1. Loại hình đánh giá nào sau đây được công nghệ giáo dục hỗ trợ TỐT NHẤT?
A. Đánh giá dựa trên bài luận viết tay.
B. Đánh giá thông qua bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến.
C. Đánh giá năng lực thực hành qua quan sát trực tiếp.
D. Đánh giá phẩm chất đạo đức.
2. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của giáo viên trong kỷ nguyên công nghệ giáo dục?
A. Người hướng dẫn và hỗ trợ học sinh sử dụng công nghệ hiệu quả.
B. Người truyền đạt kiến thức một chiều từ sách giáo khoa.
C. Người thiết kế trải nghiệm học tập cá nhân hóa với sự hỗ trợ của công nghệ.
D. Người đánh giá và phản hồi về quá trình học tập của học sinh.
3. Công nghệ `Phân tích học tập` (Learning Analytics) giúp giáo viên và nhà quản lý giáo dục:
A. Thay thế hoàn toàn việc đánh giá thủ công.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu về hành vi học tập của học sinh để đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng, cải thiện chất lượng dạy và học.
C. Tạo ra các trò chơi giáo dục.
D. Tự động soạn giáo án.
4. Nền tảng học trực tuyến (LMS - Learning Management System) KHÔNG cung cấp chức năng chính nào sau đây?
A. Quản lý bài tập và chấm điểm tự động.
B. Tổ chức lớp học ảo và hội thảo trực tuyến.
C. Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý cho học sinh.
D. Lưu trữ và phân phối tài liệu học tập.
5. Xu hướng `Học tập thích ứng` (Adaptive Learning) trong công nghệ giáo dục tập trung vào:
A. Cung cấp nội dung học tập giống nhau cho tất cả học sinh.
B. Điều chỉnh nội dung và phương pháp dạy học dựa trên trình độ và tiến độ của từng học sinh.
C. Sử dụng các bài kiểm tra trắc nghiệm để đánh giá học sinh.
D. Tăng cường giao tiếp giữa giáo viên và phụ huynh.
6. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục `Mở` (Open Educational Resources - OER)?
A. Phần mềm học toán bản quyền trả phí.
B. Sách giáo khoa điện tử được chia sẻ miễn phí theo giấy phép Creative Commons.
C. Nền tảng học trực tuyến của một trường đại học cụ thể.
D. Ứng dụng học tiếng Anh yêu cầu đăng ký tài khoản.
7. Điều gì KHÔNG phải là rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng công nghệ giáo dục?
A. Phân tán sự tập trung của học sinh.
B. Gia tăng khoảng cách số giữa học sinh có điều kiện và học sinh khó khăn.
C. Làm giảm khả năng tư duy phản biện của học sinh.
D. Giảm chi phí hoạt động của trường học.
8. Đâu là LỢI ÍCH chính của việc sử dụng công nghệ giáo dục trong lớp học?
A. Giảm chi phí in ấn tài liệu.
B. Tăng cường tính tương tác và cá nhân hóa học tập cho học sinh.
C. Đơn giản hóa công tác quản lý điểm số cho giáo viên.
D. Giúp học sinh tiếp cận thông tin nhanh hơn.
9. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là:
A. Việc sử dụng máy tính trong lớp học.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông để hỗ trợ và nâng cao giáo dục.
C. Việc số hóa sách giáo khoa và tài liệu học tập.
D. Sự phát triển của phần mềm quản lý trường học.
10. Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong giáo dục tiềm năng nhất trong lĩnh vực nào?
A. Tạo ra bài giảng video tương tác.
B. Xác minh và quản lý bằng cấp, chứng chỉ một cách an toàn và minh bạch.
C. Phát triển ứng dụng học từ vựng.
D. Cá nhân hóa nội dung học tập.
11. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong công nghệ giáo dục?
A. Chấm điểm bài luận tự động.
B. Dịch thuật trực tiếp trong lớp học đa ngôn ngữ.
C. Tạo ra nội dung bài giảng video.
D. Gia sư ảo cá nhân hóa.
12. Công nghệ `Chuẩn đoán dựa trên AI` (AI-powered Diagnostics) trong giáo dục có thể giúp:
A. Thay thế hoàn toàn bài kiểm tra truyền thống.
B. Giáo viên tự động chấm điểm tất cả bài tập.
C. Phát hiện sớm khó khăn học tập của học sinh và đưa ra gợi ý can thiệp kịp thời.
D. Tạo ra các trò chơi giáo dục hấp dẫn.
13. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có thể được ứng dụng trong giáo dục để:
A. Thay thế hoàn toàn giáo viên trong lớp học.
B. Tạo ra môi trường học tập nhập vai và tương tác cao, giúp học sinh trải nghiệm thực tế các khái niệm trừu tượng.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào sách giáo khoa truyền thống.
D. Tự động chấm điểm tất cả các bài kiểm tra.
14. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng video bài giảng trực tuyến?
A. Học sinh có thể xem lại bài giảng nhiều lần.
B. Tiết kiệm chi phí thuê địa điểm học tập.
C. Tăng cường tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
D. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
15. Công cụ `Bảng trắng trực tuyến` (Online Whiteboard) thường được sử dụng trong giáo dục trực tuyến để:
A. Tổ chức các cuộc thi trắc nghiệm.
B. Giáo viên và học sinh cùng nhau viết, vẽ, và tương tác trên một không gian chung.
C. Chia sẻ tài liệu học tập.
D. Ghi lại bài giảng video.
16. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo thành công của việc ứng dụng công nghệ giáo dục?
A. Đầu tư vào thiết bị công nghệ hiện đại nhất.
B. Đào tạo giáo viên về kỹ năng sử dụng công nghệ hiệu quả.
C. Chọn phần mềm học tập có giao diện đẹp mắt.
D. Tăng cường quảng bá về lợi ích của công nghệ giáo dục.
17. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc hỗ trợ giáo dục hòa nhập cho học sinh khuyết tật?
A. Mạng xã hội giáo dục.
B. Công nghệ hỗ trợ (Assistive Technology) như phần mềm đọc màn hình, chuyển giọng nói thành văn bản.
C. Nền tảng học trực tuyến LMS.
D. Trò chơi giáo dục trực tuyến.
18. Thuật ngữ `EdTech Unicorn` dùng để chỉ:
A. Một loại phần mềm giáo dục đặc biệt mạnh mẽ.
B. Một công ty khởi nghiệp về công nghệ giáo dục có giá trị định giá trên 1 tỷ đô la.
C. Một trường đại học hàng đầu về công nghệ giáo dục.
D. Một giải thưởng danh giá trong lĩnh vực công nghệ giáo dục.
19. Khái niệm `Microlearning` trong công nghệ giáo dục đề cập đến:
A. Học tập trong các nhóm nhỏ.
B. Học tập thông qua các bài học ngắn gọn, tập trung vào một mục tiêu cụ thể.
C. Học tập sử dụng kính hiển vi.
D. Học tập ở quy mô nhỏ, lớp học ít học sinh.
20. Đâu là một biện pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghệ giáo dục đến môi trường?
A. Tăng cường sử dụng giấy trong lớp học.
B. Khuyến khích sử dụng các thiết bị điện tử cũ hơn để tiết kiệm chi phí.
C. Ưu tiên sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và tái chế thiết bị điện tử khi hết vòng đời.
D. Giảm bớt thời gian sử dụng công nghệ trong giáo dục.
21. Hạn chế lớn nhất của việc triển khai công nghệ giáo dục ở các vùng sâu vùng xa thường là gì?
A. Sự thiếu quan tâm của phụ huynh.
B. Chi phí bản quyền phần mềm cao.
C. Hạ tầng internet và thiết bị còn hạn chế.
D. Khả năng sử dụng công nghệ của giáo viên còn thấp.
22. Trong giáo dục trực tuyến, `Tỷ lệ hoàn thành khóa học` (Course Completion Rate) là một chỉ số quan trọng để đánh giá:
A. Mức độ khó của khóa học.
B. Sự hài lòng của học viên về khóa học.
C. Hiệu quả và chất lượng của khóa học, cũng như mức độ gắn kết của học viên.
D. Chi phí để phát triển khóa học.
23. Trong tương lai, công nghệ giáo dục có thể thay đổi vai trò của trường học truyền thống như thế nào?
A. Trường học sẽ hoàn toàn biến mất.
B. Trường học sẽ trở thành trung tâm kết nối cộng đồng học tập, tập trung vào trải nghiệm học tập hợp tác và phát triển kỹ năng mềm, thay vì chỉ truyền đạt kiến thức.
C. Trường học sẽ chỉ còn là nơi thi cử.
D. Trường học sẽ trở thành nơi cung cấp dịch vụ giữ trẻ.
24. Đâu là một thách thức ĐẠO ĐỨC quan trọng liên quan đến việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong giáo dục?
A. Chi phí lưu trữ dữ liệu quá lớn.
B. Nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư của học sinh khi thu thập và phân tích dữ liệu cá nhân.
C. Sự phức tạp trong việc phân tích dữ liệu.
D. Khó khăn trong việc chia sẻ dữ liệu giữa các trường học.
25. Trong bối cảnh công nghệ giáo dục, `Khoảng cách số` (Digital Divide) đề cập đến:
A. Sự khác biệt về kỹ năng sử dụng công nghệ giữa giáo viên và học sinh.
B. Khoảng cách giữa các thế hệ trong việc tiếp cận công nghệ.
C. Sự bất bình đẳng trong khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin và internet giữa các nhóm dân cư khác nhau.
D. Sự khác biệt về chất lượng thiết bị công nghệ giữa các trường học.
26. Khái niệm `Gamification` trong giáo dục liên quan đến việc:
A. Chuyển đổi toàn bộ nội dung học tập thành trò chơi điện tử phức tạp.
B. Sử dụng các yếu tố trò chơi (như điểm, huy hiệu, bảng xếp hạng) để tăng hứng thú và động lực học tập.
C. Tổ chức các cuộc thi trò chơi trực tuyến giữa các lớp học.
D. Giảm bớt tính nghiêm túc của quá trình học tập.
27. Công nghệ nào sau đây KHÔNG được xếp vào nhóm `Công nghệ hỗ trợ học tập cá nhân hóa`?
A. Hệ thống gia sư ảo (AI tutor).
B. Phần mềm luyện tập kỹ năng theo tốc độ cá nhân.
C. Bảng tương tác thông minh sử dụng chung cho cả lớp.
D. Ứng dụng tạo lộ trình học tập tùy chỉnh.
28. Hình thức học tập nào sau đây được xem là một ví dụ của công nghệ giáo dục?
A. Học sinh làm bài tập nhóm trên giấy.
B. Giáo viên giảng bài truyền thống bằng phấn và bảng.
C. Học sinh sử dụng ứng dụng học từ vựng trên điện thoại.
D. Thảo luận nhóm giữa các học sinh trong giờ ra chơi.
29. Một trong những lo ngại về SỨC KHỎE liên quan đến việc sử dụng công nghệ giáo dục quá mức là:
A. Tăng cường khả năng vận động thể chất.
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Mỏi mắt và các vấn đề về thị lực.
D. Cải thiện chất lượng giấc ngủ.
30. Trong mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom), công nghệ giáo dục đóng vai trò chính trong việc:
A. Thay thế hoàn toàn giờ học trên lớp.
B. Cung cấp bài giảng trực tuyến để học sinh tự học ở nhà trước khi đến lớp.
C. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa trực tuyến.
D. Quản lý điểm danh học sinh tự động.