Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

1. Trong marketing, `tâm lý mỏ neo` (anchoring bias) ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng như thế nào?

A. Khách hàng tập trung vào chất lượng sản phẩm hơn giá cả
B. Khách hàng bị ảnh hưởng bởi thông tin đầu tiên nhận được (giá gốc) khi đánh giá giá trị
C. Khách hàng so sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh
D. Khách hàng mua hàng theo cảm xúc hơn lý trí

2. Trong quản lý dự án, việc sử dụng `tư duy thiết kế` (design thinking) giúp giải quyết vấn đề như thế nào về mặt tâm lý?

A. Tập trung vào giải pháp kỹ thuật phức tạp
B. Đặt con người và nhu cầu của người dùng làm trung tâm
C. Tối ưu hóa chi phí và thời gian thực hiện dự án
D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình quản lý dự án truyền thống

3. Hội chứng `kiệt sức` (burnout) trong công việc thường biểu hiện qua dấu hiệu tâm lý nào?

A. Năng lượng làm việc tăng cao và sự tập trung cao độ
B. Cảm giác thờ ơ, mất hứng thú và suy giảm hiệu suất
C. Mong muốn làm việc độc lập và ít giao tiếp với đồng nghiệp
D. Khả năng kiểm soát cảm xúc tốt hơn và ít căng thẳng

4. Trong giao tiếp kinh doanh, `ngụy biện tấn công cá nhân` (ad hominem fallacy) là lỗi sai logic nào?

A. Tập trung vào lập luận chính thay vì cảm xúc
B. Phản bác ý kiến bằng cách công kích người đưa ra ý kiến
C. Sử dụng thông tin không liên quan để đánh lạc hướng
D. Đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng không đầy đủ

5. Trong quản lý hiệu suất, việc đặt mục tiêu `SMART` giúp tăng cường yếu tố tâm lý nào cho nhân viên?

A. Sự cạnh tranh và áp lực
B. Tính rõ ràng, khả năng đo lường, tính khả thi và thời hạn hoàn thành
C. Tính phức tạp và thách thức
D. Sự mơ hồ và linh hoạt

6. Nguyên tắc `khan hiếm` (scarcity) trong tâm lý học ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng như thế nào?

A. Người tiêu dùng thường ưu tiên mua sản phẩm có số lượng lớn
B. Người tiêu dùng có xu hướng đánh giá cao và muốn sở hữu những thứ có vẻ khan hiếm
C. Người tiêu dùng ít quan tâm đến sản phẩm được quảng cáo là khan hiếm
D. Người tiêu dùng chỉ mua sản phẩm khi thực sự cần thiết

7. Trong quản lý thay đổi tổ chức, `giai đoạn đóng băng` (unfreezing stage) trong mô hình 3 giai đoạn của Lewin có ý nghĩa gì về mặt tâm lý?

A. Thực hiện các thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt
B. Chuẩn bị tâm lý nhân viên cho sự thay đổi và phá bỏ trạng thái ổn định hiện tại
C. Củng cố và duy trì những thay đổi đã thực hiện
D. Đánh giá kết quả và điều chỉnh quá trình thay đổi

8. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng sáng tạo của nhân viên?

A. Môi trường làm việc cạnh tranh và áp lực cao
B. Sự tự do, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro
C. Quy trình làm việc chuẩn hóa và kiểm soát chặt chẽ
D. Phần thưởng vật chất lớn cho ý tưởng sáng tạo

9. Phong cách lãnh đạo `chuyển đổi` (transformational leadership) tập trung vào điều gì?

A. Duy trì trật tự và kiểm soát chặt chẽ
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên hướng tới tầm nhìn chung
C. Thưởng phạt dựa trên hiệu suất công việc
D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và quy định

10. Kỹ năng `thuyết phục` (persuasion) hiệu quả trong quản trị kinh doanh dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

A. Áp đặt ý kiến và sử dụng quyền lực
B. Xây dựng lòng tin, sự đồng cảm và đưa ra lập luận logic
C. Tạo cảm giác khan hiếm và cấp bách
D. Sử dụng thông tin sai lệch để đánh lừa đối phương

11. Hiện tượng `tâm lý đám đông` (groupthink) trong quyết định nhóm có thể dẫn đến điều gì?

A. Quyết định sáng tạo và đột phá hơn
B. Quyết định thiếu khách quan và bỏ qua ý kiến trái chiều
C. Tăng cường sự đồng thuận và thống nhất trong nhóm
D. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn

12. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức?

A. Mức lương và phúc lợi hấp dẫn
B. Cơ hội thăng tiến rõ ràng
C. Giá trị và mục tiêu của tổ chức phù hợp với cá nhân
D. Môi trường làm việc cạnh tranh và áp lực cao

13. Trong đàm phán, chiến lược `cùng thắng` (win-win) dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

A. Tối đa hóa lợi ích của bản thân bằng mọi giá
B. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên
C. Sẵn sàng nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
D. Tạo áp lực và sử dụng quyền lực để giành lợi thế

14. Trong quản lý hiệu suất, việc cung cấp `phản hồi xây dựng` (constructive feedback) cho nhân viên cần chú trọng yếu tố tâm lý nào?

A. Chỉ tập trung vào những điểm yếu và sai sót
B. Cân bằng giữa điểm mạnh và điểm cần cải thiện, tập trung vào hành vi cụ thể và giải pháp
C. So sánh hiệu suất của nhân viên này với nhân viên khác
D. Đưa ra phản hồi một cách chung chung và không rõ ràng

15. Trong quản lý căng thẳng (stress management) cho nhân viên, biện pháp `tái cấu trúc nhận thức` (cognitive restructuring) giúp ích như thế nào?

A. Thay đổi môi trường làm việc để giảm áp lực
B. Giúp nhân viên thay đổi cách suy nghĩ tiêu cực thành tích cực hơn
C. Cung cấp các bài tập thể chất để giải tỏa căng thẳng
D. Tăng cường thời gian nghỉ ngơi và thư giãn

16. Trong quản lý sự thay đổi, `sự kháng cự` từ nhân viên thường xuất phát từ nguyên nhân tâm lý nào?

A. Mong muốn thử nghiệm những điều mới mẻ
B. Sợ hãi sự không chắc chắn và mất kiểm soát
C. Tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo
D. Hiểu rõ lợi ích của sự thay đổi

17. Yếu tố tâm lý nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng văn hóa tổ chức tích cực?

A. Hệ thống quy tắc và quy định chặt chẽ
B. Sự chia sẻ giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung
C. Cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng
D. Chính sách thưởng phạt nghiêm minh

18. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (delegative leadership) phù hợp nhất với loại nhân viên nào?

A. Nhân viên mới vào nghề, thiếu kinh nghiệm và cần hướng dẫn sát sao
B. Nhân viên có năng lực cao, chủ động và có trách nhiệm
C. Nhân viên có động lực làm việc thấp và cần giám sát chặt chẽ
D. Nhân viên thích làm việc theo nhóm và có tinh thần hợp tác cao

19. Trong quản lý sự đa dạng (diversity), `định kiến vô thức` (unconscious bias) có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới trong tổ chức
B. Gây ra sự bất công, phân biệt đối xử và giảm hiệu quả làm việc
C. Tạo ra môi trường làm việc đồng nhất và dễ quản lý
D. Nâng cao tinh thần đồng đội và sự gắn kết giữa các nhân viên

20. Khi nhân viên mắc lỗi, phản ứng quản lý hiệu quả nhất về mặt tâm lý là gì?

A. Công khai chỉ trích và khiển trách trước mặt đồng nghiệp
B. Tập trung vào việc tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ và hỗ trợ nhân viên cải thiện
C. Phạt tiền hoặc kỷ luật nghiêm khắc để răn đe
D. Bỏ qua lỗi lầm để tránh làm mất lòng nhân viên

21. Khái niệm `vốn xã hội` (social capital) trong quản trị kinh doanh đề cập đến điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản hữu hình và vô hình của doanh nghiệp
B. Mạng lưới quan hệ, lòng tin và hợp tác giữa các cá nhân và tổ chức
C. Số lượng nhân viên có trình độ học vấn cao trong công ty
D. Các khoản đầu tư vào trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

22. Trong quản trị xung đột, phong cách `né tránh` thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để
B. Khi nhà quản lý muốn duy trì mối quan hệ tốt đẹp và tránh đối đầu
C. Khi nguồn lực có hạn và không đủ để giải quyết xung đột
D. Khi nhà quản lý có quyền lực cao và muốn áp đặt ý kiến

23. Kỹ năng `lắng nghe chủ động` (active listening) đóng vai trò như thế nào trong giao tiếp quản lý?

A. Giúp nhà quản lý thể hiện quyền lực và kiểm soát cuộc trò chuyện
B. Tăng cường sự hiểu biết, xây dựng lòng tin và giải quyết xung đột
C. Tiết kiệm thời gian giao tiếp bằng cách tập trung vào thông tin chính
D. Ngăn chặn nhân viên bày tỏ ý kiến trái chiều

24. Trong quản lý nhóm làm việc, `sự lười biếng xã hội` (social loafing) xảy ra khi nào?

A. Khi các thành viên nhóm có động lực làm việc cao
B. Khi trách nhiệm cá nhân trong nhóm không rõ ràng
C. Khi các thành viên nhóm có kỹ năng bổ trợ lẫn nhau
D. Khi nhóm có mục tiêu chung rõ ràng và hấp dẫn

25. Trong tuyển dụng, `phỏng vấn hành vi` (behavioral interview) được sử dụng để đánh giá yếu tố tâm lý nào của ứng viên?

A. Kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm làm việc
B. Cách ứng xử và năng lực thực tế trong tình huống cụ thể
C. Mục tiêu nghề nghiệp và kỳ vọng về lương thưởng
D. Tính cách và sở thích cá nhân

26. Thuyết `nhu cầu của Maslow` sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao như thế nào trong môi trường làm việc?

A. Tự trọng, An toàn, Xã hội, Sinh lý, Tự thể hiện
B. Sinh lý, An toàn, Xã hội, Tự trọng, Tự thể hiện
C. Xã hội, Sinh lý, Tự thể hiện, An toàn, Tự trọng
D. Tự thể hiện, Tự trọng, Xã hội, An toàn, Sinh lý

27. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin giữa nhà quản lý và nhân viên?

A. Khả năng ra quyết định nhanh chóng
B. Sự minh bạch và nhất quán trong hành động
C. Mức độ kiểm soát công việc của nhân viên
D. Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ

28. Động lực nội tại (intrinsic motivation) trong công việc xuất phát từ đâu?

A. Phần thưởng vật chất và sự công nhận từ bên ngoài
B. Sự hứng thú, đam mê và cảm giác thỏa mãn từ công việc
C. Áp lực từ đồng nghiệp và sự cạnh tranh trong công ty
D. Mong muốn thăng tiến và tăng lương

29. Hiện tượng `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) ảnh hưởng đến quyết định quản trị như thế nào?

A. Giúp nhà quản lý đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn
B. Dẫn đến việc nhà quản lý chỉ chú ý đến thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu
C. Khuyến khích nhà quản lý xem xét nhiều góc độ khác nhau trước khi quyết định
D. Giảm thiểu rủi ro sai sót trong quá trình ra quyết định

30. Trong quản lý xung đột, phong cách `hợp tác` (collaborating) mang lại lợi ích tâm lý nào?

A. Giúp giải quyết xung đột nhanh chóng và tiết kiệm thời gian
B. Tạo ra giải pháp sáng tạo, thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên và tăng cường mối quan hệ
C. Duy trì quyền lực và kiểm soát tình hình
D. Tránh đối đầu trực tiếp và giảm thiểu căng thẳng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

1. Trong marketing, 'tâm lý mỏ neo' (anchoring bias) ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng như thế nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

2. Trong quản lý dự án, việc sử dụng 'tư duy thiết kế' (design thinking) giúp giải quyết vấn đề như thế nào về mặt tâm lý?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

3. Hội chứng 'kiệt sức' (burnout) trong công việc thường biểu hiện qua dấu hiệu tâm lý nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

4. Trong giao tiếp kinh doanh, 'ngụy biện tấn công cá nhân' (ad hominem fallacy) là lỗi sai logic nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

5. Trong quản lý hiệu suất, việc đặt mục tiêu 'SMART' giúp tăng cường yếu tố tâm lý nào cho nhân viên?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

6. Nguyên tắc 'khan hiếm' (scarcity) trong tâm lý học ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

7. Trong quản lý thay đổi tổ chức, 'giai đoạn đóng băng' (unfreezing stage) trong mô hình 3 giai đoạn của Lewin có ý nghĩa gì về mặt tâm lý?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

8. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng sáng tạo của nhân viên?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

9. Phong cách lãnh đạo 'chuyển đổi' (transformational leadership) tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

10. Kỹ năng 'thuyết phục' (persuasion) hiệu quả trong quản trị kinh doanh dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

11. Hiện tượng 'tâm lý đám đông' (groupthink) trong quyết định nhóm có thể dẫn đến điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

12. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

13. Trong đàm phán, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

14. Trong quản lý hiệu suất, việc cung cấp 'phản hồi xây dựng' (constructive feedback) cho nhân viên cần chú trọng yếu tố tâm lý nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

15. Trong quản lý căng thẳng (stress management) cho nhân viên, biện pháp 'tái cấu trúc nhận thức' (cognitive restructuring) giúp ích như thế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

16. Trong quản lý sự thay đổi, 'sự kháng cự' từ nhân viên thường xuất phát từ nguyên nhân tâm lý nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

17. Yếu tố tâm lý nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng văn hóa tổ chức tích cực?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

18. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (delegative leadership) phù hợp nhất với loại nhân viên nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

19. Trong quản lý sự đa dạng (diversity), 'định kiến vô thức' (unconscious bias) có thể dẫn đến hậu quả gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

20. Khi nhân viên mắc lỗi, phản ứng quản lý hiệu quả nhất về mặt tâm lý là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

21. Khái niệm 'vốn xã hội' (social capital) trong quản trị kinh doanh đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

22. Trong quản trị xung đột, phong cách 'né tránh' thường được sử dụng khi nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

23. Kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) đóng vai trò như thế nào trong giao tiếp quản lý?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

24. Trong quản lý nhóm làm việc, 'sự lười biếng xã hội' (social loafing) xảy ra khi nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

25. Trong tuyển dụng, 'phỏng vấn hành vi' (behavioral interview) được sử dụng để đánh giá yếu tố tâm lý nào của ứng viên?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

26. Thuyết 'nhu cầu của Maslow' sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao như thế nào trong môi trường làm việc?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

27. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin giữa nhà quản lý và nhân viên?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

28. Động lực nội tại (intrinsic motivation) trong công việc xuất phát từ đâu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

29. Hiện tượng 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) ảnh hưởng đến quyết định quản trị như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

30. Trong quản lý xung đột, phong cách 'hợp tác' (collaborating) mang lại lợi ích tâm lý nào?