1. Khái niệm `khoảnh khắc chân lý` (Moments of truth) trong dịch vụ đề cập đến điều gì?
A. Thời điểm khách hàng thanh toán hóa đơn.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và doanh nghiệp dịch vụ.
C. Thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua hàng.
D. Thời điểm dịch vụ được hoàn thành.
2. Chiến lược `quản lý năng suất và cầu` (Demand and capacity management) trong dịch vụ nhằm mục đích gì?
A. Tăng giá dịch vụ vào giờ cao điểm.
B. Cân bằng giữa năng lực cung ứng dịch vụ và nhu cầu của khách hàng.
C. Giảm năng lực cung ứng dịch vụ vào giờ thấp điểm.
D. Tập trung vào việc dự báo nhu cầu dài hạn.
3. Điều gì là mục tiêu chính của quản trị dịch vụ?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
C. Tối ưu hóa sự hài lòng của khách hàng và hiệu quả hoạt động.
D. Tăng cường quy mô doanh nghiệp nhanh chóng.
4. Điều gì KHÔNG phải là một trong ba loại hình dịch vụ chính theo cách tiếp cận `quy trình dịch vụ` (Service process)?
A. Dịch vụ sản xuất hàng loạt (Mass services).
B. Dịch vụ cửa hàng dịch vụ (Service shops).
C. Dịch vụ chuyên nghiệp (Professional services).
D. Dịch vụ công cộng (Public services).
5. Trong quản lý nhân sự dịch vụ, điều gì là quan trọng nhất để duy trì động lực làm việc cho nhân viên tuyến đầu?
A. Trả lương cao nhất thị trường.
B. Đào tạo kỹ năng chuyên môn liên tục.
C. Trao quyền, công nhận và cơ hội phát triển.
D. Kiểm soát chặt chẽ hiệu suất làm việc.
6. Lỗi dịch vụ `nhân viên thờ ơ` (Apathy) thuộc loại lỗi nào trong phân loại lỗi dịch vụ?
A. Lỗi đáp ứng (Response).
B. Lỗi thái độ (Attitude).
C. Lỗi hệ thống (System).
D. Lỗi thông tin (Information).
7. Khái niệm `đồng sản xuất` (Co-production) trong dịch vụ đề cập đến điều gì?
A. Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp dịch vụ.
B. Việc khách hàng tham gia vào quá trình tạo ra dịch vụ.
C. Quy trình sản xuất dịch vụ hàng loạt.
D. Việc sử dụng công nghệ để tự động hóa dịch vụ.
8. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc quản lý chất lượng dịch vụ?
A. Đo lường và kiểm soát chất lượng dịch vụ vô hình.
B. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
D. Cạnh tranh về giá.
9. Chiến lược `khôi phục dịch vụ` (Service recovery) hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi bỏ qua các phàn nàn nhỏ của khách hàng.
B. Khi giải quyết nhanh chóng và thỏa đáng các sự cố dịch vụ.
C. Khi đổ lỗi cho khách hàng về sự cố.
D. Khi trì hoãn việc giải quyết sự cố để tiết kiệm chi phí.
10. Trong quản trị dịch vụ, `văn hóa dịch vụ` (Service culture) mạnh mẽ có tác động chính đến yếu tố nào?
A. Giá cả dịch vụ.
B. Sự hài lòng của nhân viên và khách hàng.
C. Công nghệ dịch vụ.
D. Địa điểm cung cấp dịch vụ.
11. Trong quản trị dịch vụ, `thiết kế dịch vụ` (Service design) tập trung vào điều gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Xây dựng cơ sở vật chất cho dịch vụ.
C. Lập kế hoạch và cấu trúc quy trình cung cấp dịch vụ để tạo ra giá trị cho khách hàng và doanh nghiệp.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên thiết kế dịch vụ.
12. Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (Customer experience management), `điểm đau` (Pain points) của khách hàng là gì?
A. Những khoảnh khắc tích cực trong hành trình khách hàng.
B. Những vấn đề, khó khăn hoặc sự bất tiện mà khách hàng gặp phải khi tương tác với dịch vụ.
C. Những chương trình khuyến mãi và ưu đãi dành cho khách hàng.
D. Những kênh truyền thông mà khách hàng sử dụng.
13. Trong mô hình `Tam giác dịch vụ` (Service triangle), ba yếu tố chính bao gồm:
A. Khách hàng, nhân viên, quy trình.
B. Công ty, khách hàng, nhân viên.
C. Marketing, vận hành, nhân sự.
D. Giá cả, chất lượng, dịch vụ.
14. Phương pháp `bí mật khách hàng` (Mystery shopping) được sử dụng để làm gì trong quản trị dịch vụ?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ.
B. Đo lường hiệu quả chiến dịch marketing.
C. Đánh giá chất lượng dịch vụ từ góc độ khách hàng ẩn danh.
D. Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng.
15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tiêu chuẩn hóa quy trình dịch vụ?
A. Tăng tính nhất quán trong chất lượng dịch vụ.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Tăng sự linh hoạt và tùy biến dịch vụ theo từng khách hàng.
D. Đơn giản hóa đào tạo nhân viên.
16. Trong quản trị dịch vụ, `bản đồ hành trình khách hàng` (Customer journey map) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường hiệu quả quảng cáo.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng qua các điểm tiếp xúc dịch vụ.
D. Dự báo doanh số bán hàng.
17. Điều gì là rủi ro chính khi quá tập trung vào việc giảm chi phí trong quản trị dịch vụ?
A. Tăng trưởng doanh thu chậm lại.
B. Giảm chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
C. Khó khăn trong việc mở rộng quy mô dịch vụ.
D. Tăng chi phí marketing.
18. Loại hình `thất bại dịch vụ` nào xảy ra khi nhân viên không tuân thủ các quy trình chuẩn?
A. Lỗi quy trình (Process failure).
B. Lỗi khách hàng (Customer failure).
C. Lỗi giao tiếp (Communication failure).
D. Lỗi hữu hình (Tangible failure).
19. Yếu tố `Phương tiện hữu hình` (Tangibles) trong mô hình SERVQUAL bao gồm những gì?
A. Khả năng đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách hàng.
B. Vẻ bề ngoài của cơ sở vật chất, trang thiết bị, nhân viên và tài liệu truyền thông.
C. Kiến thức và sự lịch sự của nhân viên, khả năng truyền đạt sự tin tưởng.
D. Sự dễ dàng tiếp cận và liên lạc.
20. Chiến lược `quản lý hàng chờ ảo` (Virtual queuing) mang lại lợi ích gì chính cho khách hàng?
A. Giảm chi phí dịch vụ.
B. Tăng tốc độ phục vụ.
C. Giảm thời gian chờ đợi cảm nhận và tăng sự thoải mái.
D. Cung cấp nhiều lựa chọn dịch vụ hơn.
21. Trong quản trị dịch vụ, `mô hình phục vụ-lợi nhuận` (Service-profit chain) nhấn mạnh mối liên hệ giữa yếu tố nào với lợi nhuận?
A. Chi phí marketing.
B. Sự hài lòng của nhân viên.
C. Giá cả dịch vụ.
D. Quy mô doanh nghiệp.
22. Ứng dụng của công nghệ thông tin trong quản trị dịch vụ KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?
A. Tự động hóa quy trình dịch vụ.
B. Cải thiện tương tác khách hàng.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên dịch vụ.
D. Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng.
23. Loại hình dịch vụ nào mà khách hàng phải trực tiếp tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ?
A. Dịch vụ tự động (Automated services).
B. Dịch vụ cá nhân (Personal services).
C. Dịch vụ đại chúng (Mass services).
D. Dịch vụ chuyên nghiệp (Professional services).
24. Trong quản lý hàng đợi dịch vụ, chiến lược `đa hàng, đa kênh` phù hợp với loại hình dịch vụ nào?
A. Dịch vụ khẩn cấp.
B. Dịch vụ tư vấn chuyên sâu.
C. Dịch vụ ngân hàng.
D. Dịch vụ ăn uống nhanh.
25. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về dịch vụ trong bối cảnh quản trị dịch vụ?
A. Sản phẩm hữu hình được cung cấp cho khách hàng.
B. Hoạt động hoặc lợi ích mà một bên có thể cung cấp cho bên kia, chủ yếu là vô hình và không dẫn đến quyền sở hữu.
C. Quá trình sản xuất hàng hóa vật chất.
D. Sự kết hợp giữa hàng hóa và hoạt động hữu hình.
26. Điều gì là mục tiêu chính của việc `phân khúc thị trường dịch vụ`?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng giá dịch vụ cho mọi khách hàng.
C. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của các nhóm khách hàng khác nhau.
D. Đơn giản hóa quy trình cung cấp dịch vụ.
27. Yếu tố `sự đảm bảo` (Assurance) trong mô hình SERVQUAL đo lường điều gì?
A. Khả năng tiếp cận dịch vụ dễ dàng.
B. Kiến thức và sự lịch sự của nhân viên, khả năng truyền đạt sự tin tưởng và tự tin.
C. Khả năng đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng.
D. Sự quan tâm và chăm sóc cá nhân đến khách hàng.
28. Trong quản trị dịch vụ, `chất lượng chức năng` (Functional quality) khác với `chất lượng kỹ thuật` (Technical quality) ở điểm nào?
A. Chất lượng kỹ thuật dễ đo lường hơn chất lượng chức năng.
B. Chất lượng chức năng tập trung vào kết quả dịch vụ, chất lượng kỹ thuật tập trung vào quy trình cung cấp.
C. Chất lượng kỹ thuật liên quan đến `cái gì` được cung cấp, chất lượng chức năng liên quan đến `cung cấp như thế nào`.
D. Chất lượng chức năng quan trọng hơn chất lượng kỹ thuật.
29. Trong mô hình SERVQUAL, yếu tố `Độ tin cậy` (Reliability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng phục vụ nhanh chóng và kịp thời.
B. Sự sẵn lòng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng.
C. Khả năng thực hiện dịch vụ đã hứa một cách đáng tin cậy và chính xác.
D. Sự đồng cảm và quan tâm cá nhân đến khách hàng.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của dịch vụ?
A. Tính vô hình
B. Tính dị biệt
C. Tính đồng nhất
D. Tính dễ hư hỏng