Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm – Đề 3

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

1. Chất nào sau đây là carbohydrate đơn giản, còn được gọi là monosaccharide?

A. Tinh bột
B. Glucose
C. Cellulose
D. Glycogen

2. Chất nào sau đây là một polysaccharide không tiêu hóa được, thường được gọi là chất xơ?

A. Tinh bột
B. Glucose
C. Cellulose
D. Glycogen

3. Chất tạo ngọt nhân tạo nào sau đây không chứa calo?

A. Sucrose
B. Fructose
C. Aspartame
D. Maltose

4. Đơn vị đo hoạt độ của enzyme là gì?

A. Pascal (Pa)
B. Joule (J)
C. Katal (kat)
D. Mol (mol)

5. Trong phân tích thực phẩm, phương pháp Kjeldahl được sử dụng để xác định hàm lượng chất nào?

A. Chất béo
B. Protein
C. Carbohydrate
D. Vitamin

6. Phản ứng Maillard, quan trọng trong tạo hương vị thực phẩm, xảy ra giữa nhóm chất nào?

A. Acid béo và glycerol
B. Đường khử và amino acid
C. Vitamin và khoáng chất
D. Chất xơ và nước

7. Hiện tượng `cháy lạnh′ (freezer burn) trên thực phẩm đông lạnh là do quá trình nào?

A. Oxy hóa lipid
B. Thăng hoa nước đá
C. Phản ứng Maillard
D. Thủy phân protein

8. Trong quá trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa lactose thành chất nào?

A. Glucose
B. Fructose
C. Acid lactic
D. Ethanol

9. Màu đỏ của thịt tươi chủ yếu là do sắc tố nào?

A. Chlorophyll
B. Myoglobin
C. Carotenoid
D. Anthocyanin

10. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B1 (Thiamine)
C. Vitamin D
D. Vitamin B9 (Folate)

11. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin K
D. Vitamin E

12. Chất phụ gia thực phẩm nào được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong thực phẩm đóng gói?

A. Chất tạo màu
B. Chất làm ngọt
C. Chất bảo quản
D. Chất nhũ hóa

13. Quá trình nào sau đây được sử dụng để bảo quản thực phẩm bằng cách loại bỏ nước và làm giảm hoạt độ của nước?

A. Chiếu xạ
B. Đông khô
C. Lên men
D. Pasteur hóa

14. Chất nào sau đây là một ví dụ về độc tố tự nhiên có trong thực phẩm, có thể gây ngộ độc?

A. Aflatoxin
B. Sodium nitrite
C. Monosodium glutamate (MSG)
D. Sorbitol

15. Nhiệt độ cao ảnh hưởng đến protein trong thực phẩm như thế nào?

A. Làm tăng hoạt tính enzyme
B. Gây biến tính protein
C. Làm tăng độ hòa tan của protein
D. Không ảnh hưởng đến cấu trúc protein

16. Chất nào sau đây là một ví dụ về chất nhũ hóa tự nhiên thường được sử dụng trong thực phẩm?

A. Carrageenan
B. Lecithin
C. Xanthan gum
D. Sodium carboxymethyl cellulose (CMC)

17. Loại lipid nào là thành phần chính của màng tế bào và đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng tế bào?

A. Triglyceride
B. Phospholipid
C. Steroid
D. Sáp

18. Trong quá trình sản xuất pho mát, enzyme rennin (chymosin) được sử dụng để làm gì?

A. Phân hủy lactose
B. Đông tụ protein sữa (casein)
C. Phân hủy chất béo sữa
D. Tạo màu cho pho mát

19. Trong quá trình sản xuất bánh mì, gluten đóng vai trò gì?

A. Cung cấp năng lượng
B. Tạo cấu trúc mạng lưới đàn hồi cho bột nhào
C. Tạo vị ngọt
D. Làm tăng màu sắc

20. Chất nào sau đây là một khoáng chất đa lượng (macromineral) cần thiết cho cơ thể con người với lượng lớn?

A. Sắt (Iron)
B. Kẽm (Zinc)
C. Canxi (Calcium)
D. Iod (Iodine)

21. Liên kết peptide là loại liên kết hóa học nào?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro
D. Liên kết glycosidic

22. Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây sử dụng nhiệt độ cao trong thời gian ngắn để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và kéo dài thời hạn sử dụng?

A. Đông lạnh
B. Sấy khô
C. Pasteur hóa
D. Muối chua

23. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) thường được sử dụng trong phân tích thực phẩm để làm gì?

A. Xác định độ ẩm
B. Xác định kích thước hạt
C. Phân tích định lượng và định tính các hợp chất
D. Đo độ nhớt

24. Chất béo trans được tạo ra chủ yếu thông qua quá trình nào trong công nghiệp thực phẩm?

A. Este hóa
B. Hydro hóa một phần
C. Sapon hóa
D. Oxy hóa

25. Acid béo omega-3 được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu omega-3?

A. Dầu dừa
B. Dầu ô liu
C. Cá hồi
D. Thịt bò

26. Phản ứng thủy phân tinh bột trong quá trình tiêu hóa được xúc tác bởi enzyme nào?

A. Lipase
B. Protease
C. Amylase
D. Cellulase

27. Chất nào sau đây là một hydrocolloid, thường được sử dụng làm chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm?

A. Glucose
B. Sodium chloride (Muối ăn)
C. Agar-agar
D. Acid citric

28. Quá trình lên men rượu trong sản xuất rượu vang và bia chủ yếu chuyển hóa đường thành chất nào?

A. Acid lactic
B. Acid acetic
C. Ethanol và carbon dioxide
D. Butanol

29. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình chín của trái cây?

A. Amylase
B. Lipase
C. Pectinase
D. Protease

30. Chất nào sau đây được sử dụng như một chất chống oxy hóa tự nhiên trong thực phẩm?

A. Sodium benzoate
B. Butylated hydroxytoluene (BHT)
C. Acid ascorbic (Vitamin C)
D. Potassium sorbate

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

1. Chất nào sau đây là carbohydrate đơn giản, còn được gọi là monosaccharide?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

2. Chất nào sau đây là một polysaccharide không tiêu hóa được, thường được gọi là chất xơ?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

3. Chất tạo ngọt nhân tạo nào sau đây không chứa calo?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

4. Đơn vị đo hoạt độ của enzyme là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

5. Trong phân tích thực phẩm, phương pháp Kjeldahl được sử dụng để xác định hàm lượng chất nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

6. Phản ứng Maillard, quan trọng trong tạo hương vị thực phẩm, xảy ra giữa nhóm chất nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

7. Hiện tượng 'cháy lạnh′ (freezer burn) trên thực phẩm đông lạnh là do quá trình nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

8. Trong quá trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa lactose thành chất nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

9. Màu đỏ của thịt tươi chủ yếu là do sắc tố nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

10. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

11. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

12. Chất phụ gia thực phẩm nào được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong thực phẩm đóng gói?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

13. Quá trình nào sau đây được sử dụng để bảo quản thực phẩm bằng cách loại bỏ nước và làm giảm hoạt độ của nước?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

14. Chất nào sau đây là một ví dụ về độc tố tự nhiên có trong thực phẩm, có thể gây ngộ độc?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

15. Nhiệt độ cao ảnh hưởng đến protein trong thực phẩm như thế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

16. Chất nào sau đây là một ví dụ về chất nhũ hóa tự nhiên thường được sử dụng trong thực phẩm?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

17. Loại lipid nào là thành phần chính của màng tế bào và đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng tế bào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

18. Trong quá trình sản xuất pho mát, enzyme rennin (chymosin) được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

19. Trong quá trình sản xuất bánh mì, gluten đóng vai trò gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

20. Chất nào sau đây là một khoáng chất đa lượng (macromineral) cần thiết cho cơ thể con người với lượng lớn?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

21. Liên kết peptide là loại liên kết hóa học nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

22. Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây sử dụng nhiệt độ cao trong thời gian ngắn để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và kéo dài thời hạn sử dụng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

23. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) thường được sử dụng trong phân tích thực phẩm để làm gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

24. Chất béo trans được tạo ra chủ yếu thông qua quá trình nào trong công nghiệp thực phẩm?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

25. Acid béo omega-3 được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu omega-3?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

26. Phản ứng thủy phân tinh bột trong quá trình tiêu hóa được xúc tác bởi enzyme nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

27. Chất nào sau đây là một hydrocolloid, thường được sử dụng làm chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

28. Quá trình lên men rượu trong sản xuất rượu vang và bia chủ yếu chuyển hóa đường thành chất nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

29. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình chín của trái cây?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

30. Chất nào sau đây được sử dụng như một chất chống oxy hóa tự nhiên trong thực phẩm?