1. Trong ngữ nghĩa học, `khung nghĩa` (semantic frame) là gì?
A. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của câu
B. Một hệ thống khái niệm liên quan đến một sự kiện, tình huống hoặc hoạt động cụ thể, giúp hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh đó
C. Một tập hợp các từ đồng nghĩa
D. Một quy tắc diễn ngôn
2. Quan hệ `bao hàm` (hyponymy) giữa các từ thể hiện điều gì?
A. Một từ có nghĩa rộng hơn bao gồm nghĩa của từ kia
B. Hai từ có nghĩa ngang hàng nhau
C. Một từ có nghĩa hẹp hơn bao gồm nghĩa của từ kia
D. Hai từ có nghĩa trái ngược nhau
3. Trong ngữ nghĩa học, `ẩn dụ chết` (dead metaphor) là gì?
A. Ẩn dụ không còn được hiểu theo nghĩa bóng nữa, mà đã trở thành nghĩa đen
B. Ẩn dụ không có hiệu quả giao tiếp
C. Ẩn dụ chỉ được sử dụng trong văn viết
D. Ẩn dụ chỉ được sử dụng trong ngôn ngữ cổ
4. Một trong những thách thức chính của ngữ nghĩa học trong việc phân tích ý nghĩa là gì?
A. Sự ổn định của ý nghĩa theo thời gian
B. Tính chủ quan và đa dạng của ý nghĩa, phụ thuộc vào ngữ cảnh và người sử dụng
C. Sự thiếu hụt dữ liệu ngôn ngữ
D. Sự đơn giản của cấu trúc ngôn ngữ
5. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa dụng học` (pragmatics) có mối quan hệ như thế nào?
A. Nghĩa dụng học là một nhánh của ngữ nghĩa học, tập trung vào ý nghĩa trong sử dụng
B. Ngữ nghĩa học và nghĩa dụng học là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt
C. Ngữ nghĩa học bao gồm nghĩa dụng học
D. Nghĩa dụng học bao gồm ngữ nghĩa học
6. Lỗi `mơ hồ ngữ nghĩa` (semantic ambiguity) xảy ra khi nào?
A. Câu văn quá dài và phức tạp
B. Từ ngữ được sử dụng không phù hợp với ngữ pháp
C. Một từ hoặc cụm từ có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau trong cùng một ngữ cảnh
D. Người nói phát âm không rõ ràng
7. Quan hệ `bộ phận - toàn thể` (meronymy) giữa các từ thể hiện điều gì?
A. Hai từ có nghĩa tương tự nhau
B. Một từ là bộ phận của một khái niệm rộng hơn được biểu thị bởi từ kia
C. Hai từ có nghĩa trái ngược nhau
D. Một từ bao gồm nghĩa của từ kia
8. Sự khác biệt chính giữa ngữ nghĩa học từ vựng (lexical semantics) và ngữ nghĩa học câu (sentence semantics) là gì?
A. Ngữ nghĩa học từ vựng nghiên cứu cấu trúc câu, ngữ nghĩa học câu nghiên cứu nghĩa của từ
B. Ngữ nghĩa học từ vựng tập trung vào nghĩa của từ và quan hệ giữa các từ, ngữ nghĩa học câu tập trung vào nghĩa của câu và cách nghĩa câu được tạo ra
C. Ngữ nghĩa học từ vựng sử dụng phương pháp định tính, ngữ nghĩa học câu sử dụng phương pháp định lượng
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều nghiên cứu về ý nghĩa
9. Quan điểm `ngữ nghĩa cấu trúc` (structural semantics) nhấn mạnh điều gì trong việc nghiên cứu ý nghĩa?
A. Ý nghĩa của từ được xác định bởi mối quan hệ của nó với các từ khác trong hệ thống ngôn ngữ
B. Ý nghĩa của từ phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân của người dùng
C. Ý nghĩa của từ cố định và không thay đổi
D. Ý nghĩa của từ chỉ được hiểu trong ngữ cảnh cụ thể
10. Quan hệ `trái nghĩa` (antonymy) được chia thành các loại chính nào?
A. Tuyệt đối và tương đối
B. Cấp độ và bổ sung
C. Đồng âm và dị nghĩa
D. Hình thái và cú pháp
11. Trong ngữ nghĩa học, `nguyên mẫu` (prototype) của một phạm trù khái niệm là gì?
A. Một định nghĩa chính xác và đầy đủ về phạm trù
B. Thành viên tiêu biểu nhất, điển hình nhất của phạm trù
C. Thành viên ít phổ biến nhất của phạm trù
D. Một quy tắc ngữ pháp xác định phạm trù
12. Đối tượng nghiên cứu chính của ngữ nghĩa học là gì?
A. Âm thanh của ngôn ngữ
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu
C. Ý nghĩa của từ, cụm từ và câu
D. Sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian
13. Trong ngữ nghĩa học, `vai nghĩa` (semantic roles/thematic roles) được dùng để làm gì?
A. Phân loại từ theo nguồn gốc
B. Mô tả chức năng ngữ pháp của các thành phần câu
C. Xác định vai trò ngữ nghĩa của các thành phần câu trong mối quan hệ với động từ
D. Đánh giá tính đúng sai của câu về mặt ngữ pháp
14. Phân tích thành phần nghĩa (semantic features/components) của một từ nhằm mục đích gì?
A. Xác định nguồn gốc lịch sử của từ
B. Phân loại từ theo loại hình ngôn ngữ
C. Làm rõ ý nghĩa của từ bằng cách chia nhỏ thành các đặc điểm nghĩa cơ bản
D. Đơn giản hóa cách phát âm của từ
15. Khái niệm `ngữ cảnh hẹp` (micro-context) và `ngữ cảnh rộng` (macro-context) trong ngữ nghĩa học khác nhau như thế nào?
A. Ngữ cảnh hẹp là ngữ cảnh ngôn ngữ, ngữ cảnh rộng là ngữ cảnh văn hóa
B. Ngữ cảnh hẹp là ngữ cảnh ngay lập tức xung quanh từ/câu, ngữ cảnh rộng bao gồm các yếu tố xã hội, văn hóa, lịch sử...
C. Ngữ cảnh hẹp chỉ liên quan đến nghĩa biểu vật, ngữ cảnh rộng liên quan đến nghĩa hàm ẩn
D. Ngữ cảnh hẹp cố định, ngữ cảnh rộng thay đổi
16. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa tình thái` (modal meaning) thể hiện điều gì?
A. Ý nghĩa liên quan đến cảm xúc của người nói
B. Ý nghĩa liên quan đến hành động giao tiếp
C. Ý nghĩa liên quan đến mức độ khả năng, tất yếu, hoặc mong muốn của sự việc được nói đến
D. Ý nghĩa liên quan đến thời gian và địa điểm
17. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa biểu vật` (denotation) và `nghĩa hàm ẩn` (connotation) khác nhau như thế nào?
A. Nghĩa biểu vật là nghĩa đen, nghĩa hàm ẩn là nghĩa bóng
B. Nghĩa biểu vật là nghĩa chủ quan, nghĩa hàm ẩn là nghĩa khách quan
C. Nghĩa biểu vật thay đổi theo ngữ cảnh, nghĩa hàm ẩn cố định
D. Nghĩa biểu vật liên quan đến cấu trúc câu, nghĩa hàm ẩn liên quan đến từ vựng
18. Khái niệm `ngữ nghĩa hình thức` (formal semantics) trong ngữ nghĩa học sử dụng công cụ chính nào để phân tích ý nghĩa?
A. Ngữ liệu thực tế
B. Logic toán học và ngôn ngữ hình thức
C. Phỏng vấn người bản ngữ
D. Phân tích văn bản cổ
19. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa học, `ngữ cảnh` (context) đóng vai trò gì?
A. Làm thay đổi cấu trúc ngữ pháp của câu
B. Quy định cách phát âm của từ
C. Giúp làm rõ và xác định ý nghĩa của từ và câu
D. Làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp hơn
20. Nguyên tắc `tính hợp thành` (compositionality) trong ngữ nghĩa học phát biểu điều gì?
A. Ý nghĩa của câu luôn lớn hơn tổng nghĩa của các từ cấu thành
B. Ý nghĩa của câu được suy ra từ ý nghĩa của các từ cấu thành và cách chúng kết hợp với nhau
C. Ý nghĩa của câu không liên quan đến ý nghĩa của các từ cấu thành
D. Ý nghĩa của câu chỉ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng
21. Trong ngữ nghĩa học, `diễn ngôn` (discourse) được hiểu như thế nào?
A. Một đơn vị ngôn ngữ nhỏ hơn câu
B. Một chuỗi các câu có liên kết về ý nghĩa và mục đích giao tiếp
C. Một quy tắc ngữ pháp cụ thể
D. Một loại hình văn bản chính thức
22. Hiện tượng `chuyển nghĩa` (semantic shift) trong ngôn ngữ là gì?
A. Sự thay đổi về cấu trúc ngữ pháp
B. Sự thay đổi về ý nghĩa của từ theo thời gian
C. Sự thay đổi về cách phát âm của từ
D. Sự vay mượn từ vựng từ ngôn ngữ khác
23. Khái niệm `ẩn dụ` (metaphor) trong ngữ nghĩa học liên quan đến điều gì?
A. Sử dụng từ ngữ theo nghĩa đen
B. Sử dụng từ ngữ theo nghĩa bóng, dựa trên sự tương đồng giữa các khái niệm
C. Sử dụng từ ngữ để gây cười
D. Sử dụng từ ngữ để che giấu ý nghĩa thực sự
24. Trong ngữ nghĩa học, `tiền giả định` (presupposition) là gì?
A. Ý nghĩa chính của câu
B. Thông tin ngầm định được giả định là đúng khi nói hoặc viết một câu
C. Ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh
D. Ý nghĩa mang tính chủ quan
25. Khái niệm `đa nghĩa` (polysemy) trong ngữ nghĩa học đề cập đến hiện tượng nào?
A. Một từ có nhiều cách phát âm khác nhau
B. Một từ có nhiều nghĩa khác nhau nhưng có liên quan đến nhau
C. Nhiều từ có cùng một nghĩa
D. Một từ không có nghĩa rõ ràng
26. Lỗi `dư thừa ngữ nghĩa` (semantic redundancy) xảy ra khi nào?
A. Câu văn quá ngắn và thiếu thông tin
B. Thông tin được lặp lại một cách không cần thiết trong câu
C. Từ ngữ được sử dụng không đúng nghĩa
D. Câu văn có quá nhiều từ khó hiểu
27. Phương pháp `phân tích đối chiếu` (contrastive analysis) trong ngữ nghĩa học có thể được sử dụng để làm gì?
A. Nghiên cứu sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian
B. So sánh hệ thống nghĩa của hai hay nhiều ngôn ngữ khác nhau
C. Phân tích ý nghĩa của từ trong một ngôn ngữ duy nhất
D. Nghiên cứu nguồn gốc lịch sử của từ
28. Thuyết `nghĩa vị ngữ` (semantic field theory) trong ngữ nghĩa học nhấn mạnh điều gì?
A. Ý nghĩa của từ chỉ được xác định trong câu
B. Các từ có liên quan đến nhau về nghĩa tạo thành một trường nghĩa
C. Nghĩa của từ không thay đổi theo thời gian
D. Mỗi từ có một nghĩa duy nhất và cố định
29. Quan hệ `đồng nghĩa` (synonymy) giữa các từ được hiểu như thế nào?
A. Các từ có nghĩa trái ngược nhau
B. Các từ có cách viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau
C. Các từ có nghĩa tương tự hoặc giống nhau
D. Các từ có nghĩa rộng hơn hoặc hẹp hơn nhau
30. Khái niệm `ngữ cảnh hóa` (contextualization) trong ngữ nghĩa học đề cập đến quá trình nào?
A. Loại bỏ ngữ cảnh khi giải thích ý nghĩa
B. Sử dụng ngữ cảnh để làm rõ và giải thích ý nghĩa của ngôn ngữ
C. Thay đổi ngữ cảnh để phù hợp với ý nghĩa mong muốn
D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của ngữ cảnh