Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

1. Hình thức `học tập vi mô` (microlearning) trong công nghệ giáo dục thường sử dụng loại nội dung nào?

A. Bài giảng video dài 90 phút.
B. Các bài học ngắn gọn, tập trung vào một chủ đề cụ thể, thường dưới 10 phút.
C. Sách giáo khoa điện tử dày hàng trăm trang.
D. Khóa học trực tuyến kéo dài hàng tháng.

2. Kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh công nghệ giáo dục phát triển?

A. Khả năng ghi nhớ thông tin.
B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ và nền tảng kỹ thuật số.
C. Tuân thủ kỷ luật lớp học truyền thống.
D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.

3. Để đánh giá hiệu quả của một dự án công nghệ giáo dục, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

A. Số lượng thiết bị công nghệ được trang bị.
B. Mức độ hài lòng của giáo viên và học sinh.
C. Tác động thực tế đến kết quả học tập và sự phát triển của học sinh.
D. Tính mới lạ và hiện đại của công nghệ sử dụng.

4. Trong lĩnh vực công nghệ giáo dục, `đánh giá dựa trên trò chơi` (game-based assessment) có ưu điểm chính nào?

A. Giảm thiểu gian lận trong thi cử.
B. Tăng tính khách quan và độ tin cậy của đánh giá.
C. Tạo ra trải nghiệm đánh giá thú vị, hấp dẫn và ít gây áp lực hơn cho học sinh.
D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình đánh giá.

5. Hình thức học tập nào sau đây được tăng cường đáng kể nhờ công nghệ giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch?

A. Học tập tại lớp học truyền thống.
B. Học tập kết hợp (Blended learning).
C. Học tập từ xa (Distance learning).
D. Học tập theo nhóm nhỏ.

6. Thách thức lớn nhất đối với việc đảm bảo `bình đẳng kỹ thuật số` (digital equity) trong giáo dục là gì?

A. Sự phức tạp của công nghệ.
B. Chi phí phát triển phần mềm giáo dục.
C. Khoảng cách về khả năng tiếp cận công nghệ và internet giữa các nhóm dân cư khác nhau.
D. Sự thiếu hụt giáo viên có kỹ năng công nghệ.

7. Đâu là một ví dụ về `nội dung giáo dục mở` (OER - Open Educational Resources)?

A. Sách giáo khoa điện tử có bản quyền.
B. Bài giảng video được tải lên YouTube với giấy phép Creative Commons.
C. Phần mềm học tập trực tuyến độc quyền.
D. Tài liệu ôn thi được bán trực tuyến.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của `môi trường học tập cá nhân hóa` (personalized learning environment) dựa trên công nghệ?

A. Nội dung học tập được điều chỉnh theo trình độ và sở thích của học sinh.
B. Lộ trình học tập linh hoạt, cho phép học sinh tự lựa chọn tốc độ và cách thức học.
C. Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn và hỗ trợ cá nhân cho từng học sinh.
D. Lớp học có sĩ số lớn, tập trung vào bài giảng đồng loạt cho tất cả học sinh.

9. Đâu là một thách thức về `tính xác thực` (authenticity) khi sử dụng công nghệ giáo dục để mô phỏng các tình huống thực tế?

A. Chi phí phát triển mô phỏng quá cao.
B. Khó khăn trong việc tái tạo đầy đủ sự phức tạp và yếu tố cảm xúc của tình huống thực tế.
C. Học sinh dễ dàng gian lận trong môi trường mô phỏng.
D. Công nghệ mô phỏng quá dễ sử dụng.

10. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trong giáo dục?

A. Kính thực tế ảo (VR headset).
B. Ứng dụng mô phỏng thí nghiệm khoa học 3D.
C. Bảng tương tác thông minh (Interactive whiteboard).
D. Ứng dụng AR cho phép học sinh quan sát mô hình giải phẫu người trên thiết bị di động.

11. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) nào sau đây KHÔNG phổ biến trong công nghệ giáo dục hiện nay?

A. Hệ thống gia sư ảo (AI tutor).
B. Phần mềm nhận diện giọng nói để đánh giá phát âm.
C. Robot giáo viên vật lý thay thế con người trong lớp học.
D. Công cụ phân tích dữ liệu học tập để dự đoán nguy cơ học sinh gặp khó khăn.

12. Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với việc triển khai công nghệ giáo dục ở các vùng nông thôn?

A. Thiếu cơ sở hạ tầng internet.
B. Chi phí đầu tư thiết bị cao.
C. Sự thiếu hụt nội dung số hóa phù hợp văn hóa địa phương.
D. Sự phản đối từ phụ huynh về việc sử dụng công nghệ.

13. Công cụ đánh giá trực tuyến nào sau đây có thể cung cấp phản hồi tự động và tức thì cho học sinh?

A. Bài kiểm tra viết tay được scan và gửi qua email.
B. Bài kiểm tra trắc nghiệm trên Google Forms với cài đặt tự động chấm điểm.
C. Bài luận được nộp qua LMS và giáo viên chấm thủ công.
D. Thuyết trình trực tiếp trước lớp.

14. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý học tập (LMS) trong giáo dục là gì?

A. Tự động chấm điểm bài kiểm tra trắc nghiệm.
B. Cung cấp một nền tảng tập trung để quản lý tài liệu, bài tập và giao tiếp trong khóa học.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
D. Giảm số lượng lớp học trực tiếp.

15. Đâu là rủi ro tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào công nghệ giáo dục?

A. Tăng cường khả năng sáng tạo của học sinh.
B. Giảm sự tương tác xã hội trực tiếp và phát triển kỹ năng mềm.
C. Tiết kiệm chi phí giáo dục.
D. Nâng cao chất lượng bài giảng.

16. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là gì?

A. Việc sử dụng máy tính trong lớp học.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ và nâng cao hiệu quả giáo dục.
C. Phát triển phần mềm và ứng dụng học tập trực tuyến.
D. Sử dụng mạng xã hội để kết nối học sinh và giáo viên.

17. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng `phân tích dữ liệu học tập` (learning analytics) trong giáo dục?

A. Tạo ra báo cáo thống kê đẹp mắt.
B. Tăng cường khả năng giám sát học sinh.
C. Cải thiện hiệu quả giảng dạy và học tập dựa trên dữ liệu thu thập được.
D. Giảm bớt công việc hành chính cho giáo viên.

18. Khái niệm `giáo dục thích ứng` (adaptive learning) tập trung vào việc điều chỉnh yếu tố nào sau đây cho phù hợp với từng học sinh?

A. Thời gian biểu học tập.
B. Phương pháp và nội dung học tập.
C. Địa điểm học tập.
D. Đồng phục học sinh.

19. Trong bối cảnh công nghệ giáo dục, `văn hóa số` (digital literacy) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Kỹ năng sử dụng các thiết bị và phần mềm kỹ thuật số.
B. Khả năng đánh giá thông tin trực tuyến một cách khách quan và đáng tin cậy.
C. Hiểu biết về các vấn đề đạo đức và an toàn trực tuyến.
D. Kỹ năng viết tay đẹp và nhanh.

20. Trong bối cảnh công nghệ giáo dục phát triển, vai trò của giáo viên thay đổi như thế nào?

A. Giảm đi, vì công nghệ có thể thay thế nhiều chức năng của giáo viên.
B. Không thay đổi, giáo viên vẫn chỉ là người truyền đạt kiến thức.
C. Chuyển từ vai trò người truyền đạt kiến thức sang vai trò người hướng dẫn, hỗ trợ, và tạo điều kiện học tập cá nhân hóa.
D. Tăng lên, vì giáo viên phải trở thành chuyên gia công nghệ.

21. Thách thức đạo đức nào sau đây liên quan đến việc thu thập và sử dụng dữ liệu học sinh trong công nghệ giáo dục?

A. Chi phí lưu trữ dữ liệu.
B. Nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân của học sinh.
C. Sự phức tạp trong việc phân tích dữ liệu.
D. Khả năng dữ liệu bị lỗi thời.

22. Ứng dụng nào sau đây của công nghệ giáo dục hỗ trợ tốt nhất cho việc học tập hợp tác (collaborative learning)?

A. Phần mềm luyện tập cá nhân hóa.
B. Nền tảng hội nghị video (video conferencing).
C. Ứng dụng ghi chú cá nhân.
D. Hệ thống quản lý thư viện số.

23. Ứng dụng công nghệ giáo dục nào sau đây tập trung vào việc hỗ trợ phát triển `kỹ năng thế kỷ 21` (21st-century skills) như tư duy phản biện, sáng tạo, và giải quyết vấn đề?

A. Phần mềm luyện gõ 10 ngón.
B. Các dự án học tập trực tuyến dựa trên vấn đề (problem-based learning projects) sử dụng công cụ cộng tác số.
C. Ứng dụng từ điển điện tử.
D. Hệ thống quản lý thư viện điện tử.

24. Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ giáo dục trong việc đánh giá `năng lực` (competency-based assessment) của học sinh?

A. Bài kiểm tra trắc nghiệm chấm điểm tự động.
B. Hồ sơ năng lực điện tử (e-portfolio) cho phép học sinh trưng bày các dự án và sản phẩm thực tế.
C. Phần mềm theo dõi thời gian học sinh làm bài tập.
D. Hệ thống nhắc nhở học sinh về hạn nộp bài.

25. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt?

A. Phần mềm chống đạo văn.
B. Công nghệ hỗ trợ tiếp cận (assistive technology) như phần mềm đọc màn hình, chuyển giọng nói thành văn bản.
C. Ứng dụng tạo bài thuyết trình.
D. Mạng xã hội học tập.

26. Phương pháp `Gamification` (trò chơi hóa) trong giáo dục chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Giảm thời gian học tập.
B. Tăng cường tính cạnh tranh trong học tập.
C. Tạo động lực và hứng thú học tập thông qua các yếu tố trò chơi.
D. Đơn giản hóa nội dung học tập.

27. Đâu là lợi ích chính của việc cá nhân hóa học tập nhờ công nghệ giáo dục?

A. Giảm chi phí giáo dục.
B. Tăng cường tính cạnh tranh giữa học sinh.
C. Đáp ứng nhu cầu và tốc độ học tập riêng của từng học sinh.
D. Tiêu chuẩn hóa chương trình học.

28. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của các dự án công nghệ giáo dục?

A. Sự tài trợ ban đầu lớn.
B. Đội ngũ phát triển công nghệ giỏi.
C. Sự tham gia và hỗ trợ liên tục từ cộng đồng và người dùng.
D. Sử dụng công nghệ mới nhất.

29. Khái niệm `lớp học đảo ngược` (Flipped classroom) thay đổi vai trò của thời gian học ở nhà và ở lớp như thế nào?

A. Bài tập về nhà được làm ở lớp, bài giảng xem ở nhà.
B. Bài giảng và bài tập đều được thực hiện ở nhà.
C. Bài giảng và bài tập đều được thực hiện ở lớp.
D. Không có sự thay đổi về vai trò của thời gian học.

30. Công nghệ nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc phát triển kỹ năng tự học của học sinh?

A. Phần mềm quản lý điểm danh tự động.
B. Nền tảng học tập trực tuyến với kho tài liệu phong phú và lộ trình học tập cá nhân hóa.
C. Hệ thống camera giám sát trong lớp học.
D. Máy tính bảng phát sẵn nội dung bài giảng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

1. Hình thức 'học tập vi mô' (microlearning) trong công nghệ giáo dục thường sử dụng loại nội dung nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

2. Kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh công nghệ giáo dục phát triển?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

3. Để đánh giá hiệu quả của một dự án công nghệ giáo dục, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

4. Trong lĩnh vực công nghệ giáo dục, 'đánh giá dựa trên trò chơi' (game-based assessment) có ưu điểm chính nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

5. Hình thức học tập nào sau đây được tăng cường đáng kể nhờ công nghệ giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

6. Thách thức lớn nhất đối với việc đảm bảo 'bình đẳng kỹ thuật số' (digital equity) trong giáo dục là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

7. Đâu là một ví dụ về 'nội dung giáo dục mở' (OER - Open Educational Resources)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'môi trường học tập cá nhân hóa' (personalized learning environment) dựa trên công nghệ?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

9. Đâu là một thách thức về 'tính xác thực' (authenticity) khi sử dụng công nghệ giáo dục để mô phỏng các tình huống thực tế?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

10. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trong giáo dục?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

11. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) nào sau đây KHÔNG phổ biến trong công nghệ giáo dục hiện nay?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

12. Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với việc triển khai công nghệ giáo dục ở các vùng nông thôn?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

13. Công cụ đánh giá trực tuyến nào sau đây có thể cung cấp phản hồi tự động và tức thì cho học sinh?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

14. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý học tập (LMS) trong giáo dục là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

15. Đâu là rủi ro tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào công nghệ giáo dục?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

16. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

17. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng 'phân tích dữ liệu học tập' (learning analytics) trong giáo dục?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

18. Khái niệm 'giáo dục thích ứng' (adaptive learning) tập trung vào việc điều chỉnh yếu tố nào sau đây cho phù hợp với từng học sinh?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

19. Trong bối cảnh công nghệ giáo dục, 'văn hóa số' (digital literacy) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

20. Trong bối cảnh công nghệ giáo dục phát triển, vai trò của giáo viên thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

21. Thách thức đạo đức nào sau đây liên quan đến việc thu thập và sử dụng dữ liệu học sinh trong công nghệ giáo dục?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

22. Ứng dụng nào sau đây của công nghệ giáo dục hỗ trợ tốt nhất cho việc học tập hợp tác (collaborative learning)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

23. Ứng dụng công nghệ giáo dục nào sau đây tập trung vào việc hỗ trợ phát triển 'kỹ năng thế kỷ 21' (21st-century skills) như tư duy phản biện, sáng tạo, và giải quyết vấn đề?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

24. Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ giáo dục trong việc đánh giá 'năng lực' (competency-based assessment) của học sinh?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

25. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

26. Phương pháp 'Gamification' (trò chơi hóa) trong giáo dục chủ yếu tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

27. Đâu là lợi ích chính của việc cá nhân hóa học tập nhờ công nghệ giáo dục?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

28. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của các dự án công nghệ giáo dục?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

29. Khái niệm 'lớp học đảo ngược' (Flipped classroom) thay đổi vai trò của thời gian học ở nhà và ở lớp như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

30. Công nghệ nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc phát triển kỹ năng tự học của học sinh?