Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

1. Ngữ nghĩa học tri nhận (cognitive semantics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành và hiểu nghĩa?

A. Cấu trúc cú pháp.
B. Ngữ cảnh văn hóa.
C. Tri thức nền và kinh nghiệm của người sử dụng ngôn ngữ.
D. Quy tắc ngữ pháp.

2. Trong câu `Người thợ mộc cưa gỗ bằng cưa máy.`, `cưa máy` đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

A. Chủ thể hành động (Agent).
B. Đối tượng chịu tác động (Patient).
C. Công cụ (Instrument).
D. Địa điểm (Location).

3. Quan hệ `bộ phận - toàn thể` (meronymy) thể hiện mối quan hệ giữa các từ như thế nào?

A. Một từ là loại của từ kia.
B. Một từ là bộ phận cấu thành của từ kia.
C. Hai từ có nghĩa tương tự.
D. Hai từ có nghĩa trái ngược.

4. Trong ngữ nghĩa học, `trường nghĩa` (semantic field) là gì?

A. Tập hợp các từ đồng nghĩa.
B. Tập hợp các từ trái nghĩa.
C. Tập hợp các từ có liên quan đến một phạm vi nghĩa chung.
D. Tập hợp các từ có cùng âm đầu.

5. Đâu là đơn vị cơ bản nhất của ngữ nghĩa học?

A. Âm vị.
B. Hình vị.
C. Từ vị (lexeme).
D. Câu.

6. Câu `Cơn gió thổi bay chiếc mũ.` có vai trò ngữ nghĩa nào?

A. `Cơn gió` là Chủ thể hành động (Agent), `chiếc mũ` là Đối tượng chịu tác động (Patient).
B. `Cơn gió` là Lực (Force), `chiếc mũ` là Đối tượng chịu tác động (Patient).
C. `Cơn gió` là Công cụ (Instrument), `chiếc mũ` là Đối tượng chịu tác động (Patient).
D. `Cơn gió` là Địa điểm (Location), `chiếc mũ` là Đối tượng chịu tác động (Patient).

7. Khái niệm `nghĩa tình thái` (modal meaning) liên quan đến yếu tố nào trong ngôn ngữ?

A. Âm điệu của lời nói.
B. Thái độ, quan điểm, hoặc đánh giá của người nói đối với nội dung thông báo.
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Nguồn gốc lịch sử của từ ngữ.

8. Một trong những thách thức chính của ngữ nghĩa học là gì?

A. Nghiên cứu âm thanh lời nói.
B. Tính chủ quan và đa dạng của nghĩa, sự thay đổi nghĩa theo thời gian và ngữ cảnh.
C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
D. Xây dựng từ điển ngữ nghĩa.

9. Ngữ nghĩa học cấu trúc (structural semantics) tập trung vào điều gì?

A. Nghiên cứu nghĩa của từ trong lịch sử.
B. Nghiên cứu nghĩa của câu phức tạp.
C. Nghiên cứu nghĩa của từ thông qua quan hệ của chúng trong hệ thống ngôn ngữ.
D. Nghiên cứu nghĩa của từ trong ngữ cảnh sử dụng thực tế.

10. Quan hệ `bao hàm nghĩa` (hyponymy) còn được gọi là gì?

A. Đồng nghĩa.
B. Trái nghĩa.
C. Quan hệ loại - thuộc loại.
D. Quan hệ bộ phận - toàn thể.

11. Trong câu `Con mèo đang đuổi bắt chuột.`, `con mèo` đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

A. Chủ thể hành động (Agent).
B. Đối tượng chịu tác động (Patient).
C. Công cụ (Instrument).
D. Địa điểm (Location).

12. Ứng dụng của ngữ nghĩa học trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) là gì?

A. Phân tích âm thanh lời nói.
B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp.
C. Xử lý và hiểu nghĩa của văn bản, giúp máy tính `hiểu` ngôn ngữ con người.
D. Tổng hợp tiếng nói.

13. Trong câu `Lan thích màu đỏ, còn Mai thì màu xanh.`, phần `màu xanh` là ví dụ của phép tỉnh lược loại nào?

A. Tỉnh lược chủ ngữ.
B. Tỉnh lược vị ngữ.
C. Tỉnh lược bổ ngữ.
D. Tỉnh lược trạng ngữ.

14. Trái nghĩa (antonymy) là quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ như thế nào?

A. Có nghĩa tương tự.
B. Có nghĩa đối lập hoặc trái ngược nhau.
C. Có nghĩa bao hàm lẫn nhau.
D. Có nghĩa mơ hồ.

15. Nghĩa hàm ẩn (connotation) của một từ là gì?

A. Nghĩa đen của từ.
B. Nghĩa gốc của từ.
C. Nghĩa bóng, nghĩa liên tưởng, cảm xúc, thái độ mà từ gợi ra, ngoài nghĩa biểu vật.
D. Nghĩa phổ biến nhất của từ.

16. Trong phân tích vai trò ngữ nghĩa, vai trò `Thụ thể` (Experiencer) thường được gán cho thực thể nào?

A. Thực thể gây ra hành động.
B. Thực thể chịu tác động của hành động.
C. Thực thể cảm nhận, trải nghiệm trạng thái tâm lý hoặc cảm giác.
D. Thực thể là địa điểm xảy ra hành động.

17. Nguyên tắc `tính hợp thức ngữ nghĩa` (semantic well-formedness) đề cập đến điều gì?

A. Câu phải tuân thủ đúng quy tắc ngữ pháp.
B. Câu phải có nghĩa rõ ràng và hợp lý về mặt ngữ nghĩa.
C. Câu phải được phát âm đúng chuẩn.
D. Câu phải sử dụng từ ngữ trang trọng.

18. Hiện tượng `đồng âm khác nghĩa` (homonymy) khác với đa nghĩa ở điểm nào?

A. Đồng âm khác nghĩa chỉ xảy ra với danh từ, đa nghĩa xảy ra với mọi loại từ.
B. Đồng âm khác nghĩa là các nghĩa không liên quan, đa nghĩa là các nghĩa liên quan.
C. Đồng âm khác nghĩa là hiện tượng phổ biến hơn đa nghĩa.
D. Đồng âm khác nghĩa chỉ liên quan đến nghĩa đen, đa nghĩa liên quan đến nghĩa bóng.

19. Phân tích thành tố nghĩa (componential analysis) là phương pháp gì trong ngữ nghĩa học?

A. Phân tích nghĩa của từ dựa trên nguồn gốc lịch sử.
B. Phân tích nghĩa của từ thành các thành phần nghĩa nhỏ hơn, phổ quát.
C. Phân tích nghĩa của câu thành các mệnh đề.
D. Phân tích nghĩa của văn bản thành các chủ đề.

20. Nguyên tắc `tính dị thường ngữ nghĩa` (semantic anomaly) là gì?

A. Hiện tượng câu có nhiều nghĩa.
B. Hiện tượng câu không có nghĩa hoặc nghĩa phi lý, mâu thuẫn.
C. Hiện tượng câu có nghĩa mơ hồ.
D. Hiện tượng câu có nghĩa bóng gió.

21. Ngữ cảnh có vai trò như thế nào trong việc giải nghĩa của từ và câu?

A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến nghĩa của từ và câu.
B. Ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa của từ đa nghĩa và loại bỏ sự mơ hồ.
C. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong văn nói, không quan trọng trong văn viết.
D. Ngữ cảnh chỉ làm phức tạp thêm việc giải nghĩa.

22. Ví dụ về trường nghĩa `thời tiết` bao gồm những từ nào?

A. Bàn, ghế, tủ, giường.
B. Mưa, nắng, gió, bão.
C. Yêu, ghét, vui, buồn.
D. Chạy, nhảy, đi, đứng.

23. Quan hệ ngữ nghĩa `đồng nghĩa` (synonymy) là gì?

A. Quan hệ giữa các từ có nghĩa trái ngược nhau.
B. Quan hệ giữa các từ có cách phát âm giống nhau.
C. Quan hệ giữa các từ có nghĩa tương tự hoặc giống nhau.
D. Quan hệ giữa các từ có nguồn gốc chung.

24. Nghĩa biểu vật (denotation) của một từ là gì?

A. Nghĩa bóng của từ.
B. Nghĩa đen, nghĩa chính xác, khách quan của từ, thường được ghi trong từ điển.
C. Nghĩa liên tưởng, cảm xúc mà từ gợi ra.
D. Nghĩa thay đổi theo thời gian của từ.

25. Phép tỉnh lược (ellipsis) trong ngữ nghĩa học là gì?

A. Phép thay thế một từ bằng một từ đồng nghĩa.
B. Phép lược bỏ bớt một thành phần câu có thể suy ra từ ngữ cảnh.
C. Phép đảo ngược trật tự từ trong câu.
D. Phép lặp lại một từ để nhấn mạnh.

26. Hiện tượng `đa nghĩa` (polysemy) xảy ra khi nào?

A. Một từ có nhiều cách phát âm.
B. Một từ có nhiều nghĩa liên quan đến nhau.
C. Nhiều từ có cùng một nghĩa.
D. Một từ không có nghĩa rõ ràng.

27. Ví dụ nào sau đây thể hiện tính dị thường ngữ nghĩa?

A. Con mèo đen đang ngủ.
B. Ý tưởng vô hình đang nhảy múa.
C. Cô ấy hát rất hay.
D. Tôi đã đọc cuốn sách đó rồi.

28. Ngữ nghĩa học là gì?

A. Nghiên cứu về cách phát âm của từ.
B. Nghiên cứu về hình thức của từ và câu.
C. Nghiên cứu về nghĩa của từ, cụm từ, câu và văn bản.
D. Nghiên cứu về lịch sử và nguồn gốc của từ.

29. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa nghĩa biểu vật và nghĩa hàm ẩn?

A. Từ `nhà` và `cửa`.
B. Từ `mèo` và `chó`.
C. Từ `người` và `kẻ`.
D. Từ `ăn` và `uống`.

30. Câu nào sau đây vi phạm tính hợp thức ngữ nghĩa?

A. Hôm nay trời nắng đẹp.
B. Cái bàn đang hát một bài ca.
C. Cô ấy rất thông minh và xinh đẹp.
D. Chúng tôi đi xem phim vào tối qua.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

1. Ngữ nghĩa học tri nhận (cognitive semantics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành và hiểu nghĩa?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

2. Trong câu 'Người thợ mộc cưa gỗ bằng cưa máy.', 'cưa máy' đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

3. Quan hệ 'bộ phận - toàn thể' (meronymy) thể hiện mối quan hệ giữa các từ như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

4. Trong ngữ nghĩa học, 'trường nghĩa' (semantic field) là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

5. Đâu là đơn vị cơ bản nhất của ngữ nghĩa học?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

6. Câu 'Cơn gió thổi bay chiếc mũ.' có vai trò ngữ nghĩa nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

7. Khái niệm 'nghĩa tình thái' (modal meaning) liên quan đến yếu tố nào trong ngôn ngữ?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

8. Một trong những thách thức chính của ngữ nghĩa học là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

9. Ngữ nghĩa học cấu trúc (structural semantics) tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

10. Quan hệ 'bao hàm nghĩa' (hyponymy) còn được gọi là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

11. Trong câu 'Con mèo đang đuổi bắt chuột.', 'con mèo' đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

12. Ứng dụng của ngữ nghĩa học trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

13. Trong câu 'Lan thích màu đỏ, còn Mai thì màu xanh.', phần 'màu xanh' là ví dụ của phép tỉnh lược loại nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

14. Trái nghĩa (antonymy) là quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

15. Nghĩa hàm ẩn (connotation) của một từ là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

16. Trong phân tích vai trò ngữ nghĩa, vai trò 'Thụ thể' (Experiencer) thường được gán cho thực thể nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

17. Nguyên tắc 'tính hợp thức ngữ nghĩa' (semantic well-formedness) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

18. Hiện tượng 'đồng âm khác nghĩa' (homonymy) khác với đa nghĩa ở điểm nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

19. Phân tích thành tố nghĩa (componential analysis) là phương pháp gì trong ngữ nghĩa học?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

20. Nguyên tắc 'tính dị thường ngữ nghĩa' (semantic anomaly) là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

21. Ngữ cảnh có vai trò như thế nào trong việc giải nghĩa của từ và câu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

22. Ví dụ về trường nghĩa 'thời tiết' bao gồm những từ nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

23. Quan hệ ngữ nghĩa 'đồng nghĩa' (synonymy) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

24. Nghĩa biểu vật (denotation) của một từ là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

25. Phép tỉnh lược (ellipsis) trong ngữ nghĩa học là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

26. Hiện tượng 'đa nghĩa' (polysemy) xảy ra khi nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

27. Ví dụ nào sau đây thể hiện tính dị thường ngữ nghĩa?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

28. Ngữ nghĩa học là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

29. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa nghĩa biểu vật và nghĩa hàm ẩn?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 8

30. Câu nào sau đây vi phạm tính hợp thức ngữ nghĩa?