu sai ngữ pháp trong các câu sau:

A. 我学习汉语 (Wǒ xuéxí Hànyǔ - Tôi học tiếng Hán)
B. 他很忙 (Tā hěn máng - Anh ấy rất bận)
C. 今天下雨 (Jīntiān xiàyǔ - Hôm nay trời mưa)
D. 我去了商店昨天 (Wǒ qù le shāngdiàn zuótiān - Tôi đã đi cửa hàng hôm qua)

2. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 喜欢, 我, 看书 (xǐhuan, wǒ, kànshū - thích, tôi, đọc sách)

A. 看书 我 喜欢
B. 我 喜欢 看书
C. 喜欢 我 看书
D. 看书 喜欢 我

3. 拼音 (pīnyīn) dùng để làm gì trong quá trình học tiếng Trung?

A. Để viết chữ Hán đẹp hơn
B. Để hiểu ngữ pháp tiếng Trung
C. Để phiên âm và phát âm chữ Hán
D. Để dịch từ tiếng Trung sang tiếng Anh

4. Trong tiếng Trung, `岁` (suì) là lượng từ dùng cho cái gì?

A. Đồ vật
B. Tuổi
C. Tiền tệ
D. Thời gian

5. Từ `也` (yě) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

A. Nhưng
B. Và
C. Cũng
D. Hoặc

6. Từ `再见` (zàijiàn) có nghĩa là gì?

A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Xin lỗi
D. Tạm biệt, hẹn gặp lại

7. Phân biệt cách sử dụng của `了` (le) trong câu: `我吃了饭了` và `我吃饭了`.

A. Ý nghĩa hoàn toàn khác nhau
B. Chỉ khác nhau về ngữ điệu nhấn mạnh
C. Câu thứ hai sai ngữ pháp
D. Cả hai đều diễn tả hành động đã xảy ra, nhưng câu thứ nhất nhấn mạnh sự hoàn thành

8. Từ `你好` (nǐ hǎo) có nghĩa là gì?

A. Chào buổi sáng
B. Xin chào
C. Tạm biệt
D. Cảm ơn

9. Từ `家` (jiā) có nghĩa là gì?

A. Trường học
B. Bệnh viện
C. Nhà, gia đình
D. Công ty

10. Từ `请` (qǐng) trong `请坐` (qǐng zuò - mời ngồi) thể hiện thái độ gì?

A. Ra lệnh
B. Nghiêm túc
C. Lịch sự, mời mọc
D. Bình thường

11. Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại: 苹果 (píngguǒ), 香蕉 (xiāngjiāo), 电脑 (diànnǎo), 橙子 (chéngzi)

A. 苹果 (píngguǒ)
B. 香蕉 (xiāngjiāo)
C. 电脑 (diànnǎo)
D. 橙子 (chéngzi)

12. Thanh điệu thứ nhất (dấu ngang: ˉ) trong tiếng Trung được đọc như thế nào?

A. Giọng đi xuống từ cao xuống thấp
B. Giọng đi lên từ thấp lên cao
C. Giọng bằng, cao và kéo dài
D. Giọng đi xuống rồi đi lên

13. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我__学生 (Wǒ __ xuésheng - Tôi là học sinh).

A. 吃 (chī - ăn)
B. 是 (shì - là)
C. 看 (kàn - xem)
D. 去 (qù - đi)

14. Trong tiếng Trung, `不` (bù) khi đứng trước thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu như thế nào?

A. Không đổi thanh
B. Đổi thành thanh 1
C. Đổi thành thanh 2
D. Đổi thành thanh 3

15. Để hỏi `Đây là cái gì?`, bạn sẽ dùng câu hỏi nào?

A. 你是谁?(Nǐ shì shéi?)
B. 这是什么?(Zhè shì shénme?)
C. 你在哪儿?(Nǐ zài nǎr?)
D. 你怎么样?(Nǐ zěnme yàng?)

16. Chọn cách nói `Không có gì` lịch sự khi được cảm ơn.

A. 不要客气 (Bùyào kèqì)
B. 没事 (Méishì)
C. 不客气 (Bù kèqì)
D. 不知道 (Bù zhīdào)

17. Từ `的` (de) trong tiếng Trung thường được dùng để biểu thị điều gì?

A. Hành động
B. Sở hữu hoặc quan hệ thuộc tính
C. Thời gian
D. Địa điểm

18. Trong tiếng Trung, thanh mẫu (initials) là thành phần nào trong cấu trúc âm tiết?

A. Nguyên âm
B. Phụ âm đầu âm tiết
C. Vần (finals)
D. Thanh điệu

19. Trong tiếng Trung, lượng từ thường đứng ở vị trí nào trong câu?

A. Trước danh từ
B. Sau danh từ
C. Đầu câu
D. Cuối câu

20. Cách đọc pinyin của từ `谢谢` (xièxie - cảm ơn) là gì?

A. xiexie
B. xièxiè
C. xièxie
D. xièxie

21. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về tuổi:

A. 你是谁?(Nǐ shì shéi?)
B. 你多大?(Nǐ duō dà?)
C. 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?)
D. 你去哪儿?(Nǐ qù nǎr?)

22. Cấu trúc `...吗?` (...ma?) thường được dùng để làm gì trong câu tiếng Trung?

A. Câu trần thuật
B. Câu cảm thán
C. Câu nghi vấn
D. Câu mệnh lệnh

23. Trong câu `我今天很忙` (Wǒ jīntiān hěn máng - Hôm nay tôi rất bận), từ nào là tính từ?

A. 我 (wǒ)
B. 今天 (jīntiān)
C. 很 (hěn)
D. 忙 (máng)

24. Từ trái nghĩa với `大` (dà - to, lớn) là gì?

A. 好 (hǎo - tốt)
B. 小 (xiǎo - nhỏ)
C. 多 (duō - nhiều)
D. 少 (shǎo - ít)

25. Để nói `Tôi không phải là người Trung Quốc`, bạn sẽ nói như thế nào?

A. 我不是中国人 (Wǒ bù shì Zhōngguó rén)
B. 我不是美国人 (Wǒ bù shì Měiguó rén)
C. 我不是学生 (Wǒ bù shì xuésheng)
D. 我不是老师 (Wǒ bù shì lǎoshī)

26. Khi giới thiệu tên, cấu trúc `我叫...` (Wǒ jiào...) có nghĩa là gì?

A. Tôi là...
B. Tôi tên là...
C. Tôi muốn...
D. Tôi thích...

27. Số `5` trong tiếng Trung Quốc viết là gì?

A. 四
B. 六
C.
D. 七

28. Cách viết chữ Hán của `tôi` là gì?

A. 你
B. 他
C.
D. 她

29. Chọn câu hỏi đúng để hỏi `Bạn có khỏe không?`

A. 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?)
B. 你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guórén?)
C. 你好吗?(Nǐ hǎo ma?)
D. 你多大了?(Nǐ duō dà le?)

30. Trong tiếng Trung, trật tự từ cơ bản trong câu khẳng định là gì?

A. Động từ - Chủ ngữ - Tân ngữ
B. Tân ngữ - Chủ ngữ - Động từ
C. Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ
D. Trạng ngữ - Chủ ngữ - Động từ

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

1. Chọn câu sai ngữ pháp trong các câu sau:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

2. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 喜欢, 我, 看书 (xǐhuan, wǒ, kànshū - thích, tôi, đọc sách)

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

3. 拼音 (pīnyīn) dùng để làm gì trong quá trình học tiếng Trung?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

4. Trong tiếng Trung, '岁' (suì) là lượng từ dùng cho cái gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

5. Từ '也' (yě) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

6. Từ '再见' (zàijiàn) có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

7. Phân biệt cách sử dụng của '了' (le) trong câu: '我吃了饭了' và '我吃饭了'.

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

8. Từ '你好' (nǐ hǎo) có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

9. Từ '家' (jiā) có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

10. Từ '请' (qǐng) trong '请坐' (qǐng zuò - mời ngồi) thể hiện thái độ gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

11. Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại: 苹果 (píngguǒ), 香蕉 (xiāngjiāo), 电脑 (diànnǎo), 橙子 (chéngzi)

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

12. Thanh điệu thứ nhất (dấu ngang: ˉ) trong tiếng Trung được đọc như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

13. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我__学生 (Wǒ __ xuésheng - Tôi là học sinh).

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

14. Trong tiếng Trung, '不' (bù) khi đứng trước thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

15. Để hỏi 'Đây là cái gì?', bạn sẽ dùng câu hỏi nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

16. Chọn cách nói 'Không có gì' lịch sự khi được cảm ơn.

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

17. Từ '的' (de) trong tiếng Trung thường được dùng để biểu thị điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

18. Trong tiếng Trung, thanh mẫu (initials) là thành phần nào trong cấu trúc âm tiết?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

19. Trong tiếng Trung, lượng từ thường đứng ở vị trí nào trong câu?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

20. Cách đọc pinyin của từ '谢谢' (xièxie - cảm ơn) là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

21. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về tuổi:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

22. Cấu trúc '...吗?' (...ma?) thường được dùng để làm gì trong câu tiếng Trung?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

23. Trong câu '我今天很忙' (Wǒ jīntiān hěn máng - Hôm nay tôi rất bận), từ nào là tính từ?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

24. Từ trái nghĩa với '大' (dà - to, lớn) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

25. Để nói 'Tôi không phải là người Trung Quốc', bạn sẽ nói như thế nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

26. Khi giới thiệu tên, cấu trúc '我叫...' (Wǒ jiào...) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

27. Số '5' trong tiếng Trung Quốc viết là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

28. Cách viết chữ Hán của 'tôi' là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

29. Chọn câu hỏi đúng để hỏi 'Bạn có khỏe không?'

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

30. Trong tiếng Trung, trật tự từ cơ bản trong câu khẳng định là gì?