1. Phong cách lãnh đạo `biến đổi` (transformational leadership) tập trung chủ yếu vào việc:
A. Duy trì trật tự và kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên.
B. Thưởng phạt dựa trên hiệu suất công việc cụ thể.
C. Truyền cảm hứng và động viên nhân viên hướng tới tầm nhìn chung và phát triển bản thân.
D. Đảm bảo nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định.
2. Để giảm thiểu `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) trong quá trình ra quyết định, nhà quản lý nên:
A. Chỉ thu thập thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu của mình.
B. Tìm kiếm thông tin mâu thuẫn với quan điểm ban đầu để đánh giá khách quan.
C. Ra quyết định nhanh chóng để tránh bị ảnh hưởng bởi thông tin tiêu cực.
D. Tham khảo ý kiến của những người có cùng quan điểm với mình.
3. Trong quản lý nhóm, `tính gắn kết nhóm` (group cohesion) cao thường dẫn đến hệ quả tích cực nào?
A. Giảm sự sáng tạo và đổi mới do các thành viên ngại khác biệt.
B. Tăng hiệu suất làm việc nhóm và sự hài lòng của các thành viên.
C. Gia tăng xung đột nội bộ do các thành viên quá thân thiết.
D. Giảm tính trách nhiệm cá nhân do dựa dẫm vào tập thể.
4. Nguyên tắc `đáp trả` (reciprocity principle) trong tâm lý học thuyết phục hoạt động như thế nào trong kinh doanh?
A. Khách hàng luôn muốn trả giá thấp nhất cho sản phẩm.
B. Khi nhận được điều gì đó, con người có xu hướng muốn đáp trả lại bằng cách tương tự.
C. Doanh nghiệp cần đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
D. Giá cả sản phẩm phải tương xứng với chất lượng.
5. Trong quản lý hiệu suất, việc đặt mục tiêu theo nguyên tắc `SMART` giúp đảm bảo mục tiêu đáp ứng tiêu chí nào?
A. Chỉ tiêu định lượng.
B. Chỉ tiêu thách thức.
C. Cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn.
D. Dễ dàng đạt được để tạo động lực.
6. Nguyên tắc `khan hiếm` (scarcity principle) trong tâm lý học thuyết phục thường được ứng dụng trong marketing bằng cách nào?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Nhấn mạnh số lượng sản phẩm có hạn hoặc thời gian khuyến mãi giới hạn.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về tất cả các tính năng của sản phẩm.
D. So sánh sản phẩm của mình với đối thủ cạnh tranh.
7. Thiên kiến nhận thức `neo đậu` (anchoring bias) trong quyết định quản trị kinh doanh thể hiện rõ nhất qua tình huống nào?
A. Nhà quản lý chỉ tập trung vào thông tin xác nhận ý kiến ban đầu của mình.
B. Nhà quản lý quá tự tin vào khả năng ra quyết định của bản thân.
C. Nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên thông tin đầu tiên nhận được, ngay cả khi thông tin đó không còn phù hợp.
D. Nhà quản lý sợ đưa ra quyết định sai lầm và trì hoãn việc ra quyết định.
8. Khái niệm `sự hài lòng trong công việc` (job satisfaction) chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ mức lương và phúc lợi.
B. Chỉ mối quan hệ với đồng nghiệp.
C. Nhiều yếu tố khác nhau như tính chất công việc, cơ hội phát triển, mối quan hệ, sự công nhận, và điều kiện làm việc.
D. Chỉ cơ hội thăng tiến.
9. Để tăng cường `tính sáng tạo` (creativity) trong tổ chức, nhà quản lý nên tạo môi trường làm việc như thế nào?
A. Cạnh tranh gay gắt và kiểm soát chặt chẽ.
B. Khuyến khích sự thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ sai lầm.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và quy định.
D. Tập trung vào hiệu quả ngắn hạn và lợi nhuận tối đa.
10. Trong đàm phán, chiến lược `cùng thắng` (win-win) hướng tới mục tiêu gì?
A. Đạt được lợi ích tối đa cho bản thân bất chấp thiệt hại của đối phương.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và thỏa mãn.
C. Chấp nhận nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
D. Trì hoãn đàm phán để tạo áp lực lên đối phương.
11. Hiện tượng `tâm lý bầy đàn` (herd mentality) trong đầu tư chứng khoán có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
A. Thị trường trở nên ổn định và dễ dự đoán hơn.
B. Giá cổ phiếu tăng trưởng bền vững.
C. Tạo ra bong bóng tài sản và các đợt bán tháo đột ngột.
D. Tăng cường tính thanh khoản của thị trường.
12. Trong quản lý xung đột, phong cách `hợp tác` (collaborating) thường mang lại kết quả gì?
A. Một bên thắng và một bên thua.
B. Giải pháp sáng tạo và đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
C. Xung đột bị trì hoãn hoặc né tránh.
D. Thỏa hiệp một phần lợi ích của mỗi bên.
13. Để xây dựng lòng tin trong đội nhóm, nhà quản lý nên thực hiện hành động nào sau đây?
A. Giữ bí mật thông tin quan trọng để thể hiện quyền lực.
B. Minh bạch, trung thực và nhất quán trong lời nói và hành động.
C. Hứa hẹn nhiều điều để tạo động lực cho nhân viên.
D. Tránh chia sẻ thông tin để tránh gây tranh cãi.
14. Trong quản lý sự thay đổi, `sức ỳ` (resistance to change) từ nhân viên thường xuất phát từ nguyên nhân tâm lý nào sau đây?
A. Thiếu năng lực thực hiện thay đổi.
B. Sợ hãi mất đi sự ổn định và những điều quen thuộc.
C. Không hiểu rõ mục tiêu và lợi ích của sự thay đổi.
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng.
15. Phong cách giao tiếp `quyết đoán` (assertive communication) khác biệt với phong cách `hung hăng` (aggressive communication) chủ yếu ở điểm nào?
A. Mức độ tự tin khi trình bày ý kiến.
B. Sự tôn trọng quyền lợi và cảm xúc của người khác.
C. Khả năng thuyết phục người khác chấp nhận quan điểm của mình.
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ.
16. Hiện tượng `kiệt sức trong công việc` (job burnout) thường biểu hiện qua các triệu chứng nào?
A. Năng lượng làm việc tăng cao và sự nhiệt tình quá mức.
B. Cảm giác mệt mỏi, cạn kiệt năng lượng, giảm hiệu suất và mất động lực làm việc.
C. Tăng cường giao tiếp và hòa đồng với đồng nghiệp.
D. Mong muốn đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.
17. Trong quản trị xung đột, phong cách `né tránh` (avoiding) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
B. Khi mối quan hệ với đối phương quan trọng hơn kết quả của xung đột.
C. Khi các bên có nguồn lực và thời gian để giải quyết xung đột một cách cẩn thận.
D. Khi vấn đề xung đột nhỏ nhặt, không đáng kể và việc trì hoãn không gây hậu quả nghiêm trọng.
18. Để nâng cao `động lực nội tại` (intrinsic motivation) của nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào:
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát công việc.
B. Cung cấp phần thưởng vật chất lớn và thường xuyên.
C. Tạo cơ hội cho nhân viên được phát triển kỹ năng, thể hiện năng lực và đóng góp ý nghĩa.
D. Xây dựng môi trường làm việc cạnh tranh gay gắt để thúc đẩy hiệu suất.
19. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả và gắn bó với tổ chức?
A. Mức lương cạnh tranh
B. Cơ hội thăng tiến rõ ràng
C. Sự công nhận và tôn trọng từ cấp trên và đồng nghiệp
D. Chính sách phúc lợi tốt
20. Để giảm thiểu `thiên kiến sẵn có` (availability bias) trong đánh giá rủi ro, nhà quản lý nên:
A. Dựa vào kinh nghiệm cá nhân để đánh giá rủi ro.
B. Chỉ xem xét các rủi ro đã xảy ra gần đây.
C. Thu thập dữ liệu và thông tin khách quan, đa dạng để đánh giá rủi ro một cách toàn diện.
D. Tránh nghĩ về rủi ro để giảm căng thẳng.
21. Trong quản lý hiệu suất, việc sử dụng `phản hồi 360 độ` (360-degree feedback) mang lại lợi ích gì?
A. Đánh giá hiệu suất chỉ dựa trên ý kiến của cấp trên trực tiếp.
B. Cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu suất từ nhiều nguồn khác nhau (cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng).
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Giảm thiểu sự chủ quan trong đánh giá hiệu suất.
22. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều quan trọng nhất nhà quản lý cần lưu ý là gì?
A. Áp dụng phong cách giao tiếp của văn hóa mình.
B. Sử dụng ngôn ngữ hình thể mạnh mẽ để thể hiện sự tự tin.
C. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, giá trị và phong tục tập quán.
D. Giả định rằng mọi người đều hiểu rõ văn hóa của mình.
23. Khái niệm `vốn xã hội` (social capital) trong quản trị kinh doanh đề cập đến:
A. Tổng giá trị tài sản hữu hình và vô hình của doanh nghiệp.
B. Mạng lưới quan hệ và sự tin tưởng giữa các cá nhân và tổ chức.
C. Nguồn vốn đầu tư từ các quỹ xã hội.
D. Các chương trình trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
24. Trong quản lý dự án, việc hiểu rõ `động lực nhóm` (team dynamics) giúp nhà quản lý làm gì?
A. Giao việc một cách ngẫu nhiên cho các thành viên.
B. Giải quyết xung đột hiệu quả và tối ưu hóa sự hợp tác trong nhóm.
C. Tập trung vào kiểm soát cá nhân từng thành viên.
D. Bỏ qua các vấn đề cá nhân để tập trung vào tiến độ dự án.
25. Để xây dựng `văn hóa doanh nghiệp` tích cực, nhà quản lý nên tập trung vào việc:
A. Ban hành nhiều quy định và kiểm soát chặt chẽ hành vi nhân viên.
B. Tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh khốc liệt.
C. Khuyến khích sự hợp tác, tin tưởng và chia sẻ giá trị chung.
D. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn và hiệu quả tức thời.
26. Trong quản trị sự thay đổi, giai đoạn `đóng băng lại` (refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Lewin có mục tiêu chính là gì?
A. Chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách tạo ra sự cấp bách.
B. Thực hiện các thay đổi cụ thể trong tổ chức.
C. Ổn định và duy trì những thay đổi đã được thực hiện, biến chúng thành một phần của văn hóa.
D. Đánh giá kết quả của sự thay đổi.
27. Ứng dụng của `thuyết kỳ vọng` (expectancy theory) trong quản trị nhân sự là gì?
A. Chỉ tập trung vào phần thưởng vật chất để động viên nhân viên.
B. Thiết kế hệ thống khen thưởng và công nhận công bằng, rõ ràng, liên kết giữa nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng.
C. Giao việc khó khăn để thách thức nhân viên.
D. Giảm áp lực công việc để nhân viên thoải mái.
28. Lý thuyết động viên `Hai yếu tố` của Herzberg phân biệt giữa yếu tố `vệ sinh` (hygiene factors) và yếu tố `động viên` (motivators). Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố `vệ sinh`?
A. Cơ hội được thăng tiến
B. Sự công nhận thành tích
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp
D. Trách nhiệm trong công việc
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của `trí tuệ cảm xúc` (emotional intelligence)?
A. Tự nhận thức (self-awareness)
B. Khả năng kiểm soát cảm xúc (self-regulation)
C. Khả năng lập kế hoạch chiến lược (strategic planning)
D. Đồng cảm (empathy)
30. Trong giao tiếp kinh doanh, `lắng nghe chủ động` (active listening) đòi hỏi nhà quản lý cần tập trung vào điều gì?
A. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong khi người khác đang nói.
B. Đánh giá và phán xét nội dung người nói trình bày.
C. Hiểu rõ thông điệp, cảm xúc và ý định của người nói.
D. Chỉ nghe những phần thông tin quan trọng đối với mình.