Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thư tín thương mại

1. Thế nào là một `subject line` (tiêu đề) hiệu quả trong email thương mại?

A. Dài dòng, chứa nhiều thông tin chi tiết.
B. Ngắn gọn, rõ ràng, và thu hút sự chú ý.
C. Sử dụng chữ in hoa toàn bộ để gây ấn tượng.
D. Để trống tiêu đề để tạo sự bí ẩn.

2. Khi viết thư xin lỗi (apology letter), điều quan trọng nhất là gì?

A. Đổ lỗi cho người khác để giảm nhẹ trách nhiệm.
B. Tránh thừa nhận sai sót.
C. Thừa nhận sai sót một cách chân thành và đưa ra hướng khắc phục.
D. Phóng đại mức độ nghiêm trọng của sự cố.

3. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng ngôn ngữ `bạn` (you) và `chúng tôi` (we) có vai trò gì?

A. Làm cho thư trở nên quá trang trọng.
B. Tạo sự gần gũi và cá nhân hóa giao tiếp.
C. Gây khó hiểu và mơ hồ.
D. Không có vai trò gì đặc biệt.

4. Điều gì KHÔNG nên làm trong phần mở đầu của thư tín thương mại?

A. Nêu rõ mục đích chính của thư.
B. Chào hỏi người nhận một cách lịch sự.
C. Đi thẳng vào vấn đề mà không có lời chào.
D. Giới thiệu ngắn gọn về bản thân hoặc công ty (nếu cần thiết).

5. Trong thư trả lời (response letter), điều quan trọng nhất cần thể hiện là gì?

A. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm.
B. Sự chậm trễ và thiếu trách nhiệm.
C. Sự phản hồi nhanh chóng, rõ ràng và đầy đủ thông tin.
D. Sự vòng vo và không đi thẳng vào vấn đề.

6. Sự khác biệt chính giữa thư tín thương mại chính thức (formal) và không chính thức (informal) nằm ở đâu?

A. Chỉ khác nhau về độ dài của thư.
B. Chủ yếu khác nhau về mục đích sử dụng.
C. Khác nhau về giọng văn, cấu trúc, và đối tượng giao tiếp.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.

7. Lỗi nào sau đây thường gặp khi viết thư tín thương mại bằng tiếng nước ngoài?

A. Sử dụng từ ngữ chuyên ngành.
B. Tuân thủ đúng cấu trúc thư tín quốc tế.
C. Dịch nghĩa đen từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài.
D. Kiểm tra kỹ lưỡng lỗi chính tả và ngữ pháp.

8. Trong trường hợp nào, việc sử dụng thư giấy (hard copy) vẫn được ưu tiên hơn so với email trong thư tín thương mại?

A. Khi gửi thư mời họp.
B. Khi gửi báo giá sản phẩm.
C. Khi gửi hợp đồng hoặc các văn bản pháp lý quan trọng.
D. Khi gửi thư cảm ơn sau cuộc gặp.

9. Thư tín thương mại đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng và đối tác?

A. Không có vai trò gì đáng kể.
B. Chỉ có vai trò trong giai đoạn đầu thiết lập quan hệ.
C. Đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự chuyên nghiệp, xây dựng lòng tin và duy trì mối quan hệ lâu dài.
D. Chỉ đóng vai trò khi có sự cố hoặc khiếu nại xảy ra.

10. Thư chào hàng (sales letter) hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?

A. Liệt kê tất cả các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
B. Nhấn mạnh lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng.
C. So sánh trực tiếp với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
D. Kể một câu chuyện cá nhân liên quan đến sản phẩm.

11. Trong thư nhắc nợ (reminder letter), mục tiêu chính là gì?

A. Phá vỡ mối quan hệ với khách hàng nợ.
B. Yêu cầu thanh toán nợ một cách lịch sự và hiệu quả.
C. Đe dọa khách hàng nợ bằng các biện pháp pháp lý.
D. Bỏ qua khoản nợ và không nhắc nhở.

12. Khi gửi email thương mại quan trọng, điều gì nên làm để đảm bảo email được đọc và không bị bỏ qua?

A. Gửi vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
B. Sử dụng tiêu đề email chung chung, không rõ ràng.
C. Gửi vào thời điểm phù hợp và sử dụng tiêu đề email hấp dẫn, dễ hiểu.
D. Gửi email hàng loạt mỗi ngày để tăng khả năng được đọc.

13. Trong thư tín thương mại, `CC` (Carbon Copy) và `BCC` (Blind Carbon Copy) được sử dụng để làm gì?

A. Để mã hóa nội dung thư.
B. Để gửi bản sao thư cho nhiều người nhận.
C. Để đánh dấu mức độ quan trọng của thư.
D. Để dịch thư sang ngôn ngữ khác.

14. Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, kỹ năng viết thư tín thương mại vẫn quan trọng vì điều gì?

A. Vì thư giấy vẫn là phương tiện giao tiếp duy nhất.
B. Vì mọi giao tiếp kinh doanh đều chuyển sang thư giấy.
C. Vì khả năng giao tiếp bằng văn bản chuyên nghiệp vẫn là yếu tố cần thiết để xây dựng hình ảnh và mối quan hệ trong kinh doanh.
D. Vì email đã hoàn toàn thay thế các hình thức giao tiếp khác.

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc viết thư cảm ơn (thank you letter) trong kinh doanh?

A. Thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp.
B. Củng cố mối quan hệ tốt đẹp với đối tác/khách hàng.
C. Quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
D. Ghi nhận sự hợp tác hoặc giúp đỡ.

16. Khi viết thư yêu cầu báo giá (request for quotation - RFQ), thông tin nào KHÔNG cần thiết phải cung cấp?

A. Thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ cần báo giá.
B. Số lượng hoặc khối lượng dự kiến.
C. Ngân sách dự kiến của công ty.
D. Thời hạn báo giá.

17. Trong kỷ nguyên số, vai trò của thư tín thương mại truyền thống (thư giấy) đang thay đổi như thế nào?

A. Hoàn toàn biến mất và không còn được sử dụng.
B. Vẫn giữ nguyên vai trò và tầm quan trọng như trước.
C. Giảm dần về tần suất sử dụng nhưng vẫn quan trọng trong một số trường hợp nhất định.
D. Trở nên phổ biến hơn bao giờ hết.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của bố cục thư tín thương mại tiêu chuẩn?

A. Địa chỉ người gửi và người nhận.
B. Ngày tháng.
C. Lời chào và lời kết.
D. Hình ảnh minh họa trang trí.

19. Điều gì KHÔNG nên thể hiện trong lời kết của thư tín thương mại?

A. Lời cảm ơn chân thành.
B. Lời chúc tốt đẹp.
C. Sự thiếu kiên nhẫn hoặc thúc ép quá mức.
D. Nguyện vọng hợp tác trong tương lai.

20. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết thư khiếu nại?

A. Nêu rõ vấn đề và yêu cầu giải quyết.
B. Sử dụng giọng văn lịch sự và chuyên nghiệp.
C. Cung cấp đầy đủ thông tin và bằng chứng.
D. Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm hoặc đe dọa.

21. Ưu điểm chính của việc sử dụng email trong thư tín thương mại so với thư giấy truyền thống là gì?

A. Tính bảo mật cao hơn.
B. Thể hiện sự trang trọng và lịch sự hơn.
C. Tốc độ gửi và nhận nhanh chóng, chi phí thấp.
D. Khả năng lưu trữ vật lý tốt hơn.

22. Trong thư yêu cầu thông tin (letter of inquiry), mục đích chính là gì?

A. Khiếu nại về chất lượng sản phẩm.
B. Đặt hàng sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Thu thập thông tin chi tiết về sản phẩm, dịch vụ hoặc các điều khoản kinh doanh.
D. Xác nhận đơn hàng đã đặt.

23. Trong thư tín thương mại, giọng văn trang trọng thường được sử dụng khi nào?

A. Khi gửi thư cho bạn bè hoặc đồng nghiệp thân thiết.
B. Khi trao đổi thông tin nội bộ trong công ty.
C. Khi giao tiếp với khách hàng, đối tác hoặc cơ quan quản lý nhà nước.
D. Khi viết thư quảng cáo sản phẩm.

24. Điều gì KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá chất lượng của thư tín thương mại?

A. Tính chính xác và đầy đủ của thông tin.
B. Tính rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu.
C. Tính trang trọng và lịch sự.
D. Số lượng từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.

25. Khi viết thư xác nhận đơn hàng (order confirmation letter), thông tin nào là BẮT BUỘC phải có?

A. Lịch sử mua hàng của khách hàng.
B. Thông tin chi tiết về đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả, và thời gian giao hàng.
C. Thông tin về các chương trình khuyến mãi hiện tại.
D. Thông tin về đối thủ cạnh tranh.

26. Cấu trúc `Dear Sir or Madam` thường được sử dụng trong trường hợp nào của thư tín thương mại?

A. Khi biết rõ tên người nhận.
B. Khi không biết rõ tên người nhận cụ thể.
C. Khi gửi thư cho bạn bè.
D. Khi gửi thư quảng cáo hàng loạt.

27. Khi viết thư từ chối (letter of rejection), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

A. Giải thích chi tiết lý do từ chối để tránh gây hiểu lầm.
B. Thể hiện sự tiếc nuối một cách chân thành và giữ thái độ lịch sự.
C. Từ chối một cách dứt khoát và không cần giải thích.
D. Đổ lỗi cho bên bị từ chối.

28. Trong thư tín thương mại quốc tế, điều gì cần được đặc biệt lưu ý về mặt văn hóa?

A. Chỉ cần tập trung vào nội dung kinh doanh, không cần quan tâm đến yếu tố văn hóa.
B. Tìm hiểu và tôn trọng các phong tục, tập quán giao tiếp của đối tác.
C. Áp dụng hoàn toàn phong cách giao tiếp của văn hóa mình.
D. Sử dụng ngôn ngữ địa phương của người gửi thư.

29. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?

A. Giải trí cho người đọc.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với đối tác.
C. Truyền đạt thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh một cách chính thức và chuyên nghiệp.
D. Thể hiện trình độ văn học của người viết.

30. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để thông báo về việc thay đổi giá sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Thư đặt hàng.
B. Thư chào hàng.
C. Thư thông báo.
D. Thư khiếu nại.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

1. Thế nào là một 'subject line' (tiêu đề) hiệu quả trong email thương mại?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

2. Khi viết thư xin lỗi (apology letter), điều quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

3. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng ngôn ngữ 'bạn' (you) và 'chúng tôi' (we) có vai trò gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì KHÔNG nên làm trong phần mở đầu của thư tín thương mại?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

5. Trong thư trả lời (response letter), điều quan trọng nhất cần thể hiện là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

6. Sự khác biệt chính giữa thư tín thương mại chính thức (formal) và không chính thức (informal) nằm ở đâu?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

7. Lỗi nào sau đây thường gặp khi viết thư tín thương mại bằng tiếng nước ngoài?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

8. Trong trường hợp nào, việc sử dụng thư giấy (hard copy) vẫn được ưu tiên hơn so với email trong thư tín thương mại?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

9. Thư tín thương mại đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng và đối tác?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

10. Thư chào hàng (sales letter) hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

11. Trong thư nhắc nợ (reminder letter), mục tiêu chính là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

12. Khi gửi email thương mại quan trọng, điều gì nên làm để đảm bảo email được đọc và không bị bỏ qua?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

13. Trong thư tín thương mại, 'CC' (Carbon Copy) và 'BCC' (Blind Carbon Copy) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

14. Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, kỹ năng viết thư tín thương mại vẫn quan trọng vì điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc viết thư cảm ơn (thank you letter) trong kinh doanh?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

16. Khi viết thư yêu cầu báo giá (request for quotation - RFQ), thông tin nào KHÔNG cần thiết phải cung cấp?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

17. Trong kỷ nguyên số, vai trò của thư tín thương mại truyền thống (thư giấy) đang thay đổi như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của bố cục thư tín thương mại tiêu chuẩn?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

19. Điều gì KHÔNG nên thể hiện trong lời kết của thư tín thương mại?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

20. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết thư khiếu nại?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

21. Ưu điểm chính của việc sử dụng email trong thư tín thương mại so với thư giấy truyền thống là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

22. Trong thư yêu cầu thông tin (letter of inquiry), mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

23. Trong thư tín thương mại, giọng văn trang trọng thường được sử dụng khi nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

24. Điều gì KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá chất lượng của thư tín thương mại?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

25. Khi viết thư xác nhận đơn hàng (order confirmation letter), thông tin nào là BẮT BUỘC phải có?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

26. Cấu trúc 'Dear Sir or Madam' thường được sử dụng trong trường hợp nào của thư tín thương mại?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

27. Khi viết thư từ chối (letter of rejection), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

28. Trong thư tín thương mại quốc tế, điều gì cần được đặc biệt lưu ý về mặt văn hóa?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

29. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

30. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để thông báo về việc thay đổi giá sản phẩm hoặc dịch vụ?