1. Cường cận giáp (Hyperparathyroidism) có thể dẫn đến hậu quả nào liên quan đến xương và canxi máu?
A. Tăng mật độ xương và giảm canxi máu.
B. Giảm mật độ xương và tăng canxi máu.
C. Không ảnh hưởng đến mật độ xương và canxi máu.
D. Tăng mật độ xương và tăng canxi máu.
2. Cơ chế反馈 âm tính trong hệ thống nội tiết có vai trò quan trọng nào?
A. Tăng cường liên tục sản xuất hormone để duy trì mức độ cao.
B. Ổn định nồng độ hormone trong máu, ngăn ngừa sự dao động quá mức.
C. Kích thích tuyến nội tiết sản xuất hormone bất kể nhu cầu cơ thể.
D. Giảm độ nhạy cảm của các tế bào đích với hormone.
3. Thiếu hụt hormone tuyến giáp ở trẻ sơ sinh có thể dẫn đến tình trạng gì?
A. Bệnh to đầu chi (Acromegaly)
B. Bệnh đái tháo đường (Diabetes mellitus)
C. Bệnh đần độn (Cretinism)
D. Bệnh cường giáp (Hyperthyroidism)
4. Đâu là điểm khác biệt chính giữa hormone cận tiết (paracrine) và hormone nội tiết (endocrine)?
A. Hormone cận tiết tác động lên tế bào đích xa, hormone nội tiết tác động lên tế bào đích gần.
B. Hormone cận tiết được vận chuyển qua máu, hormone nội tiết không.
C. Hormone cận tiết tác động lên tế bào lân cận, hormone nội tiết tác động lên tế bào đích xa qua máu.
D. Hormone cận tiết có tác dụng nhanh hơn, hormone nội tiết có tác dụng chậm hơn.
5. Tác dụng của hormone oxytocin bao gồm:
A. Ức chế co bóp tử cung trong quá trình sinh nở.
B. Kích thích sản xuất sữa nhưng ức chế sự xuống sữa.
C. Kích thích co bóp tử cung trong quá trình sinh nở và sự xuống sữa.
D. Ức chế sản xuất sữa và sự xuống sữa.
6. Điều gì xảy ra khi nồng độ glucose máu tăng cao sau bữa ăn ở người bình thường?
A. Tuyến tụy giảm sản xuất insulin.
B. Tuyến tụy tăng sản xuất glucagon.
C. Tuyến tụy tăng sản xuất insulin.
D. Tuyến thượng thận giải phóng epinephrine.
7. Cơ quan nào đóng vai trò vừa là tuyến nội tiết vừa là tuyến ngoại tiết?
A. Tuyến giáp
B. Tuyến yên
C. Tuyến tụy
D. Tuyến thượng thận
8. Tác động chính của hormone tăng trưởng (GH) lên chuyển hóa là gì?
A. Tăng tích trữ glucose và lipid.
B. Tăng phân giải protein và giảm đường huyết.
C. Tăng tổng hợp protein và tăng đường huyết.
D. Giảm tổng hợp protein và giảm đường huyết.
9. Bệnh Addison (suy vỏ thượng thận nguyên phát) đặc trưng bởi sự thiếu hụt hormone nào?
A. Insulin
B. Cortisol và Aldosterone
C. Thyroxine (T4)
D. Growth Hormone (GH)
10. Hội chứng Cushing là tình trạng bệnh lý do dư thừa hormone nào?
A. Insulin
B. Cortisol
C. Thyroxine (T4)
D. Growth Hormone (GH)
11. Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy′ (fight-or-flight) của cơ thể?
A. Cortisol
B. Insulin
C. Epinephrine (Adrenaline)
D. Thyroxine (T4)
12. Điều gì có thể xảy ra nếu có sự đột biến làm mất chức năng thụ thể của hormone androgen ở nam giới?
A. Phát triển các đặc tính sinh dục thứ phát nam tính mạnh mẽ hơn.
B. Vô sinh do tăng sản xuất tinh trùng.
C. Hội chứng kháng androgen (androgen insensitivity syndrome), kiểu hình nữ giới dù có bộ nhiễm sắc thể XY.
D. Giảm ham muốn tình dục nhưng không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
13. Trong bệnh đái tháo đường type 1, nguyên nhân chính gây ra tình trạng tăng đường huyết là gì?
A. Kháng insulin ở tế bào đích.
B. Giảm sản xuất insulin do phá hủy tế bào beta tuyến tụy.
C. Tăng sản xuất glucagon quá mức.
D. Rối loạn chức năng thụ thể insulin.
14. Trong xét nghiệm đánh giá chức năng tuyến giáp, chỉ số TSH (Thyroid-Stimulating Hormone) cao thường gợi ý tình trạng bệnh lý nào?
A. Cường giáp (Hyperthyroidism)
B. Suy giáp (Hypothyroidism)
C. Bướu giáp đơn thuần (Simple goiter)
D. Ung thư tuyến giáp (Thyroid cancer)
15. Insulin tác động lên tế bào đích chủ yếu thông qua thụ thể nào?
A. Thụ thể liên kết protein G (GPCR)
B. Thụ thể enzyme tyrosine kinase
C. Thụ thể kênh ion
D. Thụ thể nội bào
16. Ứng dụng lâm sàng của hormone erythropoietin (EPO) là gì?
A. Điều trị hạ đường huyết.
B. Điều trị suy giáp.
C. Điều trị thiếu máu do suy thận mạn.
D. Điều trị tăng huyết áp.
17. Điều gì xảy ra với nồng độ hormone LH (Luteinizing Hormone) và FSH (Follicle-Stimulating Hormone) trong giai đoạn rụng trứng của chu kỳ kinh nguyệt?
A. Cả LH và FSH đều giảm xuống mức thấp nhất.
B. LH tăng đột biến, FSH duy trì ở mức thấp.
C. LH giảm xuống, FSH tăng đột biến.
D. Cả LH và FSH đều tăng đột biến.
18. Tại sao việc sử dụng corticosteroid kéo dài có thể dẫn đến suy tuyến thượng thận thứ phát?
A. Corticosteroid kích thích tuyến thượng thận sản xuất quá nhiều cortisol nội sinh.
B. Corticosteroid ức chế trục dưới đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận.
C. Corticosteroid gây tổn thương trực tiếp tế bào vỏ thượng thận.
D. Corticosteroid làm tăng độ nhạy cảm của tuyến thượng thận với ACTH.
19. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ?
A. Testosterone
B. Prolactin
C. Estrogen và Progesterone
D. Growth Hormone (GH)
20. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi nhau thai trong thời kỳ mang thai và có vai trò duy trì thai nghén?
A. Prolactin
B. Oxytocin
C. Human Chorionic Gonadotropin (hCG)
D. Follicle-Stimulating Hormone (FSH)
21. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến yên trước và có vai trò kích thích vỏ thượng thận sản xuất cortisol?
A. Hormone tăng trưởng (GH)
B. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH)
C. Hormone hướng vỏ thượng thận (ACTH)
D. Hormone kích thích nang trứng (FSH)
22. So sánh tác động của hormone insulin và glucagon lên chuyển hóa glucose. Điểm khác biệt chính là gì?
A. Insulin tăng đường huyết, glucagon giảm đường huyết.
B. Insulin và glucagon đều tăng đường huyết nhưng theo cơ chế khác nhau.
C. Insulin giảm đường huyết, glucagon tăng đường huyết.
D. Insulin và glucagon đều giảm đường huyết nhưng theo cơ chế khác nhau.
23. Tuyến giáp sản xuất hormone nào quan trọng cho sự phát triển và chuyển hóa, và chứa iodine trong cấu trúc?
A. Cortisol
B. Thyroxine (T4)
C. Insulin
D. Aldosterone
24. Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của trục dưới đồi - tuyến yên - tuyến giáp, hormone nào ức chế trực tiếp tuyến yên?
A. TRH (Thyrotropin-Releasing Hormone)
B. TSH (Thyroid-Stimulating Hormone)
C. Thyroxine (T4) và Triiodothyronine (T3)
D. Cortisol
25. Giải thích tại sao bệnh nhân đái tháo đường không kiểm soát thường có triệu chứng khát nước và tiểu nhiều.
A. Do tăng sản xuất ADH và aldosterone.
B. Do glucose dư thừa trong máu gây tăng áp suất thẩm thấu, kéo nước từ tế bào ra ngoài và tăng đào thải qua thận.
C. Do giảm độ nhạy cảm của thận với ADH.
D. Do insulin kích thích trực tiếp trung tâm khát và chức năng thận.
26. Tuyến tùng (pineal gland) sản xuất hormone nào có vai trò trong điều hòa nhịp sinh học (chu kỳ ngủ-thức)?
A. Melatonin
B. Serotonin
C. Dopamine
D. Norepinephrine
27. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể thiếu hụt hormone ADH (hormone chống bài niệu)?
A. Giảm tái hấp thu nước ở thận, dẫn đến tiểu ít.
B. Tăng tái hấp thu nước ở thận, dẫn đến tiểu nhiều.
C. Giảm tái hấp thu nước ở thận, dẫn đến tiểu nhiều.
D. Tăng tái hấp thu nước ở thận, dẫn đến tiểu ít.
28. Hormone nào sau đây có bản chất steroid?
A. Insulin
B. Epinephrine
C. Cortisol
D. Thyroxine (T4)
29. Cơ chế tác động của hormone steroid khác với hormone peptide như thế nào?
A. Hormone steroid gắn thụ thể trên màng tế bào, hormone peptide gắn thụ thể nội bào.
B. Hormone steroid tác động chậm hơn, hormone peptide tác động nhanh hơn.
C. Hormone steroid tan trong nước, hormone peptide tan trong lipid.
D. Hormone steroid không cần chất vận chuyển trong máu, hormone peptide cần chất vận chuyển.
30. Chức năng chính của hormone aldosterone là gì?
A. Điều hòa đường huyết.
B. Điều hòa chuyển hóa canxi.
C. Điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải.
D. Điều hòa giấc ngủ và tâm trạng.