Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

1. Trong sản xuất thuốc, `nước cất đạt tiêu chuẩn dùng cho thuốc tiêm` phải đáp ứng yêu cầu nào nghiêm ngặt hơn so với `nước cất thông thường`?

A. Độ tinh khiết về hóa học
B. Tính vô trùng và không chứa nội độc tố vi khuẩn
C. Độ pH trung tính
D. Độ dẫn điện thấp

2. Phương pháp kiểm tra `Độ đồng đều hàm lượng` được thực hiện để đảm bảo điều gì?

A. Các viên thuốc trong cùng một lô có hình thức bên ngoài giống nhau
B. Hàm lượng dược chất trong mỗi đơn vị phân liều (ví dụ: mỗi viên nén) nằm trong giới hạn cho phép
C. Thuốc không bị nhiễm khuẩn
D. Thuốc hòa tan tốt trong cơ thể

3. Trong quy trình kiểm soát chất lượng dược phẩm, `giá trị giới hạn chấp nhận được` (Acceptance Limit) được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Giá thành sản xuất sản phẩm
B. Yêu cầu về hiệu quả điều trị của thuốc
C. Tiêu chuẩn chất lượng đã được phê duyệt
D. Khả năng sản xuất của nhà máy

4. Trong quá trình sản xuất thuốc nhỏ mắt, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Độ trong suốt của dung dịch
B. Độ pH phù hợp với mắt
C. Tính vô trùng và không chứa tiểu phân
D. Hàm lượng hoạt chất chính xác

5. Phương pháp `CIP` (Cleaning In Place) được sử dụng trong sản xuất dược phẩm để làm gì?

A. Kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào
B. Vệ sinh và làm sạch thiết bị sản xuất tại chỗ
C. Hiệu chuẩn thiết bị đo lường
D. Đào tạo nhân viên vận hành

6. Công nghệ sản xuất dược phẩm `sinh học` (Biopharmaceuticals) tập trung vào việc sản xuất loại thuốc nào?

A. Thuốc có nguồn gốc hóa dược
B. Thuốc có nguồn gốc từ dược liệu
C. Thuốc có nguồn gốc từ các hệ thống sinh học sống (tế bào, vi sinh vật)
D. Thuốc có nguồn gốc khoáng vật

7. Công đoạn `sấy khô` trong sản xuất viên nén nhằm mục đích chính nào?

A. Tăng độ cứng của viên nén
B. Giảm độ ẩm của hạt/bột thuốc để cải thiện độ ổn định và khả năng bảo quản
C. Trộn đều các thành phần
D. Tạo màu cho viên nén

8. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để đo độ hòa tan của viên nén trong kiểm nghiệm chất lượng?

A. Máy đo độ cứng viên nén
B. Máy đo độ rã viên nén
C. Máy đo độ hòa tan
D. Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

9. Thiết bị `máy dập viên` trong sản xuất dược phẩm hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Lực ly tâm
B. Lực nén
C. Lực hút chân không
D. Lực rung

10. Trong công nghệ sản xuất viên nang cứng, `chất hóa dẻo` được thêm vào vỏ nang với mục đích gì?

A. Tăng độ cứng của vỏ nang
B. Giảm độ ẩm của vỏ nang
C. Tăng tính đàn hồi và dẻo dai của vỏ nang
D. Cải thiện màu sắc của vỏ nang

11. Quy trình sản xuất thuốc viên nén thường bắt đầu bằng công đoạn nào sau đây?

A. Dập viên
B. Trộn bột
C. Bao phim
D. Đóng gói

12. GMP (Good Manufacturing Practices) là hệ thống các tiêu chuẩn về:

A. Quản lý chất lượng sản phẩm đầu ra
B. Thực hành tốt sản xuất thuốc
C. Nghiên cứu và phát triển thuốc mới
D. Marketing và phân phối dược phẩm

13. Trong sản xuất thuốc tiêm, quy trình `đóng ống` thường được thực hiện trong điều kiện nào?

A. Điều kiện nhiệt độ phòng
B. Điều kiện áp suất cao
C. Điều kiện vô trùng (phòng sạch)
D. Điều kiện ánh sáng mạnh

14. Trong sản xuất viên nén bao phim, lớp bao phim có vai trò chính nào sau đây?

A. Tăng độ cứng của viên nén
B. Che giấu mùi vị khó chịu của dược chất
C. Thay đổi tốc độ giải phóng dược chất
D. Tất cả các vai trò trên

15. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để trộn bột khô quy mô lớn trong sản xuất dược phẩm?

A. Máy trộn chữ V (V-blender)
B. Máy dập viên
C. Máy bao phim
D. Máy đo độ hòa tan

16. Trong sản xuất thuốc vô trùng, cấp độ sạch Class A được yêu cầu cho khu vực nào?

A. Khu vực hành lang bên ngoài phòng sạch
B. Khu vực thay đồ của nhân viên
C. Khu vực pha chế và đóng gói sản phẩm tiếp xúc trực tiếp
D. Khu vực kho nguyên liệu

17. Trong quá trình sản xuất thuốc tiêm, thử nghiệm `Tính vô trùng` được thực hiện nhằm mục đích gì?

A. Kiểm tra hàm lượng hoạt chất trong thuốc
B. Đảm bảo thuốc không chứa vi sinh vật sống
C. Kiểm tra độ ổn định của thuốc trong điều kiện bảo quản khác nhau
D. Xác định thời hạn sử dụng của thuốc

18. Trong sản xuất thuốc nhỏ mũi, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để tránh gây kích ứng niêm mạc mũi?

A. Màu sắc của dung dịch
B. Độ nhớt của dung dịch
C. Độ pH và áp suất thẩm thấu tương đương với dịch sinh lý mũi
D. Hương thơm của thuốc

19. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng cho thuốc viên nang mềm?

A. Vỉ nhôm - PVC
B. Chai thủy tinh
C. Ống nhựa
D. Vỉ xé (strip pack)

20. Trong sản xuất thuốc bột, công đoạn `rây bột` nhằm mục đích gì?

A. Trộn đều các thành phần bột
B. Loại bỏ tạp chất và các hạt bột có kích thước không phù hợp
C. Sấy khô bột
D. Đóng gói bột vào bao bì

21. Trong sản xuất dược phẩm vô trùng, phương pháp tiệt trùng nào sau đây thường được sử dụng cho các dung dịch thuốc chịu nhiệt kém?

A. Tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (Autoclave)
B. Tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide
C. Tiệt trùng bằng lọc
D. Tiệt trùng bằng bức xạ Gamma

22. Trong sản xuất viên nén, `tá dược dính` (binder) được sử dụng với mục đích gì?

A. Làm tăng độ tan của dược chất
B. Tạo lực kết dính giữa các hạt bột, giúp viên nén không bị vỡ vụn
C. Cải thiện mùi vị của viên nén
D. Kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất

23. Công nghệ sản xuất dược phẩm nào sau đây tập trung vào việc sản xuất liên tục, thay vì theo mẻ?

A. Sản xuất theo mẻ (Batch Production)
B. Sản xuất liên tục (Continuous Manufacturing)
C. Sản xuất theo đơn đặt hàng
D. Sản xuất quy mô nhỏ

24. Trong quy trình sản xuất thuốc mỡ, `chất làm nền` (base) có vai trò chính là gì?

A. Hoạt chất chính
B. Chất bảo quản
C. Môi trường phân tán và vận chuyển dược chất đến da
D. Chất tạo màu

25. Trong sản xuất thuốc kem bôi da, `chất nhũ hóa` có vai trò gì?

A. Tạo màu cho kem
B. Làm tăng độ nhớt của kem
C. Ổn định hệ nhũ tương dầu-nước, ngăn sự tách lớp
D. Bảo quản kem

26. Công nghệ `PAT` (Process Analytical Technology) hướng tới mục tiêu chính nào trong sản xuất dược phẩm?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Nâng cao năng suất sản xuất
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm thông qua kiểm soát quá trình theo thời gian thực
D. Tăng cường hoạt động marketing

27. Phương pháp `kiểm tra độ rã` của viên nén nhằm đánh giá yếu tố nào?

A. Độ cứng của viên
B. Thời gian viên thuốc phân rã hoàn toàn trong môi trường quy định
C. Hàm lượng dược chất trong viên
D. Độ hòa tan của dược chất

28. Phương pháp tạo hạt tầng sôi được ưu tiên sử dụng trong sản xuất viên nén vì lý do chính nào sau đây?

A. Chi phí đầu tư thiết bị thấp
B. Thời gian tạo hạt nhanh và hiệu quả sấy khô tốt
C. Dễ dàng kiểm soát kích thước hạt
D. Phù hợp với mọi loại dược chất

29. Phương pháp `kiểm tra giới hạn vi sinh vật` được thực hiện trên dược phẩm nhằm mục đích gì?

A. Xác định chính xác loại vi sinh vật nhiễm trong sản phẩm
B. Đếm tổng số lượng vi sinh vật sống (vi khuẩn, nấm mốc) trong sản phẩm và so sánh với giới hạn cho phép
C. Kiểm tra tính vô trùng tuyệt đối của sản phẩm
D. Phát hiện nội độc tố vi khuẩn

30. Trong sản xuất dược phẩm, `kháng sinh` thường được sản xuất bằng phương pháp nào sau đây?

A. Tổng hợp hóa học hoàn toàn
B. Chiết xuất từ thực vật
C. Công nghệ sinh học (lên men vi sinh vật)
D. Nghiền bột dược liệu

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

1. Trong sản xuất thuốc, 'nước cất đạt tiêu chuẩn dùng cho thuốc tiêm' phải đáp ứng yêu cầu nào nghiêm ngặt hơn so với 'nước cất thông thường'?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

2. Phương pháp kiểm tra 'Độ đồng đều hàm lượng' được thực hiện để đảm bảo điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

3. Trong quy trình kiểm soát chất lượng dược phẩm, 'giá trị giới hạn chấp nhận được' (Acceptance Limit) được xác định dựa trên yếu tố nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

4. Trong quá trình sản xuất thuốc nhỏ mắt, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

5. Phương pháp 'CIP' (Cleaning In Place) được sử dụng trong sản xuất dược phẩm để làm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

6. Công nghệ sản xuất dược phẩm 'sinh học' (Biopharmaceuticals) tập trung vào việc sản xuất loại thuốc nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

7. Công đoạn 'sấy khô' trong sản xuất viên nén nhằm mục đích chính nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

8. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để đo độ hòa tan của viên nén trong kiểm nghiệm chất lượng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

9. Thiết bị 'máy dập viên' trong sản xuất dược phẩm hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

10. Trong công nghệ sản xuất viên nang cứng, 'chất hóa dẻo' được thêm vào vỏ nang với mục đích gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

11. Quy trình sản xuất thuốc viên nén thường bắt đầu bằng công đoạn nào sau đây?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

12. GMP (Good Manufacturing Practices) là hệ thống các tiêu chuẩn về:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

13. Trong sản xuất thuốc tiêm, quy trình 'đóng ống' thường được thực hiện trong điều kiện nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

14. Trong sản xuất viên nén bao phim, lớp bao phim có vai trò chính nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

15. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để trộn bột khô quy mô lớn trong sản xuất dược phẩm?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

16. Trong sản xuất thuốc vô trùng, cấp độ sạch Class A được yêu cầu cho khu vực nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

17. Trong quá trình sản xuất thuốc tiêm, thử nghiệm 'Tính vô trùng' được thực hiện nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

18. Trong sản xuất thuốc nhỏ mũi, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để tránh gây kích ứng niêm mạc mũi?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

19. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng cho thuốc viên nang mềm?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

20. Trong sản xuất thuốc bột, công đoạn 'rây bột' nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

21. Trong sản xuất dược phẩm vô trùng, phương pháp tiệt trùng nào sau đây thường được sử dụng cho các dung dịch thuốc chịu nhiệt kém?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

22. Trong sản xuất viên nén, 'tá dược dính' (binder) được sử dụng với mục đích gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

23. Công nghệ sản xuất dược phẩm nào sau đây tập trung vào việc sản xuất liên tục, thay vì theo mẻ?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

24. Trong quy trình sản xuất thuốc mỡ, 'chất làm nền' (base) có vai trò chính là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

25. Trong sản xuất thuốc kem bôi da, 'chất nhũ hóa' có vai trò gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

26. Công nghệ 'PAT' (Process Analytical Technology) hướng tới mục tiêu chính nào trong sản xuất dược phẩm?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

27. Phương pháp 'kiểm tra độ rã' của viên nén nhằm đánh giá yếu tố nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

28. Phương pháp tạo hạt tầng sôi được ưu tiên sử dụng trong sản xuất viên nén vì lý do chính nào sau đây?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

29. Phương pháp 'kiểm tra giới hạn vi sinh vật' được thực hiện trên dược phẩm nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 6

30. Trong sản xuất dược phẩm, 'kháng sinh' thường được sản xuất bằng phương pháp nào sau đây?