Trắc nghiệm Toán học 11 kết nối bài 18 Lũy thừa với số mũ thực
Trắc nghiệm Toán học 11 kết nối bài 18 Lũy thừa với số mũ thực
1. Cho $x > 0$. Giá trị của biểu thức $\frac{x^{\frac{5}{3}}}{x^{\frac{2}{3}}}$ là gì?
A. $x^{\frac{3}{3}}$
B. $x^{\frac{5}{6}}$
C. $x^1$
D. $x^{\frac{7}{3}}$
2. Tìm giá trị của $16^{\frac{3}{4}}$?
3. Cho $a > 0$. Giá trị của biểu thức $\frac{a^3}{a^{\frac{2}{3}}}$ là gì?
A. $a^{\frac{7}{3}}$
B. $a^{\frac{9}{2}}$
C. $a^{\frac{11}{3}}$
D. $a^{\frac{2}{9}}$
4. Cho $a > 0$. Biểu thức $\frac{a^{\sqrt{3}}}{a^{\sqrt{3}-1}}$ bằng bao nhiêu?
A. $a^{\sqrt{3}}$
B. $a^1$
C. $a^{-1}$
D. $a^{\sqrt{3}-1}$
5. Cho $a > 0$. Biểu thức $a^{\sqrt{2}} \cdot a^{\sqrt{8}}$ bằng bao nhiêu?
A. $a^{3\sqrt{2}}$
B. $a^{2\sqrt{10}}$
C. $a^{\sqrt{10}}$
D. $a^{2\sqrt{2}}$
6. Cho $a > 0$. Giá trị của biểu thức $\left(a^{\frac{2}{3}}\right)^{\frac{3}{2}}$ là gì?
A. $a$
B. $a^{\frac{4}{9}}$
C. $a^{\frac{3}{2}}$
D. $1$
7. Tìm giá trị của $64^{\frac{1}{3}}$?
8. Cho $a > 0$. Giá trị của biểu thức $a^{\frac{2}{3}} \cdot a^{\frac{1}{3}}$ là gì?
A. $a$
B. $a^2$
C. $a^{\frac{1}{3}}$
D. $a^{\frac{2}{9}}$
9. Cho $a > 0$. Giá trị của $\left(a^{\sqrt{3}}ight)^{\sqrt{3}}$ là gì?
A. $a^3$
B. $a^{\sqrt{9}}$
C. $a^1$
D. $a^9$
10. Cho $x > 0$. Giá trị của biểu thức $(x^{\frac{1}{2}})^4$ là gì?
A. $x^2$
B. $x^{\frac{1}{8}}$
C. $x^4$
D. $x^{\frac{3}{2}}$
11. Cho $x > 0$. Giá trị của biểu thức $x^3 \cdot x^{\frac{1}{3}}$ là gì?
A. $x^{\frac{10}{3}}$
B. $x^{\frac{4}{3}}$
C. $x^3$
D. $x^{\frac{9}{1}}$
12. Tìm giá trị của $81^{\frac{1}{2}}$?
13. Tìm giá trị của $27^{\frac{2}{3}}$?
14. Tìm giá trị của $125^{\frac{1}{3}}$?
15. Cho $a > 0$. Giá trị của biểu thức $a^{\frac{1}{2}} : a^{\frac{1}{3}}$ là gì?
A. $a^{\frac{1}{6}}$
B. $a^{\frac{2}{3}}$
C. $a^{\frac{1}{5}}$
D. $a^{\frac{3}{2}}$