Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

1. Liệu pháp gen somatic khác biệt với liệu pháp gen germline chủ yếu ở điểm nào?

A. Loại virus vector sử dụng
B. Loại tế bào đích được chỉnh sửa gen
C. Phương pháp đưa gen vào tế bào đích
D. Loại bệnh di truyền được điều trị

2. Kỹ thuật `giải trình tự RNA` (RNA-Seq) được sử dụng chủ yếu để nghiên cứu về:

A. Trình tự DNA của bộ gene
B. Mức độ biểu hiện gene (transcriptome)
C. Cấu trúc protein
D. Tương tác protein-protein

3. Hội chứng Down (Trisomy 21) là một ví dụ của loại bất thường nhiễm sắc thể nào?

A. Mất đoạn nhiễm sắc thể
B. Lặp đoạn nhiễm sắc thể
C. Đảo đoạn nhiễm sắc thể
D. Dị bội thể (thừa một nhiễm sắc thể)

4. Loại đột biến điểm nào sau đây thường dẫn đến sự thay đổi một amino acid trong chuỗi polypeptide?

A. Đột biến mất cặp nucleotide
B. Đột biến thêm cặp nucleotide
C. Đột biến thay thế nucleotide
D. Đột biến đảo vị trí nucleotide

5. Trong liệu pháp gene sử dụng vector virus, nhược điểm chính của vector virus retrovirus là gì?

A. Kích thước gene mang theo bị hạn chế
B. Khả năng gây đáp ứng miễn dịch mạnh
C. Chỉ có thể đưa gene vào tế bào phân chia
D. Khả năng tích hợp gene vào vị trí ngẫu nhiên trong bộ gene, gây nguy cơ đột biến chèn

6. Nguyên tắc cơ bản của liệu pháp gene CRISPR-Cas9 là gì?

A. Ức chế biểu hiện gene gây bệnh bằng RNA can thiệp
B. Thay thế gene bệnh bằng gene lành thông qua tái tổ hợp tương đồng
C. Chỉnh sửa chính xác vị trí gene mục tiêu trong bộ gene
D. Đưa thêm bản sao gene lành vào tế bào để bù đắp cho gene bệnh

7. Cơ chế di truyền nào sau đây giải thích sự xuất hiện của bệnh di truyền ở một người con mặc dù cả bố và mẹ đều không biểu hiện bệnh (không mang kiểu hình bệnh)?

A. Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường
B. Di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường
C. Di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X trội
D. Di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính Y

8. Ý nghĩa chính của việc nghiên cứu `gene chỉ thị sinh học` (biomarker gene) trong y sinh học di truyền là gì?

A. Phát triển liệu pháp gene mới
B. Chẩn đoán, tiên lượng bệnh và theo dõi đáp ứng điều trị
C. Tìm hiểu cơ chế di truyền của bệnh
D. Xác định gene gây bệnh

9. Trong y sinh học di truyền, `y học cá thể hóa` (personalized medicine) hướng tới mục tiêu gì?

A. Phát triển thuốc mới cho tất cả bệnh nhân
B. Điều trị bệnh dựa trên đặc điểm di truyền riêng của từng bệnh nhân
C. Sàng lọc di truyền cho toàn bộ dân số
D. Giảm chi phí xét nghiệm di truyền

10. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng chính của y sinh học di truyền?

A. Chẩn đoán và sàng lọc bệnh di truyền
B. Phát triển giống cây trồng biến đổi gene
C. Liệu pháp gene
D. Dược lý di truyền (tối ưu hóa điều trị thuốc dựa trên di truyền cá nhân)

11. Xét nghiệm `giải trình tự toàn bộ exome` (whole exome sequencing - WES) tập trung vào việc giải trình tự vùng nào của bộ gene?

A. Toàn bộ bộ gene
B. Vùng mã hóa protein (exome)
C. Vùng không mã hóa của gene
D. DNA ty thể

12. Trong ngữ cảnh y sinh học di truyền, `đa hình di truyền` (genetic polymorphism) đề cập đến:

A. Sự đa dạng về kiểu hình trong một quần thể
B. Sự tồn tại của nhiều allele khác nhau của một gene trong quần thể
C. Sự biến đổi trong cấu trúc nhiễm sắc thể
D. Sự khác biệt về số lượng gene giữa các cá thể

13. Phương pháp giải trình tự gene thế hệ mới (NGS) có ưu điểm vượt trội so với giải trình tự Sanger truyền thống ở điểm nào?

A. Độ chính xác cao hơn
B. Chi phí thấp hơn và tốc độ nhanh hơn cho việc giải trình tự số lượng lớn DNA
C. Khả năng giải trình tự các đoạn DNA dài hơn
D. Đơn giản hơn về mặt kỹ thuật

14. Trong nghiên cứu bệnh di truyền phức tạp (đa gene), phương pháp `nghiên cứu liên kết toàn bộ genome` (genome-wide association study - GWAS) được sử dụng để:

A. Xác định gene gây bệnh trực tiếp
B. Tìm kiếm các biến thể di truyền phổ biến liên quan đến nguy cơ bệnh trong quần thể lớn
C. Phân tích phả hệ để xác định kiểu di truyền
D. Giải trình tự toàn bộ genome của bệnh nhân

15. Đơn vị cấu trúc cơ bản mang thông tin di truyền ở sinh vật nhân chuẩn là:

A. Ribosome
B. Chromosome
C. Lysosome
D. Endoplasmic reticulum

16. Trong tư vấn di truyền, việc `đánh giá nguy cơ tái phát` (recurrence risk assessment) có vai trò quan trọng như thế nào đối với gia đình có tiền sử bệnh di truyền?

A. Không quan trọng vì bệnh di truyền không thể dự đoán
B. Giúp gia đình hiểu rõ nguy cơ bệnh xuất hiện ở các thế hệ sau và đưa ra quyết định về sinh sản và chăm sóc sức khỏe
C. Chỉ quan trọng đối với các bệnh di truyền trội
D. Chỉ quan trọng sau khi đã có con bị bệnh

17. Trong phân tích liên kết gene (gene linkage analysis), đơn vị đo khoảng cách di truyền giữa các gene là:

A. bp (cặp base)
B. cM (centimorgan)
C. kb (kilobase)
D. Mb (megabase)

18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể trong phòng thí nghiệm?

A. Điện di gel
B. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
C. Giải trình tự DNA Sanger
D. Lai Southern blot

19. Trong phân tích phả hệ, ký hiệu hình vuông thường đại diện cho:

A. Nữ giới
B. Nam giới
C. Cá thể bị bệnh
D. Cá thể mang gen bệnh

20. Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây liên quan đến sự trao đổi đoạn giữa các nhiễm sắc thể không tương đồng?

A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Chuyển đoạn
D. Đảo đoạn

21. Khái niệm `dược lý di truyền` (pharmacogenomics) nghiên cứu về:

A. Tác động của thuốc lên gene
B. Tác động của gene lên phản ứng của cơ thể với thuốc
C. Cơ chế di truyền của bệnh lý do thuốc
D. Ứng dụng di truyền trong phát triển thuốc mới

22. Bệnh Huntington là một bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường. Nếu một người bố bị bệnh Huntington (dị hợp tử) và mẹ không bị bệnh, xác suất con của họ bị bệnh là bao nhiêu?

A. 0%
B. 25%
C. 50%
D. 100%

23. Loại xét nghiệm di truyền nào sau đây được sử dụng để xác định nguy cơ phát triển bệnh trong tương lai ở một người khỏe mạnh?

A. Xét nghiệm chẩn đoán
B. Xét nghiệm sàng lọc
C. Xét nghiệm tiên lượng
D. Xét nghiệm dự đoán

24. Một người phụ nữ mang gene bệnh máu khó đông (hemophilia - lặn trên NST X). Khả năng con trai của bà bị bệnh là bao nhiêu?

A. 0%
B. 25%
C. 50%
D. 100%

25. Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT) chủ yếu dựa trên việc phân tích:

A. DNA tự do của thai nhi trong máu mẹ
B. Tế bào máu của thai nhi trong máu mẹ
C. Protein đặc trưng của thai nhi trong máu mẹ
D. RNA thông tin của thai nhi trong máu mẹ

26. Cơ chế di truyền nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế di truyền Mendel?

A. Di truyền trội lặn hoàn toàn
B. Di truyền liên kết giới tính
C. Di truyền đa gene
D. Di truyền trung gian

27. Xét nghiệm di truyền `chẩn đoán trước làm tổ` (preimplantation genetic diagnosis - PGD) được thực hiện trong kỹ thuật hỗ trợ sinh sản nào?

A. Thụ tinh nhân tạo (IUI)
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI)
D. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (AI)

28. Kỹ thuật `chỉnh sửa gene cơ sở` (base editing) khác biệt với CRISPR-Cas9 truyền thống ở điểm nào?

A. Không sử dụng enzyme Cas9
B. Chỉ có thể chỉnh sửa trên RNA, không chỉnh sửa được DNA
C. Chỉnh sửa trực tiếp một nucleotide đơn lẻ mà không tạo ra đứt gãy sợi đôi DNA
D. Chỉ có thể sử dụng để bất hoạt gene, không thể sửa chữa gene

29. Trong bối cảnh ung thư di truyền, khái niệm `đột biến mầm dòng` (germline mutation) có ý nghĩa gì?

A. Đột biến xảy ra trong tế bào ung thư và chỉ tồn tại trong khối u
B. Đột biến di truyền từ bố mẹ và có mặt trong tất cả các tế bào của cơ thể
C. Đột biến xảy ra trong tế bào soma nhưng có thể lan rộng sang các mô khác
D. Đột biến chỉ xảy ra trong tế bào mầm và không ảnh hưởng đến cá thể

30. Ưu điểm chính của liệu pháp gene sử dụng vector virus adeno-associated virus (AAV) so với retrovirus là gì?

A. Kích thước gene mang theo lớn hơn
B. Khả năng lây nhiễm vào nhiều loại tế bào hơn
C. Ít gây đáp ứng miễn dịch hơn và ít nguy cơ gây đột biến chèn hơn
D. Dễ sản xuất và tinh sạch hơn

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

1. Liệu pháp gen somatic khác biệt với liệu pháp gen germline chủ yếu ở điểm nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

2. Kỹ thuật 'giải trình tự RNA' (RNA-Seq) được sử dụng chủ yếu để nghiên cứu về:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

3. Hội chứng Down (Trisomy 21) là một ví dụ của loại bất thường nhiễm sắc thể nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

4. Loại đột biến điểm nào sau đây thường dẫn đến sự thay đổi một amino acid trong chuỗi polypeptide?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

5. Trong liệu pháp gene sử dụng vector virus, nhược điểm chính của vector virus retrovirus là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

6. Nguyên tắc cơ bản của liệu pháp gene CRISPR-Cas9 là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

7. Cơ chế di truyền nào sau đây giải thích sự xuất hiện của bệnh di truyền ở một người con mặc dù cả bố và mẹ đều không biểu hiện bệnh (không mang kiểu hình bệnh)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

8. Ý nghĩa chính của việc nghiên cứu 'gene chỉ thị sinh học' (biomarker gene) trong y sinh học di truyền là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

9. Trong y sinh học di truyền, 'y học cá thể hóa' (personalized medicine) hướng tới mục tiêu gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

10. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng chính của y sinh học di truyền?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

11. Xét nghiệm 'giải trình tự toàn bộ exome' (whole exome sequencing - WES) tập trung vào việc giải trình tự vùng nào của bộ gene?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

12. Trong ngữ cảnh y sinh học di truyền, 'đa hình di truyền' (genetic polymorphism) đề cập đến:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

13. Phương pháp giải trình tự gene thế hệ mới (NGS) có ưu điểm vượt trội so với giải trình tự Sanger truyền thống ở điểm nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

14. Trong nghiên cứu bệnh di truyền phức tạp (đa gene), phương pháp 'nghiên cứu liên kết toàn bộ genome' (genome-wide association study - GWAS) được sử dụng để:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

15. Đơn vị cấu trúc cơ bản mang thông tin di truyền ở sinh vật nhân chuẩn là:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

16. Trong tư vấn di truyền, việc 'đánh giá nguy cơ tái phát' (recurrence risk assessment) có vai trò quan trọng như thế nào đối với gia đình có tiền sử bệnh di truyền?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

17. Trong phân tích liên kết gene (gene linkage analysis), đơn vị đo khoảng cách di truyền giữa các gene là:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể trong phòng thí nghiệm?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

19. Trong phân tích phả hệ, ký hiệu hình vuông thường đại diện cho:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

20. Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây liên quan đến sự trao đổi đoạn giữa các nhiễm sắc thể không tương đồng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

21. Khái niệm 'dược lý di truyền' (pharmacogenomics) nghiên cứu về:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

22. Bệnh Huntington là một bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường. Nếu một người bố bị bệnh Huntington (dị hợp tử) và mẹ không bị bệnh, xác suất con của họ bị bệnh là bao nhiêu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

23. Loại xét nghiệm di truyền nào sau đây được sử dụng để xác định nguy cơ phát triển bệnh trong tương lai ở một người khỏe mạnh?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

24. Một người phụ nữ mang gene bệnh máu khó đông (hemophilia - lặn trên NST X). Khả năng con trai của bà bị bệnh là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

25. Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT) chủ yếu dựa trên việc phân tích:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

26. Cơ chế di truyền nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế di truyền Mendel?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

27. Xét nghiệm di truyền 'chẩn đoán trước làm tổ' (preimplantation genetic diagnosis - PGD) được thực hiện trong kỹ thuật hỗ trợ sinh sản nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

28. Kỹ thuật 'chỉnh sửa gene cơ sở' (base editing) khác biệt với CRISPR-Cas9 truyền thống ở điểm nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

29. Trong bối cảnh ung thư di truyền, khái niệm 'đột biến mầm dòng' (germline mutation) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Y sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 1

30. Ưu điểm chính của liệu pháp gene sử dụng vector virus adeno-associated virus (AAV) so với retrovirus là gì?