Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

1. Công cụ EdTech nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc học tập hợp tác (collaborative learning) trực tuyến?

A. Phần mềm soạn thảo văn bản cá nhân.
B. Nền tảng bảng trắng trực tuyến chia sẻ và chỉnh sửa đồng thời.
C. Trình duyệt web.
D. Phần mềm quản lý email.

2. Đâu là một thách thức lớn nhất khi triển khai công nghệ giáo dục ở các vùng sâu vùng xa?

A. Chi phí phần mềm giáo dục.
B. Thiếu cơ sở hạ tầng và kết nối internet ổn định.
C. Sự thiếu đào tạo về công nghệ cho giáo viên.
D. Khả năng tiếp cận thiết bị công nghệ của học sinh.

3. Trong bối cảnh công nghệ giáo dục, `Kho học liệu mở` (Open Educational Resources - OER) mang lại lợi ích gì?

A. Chỉ cung cấp tài liệu miễn phí cho giáo viên.
B. Cung cấp tài liệu học tập miễn phí, chất lượng cao, dễ dàng tiếp cận và sử dụng lại, giảm chi phí và tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục.
C. Chỉ tập trung vào tài liệu video.
D. Chỉ dành cho học sinh ở các nước phát triển.

4. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục hỗ trợ phát triển kỹ năng thế kỷ 21 (21st-century skills) cho học sinh?

A. Phần mềm soạn thảo văn bản cơ bản.
B. Nền tảng dự án trực tuyến cho phép học sinh hợp tác, giao tiếp và giải quyết vấn đề theo nhóm.
C. Máy tính casio.
D. Sách giáo khoa điện tử tĩnh.

5. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ giáo dục trong lớp học?

A. Giảm chi phí in ấn tài liệu.
B. Tăng cường sự tương tác và cá nhân hóa học tập cho học sinh.
C. Giảm khối lượng công việc cho giáo viên.
D. Đơn giản hóa việc quản lý lớp học.

6. Khái niệm `Công dân số` (Digital Citizenship) quan trọng trong bối cảnh công nghệ giáo dục vì lý do gì?

A. Để đảm bảo tất cả học sinh đều có thiết bị công nghệ.
B. Để giáo dục học sinh về cách sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm, an toàn và đạo đức.
C. Để tăng cường kỹ năng công nghệ của học sinh.
D. Để khuyến khích học sinh sử dụng mạng xã hội trong học tập.

7. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ giáo dục hòa nhập (inclusive education) bằng cách nào?

A. Chỉ cung cấp tài liệu học tập trực tuyến.
B. Cung cấp các công cụ và phần mềm hỗ trợ đặc biệt cho học sinh khuyết tật, cá nhân hóa nội dung và phương pháp tiếp cận.
C. Thay thế giáo viên chuyên biệt.
D. Tách biệt học sinh khuyết tật ra khỏi lớp học chính.

8. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc tạo ra trải nghiệm học tập `nhúng` (immersive learning)?

A. Mạng xã hội.
B. Thực tế tăng cường (AR) và Thực tế ảo (VR).
C. Email.
D. Phần mềm trình chiếu slide.

9. Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng quá nhiều công nghệ trong giáo dục là gì?

A. Tăng chi phí giáo dục.
B. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh, ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội và cảm xúc.
C. Làm cho việc học trở nên quá dễ dàng.
D. Học sinh sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ.

10. Một trong những xu hướng phát triển của công nghệ giáo dục trong tương lai gần là gì?

A. Giảm sử dụng thiết bị di động trong lớp học.
B. Tăng cường ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) để cá nhân hóa học tập và tự động hóa các quy trình.
C. Quay trở lại phương pháp giáo dục truyền thống hoàn toàn.
D. Loại bỏ hoàn toàn học trực tuyến.

11. Khái niệm `Lớp học đảo ngược` (Flipped Classroom) ứng dụng công nghệ giáo dục như thế nào?

A. Loại bỏ hoàn toàn thời gian học trên lớp.
B. Chuyển nội dung bài giảng thành video hoặc tài liệu trực tuyến để học sinh tự học ở nhà, thời gian trên lớp dành cho hoạt động tương tác, thảo luận và giải quyết vấn đề.
C. Chỉ sử dụng công nghệ để làm bài tập về nhà.
D. Giáo viên chỉ giảng dạy trực tuyến.

12. Một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công khi triển khai công nghệ giáo dục là gì?

A. Chỉ cần đầu tư vào thiết bị công nghệ hiện đại nhất.
B. Đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ cho giáo viên để họ có thể sử dụng công nghệ hiệu quả trong giảng dạy.
C. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng công nghệ.
D. Chỉ tập trung vào việc số hóa tài liệu học tập.

13. Game hóa (Gamification) trong giáo dục là việc ứng dụng yếu tố nào để tăng cường sự tham gia và động lực học tập?

A. Yếu tố cạnh tranh và phần thưởng thường thấy trong trò chơi.
B. Chỉ yếu tố đồ họa và âm thanh bắt mắt.
C. Chỉ yếu tố cốt truyện hấp dẫn.
D. Yếu tố công nghệ tiên tiến nhất.

14. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục hỗ trợ đánh giá năng lực thực tế (authentic assessment) của học sinh?

A. Bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến.
B. Nền tảng tạo portfolio điện tử (e-portfolio) cho phép học sinh trưng bày các dự án, sản phẩm và quá trình học tập của mình.
C. Bài kiểm tra viết trên giấy.
D. Phần mềm chấm điểm tự động bài luận.

15. Hệ thống LMS (Learning Management System) thường được sử dụng để làm gì trong giáo dục?

A. Chỉ để chấm điểm và quản lý bài tập.
B. Cung cấp nền tảng trực tuyến toàn diện cho việc quản lý khóa học, phân phối tài liệu, giao tiếp và đánh giá học sinh.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
D. Giới hạn trong việc tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến.

16. Khái niệm `Phân tích học tập` (Learning Analytics) trong EdTech dùng để làm gì?

A. Chỉ để theo dõi thời gian học sinh trực tuyến.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu về hoạt động học tập của học sinh để cải thiện quá trình dạy và học, cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Để thay thế việc đánh giá truyền thống.
D. Chỉ để phát hiện gian lận trong thi cử trực tuyến.

17. Một trong những ứng dụng của công nghệ blockchain trong giáo dục có thể là gì?

A. Tạo ra trò chơi giáo dục trực tuyến.
B. Xác minh và quản lý bằng cấp, chứng chỉ điện tử một cách an toàn và minh bạch, chống làm giả.
C. Cải thiện tốc độ internet trong trường học.
D. Tạo ra mạng xã hội cho học sinh.

18. Phương pháp `Học tập vi mô` (Microlearning) trong EdTech thường tập trung vào điều gì?

A. Bài giảng dài và chi tiết.
B. Nội dung học tập được chia nhỏ thành các đơn vị ngắn gọn, tập trung vào một mục tiêu cụ thể.
C. Học tập theo nhóm lớn.
D. Học tập chỉ qua sách giáo khoa điện tử.

19. Để đánh giá hiệu quả của việc triển khai công nghệ giáo dục, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Số lượng thiết bị công nghệ đã mua.
B. Sự cải thiện trong kết quả học tập của học sinh, mức độ hài lòng của giáo viên và học sinh, và khả năng đạt được các mục tiêu giáo dục đề ra.
C. Mức độ sử dụng công nghệ của giáo viên.
D. Số lượng khóa học trực tuyến đã tổ chức.

20. Hình thức học tập nào sau đây KHÔNG được coi là một ví dụ điển hình của công nghệ giáo dục?

A. Học trực tuyến qua nền tảng LMS (Hệ thống quản lý học tập).
B. Sử dụng bảng đen và phấn trắng truyền thống.
C. Học tập kết hợp (Blended learning) với việc sử dụng tài liệu số.
D. Ứng dụng thực tế ảo (VR) trong mô phỏng thí nghiệm khoa học.

21. Thách thức về `khoảng cách số` (digital divide) trong giáo dục đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt về kỹ năng sử dụng công nghệ giữa giáo viên và học sinh.
B. Sự bất bình đẳng trong khả năng tiếp cận công nghệ và internet giữa các nhóm dân cư khác nhau, dẫn đến bất bình đẳng trong cơ hội giáo dục.
C. Sự khác biệt về chi phí các thiết bị công nghệ.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ lập trình.

22. Công nghệ giáo dục có thể đóng góp vào việc phát triển giáo dục suốt đời (lifelong learning) như thế nào?

A. Chỉ cung cấp các khóa học trực tuyến ngắn hạn.
B. Cung cấp nền tảng học tập linh hoạt, dễ dàng tiếp cận, đa dạng khóa học và tài liệu, hỗ trợ mọi người học tập liên tục suốt đời.
C. Chỉ tập trung vào giáo dục chính quy.
D. Chỉ dành cho người trẻ tuổi.

23. Lợi ích của việc sử dụng video bài giảng trực tuyến (online video lectures) so với bài giảng truyền thống là gì?

A. Video bài giảng luôn có chất lượng hình ảnh tốt hơn.
B. Học sinh có thể xem lại bài giảng nhiều lần, học theo tốc độ cá nhân và tiếp cận bài giảng mọi lúc mọi nơi.
C. Giáo viên không cần chuẩn bị bài giảng.
D. Video bài giảng luôn ngắn gọn và dễ hiểu hơn.

24. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là:

A. Việc sử dụng máy tính trong lớp học.
B. Ứng dụng các công cụ và tài nguyên kỹ thuật số để hỗ trợ và nâng cao quá trình giáo dục.
C. Việc số hóa sách giáo khoa và tài liệu học tập.
D. Sự phát triển của phần mềm quản lý trường học.

25. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục hỗ trợ học sinh tự học (self-directed learning)?

A. Bài giảng trực tiếp trên lớp.
B. Nguồn tài nguyên học tập trực tuyến mở (OER) và các nền tảng học tập trực tuyến cho phép học sinh tự lựa chọn lộ trình học tập.
C. Bài tập về nhà truyền thống.
D. Sách giáo khoa in.

26. Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ giáo dục trong việc đánh giá và phản hồi cho học sinh?

A. Sử dụng máy chiếu để trình bày bài giảng.
B. Sử dụng công cụ tạo bài kiểm tra trực tuyến với phản hồi tự động ngay lập tức.
C. Sử dụng email để gửi bài tập về nhà.
D. Sử dụng mạng xã hội để thông báo lịch học.

27. Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, `Văn hóa số` (Digital Culture) trong trường học cần được xây dựng như thế nào?

A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng thiết bị công nghệ.
B. Xây dựng môi trường học tập mà ở đó công nghệ được tích hợp tự nhiên, hỗ trợ các hoạt động dạy và học, khuyến khích sự sáng tạo, hợp tác, và tư duy phản biện, đồng thời đảm bảo an toàn và đạo đức trực tuyến.
C. Loại bỏ hoàn toàn các phương pháp dạy học truyền thống.
D. Ép buộc tất cả giáo viên và học sinh phải sử dụng công nghệ.

28. Một trong những quan ngại về đạo đức khi sử dụng AI (Trí tuệ nhân tạo) trong giáo dục là gì?

A. Chi phí phát triển AI quá cao.
B. Sự thiên vị tiềm ẩn trong thuật toán AI và ảnh hưởng đến đánh giá học sinh.
C. Khả năng AI thay thế hoàn toàn giáo viên.
D. Sự phức tạp trong việc sử dụng AI.

29. Khái niệm `Học tập thích ứng` (Adaptive learning) trong công nghệ giáo dục tập trung vào điều gì?

A. Cung cấp nội dung học tập giống nhau cho tất cả học sinh.
B. Điều chỉnh tốc độ và nội dung học tập dựa trên tiến độ và khả năng của từng học sinh.
C. Sử dụng các trò chơi và yếu tố game hóa để thu hút học sinh.
D. Tạo ra môi trường học tập linh hoạt về thời gian và địa điểm.

30. Một trong những ứng dụng của AI trong giáo dục là tạo ra `gia sư ảo` (virtual tutor). Gia sư ảo có vai trò chính là gì?

A. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
B. Cung cấp hỗ trợ học tập cá nhân hóa, giải đáp thắc mắc và hướng dẫn học sinh theo tốc độ riêng.
C. Chỉ chấm điểm bài tập.
D. Chỉ tạo ra trò chơi giáo dục.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

1. Công cụ EdTech nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc học tập hợp tác (collaborative learning) trực tuyến?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là một thách thức lớn nhất khi triển khai công nghệ giáo dục ở các vùng sâu vùng xa?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bối cảnh công nghệ giáo dục, 'Kho học liệu mở' (Open Educational Resources - OER) mang lại lợi ích gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục hỗ trợ phát triển kỹ năng thế kỷ 21 (21st-century skills) cho học sinh?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ giáo dục trong lớp học?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

6. Khái niệm 'Công dân số' (Digital Citizenship) quan trọng trong bối cảnh công nghệ giáo dục vì lý do gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

7. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ giáo dục hòa nhập (inclusive education) bằng cách nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

8. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc tạo ra trải nghiệm học tập 'nhúng' (immersive learning)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

9. Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng quá nhiều công nghệ trong giáo dục là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

10. Một trong những xu hướng phát triển của công nghệ giáo dục trong tương lai gần là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

11. Khái niệm 'Lớp học đảo ngược' (Flipped Classroom) ứng dụng công nghệ giáo dục như thế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

12. Một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công khi triển khai công nghệ giáo dục là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

13. Game hóa (Gamification) trong giáo dục là việc ứng dụng yếu tố nào để tăng cường sự tham gia và động lực học tập?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục hỗ trợ đánh giá năng lực thực tế (authentic assessment) của học sinh?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

15. Hệ thống LMS (Learning Management System) thường được sử dụng để làm gì trong giáo dục?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

16. Khái niệm 'Phân tích học tập' (Learning Analytics) trong EdTech dùng để làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

17. Một trong những ứng dụng của công nghệ blockchain trong giáo dục có thể là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

18. Phương pháp 'Học tập vi mô' (Microlearning) trong EdTech thường tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

19. Để đánh giá hiệu quả của việc triển khai công nghệ giáo dục, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

20. Hình thức học tập nào sau đây KHÔNG được coi là một ví dụ điển hình của công nghệ giáo dục?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

21. Thách thức về 'khoảng cách số' (digital divide) trong giáo dục đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

22. Công nghệ giáo dục có thể đóng góp vào việc phát triển giáo dục suốt đời (lifelong learning) như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

23. Lợi ích của việc sử dụng video bài giảng trực tuyến (online video lectures) so với bài giảng truyền thống là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

24. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục hỗ trợ học sinh tự học (self-directed learning)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ giáo dục trong việc đánh giá và phản hồi cho học sinh?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

27. Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, 'Văn hóa số' (Digital Culture) trong trường học cần được xây dựng như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

28. Một trong những quan ngại về đạo đức khi sử dụng AI (Trí tuệ nhân tạo) trong giáo dục là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

29. Khái niệm 'Học tập thích ứng' (Adaptive learning) trong công nghệ giáo dục tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 1

30. Một trong những ứng dụng của AI trong giáo dục là tạo ra 'gia sư ảo' (virtual tutor). Gia sư ảo có vai trò chính là gì?