Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logistics quốc tế

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng container trong vận tải hàng hóa quốc tế?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng tốc độ xếp dỡ hàng hóa.
C. Giảm nguy cơ hư hỏng và mất mát hàng hóa.
D. Tăng sự phức tạp trong thủ tục hải quan.

2. Trong vận tải đường biển, `FCL` là viết tắt của cụm từ nào?

A. Full Container Load (Hàng nguyên container).
B. Less than Container Load (Hàng lẻ container).
C. Free Carrier Load (Giao cho người vận chuyển tự do).
D. Freight Collect Load (Cước phí trả sau).

3. Trong Incoterms 2020, điều kiện thương mại nào yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất?

A. FOB (Free On Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. EXW (Ex Works).
D. DDP (Delivered Duty Paid).

4. Trong logistics quốc tế, `Customs Broker` (Đại lý hải quan) có vai trò chính là gì?

A. Cung cấp dịch vụ kho bãi và phân phối hàng hóa.
B. Thay mặt chủ hàng thực hiện các thủ tục hải quan.
C. Cung cấp bảo hiểm cho hàng hóa vận chuyển quốc tế.
D. Tổ chức vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

5. Công cụ hoặc hệ thống nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến trong logistics quốc tế để quản lý vận tải?

A. TMS (Transportation Management System).
B. ERP (Enterprise Resource Planning).
C. CRM (Customer Relationship Management).
D. GPS (Global Positioning System).

6. Trong vận tải đa phương thức (Multimodal Transport), ai chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận chuyển?

A. Người gửi hàng.
B. Người nhận hàng.
C. Nhà cung cấp dịch vụ vận tải đa phương thức (MTO).
D. Công ty bảo hiểm.

7. Điều gì KHÔNG phải là thách thức đối với logistics quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Các rào cản thương mại và quy định pháp lý khác nhau giữa các quốc gia.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
D. Biến động chính trị và kinh tế toàn cầu.

8. Trong Incoterms, điều kiện `FCA` (Free Carrier) có nghĩa là người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi nào?

A. Khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng đi.
B. Khi hàng hóa được giao cho người chuyên chở do người mua chỉ định tại địa điểm quy định.
C. Khi hàng hóa đến cảng đích.
D. Khi hàng hóa được giao tại kho của người mua.

9. Phương pháp đóng gói hàng hóa nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ hàng hóa khỏi độ ẩm trong quá trình vận chuyển đường biển dài ngày?

A. Đóng gói bằng thùng carton thông thường.
B. Đóng gói bằng pallet gỗ.
C. Sử dụng chất hút ẩm (desiccants) và màng chống ẩm.
D. Đóng gói bằng bao bì nhựa.

10. Hoạt động `Cross-docking` trong logistics kho bãi quốc tế mang lại lợi ích chính nào?

A. Tăng thời gian lưu kho để kiểm kê hàng hóa kỹ lưỡng.
B. Giảm thiểu thời gian lưu kho và chi phí lưu kho.
C. Tăng cường an ninh cho hàng hóa trong kho.
D. Đơn giản hóa quy trình đóng gói hàng hóa.

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác logistics quốc tế?

A. Thường xuyên thay đổi đối tác để tìm kiếm giá tốt nhất.
B. Truyền thông rõ ràng, minh bạch và tôn trọng.
C. Chỉ tập trung vào giá cả dịch vụ.
D. Giữ bí mật thông tin kinh doanh tuyệt đối.

12. Lợi ích chính của việc sử dụng `Logistics 4.0` trong logistics quốc tế là gì?

A. Giảm số lượng nhân viên logistics.
B. Tăng cường tính minh bạch, hiệu quả và khả năng tự động hóa trong chuỗi cung ứng.
C. Giảm sự phụ thuộc vào vận tải đường biển.
D. Tăng chi phí logistics để nâng cao chất lượng dịch vụ.

13. Khái niệm `Supply Chain Visibility` (Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) trong logistics quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Khả năng quan sát vị trí kho hàng trên bản đồ.
B. Khả năng theo dõi và giám sát thông tin hàng hóa, đơn hàng và quá trình vận chuyển theo thời gian thực.
C. Khả năng dự báo nhu cầu thị trường.
D. Khả năng kiểm soát chi phí logistics.

14. Khi nào thì `Bill of Lading` (Vận đơn đường biển) được coi là `Negotiable` (có thể chuyển nhượng)?

A. Khi nó được cấp cho `To order` hoặc `To order of shipper`.
B. Khi nó ghi rõ tên người nhận hàng cụ thể.
C. Khi nó được đóng dấu `Non-negotiable`.
D. Khi nó được gửi trực tiếp cho ngân hàng của người mua.

15. Trong logistics quốc tế, `Consolidation` (gom hàng) mang lại lợi ích chính nào cho người gửi hàng?

A. Tăng thời gian vận chuyển.
B. Giảm chi phí vận chuyển cho hàng lẻ (LCL).
C. Tăng nguy cơ hư hỏng hàng hóa.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.

16. Chứng từ `Certificate of Origin` (Giấy chứng nhận xuất xứ) có vai trò chính trong việc xác định điều gì?

A. Chất lượng hàng hóa.
B. Số lượng hàng hóa.
C. Xuất xứ của hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan (nếu có).
D. Giá trị hàng hóa.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải đường biển?

A. Giá nhiên liệu.
B. Phí cảng.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Chi phí quảng cáo sản phẩm.

18. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý rủi ro trong logistics quốc tế?

A. Giảm thiểu chi phí logistics.
B. Đảm bảo tính liên tục của chuỗi cung ứng.
C. Tối đa hóa lợi nhuận.
D. Bảo vệ hàng hóa và thông tin.

19. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong logistics quốc tế?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
C. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
D. Giấy gửi hàng đường sắt (Rail Consignment Note).

20. Phương thức thanh toán quốc tế nào được coi là AN TOÀN nhất cho người bán trong thương mại quốc tế?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T).
C. Nhờ thu (Collection).
D. Mở tài khoản vãng lai (Open Account).

21. Phương pháp quản lý kho hàng `FIFO` (First-In, First-Out) đặc biệt quan trọng đối với loại hàng hóa nào trong logistics quốc tế?

A. Hàng hóa có giá trị cao.
B. Hàng hóa dễ vỡ.
C. Hàng hóa có hạn sử dụng ngắn (như thực phẩm, dược phẩm).
D. Hàng hóa cồng kềnh.

22. Khi xảy ra tranh chấp thương mại quốc tế liên quan đến logistics, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên lựa chọn trước khi đưa ra tòa án?

A. Trọng tài thương mại (Arbitration).
B. Tố tụng tại tòa án quốc tế.
C. Đàm phán, hòa giải (Negotiation, Mediation).
D. Khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước.

23. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng có giá trị cao, kích thước nhỏ và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh nhất trong logistics quốc tế?

A. Đường biển.
B. Đường hàng không.
C. Đường sắt.
D. Đường bộ.

24. Rủi ro nào sau đây là ĐẶC TRƯNG nhất trong logistics quốc tế so với logistics nội địa?

A. Rủi ro về hư hỏng hàng hóa do va chạm trong quá trình vận chuyển.
B. Rủi ro về chậm trễ giao hàng do thời tiết xấu.
C. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái và rào cản thương mại.
D. Rủi ro về mất cắp hàng hóa trong kho bãi.

25. Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, `Lead Time` (Thời gian thực hiện đơn hàng) được tính từ khi nào?

A. Từ khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển.
B. Từ khi đơn hàng được đặt cho đến khi hàng hóa được giao đến tay khách hàng.
C. Từ khi hàng hóa được sản xuất xong.
D. Từ khi hàng hóa đến cảng đích.

26. Loại hình kho ngoại quan (Bonded Warehouse) trong logistics quốc tế có chức năng chính là gì?

A. Lưu trữ hàng hóa đã nộp thuế nhập khẩu.
B. Lưu trữ hàng hóa chờ xuất khẩu.
C. Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu nhưng CHƯA phải nộp thuế và có thể tái xuất.
D. Lưu trữ hàng hóa quá cảnh.

27. Thuật ngữ `Demurrage` trong vận tải container đường biển dùng để chỉ loại phí nào?

A. Phí lưu container tại bãi cảng vượt quá thời gian miễn phí.
B. Phí vệ sinh container sau khi sử dụng.
C. Phí nâng hạ container lên xuống tàu.
D. Phí vận chuyển container từ cảng đến kho của người nhận.

28. Trong quy trình nhập khẩu hàng hóa, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?

A. Thông quan hải quan.
B. Vận chuyển hàng hóa từ cảng về kho.
C. Ký kết hợp đồng mua bán quốc tế.
D. Kiểm tra hàng hóa tại cảng.

29. Trong logistics quốc tế, `Reverse Logistics` (Logistics ngược) đề cập đến quy trình nào?

A. Quy trình vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
B. Quy trình quản lý hàng tồn kho trong kho bãi.
C. Quy trình thu hồi, tái chế hoặc xử lý hàng hóa đã qua sử dụng hoặc bị trả lại.
D. Quy trình lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa.

30. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ `Incoterms` dùng để chỉ điều gì?

A. Các quy tắc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
B. Các điều khoản thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán.
C. Các loại thuế quan áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu.
D. Các chứng từ bắt buộc trong quá trình thông quan.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng container trong vận tải hàng hóa quốc tế?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

2. Trong vận tải đường biển, 'FCL' là viết tắt của cụm từ nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

3. Trong Incoterms 2020, điều kiện thương mại nào yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

4. Trong logistics quốc tế, 'Customs Broker' (Đại lý hải quan) có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

5. Công cụ hoặc hệ thống nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến trong logistics quốc tế để quản lý vận tải?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

6. Trong vận tải đa phương thức (Multimodal Transport), ai chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận chuyển?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

7. Điều gì KHÔNG phải là thách thức đối với logistics quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

8. Trong Incoterms, điều kiện 'FCA' (Free Carrier) có nghĩa là người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

9. Phương pháp đóng gói hàng hóa nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ hàng hóa khỏi độ ẩm trong quá trình vận chuyển đường biển dài ngày?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

10. Hoạt động 'Cross-docking' trong logistics kho bãi quốc tế mang lại lợi ích chính nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác logistics quốc tế?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

12. Lợi ích chính của việc sử dụng 'Logistics 4.0' trong logistics quốc tế là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

13. Khái niệm 'Supply Chain Visibility' (Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) trong logistics quốc tế đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

14. Khi nào thì 'Bill of Lading' (Vận đơn đường biển) được coi là 'Negotiable' (có thể chuyển nhượng)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

15. Trong logistics quốc tế, 'Consolidation' (gom hàng) mang lại lợi ích chính nào cho người gửi hàng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

16. Chứng từ 'Certificate of Origin' (Giấy chứng nhận xuất xứ) có vai trò chính trong việc xác định điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải đường biển?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

18. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý rủi ro trong logistics quốc tế?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

19. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong logistics quốc tế?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

20. Phương thức thanh toán quốc tế nào được coi là AN TOÀN nhất cho người bán trong thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

21. Phương pháp quản lý kho hàng 'FIFO' (First-In, First-Out) đặc biệt quan trọng đối với loại hàng hóa nào trong logistics quốc tế?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

22. Khi xảy ra tranh chấp thương mại quốc tế liên quan đến logistics, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên lựa chọn trước khi đưa ra tòa án?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

23. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng có giá trị cao, kích thước nhỏ và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh nhất trong logistics quốc tế?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

24. Rủi ro nào sau đây là ĐẶC TRƯNG nhất trong logistics quốc tế so với logistics nội địa?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

25. Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, 'Lead Time' (Thời gian thực hiện đơn hàng) được tính từ khi nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

26. Loại hình kho ngoại quan (Bonded Warehouse) trong logistics quốc tế có chức năng chính là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

27. Thuật ngữ 'Demurrage' trong vận tải container đường biển dùng để chỉ loại phí nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

28. Trong quy trình nhập khẩu hàng hóa, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

29. Trong logistics quốc tế, 'Reverse Logistics' (Logistics ngược) đề cập đến quy trình nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 8

30. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ 'Incoterms' dùng để chỉ điều gì?