Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1 – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

1. Vòng quay tổng tài sản (Total asset turnover) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu.
C. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
D. Tốc độ chuyển đổi hàng tồn kho thành tiền mặt.

2. Nguyên tắc thận trọng (Prudence principle) trong kế toán tài chính yêu cầu:

A. Ghi nhận doanh thu và chi phí khi phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thu tiền hoặc chi tiền.
B. Ưu tiên ghi nhận tài sản và doanh thu ở giá trị cao nhất có thể.
C. Thận trọng trong việc ghi nhận doanh thu và tài sản, ghi nhận chi phí và nợ phải trả khi có khả năng xảy ra.
D. Thông tin tài chính phải đầy đủ và chi tiết nhất có thể.

3. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp.
C. Giá trị thị trường của cổ phiếu so với lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
D. Mức độ nợ vay của doanh nghiệp so với vốn chủ sở hữu.

4. Thời gian hoàn vốn (Payback period) của dự án đầu tư đo lường điều gì?

A. Giá trị hiện tại ròng của dự án.
B. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án.
C. Thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu từ dòng tiền dự án.
D. Mức độ rủi ro của dự án so với các dự án khác.

5. Quyết định đầu tư (Investment decision) trong quản trị tài chính liên quan đến việc:

A. Xác định cơ cấu vốn tối ưu cho doanh nghiệp.
B. Quản lý dòng tiền hàng ngày của doanh nghiệp.
C. Lựa chọn các dự án và tài sản dài hạn mà doanh nghiệp nên đầu tư.
D. Phân phối lợi nhuận cho cổ đông dưới dạng cổ tức.

6. Mục đích của việc lập kế hoạch tài chính là gì?

A. Ghi lại các giao dịch tài chính đã xảy ra.
B. Dự báo nhu cầu vốn và sử dụng vốn hiệu quả trong tương lai.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động trong quá khứ.
D. Kiểm soát chi phí hiện tại của doanh nghiệp.

7. Rủi ro hệ thống (Systematic risk) là loại rủi ro:

A. Chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Có thể loại bỏ hoàn toàn thông qua đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc nền kinh tế.
D. Liên quan đến các quyết định quản lý nội bộ của công ty.

8. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong thẩm định dự án đầu tư nhằm mục đích:

A. Xác định giá trị hiện tại ròng (NPV) chính xác nhất của dự án.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi của từng yếu tố đầu vào đến kết quả dự án.
C. So sánh dự án với các dự án đầu tư khác.
D. Tính toán thời gian hoàn vốn của dự án.

9. Trong trường hợp lạm phát gia tăng, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì trong quản lý tài chính?

A. Tăng cường đầu tư vào các tài sản tài chính dài hạn.
B. Giảm lượng hàng tồn kho để tránh mất giá.
C. Quản lý chặt chẽ chi phí và tối ưu hóa vốn lưu động.
D. Giảm thiểu sử dụng nợ vay để tránh rủi ro lãi suất tăng.

10. Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio) đo lường điều gì?

A. Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu.
B. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp, tỷ lệ giữa nợ vay và vốn chủ sở hữu.
C. Hiệu quả quản lý nợ phải trả.
D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.

11. Vốn lưu động (Working capital) của doanh nghiệp bao gồm:

A. Tài sản cố định và nợ dài hạn.
B. Tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn.
C. Vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn.
D. Tất cả tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp.

12. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp tăng tỷ lệ nợ trong cơ cấu vốn (với các yếu tố khác không đổi)?

A. Chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) luôn tăng.
B. Rủi ro tài chính của doanh nghiệp giảm.
C. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) có thể tăng hoặc giảm, tùy thuộc vào hiệu quả sử dụng vốn vay.
D. Giá trị doanh nghiệp chắc chắn giảm.

13. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng chủ yếu trong:

A. Quản lý vốn lưu động.
B. Phân tích báo cáo tài chính lịch sử.
C. Định giá doanh nghiệp và dự án đầu tư.
D. Xác định cơ cấu vốn tối ưu.

14. Rủi ro tín dụng (Credit risk) trong quản trị tài chính liên quan đến:

A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do sự thay đổi lãi suất thị trường.
C. Rủi ro khách hàng không thanh toán được nợ.
D. Rủi ro do thiên tai hoặc sự kiện bất khả kháng.

15. Rủi ro lãi suất (Interest rate risk) ảnh hưởng lớn nhất đến loại tài sản nào?

A. Hàng tồn kho.
B. Bất động sản.
C. Trái phiếu và các công cụ nợ.
D. Cổ phiếu.

16. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả nhằm mục đích:

A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho và tránh tình trạng ứ đọng vốn.
C. Tăng chi phí vận chuyển hàng tồn kho để đảm bảo giao hàng nhanh chóng.
D. Tập trung vào việc mua hàng với số lượng lớn để được chiết khấu cao nhất.

17. Chỉ số thanh toán hiện hành (Current ratio) được tính bằng:

A. Tổng tài sản chia cho tổng nợ phải trả.
B. Tài sản ngắn hạn chia cho nợ ngắn hạn.
C. Vốn chủ sở hữu chia cho tổng nợ phải trả.
D. Lợi nhuận ròng chia cho doanh thu thuần.

18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một quyết định tài chính chính của doanh nghiệp?

A. Quyết định đầu tư vào dây chuyền sản xuất mới.
B. Quyết định vay vốn ngân hàng để mở rộng hoạt động.
C. Quyết định tuyển dụng giám đốc điều hành mới.
D. Quyết định chi trả cổ tức cho cổ đông.

19. Mục tiêu của quản trị rủi ro tài chính là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro tài chính.
B. Tối đa hóa lợi nhuận bất chấp rủi ro.
C. Nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro tài chính ở mức chấp nhận được.
D. Chuyển hết rủi ro tài chính cho các đối tác bảo hiểm.

20. Khi lãi suất thị trường tăng, giá trái phiếu thường có xu hướng:

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Biến động không dự đoán được.

21. Đòn bẩy tài chính (Financial leverage) có thể làm tăng:

A. Rủi ro tài chính và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) nhưng giảm rủi ro tài chính.
C. Tổng tài sản của doanh nghiệp nhưng không ảnh hưởng đến ROE.
D. Vòng quay hàng tồn kho và khả năng thanh toán.

22. Quản lý dòng tiền (Cash management) hiệu quả bao gồm:

A. Chỉ tập trung vào việc tăng lượng tiền mặt dự trữ.
B. Tối ưu hóa lượng tiền mặt nắm giữ để vừa đáp ứng nhu cầu thanh toán vừa giảm chi phí cơ hội của việc giữ tiền.
C. Giữ càng ít tiền mặt càng tốt để đầu tư vào các tài sản sinh lời cao.
D. Chỉ quan tâm đến dòng tiền vào, không cần quản lý dòng tiền ra.

23. Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), hệ số Beta đo lường:

A. Tổng rủi ro của một tài sản.
B. Rủi ro hệ thống (systematic risk) của một tài sản so với rủi ro thị trường.
C. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản.
D. Rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk) của một tài sản.

24. Chính sách cổ tức (Dividend policy) của doanh nghiệp ảnh hưởng đến:

A. Chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
B. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
C. Giá trị cổ phiếu và sự hài lòng của cổ đông.
D. Khả năng cạnh tranh trên thị trường.

25. Phương pháp NPV (Giá trị hiện tại ròng) được ưu tiên hơn phương pháp IRR (Tỷ suất sinh lời nội bộ) trong thẩm định dự án vì:

A. NPV dễ tính toán hơn IRR.
B. NPV luôn cho kết quả chính xác hơn IRR.
C. NPV trực tiếp đo lường giá trị gia tăng cho doanh nghiệp, trong khi IRR có thể mâu thuẫn khi so sánh các dự án loại trừ lẫn nhau.
D. IRR không xem xét đến giá trị thời gian của tiền tệ.

26. Mục tiêu chính của quản trị tài chính trong một công ty là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tối đa hóa doanh thu hàng năm.
C. Tối đa hóa giá trị tài sản ròng của công ty.
D. Tối đa hóa sự hài lòng của nhân viên.

27. Điều gì sau đây là một ưu điểm của việc sử dụng nợ vay trong cơ cấu vốn?

A. Giảm rủi ro phá sản.
B. Tăng tính linh hoạt tài chính.
C. Chi phí lãi vay được khấu trừ thuế, giảm chi phí vốn.
D. Không tạo ra áp lực phải trả lãi định kỳ.

28. Tỷ suất sinh lời nội bộ (Internal Rate of Return - IRR) của một dự án đầu tư là gì?

A. Tỷ suất chiết khấu làm cho giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án lớn nhất.
B. Tỷ suất chiết khấu làm cho giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án bằng không.
C. Tỷ suất lợi nhuận kế toán trung bình của dự án.
D. Tỷ suất lợi nhuận yêu cầu tối thiểu của nhà đầu tư.

29. Trong phân tích hòa vốn (Break-even analysis), điểm hòa vốn là mức sản lượng mà tại đó:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí cố định.
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí biến đổi.
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí (cố định và biến đổi).
D. Tổng chi phí biến đổi nhỏ hơn tổng chi phí cố định.

30. Chi phí sử dụng vốn (Cost of capital) của doanh nghiệp được sử dụng để:

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động hàng ngày.
B. Chiết khấu dòng tiền trong quyết định đầu tư.
C. Xác định giá bán sản phẩm.
D. Tính thuế thu nhập doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

1. Vòng quay tổng tài sản (Total asset turnover) đo lường điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

2. Nguyên tắc thận trọng (Prudence principle) trong kế toán tài chính yêu cầu:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

3. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

4. Thời gian hoàn vốn (Payback period) của dự án đầu tư đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

5. Quyết định đầu tư (Investment decision) trong quản trị tài chính liên quan đến việc:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

6. Mục đích của việc lập kế hoạch tài chính là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

7. Rủi ro hệ thống (Systematic risk) là loại rủi ro:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

8. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong thẩm định dự án đầu tư nhằm mục đích:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

9. Trong trường hợp lạm phát gia tăng, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì trong quản lý tài chính?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

10. Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio) đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

11. Vốn lưu động (Working capital) của doanh nghiệp bao gồm:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

12. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp tăng tỷ lệ nợ trong cơ cấu vốn (với các yếu tố khác không đổi)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

13. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng chủ yếu trong:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

14. Rủi ro tín dụng (Credit risk) trong quản trị tài chính liên quan đến:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

15. Rủi ro lãi suất (Interest rate risk) ảnh hưởng lớn nhất đến loại tài sản nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

16. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả nhằm mục đích:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

17. Chỉ số thanh toán hiện hành (Current ratio) được tính bằng:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một quyết định tài chính chính của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

19. Mục tiêu của quản trị rủi ro tài chính là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

20. Khi lãi suất thị trường tăng, giá trái phiếu thường có xu hướng:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

21. Đòn bẩy tài chính (Financial leverage) có thể làm tăng:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

22. Quản lý dòng tiền (Cash management) hiệu quả bao gồm:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

23. Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), hệ số Beta đo lường:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

24. Chính sách cổ tức (Dividend policy) của doanh nghiệp ảnh hưởng đến:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

25. Phương pháp NPV (Giá trị hiện tại ròng) được ưu tiên hơn phương pháp IRR (Tỷ suất sinh lời nội bộ) trong thẩm định dự án vì:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

26. Mục tiêu chính của quản trị tài chính trong một công ty là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

27. Điều gì sau đây là một ưu điểm của việc sử dụng nợ vay trong cơ cấu vốn?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

28. Tỷ suất sinh lời nội bộ (Internal Rate of Return - IRR) của một dự án đầu tư là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

29. Trong phân tích hòa vốn (Break-even analysis), điểm hòa vốn là mức sản lượng mà tại đó:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 15

30. Chi phí sử dụng vốn (Cost of capital) của doanh nghiệp được sử dụng để: