Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ lao động

1. Thỏa ước lao động tập thể là gì?

A. Thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về điều kiện làm việc của một cá nhân.
B. Văn bản thỏa thuận giữa tập thể lao động và người sử dụng lao động về các điều kiện lao động mà hai bên đã đạt được thông qua thương lượng tập thể.
C. Quyết định đơn phương của người sử dụng lao động về chính sách nhân sự.
D. Văn bản pháp luật do cơ quan nhà nước ban hành quy định về quan hệ lao động.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành quan hệ lao động?

A. Có sự trả lương.
B. Có sự quản lý, điều hành của người sử dụng lao động.
C. Có sự thỏa thuận giữa các bên về điều kiện làm việc.
D. Có sự tham gia vốn đầu tư của người lao động vào doanh nghiệp.

3. Chủ thể nào sau đây KHÔNG phải là chủ thể chính trong quan hệ lao động?

A. Người lao động.
B. Người sử dụng lao động.
C. Tổ chức công đoàn.
D. Tổ chức chính trị.

4. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc xây dựng quan hệ lao động tốt đẹp?

A. Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh.
B. Giảm thiểu tranh chấp lao động và đình công.
C. Tăng cường sự gắn kết của người lao động với doanh nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.

5. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là phân biệt đối xử trong lao động?

A. Từ chối tuyển dụng phụ nữ vào vị trí quản lý vì cho rằng họ không đủ mạnh mẽ.
B. Trả lương thấp hơn cho người lao động lớn tuổi vì năng suất giảm sút.
C. Ưu tiên tuyển dụng người khuyết tật vào các vị trí phù hợp với khả năng của họ.
D. Sa thải nhân viên vì lý do mang thai.

6. Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây là NẶNG NHẤT theo quy định của pháp luật Việt Nam?

A. Khiển trách bằng văn bản.
B. Kéo dài thời hạn nâng lương.
C. Sa thải.
D. Cảnh cáo.

7. Vai trò của tổ chức công đoàn trong quan hệ lao động là gì?

A. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động.
B. Thực hiện chức năng quản lý nhân sự thay cho doanh nghiệp.
C. Kiểm soát và giám sát toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp để tăng năng suất lao động.

8. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Bộ luật Lao động?

A. Hợp đồng lao động.
B. Tiền lương và thu nhập.
C. Chính sách về thuế thu nhập cá nhân.
D. An toàn lao động và vệ sinh lao động.

9. Cơ chế ba bên trong quan hệ lao động bao gồm những chủ thể nào?

A. Người lao động, người sử dụng lao động và tổ chức công đoàn.
B. Người lao động, người sử dụng lao động và cơ quan nhà nước có thẩm quyền về lao động.
C. Người lao động, tổ chức công đoàn và tổ chức của người sử dụng lao động.
D. Người lao động, người sử dụng lao động và tổ chức xã hội.

10. Vai trò của nhà nước trong quan hệ lao động là gì?

A. Trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Đảm bảo hành lang pháp lý, giám sát việc thực hiện pháp luật lao động và giải quyết tranh chấp khi cần thiết.
C. Đại diện cho người lao động trong mọi cuộc thương lượng với người sử dụng lao động.
D. Thay thế tổ chức công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động.

11. Hình thức giải quyết tranh chấp lao động nào mang tính chất bắt buộc thi hành theo pháp luật?

A. Thương lượng.
B. Hòa giải.
C. Trọng tài.
D. Tố tụng tại Tòa án.

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm phát sinh tranh chấp lao động?

A. Sự hài lòng của người lao động với mức lương và điều kiện làm việc.
B. Sự tuân thủ đầy đủ pháp luật lao động của cả người sử dụng lao động và người lao động.
C. Sự khác biệt về quyền lợi và nghĩa vụ giữa người lao động và người sử dụng lao động.
D. Sự hợp tác chặt chẽ giữa tổ chức công đoàn và người sử dụng lao động.

13. Loại hình đình công nào sau đây là KHÔNG hợp pháp theo pháp luật Việt Nam?

A. Đình công để đòi quyền lợi về tiền lương.
B. Đình công để phản đối hành vi vi phạm pháp luật lao động của người sử dụng lao động.
C. Đình công tự phát, không theo trình tự pháp luật quy định.
D. Đình công sau khi hòa giải không thành và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận.

14. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức trả lương phổ biến?

A. Lương thời gian.
B. Lương sản phẩm.
C. Lương khoán.
D. Lương theo thâm niên công tác duy nhất.

15. Lý do chính khiến người lao động tham gia tổ chức công đoàn là gì?

A. Để có cơ hội thăng tiến trong công việc.
B. Để được hưởng nhiều ưu đãi về thuế.
C. Để được đại diện và bảo vệ quyền lợi tập thể trong quan hệ lao động.
D. Để tăng cường mối quan hệ cá nhân với người sử dụng lao động.

16. Nguyên tắc cơ bản nào KHÔNG thuộc nguyên tắc của quan hệ lao động ở Việt Nam?

A. Tự nguyện, thiện chí, bình đẳng, hợp tác và tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của nhau.
B. Công khai, minh bạch, dân chủ và tuân thủ pháp luật.
C. Ưu tiên lợi ích của người sử dụng lao động hơn người lao động.
D. Giải quyết các tranh chấp lao động thông qua thương lượng, hòa giải và trọng tài trên cơ sở bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.

17. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp khuyến khích đối thoại và thương lượng trong quan hệ lao động?

A. Tạo điều kiện thuận lợi về thời gian và địa điểm cho các cuộc họp đối thoại.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời cho các bên liên quan.
C. Áp đặt ý chí của một bên lên bên còn lại.
D. Xây dựng lòng tin và sự tôn trọng lẫn nhau giữa các bên.

18. Quyền đình công của người lao động được pháp luật quy định nhằm mục đích gì?

A. Gây rối loạn trật tự công cộng và ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
B. Tạo áp lực buộc người sử dụng lao động phải giải quyết các yêu cầu của tập thể lao động.
C. Thể hiện sự bất mãn của người lao động với chế độ chính trị.
D. Khuyến khích người lao động tự ý bỏ việc và tìm kiếm công việc khác.

19. Trường hợp nào sau đây KHÔNG được coi là tranh chấp lao động?

A. Tranh chấp về tiền lương.
B. Tranh chấp về kỷ luật lao động.
C. Tranh chấp về hợp đồng kinh tế giữa hai doanh nghiệp.
D. Tranh chấp về thời giờ làm việc, nghỉ ngơi.

20. Điều gì KHÔNG phải là nội dung cơ bản của pháp luật lao động?

A. Quy định về hợp đồng lao động, tiền lương, thời giờ làm việc, nghỉ ngơi.
B. Quy định về an toàn lao động, vệ sinh lao động.
C. Quy định về thành lập và hoạt động của doanh nghiệp.
D. Quy định về giải quyết tranh chấp lao động, đình công.

21. Mục đích của việc xây dựng hệ thống thang lương, bảng lương trong doanh nghiệp là gì?

A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các người lao động.
B. Đảm bảo tính minh bạch, công bằng và khoa học trong trả lương, làm cơ sở để trả lương, nâng lương.
C. Giảm thiểu chi phí tiền lương cho doanh nghiệp.
D. Phức tạp hóa hệ thống quản lý nhân sự.

22. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức giải quyết tranh chấp lao động?

A. Thương lượng.
B. Hòa giải.
C. Trọng tài.
D. Biểu tình chính trị.

23. Quan hệ lao động được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Mối quan hệ giữa người lao động và máy móc trong quá trình sản xuất.
B. Hệ thống các quy định pháp luật về tiền lương và phúc lợi.
C. Tổng thể các mối quan hệ xã hội phát sinh từ quá trình thuê mướn, sử dụng lao động và quản lý lao động.
D. Mối quan hệ giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành công nghiệp.

24. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ lao động?

A. Sự minh bạch và công bằng trong chính sách nhân sự.
B. Sự tôn trọng và lắng nghe ý kiến của người lao động.
C. Sự thiếu tin tưởng và giao tiếp kém giữa người lao động và người sử dụng lao động.
D. Sự tham gia của người lao động vào các hoạt động quản lý và cải tiến công việc.

25. Trách nhiệm chính của người sử dụng lao động trong quan hệ lao động là gì?

A. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
B. Tối thiểu hóa chi phí lao động.
C. Tuân thủ pháp luật lao động, tôn trọng quyền của người lao động và tạo môi trường làm việc tốt.
D. Tuyển dụng và sa thải nhân viên một cách linh hoạt để thích ứng với thị trường.

26. Điều gì KHÔNG phải là quyền cơ bản của người lao động theo pháp luật lao động Việt Nam?

A. Quyền làm việc, tự do lựa chọn việc làm.
B. Quyền đình công.
C. Quyền được biết thông tin bí mật kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Quyền được nghỉ ngơi.

27. Nội dung nào sau đây KHÔNG thường được quy định trong thỏa ước lao động tập thể?

A. Tiền lương, tiền thưởng.
B. Thời giờ làm việc, nghỉ ngơi.
C. Quy trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
D. An toàn lao động, vệ sinh lao động.

28. Khái niệm `đối thoại tại nơi làm việc` đề cập đến điều gì?

A. Cuộc họp giữa các cấp quản lý để thảo luận về chiến lược kinh doanh.
B. Quá trình trao đổi, thảo luận trực tiếp giữa người sử dụng lao động và người lao động hoặc đại diện của họ tại doanh nghiệp.
C. Hình thức tuyên truyền, phổ biến pháp luật lao động cho người lao động.
D. Hoạt động kiểm tra, giám sát của cơ quan nhà nước về tình hình lao động tại doanh nghiệp.

29. Mục tiêu cơ bản của quan hệ lao động là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo sự ổn định và hài hòa trong quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động.
C. Khuyến khích cạnh tranh giữa các người lao động.
D. Giảm thiểu chi phí lao động cho doanh nghiệp.

30. Hình thức hòa giải tranh chấp lao động do ai thực hiện?

A. Tòa án nhân dân.
B. Hòa giải viên lao động hoặc Hội đồng hòa giải lao động cơ sở.
C. Cơ quan công an.
D. Viện kiểm sát nhân dân.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

1. Thỏa ước lao động tập thể là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành quan hệ lao động?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

3. Chủ thể nào sau đây KHÔNG phải là chủ thể chính trong quan hệ lao động?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

4. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc xây dựng quan hệ lao động tốt đẹp?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

5. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là phân biệt đối xử trong lao động?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

6. Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây là NẶNG NHẤT theo quy định của pháp luật Việt Nam?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

7. Vai trò của tổ chức công đoàn trong quan hệ lao động là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

8. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Bộ luật Lao động?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

9. Cơ chế ba bên trong quan hệ lao động bao gồm những chủ thể nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

10. Vai trò của nhà nước trong quan hệ lao động là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

11. Hình thức giải quyết tranh chấp lao động nào mang tính chất bắt buộc thi hành theo pháp luật?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm phát sinh tranh chấp lao động?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

13. Loại hình đình công nào sau đây là KHÔNG hợp pháp theo pháp luật Việt Nam?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

14. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức trả lương phổ biến?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

15. Lý do chính khiến người lao động tham gia tổ chức công đoàn là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

16. Nguyên tắc cơ bản nào KHÔNG thuộc nguyên tắc của quan hệ lao động ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

17. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp khuyến khích đối thoại và thương lượng trong quan hệ lao động?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

18. Quyền đình công của người lao động được pháp luật quy định nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

19. Trường hợp nào sau đây KHÔNG được coi là tranh chấp lao động?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

20. Điều gì KHÔNG phải là nội dung cơ bản của pháp luật lao động?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

21. Mục đích của việc xây dựng hệ thống thang lương, bảng lương trong doanh nghiệp là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

22. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức giải quyết tranh chấp lao động?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

23. Quan hệ lao động được định nghĩa chính xác nhất là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

24. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ lao động?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

25. Trách nhiệm chính của người sử dụng lao động trong quan hệ lao động là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

26. Điều gì KHÔNG phải là quyền cơ bản của người lao động theo pháp luật lao động Việt Nam?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

27. Nội dung nào sau đây KHÔNG thường được quy định trong thỏa ước lao động tập thể?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

28. Khái niệm 'đối thoại tại nơi làm việc' đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

29. Mục tiêu cơ bản của quan hệ lao động là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 12

30. Hình thức hòa giải tranh chấp lao động do ai thực hiện?