Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng
1. Một công ty có beta là 1.5. Nếu lợi nhuận kỳ vọng của thị trường là 10% và tỷ lệ phi rủi ro là 3%, lợi nhuận kỳ vọng của công ty là bao nhiêu theo CAPM?
A. 10.5%
B. 13.5%
C. 7%
D. 12%
2. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa (alpha) đại diện cho điều gì?
A. Xác suất mắc lỗi loại II.
B. Xác suất bác bỏ giả thuyết null khi nó đúng.
C. Xác suất chấp nhận giả thuyết null khi nó sai.
D. Xác suất chấp nhận giả thuyết null khi nó đúng.
3. Độ lệch chuẩn đo lường điều gì trong tài chính?
A. Lợi nhuận trung bình.
B. Mức độ biến động hoặc rủi ro của một tài sản.
C. Giá trị trung vị.
D. Giá trị lớn nhất.
4. Một trái phiếu có mệnh giá $1000, lãi suất coupon 6% trả lãi nửa năm một lần, và đáo hạn sau 5 năm. Nếu tỷ suất sinh lợi yêu cầu là 8%, giá trị hiện tại của trái phiếu này là bao nhiêu?
A. $922.78
B. $1000
C. $1077.22
D. $850.50
5. Phương pháp VAR (Value at Risk) được sử dụng để làm gì trong quản lý rủi ro?
A. Đo lường lợi nhuận kỳ vọng.
B. Đo lường tổn thất tối đa có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định với một mức độ tin cậy nhất định.
C. Đo lường độ nhạy của giá tài sản đối với thay đổi lãi suất.
D. Đo lường độ nhạy của giá tài sản đối với thay đổi tỷ giá hối đoái.
6. Phương pháp Monte Carlo thường được sử dụng để làm gì trong tài chính?
A. Tính toán trung bình cộng đơn giản.
B. Ước lượng giá trị của các công cụ tài chính phức tạp, mô phỏng rủi ro và uncertainty.
C. Phân tích phương sai.
D. Giải các phương trình tuyến tính.
7. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng?
A. Giá trái phiếu tăng.
B. Giá trái phiếu giảm.
C. Giá trái phiếu không đổi.
D. Không thể xác định.
8. Trong thống kê, phương sai (variance) đo lường điều gì?
A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Độ lệch trung bình tuyệt đối.
C. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
D. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất.
9. Điều gì xảy ra với đường cong lợi suất khi lãi suất ngắn hạn tăng?
A. Đường cong lợi suất trở nên dốc hơn.
B. Đường cong lợi suất trở nên phẳng hơn.
C. Đường cong lợi suất dịch chuyển song song lên trên.
D. Đường cong lợi suất dịch chuyển song song xuống dưới.
10. Một cổ phiếu có giá $50 và quyền chọn mua kiểu châu Âu với giá thực hiện $55 đáo hạn trong 3 tháng có giá $2. Giá trị nội tại của quyền chọn là bao nhiêu?
11. Một nhà đầu tư có hàm hữu dụng $U(w) = sqrt{w}$, trong đó $w$ là mức của cải. Nhà đầu tư này có đặc điểm gì?
A. Ưa thích rủi ro.
B. Trung lập với rủi ro.
C. Không ưa thích rủi ro.
D. Không thể xác định.
12. Nếu bạn tung một đồng xu cân đối 10 lần và được 8 mặt ngửa, ước lượng khả năng cao nhất (Maximum Likelihood Estimation - MLE) của xác suất mặt ngửa là bao nhiêu?
A. 0.5
B. 0.2
C. 0.8
D. 1.0
13. Trong phân tích chuỗi thời gian, AR(1) là gì?
A. Mô hình trung bình trượt bậc 1.
B. Mô hình tự hồi quy bậc 1, trong đó giá trị hiện tại phụ thuộc vào giá trị trước đó.
C. Mô hình tích hợp trung bình trượt tự hồi quy.
D. Mô hình phân rã tự động.
14. Tỷ lệ tiền mặt trên tổng tài sản (Cash Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
D. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp.
15. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng, rủi ro và hệ số Sharpe?
A. Sharpe Ratio = (Lợi nhuận kỳ vọng - Tỷ lệ phi rủi ro) / Độ lệch chuẩn
B. Sharpe Ratio = (Lợi nhuận kỳ vọng + Tỷ lệ phi rủi ro) / Độ lệch chuẩn
C. Sharpe Ratio = (Lợi nhuận kỳ vọng - Tỷ lệ phi rủi ro) * Độ lệch chuẩn
D. Sharpe Ratio = (Lợi nhuận kỳ vọng + Tỷ lệ phi rủi ro) * Độ lệch chuẩn
16. Giả sử bạn có một danh mục đầu tư với hai tài sản: Tài sản A có tỷ trọng 60% và độ lệch chuẩn 20%, tài sản B có tỷ trọng 40% và độ lệch chuẩn 30%. Hệ số tương quan giữa hai tài sản là 0.5. Phương sai của danh mục đầu tư là bao nhiêu?
A. 0.0576
B. 0.0624
C. 0.0724
D. 0.0424
17. Trong phân tích rủi ro tín dụng, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khả năng trả nợ của một công ty?
A. Tỷ lệ P/E.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
C. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu.
D. Biên lợi nhuận gộp.
18. Trong phân tích kỹ thuật, mô hình "Head and Shoulders" thường báo hiệu điều gì?
A. Sự tiếp tục của xu hướng tăng.
B. Sự đảo chiều của xu hướng tăng.
C. Sự tiếp tục của xu hướng giảm.
D. Sự đảo chiều của xu hướng giảm.
19. Một nhà đầu tư mua 100 cổ phiếu với giá $50/cổ phiếu và bán quyền chọn mua (call option) trên số cổ phiếu này với giá thực hiện $55 và phí quyền chọn $2/cổ phiếu. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Long straddle.
B. Protective put.
C. Covered call.
D. Short strangle.
20. Giá trị P (p-value) trong kiểm định giả thuyết là gì?
A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả (hoặc kết quả cực đoan hơn) nếu giả thuyết null là đúng.
C. Xác suất mắc lỗi loại II.
D. Mức ý nghĩa thống kê.
21. Điều gì xảy ra với giá trị của một quyền chọn mua kiểu châu Âu khi thời gian đáo hạn tăng lên, giả sử các yếu tố khác không đổi?
A. Giá trị giảm.
B. Giá trị không đổi.
C. Giá trị tăng.
D. Không thể xác định.
22. Trong mô hình Black-Scholes, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến giá của quyền chọn?
A. Giá tài sản cơ sở.
B. Thời gian đáo hạn.
C. Khối lượng giao dịch của tài sản cơ sở.
D. Lãi suất phi rủi ro.
23. Trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), hệ số beta đo lường điều gì?
A. Độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lợi của tài sản.
B. Tỷ lệ Sharpe.
C. Mức độ rủi ro hệ thống của tài sản so với thị trường.
D. Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của tài sản.
24. Một công ty có dòng tiền tự do (FCF) dự kiến là $10 triệu mỗi năm trong 5 năm tới. Sau đó, FCF dự kiến tăng trưởng với tốc độ 3% vĩnh viễn. Nếu chi phí vốn (WACC) là 10%, giá trị hiện tại của công ty là bao nhiêu?
A. $100 triệu.
B. $142.62 triệu.
C. $150 triệu.
D. $166.67 triệu.
25. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) cho biết điều gì?
A. Mức ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy, tức là tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập.
C. Độ lớn của các hệ số hồi quy.
D. Phương sai của sai số.