Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

1. Trong đàm phán, chiến lược `cùng thắng` (win-win) dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

A. Tập trung vào lợi ích cá nhân tối đa
B. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên
C. Cố gắng giành lợi thế bằng mọi giá
D. Chấp nhận nhượng bộ để kết thúc đàm phán nhanh chóng

2. Hiện tượng `áp lực nhóm` (groupthink) trong quyết định nhóm có thể dẫn đến:

A. Quyết định sáng tạo và hiệu quả hơn
B. Quyết định nhanh chóng và thống nhất
C. Quyết định kém chất lượng do thiếu phản biện
D. Tăng cường sự đoàn kết trong nhóm

3. Trong quản trị kinh doanh, yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy động lực làm việc của nhân viên?

A. Mức lương và phúc lợi hấp dẫn
B. Sự công nhận và khen thưởng xứng đáng
C. Cơ hội thăng tiến rõ ràng
D. Môi trường làm việc thoải mái và thân thiện

4. Trong quản lý xung đột, phương pháp `né tránh` (avoidance) thường:

A. Giải quyết xung đột một cách triệt để
B. Làm xung đột leo thang
C. Chỉ trì hoãn xung đột, không giải quyết gốc rễ
D. Tăng cường sự hiểu biết giữa các bên

5. Yếu tố `văn hóa doanh nghiệp` ảnh hưởng đến tâm lý nhân viên như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể
B. Chỉ ảnh hưởng đến nhân viên mới
C. Ảnh hưởng đến thái độ, hành vi và động lực làm việc
D. Chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh

6. Trong quản lý sự thay đổi, `sức ỳ` (resistance to change) thường xuất phát từ yếu tố tâm lý nào ở nhân viên?

A. Mong muốn thử thách mới
B. Sợ hãi sự không chắc chắn và mất kiểm soát
C. Tin tưởng tuyệt đối vào lãnh đạo
D. Sẵn sàng chấp nhận rủi ro

7. Khái niệm `trí tuệ cảm xúc` (EQ) trong quản trị nhấn mạnh tầm quan trọng của:

A. Chỉ số thông minh (IQ)
B. Khả năng quản lý cảm xúc của bản thân và người khác
C. Kỹ năng chuyên môn
D. Kinh nghiệm làm việc

8. Để giảm thiểu xung đột do hiểu lầm trong giao tiếp, nhà quản lý nên chú trọng đến yếu tố tâm lý nào?

A. Giao tiếp một chiều để tránh tranh cãi
B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, cụ thể và kiểm tra sự hiểu của người nghe
C. Tránh giao tiếp trực tiếp, chỉ dùng email
D. Giả định rằng người nghe hiểu ý mình

9. Để xây dựng lòng tin trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố tâm lý nào?

A. Giám sát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên
B. Minh bạch và nhất quán trong hành động và lời nói
C. Tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các thành viên
D. Giữ khoảng cách với nhân viên để duy trì uy quyền

10. Trong quản lý rủi ro, `thiên kiến lạc quan` (optimism bias) có thể dẫn đến:

A. Đánh giá quá cao rủi ro tiềm ẩn
B. Đánh giá thấp khả năng xảy ra sự kiện tiêu cực và hậu quả của chúng
C. Quản lý rủi ro hiệu quả hơn
D. Tránh né hoàn toàn rủi ro

11. Trong quản lý hiệu suất, `đánh giá 360 độ` có ưu điểm tâm lý nào?

A. Chỉ dựa vào đánh giá của cấp trên
B. Cung cấp cái nhìn toàn diện và khách quan hơn về nhân viên
C. Tăng cường tính cạnh tranh giữa nhân viên
D. Giảm thiểu phản hồi tiêu cực

12. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể dẫn đến xung đột trong nhóm làm việc?

A. Sự khác biệt về quan điểm và giá trị
B. Mục tiêu chung rõ ràng
C. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả
D. Sự tin tưởng lẫn nhau

13. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng sáng tạo của nhân viên?

A. Môi trường làm việc kiểm soát chặt chẽ
B. Áp lực thời gian quá lớn
C. Sự tự do và tin tưởng từ cấp trên
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa đồng nghiệp

14. Để tăng cường `sự gắn kết` (engagement) của nhân viên, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố tâm lý nào?

A. Tăng cường kiểm soát và giám sát
B. Tạo cơ hội phát triển, công nhận đóng góp và tạo ý nghĩa cho công việc
C. Giảm thiểu giao tiếp với nhân viên
D. Chỉ tập trung vào hiệu quả kinh doanh

15. Hội chứng `kiệt sức` (burnout) ở nhân viên thường xuất phát từ yếu tố tâm lý nào?

A. Áp lực công việc kéo dài và căng thẳng
B. Công việc quá dễ dàng và nhàm chán
C. Môi trường làm việc quá cạnh tranh
D. Thiếu sự tương tác xã hội tại nơi làm việc

16. Trong quá trình ra quyết định, `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) thể hiện ở việc:

A. Tìm kiếm thông tin ủng hộ quyết định đã đưa ra
B. Xem xét mọi thông tin một cách khách quan
C. Chấp nhận thông tin trái ngược với quan điểm cá nhân
D. Đánh giá thông tin dựa trên nguồn gốc của nó

17. Thuyết `công bằng` (equity theory) trong động viên nhân viên nhấn mạnh tầm quan trọng của:

A. Mức lương cao nhất thị trường
B. Sự công bằng trong đãi ngộ so với người khác
C. Cơ hội thăng tiến nhanh chóng
D. Môi trường làm việc sang trọng

18. Trong quản lý sự căng thẳng (stress) cho nhân viên, biện pháp tâm lý nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Tăng cường áp lực công việc để nhân viên quen với stress
B. Cung cấp các khóa đào tạo kỹ năng quản lý stress và cân bằng cuộc sống
C. Khuyến khích nhân viên cạnh tranh gay gắt hơn
D. Lờ đi vấn đề stress của nhân viên

19. Để xây dựng `văn hóa học tập` trong tổ chức, yếu tố tâm lý nào cần được khuyến khích?

A. Sợ sai và trừng phạt lỗi lầm
B. Khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận sai lầm như cơ hội học hỏi và chia sẻ kiến thức
C. Giữ bí mật kiến thức để tạo lợi thế cạnh tranh cá nhân
D. Chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn, bỏ qua kiến thức khác

20. Trong lãnh đạo, `sự đồng cảm` (empathy) giúp nhà quản lý:

A. Duy trì khoảng cách với nhân viên
B. Hiểu và chia sẻ cảm xúc của nhân viên, xây dựng mối quan hệ tốt hơn
C. Thao túng cảm xúc của nhân viên
D. Tránh đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc

21. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể gây trở ngại cho giao tiếp hiệu quả trong tổ chức đa văn hóa?

A. Sự đồng nhất về giá trị văn hóa
B. Hiểu biết sâu sắc về văn hóa khác biệt
C. Rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa trong giao tiếp
D. Sự cởi mở và tôn trọng văn hóa khác biệt

22. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và tạo ra môi trường làm việc hợp tác?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo chuyển đổi

23. Thuyết `kỳ vọng` (expectancy theory) trong động viên nhân viên tập trung vào yếu tố tâm lý nào?

A. Nhu cầu được công nhận
B. Mong đợi về phần thưởng khi nỗ lực và niềm tin vào khả năng đạt được mục tiêu
C. Mức độ hài lòng với công việc hiện tại
D. Sự công bằng trong đãi ngộ

24. Hiện tượng `neo tâm lý` (anchoring bias) trong đàm phán thể hiện ở việc:

A. Chỉ tập trung vào thông tin cuối cùng nhận được
B. Quá phụ thuộc vào thông tin ban đầu (mức giá đầu tiên) khi đưa ra quyết định
C. Đàm phán dựa trên cảm xúc
D. Luôn thay đổi quan điểm đàm phán

25. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể dẫn đến `sự trì hoãn` (procrastination) trong công việc?

A. Mục tiêu công việc quá rõ ràng
B. Sự tự tin cao độ vào khả năng hoàn thành
C. Sợ thất bại hoặc cảm thấy công việc quá khó khăn, nhàm chán
D. Quản lý thời gian hiệu quả

26. Trong quản lý sự thay đổi, việc truyền thông về `tầm nhìn` (vision) có vai trò tâm lý nào?

A. Gây hoang mang cho nhân viên
B. Tạo sự kháng cự mạnh mẽ hơn
C. Tạo động lực và sự đồng thuận bằng cách cho nhân viên thấy mục tiêu và ý nghĩa của thay đổi
D. Không có vai trò quan trọng

27. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, `ánh mắt` có thể truyền tải thông điệp tâm lý nào?

A. Luôn thể hiện sự tự tin tuyệt đối
B. Chỉ thể hiện cảm xúc tiêu cực
C. Sự quan tâm, tin cậy, hoặc thậm chí là sự thách thức
D. Không có ý nghĩa tâm lý nào

28. Trong quản lý nhóm, `vai trò nhóm` (team roles) theo Meredith Belbin giúp:

A. Phân loại nhân viên theo chức năng công việc
B. Xác định điểm mạnh và điểm yếu tâm lý của từng thành viên để phân công công việc phù hợp
C. Tăng cường cạnh tranh giữa các vai trò khác nhau
D. Loại bỏ những vai trò không cần thiết trong nhóm

29. Thuyết nhu cầu Maslow được ứng dụng trong quản trị nhân sự để:

A. Phân loại nhân viên theo năng lực
B. Xây dựng hệ thống lương thưởng cạnh tranh
C. Hiểu và đáp ứng nhu cầu khác nhau của nhân viên để tạo động lực
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên

30. Kỹ năng `lắng nghe chủ động` trong giao tiếp kinh doanh bao gồm:

A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe
B. Nghe và phản hồi để hiểu rõ thông điệp
C. Nghe một cách thụ động mà không phản hồi
D. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

1. Trong đàm phán, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

2. Hiện tượng 'áp lực nhóm' (groupthink) trong quyết định nhóm có thể dẫn đến:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

3. Trong quản trị kinh doanh, yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy động lực làm việc của nhân viên?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

4. Trong quản lý xung đột, phương pháp 'né tránh' (avoidance) thường:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

5. Yếu tố 'văn hóa doanh nghiệp' ảnh hưởng đến tâm lý nhân viên như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

6. Trong quản lý sự thay đổi, 'sức ỳ' (resistance to change) thường xuất phát từ yếu tố tâm lý nào ở nhân viên?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

7. Khái niệm 'trí tuệ cảm xúc' (EQ) trong quản trị nhấn mạnh tầm quan trọng của:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

8. Để giảm thiểu xung đột do hiểu lầm trong giao tiếp, nhà quản lý nên chú trọng đến yếu tố tâm lý nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

9. Để xây dựng lòng tin trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố tâm lý nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

10. Trong quản lý rủi ro, 'thiên kiến lạc quan' (optimism bias) có thể dẫn đến:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

11. Trong quản lý hiệu suất, 'đánh giá 360 độ' có ưu điểm tâm lý nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

12. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể dẫn đến xung đột trong nhóm làm việc?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

13. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng sáng tạo của nhân viên?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

14. Để tăng cường 'sự gắn kết' (engagement) của nhân viên, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố tâm lý nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

15. Hội chứng 'kiệt sức' (burnout) ở nhân viên thường xuất phát từ yếu tố tâm lý nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

16. Trong quá trình ra quyết định, 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) thể hiện ở việc:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

17. Thuyết 'công bằng' (equity theory) trong động viên nhân viên nhấn mạnh tầm quan trọng của:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

18. Trong quản lý sự căng thẳng (stress) cho nhân viên, biện pháp tâm lý nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

19. Để xây dựng 'văn hóa học tập' trong tổ chức, yếu tố tâm lý nào cần được khuyến khích?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

20. Trong lãnh đạo, 'sự đồng cảm' (empathy) giúp nhà quản lý:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

21. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể gây trở ngại cho giao tiếp hiệu quả trong tổ chức đa văn hóa?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

22. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và tạo ra môi trường làm việc hợp tác?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

23. Thuyết 'kỳ vọng' (expectancy theory) trong động viên nhân viên tập trung vào yếu tố tâm lý nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

24. Hiện tượng 'neo tâm lý' (anchoring bias) trong đàm phán thể hiện ở việc:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

25. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể dẫn đến 'sự trì hoãn' (procrastination) trong công việc?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

26. Trong quản lý sự thay đổi, việc truyền thông về 'tầm nhìn' (vision) có vai trò tâm lý nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

27. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, 'ánh mắt' có thể truyền tải thông điệp tâm lý nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

28. Trong quản lý nhóm, 'vai trò nhóm' (team roles) theo Meredith Belbin giúp:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

29. Thuyết nhu cầu Maslow được ứng dụng trong quản trị nhân sự để:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

30. Kỹ năng 'lắng nghe chủ động' trong giao tiếp kinh doanh bao gồm: