1. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), nhóm chức carbonyl (C=O) thường hấp thụ ở vùng số sóng nào?
A. 3300 cm⁻¹
B. 2900 cm⁻¹
C. 1700 cm⁻¹
D. 1200 cm⁻¹
2. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không đổi
D. Thay đổi không theo quy luật
3. Chất hoạt động bề mặt (surfactant) có cấu trúc phân tử đặc trưng như thế nào?
A. Chỉ có đầu ưa nước
B. Chỉ có đuôi kỵ nước
C. Vừa có đầu ưa nước vừa có đuôi kỵ nước
D. Chỉ chứa các liên kết cộng hóa trị
4. Hiện tượng đa hình (polymorphism) trong dược chất có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thuốc
B. Không ảnh hưởng đến tính chất dược lý
C. Ảnh hưởng đến độ tan, tốc độ hòa tan và sinh khả dụng
D. Chỉ ảnh hưởng đến độ ổn định nhiệt
5. Trong sắc ký khí (GC), detector FID (Flame Ionization Detector) thường được sử dụng để phát hiện các chất nào?
A. Các chất vô cơ
B. Các chất có độ phân cực cao
C. Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi
D. Các chất không hấp thụ UV-Vis
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thời gian bán hủy (t½) của một thuốc tuân theo động học bậc nhất?
A. Hằng số tốc độ thải trừ (k)
B. Liều lượng thuốc sử dụng
C. Thể tích phân bố (Vd)
D. Độ thanh thải (Cl)
7. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong dược phẩm?
A. Acid hydrochloric
B. Natri hydroxyd
C. Acid ascorbic (Vitamin C)
D. Calci clorid
8. Độ nhớt của chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không đổi
D. Thay đổi không theo quy luật
9. Trong hệ nhũ tương (emulsion), chất nhũ hóa (emulsifying agent) có vai trò chính là gì?
A. Tăng độ nhớt của hệ
B. Giảm sức căng bề mặt giữa pha phân tán và môi trường phân tán, ổn định hệ
C. Thay đổi màu sắc của hệ
D. Tăng độ tan của các chất trong hệ
10. Phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) được sử dụng chủ yếu để làm gì trong kiểm nghiệm dược phẩm?
A. Định lượng hoạt chất
B. Xác định độ tinh khiết và định tính
C. Xác định cấu trúc phân tử
D. Đo pH của dung dịch
11. Phản ứng thủy phân ester trong môi trường kiềm được gọi là phản ứng gì?
A. Este hóa
B. Xà phòng hóa
C. Oxy hóa
D. Khử hóa
12. Trong quá trình bào chế viên nén, tá dược dính (binder) có vai trò gì?
A. Tạo độ trơn chảy cho bột
B. Giúp viên nén rã nhanh
C. Tăng độ bền cơ học của viên nén
D. Cải thiện mùi vị của viên nén
13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp phân tích hóa lý?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
C. Chuẩn độ acid-base
D. Quang phổ khối lượng (MS)
14. Phương trình Clausius-Clapeyron mô tả sự phụ thuộc của yếu tố nào vào nhiệt độ?
A. Áp suất thẩm thấu
B. Áp suất hơi bão hòa
C. Độ tan của chất rắn
D. Hằng số cân bằng
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định hóa học của thuốc?
A. Nhiệt độ
B. pH
C. Ánh sáng
D. Hình dạng bao bì
16. Phản ứng bậc nhất (first-order reaction) có đặc điểm gì về tốc độ phản ứng?
A. Tốc độ phản ứng không phụ thuộc vào nồng độ chất phản ứng
B. Tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với bình phương nồng độ chất phản ứng
C. Tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với nồng độ chất phản ứng
D. Tốc độ phản ứng tỉ lệ nghịch với nồng độ chất phản ứng
17. Phản ứng nào sau đây thường có tốc độ phản ứng nhanh nhất ở điều kiện thường?
A. Phản ứng thế nucleophin trên hợp chất thơm
B. Phản ứng trung hòa acid-base
C. Phản ứng trùng hợp
D. Phản ứng oxy hóa khử phức tạp
18. Entropy (S) là một hàm trạng thái nhiệt động lực học, nó biểu thị điều gì?
A. Năng lượng tự do Gibbs
B. Độ hỗn loạn hay sự mất trật tự của hệ thống
C. Nội năng của hệ thống
D. Nhiệt lượng tỏa ra hay thu vào của hệ thống
19. Quá trình biến đổi trạng thái từ lỏng sang khí được gọi là gì?
A. Nóng chảy
B. Đông đặc
C. Bay hơi
D. Thăng hoa
20. Công thức Henderson-Hasselbalch dùng để tính toán giá trị nào?
A. Áp suất thẩm thấu
B. pH của dung dịch đệm
C. Độ tan của chất điện ly yếu
D. Hằng số tốc độ phản ứng
21. Tính chất nào sau đây của dược chất ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hấp thu thuốc qua đường uống?
A. Màu sắc
B. Kích thước hạt
C. Độ tan trong lipid và nước
D. Điểm nóng chảy
22. Trong phép đo quang phổ UV-Vis, bước sóng hấp thụ cực đại (λmax) cung cấp thông tin chủ yếu về điều gì của phân tử?
A. Khối lượng phân tử
B. Cấu trúc điện tử và hệ thống liên hợp
C. Độ tan trong dung môi
D. Tính acid-base
23. Định luật Raoult phát biểu về sự phụ thuộc của áp suất hơi bão hòa của dung dịch vào yếu tố nào?
A. Nhiệt độ của dung dịch
B. Thể tích của dung dịch
C. Nồng độ molan của chất tan không bay hơi
D. Áp suất khí quyển
24. Enthalpy (H) là một hàm trạng thái nhiệt động lực học, nó biểu thị điều gì?
A. Công thực hiện bởi hệ thống
B. Nội năng của hệ thống cộng với tích số của áp suất và thể tích
C. Nhiệt lượng trao đổi ở điều kiện đẳng tích
D. Sự thay đổi entropy của hệ thống
25. Loại lực tương tác nào đóng vai trò chính trong việc hình thành cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha-helix, beta-sheet)?
A. Lực Van der Waals
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Liên kết cộng hóa trị
26. Hiện tượng keo tụ (flocculation) trong hệ keo xảy ra do điều gì?
A. Sự tăng điện tích bề mặt hạt keo
B. Sự giảm thế zeta của hạt keo
C. Sự tăng nồng độ chất điện ly
D. Sự tăng nhiệt độ hệ keo
27. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa thông lượng khuếch tán (flux) và yếu tố nào?
A. Nồng độ chất khuếch tán
B. Gradient nồng độ
C. Thời gian khuếch tán
D. Diện tích bề mặt khuếch tán
28. Hiện tượng thẩm thấu ngược được ứng dụng trong lĩnh vực dược phẩm để làm gì?
A. Đo áp suất thẩm thấu
B. Điều chế thuốc tiêm
C. Tăng độ tan của thuốc
D. Ổn định pH của dung dịch thuốc
29. Độ pH của môi trường có ảnh hưởng như thế nào đến sự ion hóa của một acid yếu?
A. pH không ảnh hưởng đến sự ion hóa
B. pH càng thấp, độ ion hóa càng cao
C. pH càng cao, độ ion hóa càng cao
D. Độ ion hóa đạt cực đại ở pH trung tính
30. Trong quá trình hòa tan một chất rắn vào chất lỏng, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan?
A. Kích thước tiểu phân chất rắn
B. Nhiệt độ của dung môi
C. Khuấy trộn dung dịch
D. Màu sắc của chất rắn