Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1 – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

1. Khái niệm `giá trị thời gian của tiền` (time value of money) có nghĩa là gì?

A. Tiền có giá trị không đổi theo thời gian.
B. Một đồng tiền nhận được hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền nhận được trong tương lai.
C. Lạm phát luôn làm tăng giá trị của tiền theo thời gian.
D. Giá trị thời gian của tiền chỉ áp dụng cho các khoản đầu tư dài hạn.

2. NPV (Giá trị hiện tại ròng) của một dự án đầu tư được tính toán bằng cách nào?

A. Tổng dòng tiền vào trừ tổng dòng tiền ra.
B. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào trừ đi chi phí đầu tư ban đầu.
C. Tổng dòng tiền vào chia cho tổng dòng tiền ra.
D. Chi phí đầu tư ban đầu trừ đi tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào.

3. Chính sách cổ tức (dividend policy) của doanh nghiệp ảnh hưởng đến điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
C. Giá trị cổ phiếu và nguồn vốn chủ sở hữu.
D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.

4. Loại rủi ro nào có thể được giảm thiểu thông qua đa dạng hóa danh mục đầu tư?

A. Rủi ro lạm phát.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro hệ thống (rủi ro thị trường).
D. Rủi ro phi hệ thống (rủi ro đặc thù doanh nghiệp).

5. Phương pháp IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) xác định điều gì về một dự án đầu tư?

A. Giá trị hiện tại ròng của dự án.
B. Tỷ suất sinh lời mà dự án tạo ra.
C. Thời gian hoàn vốn của dự án.
D. Lợi nhuận kế toán của dự án.

6. Phương pháp khấu hao đường thẳng (straight-line depreciation) tính khấu hao như thế nào?

A. Khấu hao nhanh hơn vào những năm đầu sử dụng tài sản.
B. Khấu hao đều đặn mỗi năm trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
C. Khấu hao chậm hơn vào những năm đầu sử dụng tài sản.
D. Khấu hao dựa trên hiệu suất sử dụng tài sản.

7. Trong quản lý tín dụng khách hàng, điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi đánh giá rủi ro tín dụng?

A. Lịch sử tín dụng của khách hàng.
B. Khả năng thanh toán của khách hàng.
C. Quy mô đơn hàng hiện tại của khách hàng.
D. Tình hình tài chính hiện tại của khách hàng.

8. Tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng tài sản ngắn hạn / Tổng nợ ngắn hạn.
B. Tổng tài sản dài hạn / Tổng nợ dài hạn.
C. Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần.
D. Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân.

9. Khi lãi suất thị trường tăng, giá trái phiếu thường có xu hướng:

A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không đổi.
D. Biến động không dự đoán.

10. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của thị trường tài chính?

A. Kênh dẫn vốn từ người tiết kiệm đến người đi vay.
B. Cung cấp thông tin về giá cả tài sản.
C. Tạo ra lợi nhuận kế toán cho doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu rủi ro thông qua đa dạng hóa.

11. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp, cho biết mức độ sử dụng nợ so với vốn chủ sở hữu.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
D. Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu.

12. Chi phí sử dụng vốn (cost of capital) của doanh nghiệp thường được sử dụng làm gì trong quá trình ra quyết định đầu tư?

A. Làm tỷ lệ chiết khấu để tính NPV.
B. Làm mục tiêu lợi nhuận tối thiểu cho dự án.
C. Cả hai đáp án 1 và 2.
D. Không đáp án nào đúng.

13. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) có thể tạo ra tác động nào đến lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)?

A. Luôn luôn làm tăng ROE.
B. Luôn luôn làm giảm ROE.
C. Có thể làm tăng hoặc giảm ROE, tùy thuộc vào lợi nhuận hoạt động.
D. Không ảnh hưởng đến ROE.

14. Chu kỳ tiền mặt (cash conversion cycle) đo lường điều gì?

A. Thời gian từ khi mua hàng tồn kho đến khi bán hàng.
B. Thời gian từ khi chi tiền mua nguyên vật liệu đến khi thu được tiền bán hàng.
C. Thời gian từ khi bán hàng đến khi thu được tiền.
D. Thời gian từ khi mua hàng tồn kho đến khi thanh toán cho nhà cung cấp.

15. Lãi suất chiết khấu (discount rate) trong phân tích NPV phản ánh điều gì?

A. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
B. Chi phí sử dụng vốn của doanh nghiệp và rủi ro của dự án.
C. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu dự kiến.
D. Lãi suất ngân hàng trung ương.

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về quyết định đầu tư dài hạn (capital budgeting)?

A. Quản lý hàng tồn kho.
B. Mở rộng nhà máy sản xuất.
C. Thu hồi nợ phải thu.
D. Thanh toán nợ ngắn hạn.

17. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là gì?

A. Rủi ro đặc thù doanh nghiệp.
B. Rủi ro thị trường.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro tài chính.

18. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một báo cáo tài chính cơ bản?

A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo quản trị nội bộ.

19. Mục đích của việc lập ngân sách vốn (capital budget) là gì?

A. Kiểm soát chi phí hoạt động hàng ngày.
B. Lập kế hoạch và đánh giá các dự án đầu tư dài hạn.
C. Theo dõi dòng tiền ngắn hạn.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định kế toán.

20. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả quản lý chi phí của doanh nghiệp.
C. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
D. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.

21. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường tài chính?

A. Thị trường tài chính.
B. Các tổ chức tài chính.
C. Công nghệ sản xuất.
D. Các quy định pháp luật.

22. Trong phân tích điểm hòa vốn (break-even point), điểm hòa vốn là mức sản lượng mà tại đó:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Tổng doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí.
D. Lợi nhuận ròng là tối đa.

23. Mục tiêu chính của quản trị tài chính trong một doanh nghiệp là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán ngắn hạn.
B. Tối đa hóa giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu.
C. Tối đa hóa doanh thu hàng năm.
D. Tối thiểu hóa chi phí hoạt động.

24. Tỷ số vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover ratio) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng hàng tồn kho.
B. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ.
C. Giá trị hàng tồn kho bình quân.
D. Thời gian trung bình hàng tồn kho được lưu trữ.

25. Trong quản lý vốn lưu động, mục tiêu chính của quản lý hàng tồn kho là gì?

A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
B. Tối thiểu hóa chi phí tồn kho đồng thời đảm bảo mức độ dịch vụ khách hàng chấp nhận được.
C. Luôn duy trì lượng hàng tồn kho không đổi.
D. Tăng chi phí tồn kho để đảm bảo chất lượng hàng hóa.

26. Hình thức tài trợ nào sau đây tạo ra nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi định kỳ?

A. Phát hành cổ phiếu thường.
B. Vay ngân hàng.
C. Phát hành cổ phiếu ưu đãi.
D. Lợi nhuận giữ lại.

27. Trong quản lý rủi ro tài chính, hedging (phòng ngừa rủi ro) là gì?

A. Tối đa hóa rủi ro để tăng lợi nhuận tiềm năng.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro bằng cách sử dụng các công cụ tài chính.
C. Chấp nhận rủi ro và tự bảo hiểm.
D. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba mà không cần chi phí.

28. Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), yếu tố rủi ro nào được đo lường bằng hệ số beta?

A. Rủi ro lạm phát.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro hệ thống (rủi ro thị trường).
D. Rủi ro phi hệ thống (rủi ro đặc thù doanh nghiệp).

29. Thời gian hoàn vốn (payback period) của dự án đầu tư được tính bằng:

A. Giá trị hiện tại ròng chia cho chi phí đầu tư ban đầu.
B. Thời gian cần thiết để dòng tiền tích lũy từ dự án bù đắp chi phí đầu tư ban đầu.
C. Tỷ suất sinh lời trung bình hàng năm của dự án.
D. Tổng dòng tiền vào chia cho tổng dòng tiền ra.

30. Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do (Free Cash Flow to Firm - FCFF) được sử dụng để định giá:

A. Cổ phiếu của một công ty.
B. Trái phiếu của một công ty.
C. Toàn bộ giá trị doanh nghiệp (enterprise value).
D. Tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

1. Khái niệm 'giá trị thời gian của tiền' (time value of money) có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

2. NPV (Giá trị hiện tại ròng) của một dự án đầu tư được tính toán bằng cách nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

3. Chính sách cổ tức (dividend policy) của doanh nghiệp ảnh hưởng đến điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

4. Loại rủi ro nào có thể được giảm thiểu thông qua đa dạng hóa danh mục đầu tư?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

5. Phương pháp IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) xác định điều gì về một dự án đầu tư?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

6. Phương pháp khấu hao đường thẳng (straight-line depreciation) tính khấu hao như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

7. Trong quản lý tín dụng khách hàng, điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi đánh giá rủi ro tín dụng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

8. Tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được tính bằng công thức nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

9. Khi lãi suất thị trường tăng, giá trái phiếu thường có xu hướng:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

10. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của thị trường tài chính?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

11. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) đo lường điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

12. Chi phí sử dụng vốn (cost of capital) của doanh nghiệp thường được sử dụng làm gì trong quá trình ra quyết định đầu tư?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

13. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) có thể tạo ra tác động nào đến lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

14. Chu kỳ tiền mặt (cash conversion cycle) đo lường điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

15. Lãi suất chiết khấu (discount rate) trong phân tích NPV phản ánh điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về quyết định đầu tư dài hạn (capital budgeting)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

17. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

18. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một báo cáo tài chính cơ bản?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

19. Mục đích của việc lập ngân sách vốn (capital budget) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

20. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường tài chính?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

22. Trong phân tích điểm hòa vốn (break-even point), điểm hòa vốn là mức sản lượng mà tại đó:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

23. Mục tiêu chính của quản trị tài chính trong một doanh nghiệp là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

24. Tỷ số vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover ratio) đo lường điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

25. Trong quản lý vốn lưu động, mục tiêu chính của quản lý hàng tồn kho là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

26. Hình thức tài trợ nào sau đây tạo ra nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi định kỳ?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

27. Trong quản lý rủi ro tài chính, hedging (phòng ngừa rủi ro) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

28. Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), yếu tố rủi ro nào được đo lường bằng hệ số beta?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

29. Thời gian hoàn vốn (payback period) của dự án đầu tư được tính bằng:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 2

30. Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do (Free Cash Flow to Firm - FCFF) được sử dụng để định giá: