Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thư tín thương mại

1. Trong thư tín thương mại, `Subject line` (dòng tiêu đề) có vai trò quan trọng như thế nào, đặc biệt là trong email?

A. Không quan trọng, có thể bỏ qua.
B. Giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt nội dung chính của thư và ưu tiên xử lý.
C. Chỉ dùng để phân biệt thư gửi từ các bộ phận khác nhau.
D. Chỉ cần ghi tên người gửi là đủ.

2. Khi viết thư tín thương mại bằng tiếng Anh, lời chào `Dear Sir or Madam` thường được sử dụng khi nào?

A. Khi biết rõ tên người nhận thư.
B. Khi gửi thư cho một đối tác thân thiết.
C. Khi không biết tên cụ thể của người nhận.
D. Khi muốn thể hiện sự trang trọng đặc biệt.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần bắt buộc trong bố cục của một thư tín thương mại tiêu chuẩn?

A. Tiêu đề thư (Letterhead)
B. Ngày tháng (Date)
C. Lời chào (Salutation)
D. Ảnh chân dung người gửi (Sender`s portrait)

4. Khi viết thư tín thương mại, việc `xưng hô` cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Luôn xưng hô theo chức vụ cao nhất của người nhận.
B. Sử dụng cách xưng hô thân mật để tạo thiện cảm.
C. Xưng hô trang trọng, lịch sự và phù hợp với mối quan hệ với người nhận.
D. Không cần quan tâm đến cách xưng hô, tập trung vào nội dung chính.

5. Điều gì KHÔNG nên có trong phần `kết thư` (closing) của thư tín thương mại?

A. Lời chào kết thư trang trọng (ví dụ: Sincerely, Respectfully).
B. Chữ ký của người gửi.
C. Thông tin liên hệ của người gửi.
D. Thông tin cá nhân không liên quan đến công việc hoặc mục đích thư.

6. Trong trường hợp cần gửi tài liệu kèm theo thư tín thương mại, cần sử dụng từ hoặc cụm từ nào để thông báo về việc này?

A. P.S. (Postscript)
B. Encl. (Enclosure/Enclosures)
C. Ref. (Reference)
D. Attn. (Attention)

7. Trong thư tín thương mại, `Attention line` (dòng lưu ý) thường được đặt ở vị trí nào và dùng để làm gì?

A. Ở cuối thư, dùng để cảm ơn người nhận.
B. Ở đầu thư, sau địa chỉ người nhận, dùng để chỉ rõ người hoặc bộ phận cụ thể cần xử lý thư trong tổ chức.
C. Ở giữa thư, dùng để nhấn mạnh nội dung quan trọng.
D. Ở tiêu đề thư, dùng để tóm tắt nội dung chính.

8. Loại thư tín thương mại nào được gửi để phản hồi yêu cầu hỏi hàng, cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, điều khoản thanh toán, và thời gian giao hàng?

A. Thư đặt hàng (Purchase order)
B. Thư báo giá (Quotation letter)
C. Thư khiếu nại (Complaint letter)
D. Thư cảm ơn (Thank-you letter)

9. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, điều gì quan trọng cần lưu ý khi viết thư tín thương mại?

A. Chỉ cần dịch thư sang ngôn ngữ của đối tác.
B. Hiểu biết về văn hóa giao tiếp, ngôn ngữ, và phong tục tập quán kinh doanh của đối tác.
C. Luôn sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giao tiếp quốc tế.
D. Không cần quan tâm đến yếu tố văn hóa, chỉ cần tập trung vào nội dung chính.

10. Nếu bạn muốn gửi một bản sao thư tín thương mại cho một người khác mà không muốn người nhận chính biết, bạn sẽ sử dụng loại `copy` nào?

A. cc: (Carbon copy)
B. bcc: (Blind carbon copy)
C. fcc: (Forward carbon copy)
D. rcc: (Reverse carbon copy)

11. Khi viết thư tín thương mại, `tính rõ ràng` (clarity) được thể hiện như thế nào?

A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện trình độ.
B. Sử dụng câu văn ngắn gọn, dễ hiểu, tránh mơ hồ và đa nghĩa.
C. Viết thư dài dòng để cung cấp đầy đủ thông tin.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và ẩn dụ.

12. Khi một công ty muốn chính thức xác nhận đơn đặt hàng từ khách hàng, loại thư tín thương mại nào sẽ được sử dụng?

A. Thư chào hàng (Sales letter)
B. Thư xác nhận đơn hàng (Order confirmation letter)
C. Thư nhắc nợ (Reminder letter)
D. Thư giới thiệu (Introduction letter)

13. Loại thư tín thương mại nào được sử dụng để bày tỏ sự không hài lòng về sản phẩm, dịch vụ hoặc hành vi của đối tác?

A. Thư yêu cầu (Request letter)
B. Thư khiếu nại (Complaint letter)
C. Thư đề nghị (Proposal letter)
D. Thư xin lỗi (Apology letter)

14. Khi viết thư tín thương mại, việc `lịch sự` (courtesy) thể hiện qua những hành động nào?

A. Chỉ cần sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
B. Sử dụng ngôn ngữ tích cực, tôn trọng người nhận, và thể hiện sự thiện chí.
C. Luôn đồng ý với mọi yêu cầu của đối tác.
D. Trả lời thư trong vòng 24 giờ.

15. Nguyên tắc `đúng đắn` (correctness) trong viết thư tín thương mại bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ cần đúng về mặt ngữ pháp.
B. Đúng về ngữ pháp, chính tả, thông tin, và giọng văn phù hợp.
C. Đúng về hình thức trình bày và bố cục thư.
D. Chỉ cần thông tin chính xác, các yếu tố khác không quan trọng.

16. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng email thương mại so với thư tín thương mại truyền thống?

A. Tốc độ gửi và nhận nhanh chóng.
B. Chi phí thấp hơn, tiết kiệm chi phí in ấn và vận chuyển.
C. Tính bảo mật và pháp lý cao hơn.
D. Dễ dàng lưu trữ và quản lý thư điện tử.

17. Loại thư tín thương mại nào được sử dụng để yêu cầu thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi quyết định mua?

A. Thư đặt hàng (Purchase order)
B. Thư khiếu nại (Complaint letter)
C. Thư hỏi hàng (Inquiry letter)
D. Thư báo giá (Quotation letter)

18. Điểm khác biệt chính giữa thư tín thương mại và email thương mại là gì?

A. Email thương mại thường trang trọng hơn thư tín thương mại.
B. Thư tín thương mại thường có tính pháp lý cao hơn và hình thức chuẩn mực hơn email.
C. Không có sự khác biệt, hai hình thức này hoàn toàn tương đồng.
D. Email thương mại luôn được in ra và gửi bằng đường bưu điện, thư tín thương mại thì không.

19. Trong thư tín thương mại, `cc:` viết tắt cho cụm từ nào và có nghĩa là gì?

A. Carbon copy, nghĩa là bản sao gửi cho những người liên quan để thông báo.
B. Confirm copy, nghĩa là bản xác nhận nội dung thư trước khi gửi đi.
C. Courtesy call, nghĩa là cuộc gọi lịch sự sau khi gửi thư.
D. Correct content, nghĩa là đảm bảo nội dung thư chính xác.

20. Điều gì thể hiện tính `hoàn chỉnh` (completeness) trong nguyên tắc viết thư tín thương mại?

A. Thư phải được viết ngắn gọn tối đa.
B. Thư phải trả lời tất cả các câu hỏi và cung cấp thông tin cần thiết.
C. Thư phải sử dụng ngôn ngữ trang trọng nhất.
D. Thư phải được gửi đi nhanh chóng nhất.

21. Trong thư tín thương mại, `Ref:` (Reference) được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ ra người soạn thư.
B. Đề cập đến chủ đề chính của thư.
C. Ghi số tham chiếu hoặc mã số thư để dễ dàng quản lý và tra cứu.
D. Nêu rõ nguồn gốc của thông tin trong thư.

22. Trong thư tín thương mại, phong cách viết nào được ưu tiên?

A. Trang trọng, hoa mỹ, sử dụng nhiều ẩn dụ.
B. Ngắn gọn, rõ ràng, mạch lạc, chuyên nghiệp.
C. Hài hước, thân mật, gần gũi như văn nói.
D. Lãng mạn, giàu cảm xúc, thể hiện cá tính người viết.

23. Khi viết thư tín thương mại, cần `cân nhắc` (consideration) đến yếu tố nào liên quan đến người nhận?

A. Chỉ cần quan tâm đến lợi ích của người gửi.
B. Quan tâm đến nhu cầu, quan điểm và mong muốn của người nhận.
C. Không cần quan tâm đến người nhận, tập trung vào nội dung cần truyền đạt.
D. Chỉ cần đảm bảo thư được gửi đúng địa chỉ.

24. Lỗi nào sau đây là phổ biến trong thư tín thương mại và cần tránh?

A. Sử dụng giấy viết thư chất lượng tốt.
B. Đánh số trang nếu thư dài hơn một trang.
C. Không kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.
D. Ghi rõ thông tin người gửi và người nhận.

25. Trong trường hợp cần thông báo về sự thay đổi trong chính sách hoặc điều khoản kinh doanh cho đối tác, loại thư tín thương mại nào phù hợp nhất?

A. Thư chúc mừng (Congratulatory letter)
B. Thư thông báo (Notification letter)
C. Thư mời (Invitation letter)
D. Thư xin lỗi (Apology letter)

26. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết thư tín thương mại?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phù hợp.
B. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp.
C. Sử dụng giọng điệu trang trọng và lịch sự.
D. Sử dụng quá nhiều từ ngữ cảm xúc và chủ quan.

27. Thành phần nào của thư tín thương mại cung cấp thông tin liên hệ của người gửi, thường bao gồm tên công ty, địa chỉ, số điện thoại, email?

A. Lời chào (Salutation)
B. Tiêu đề thư (Letterhead)
C. Phần thân thư (Body)
D. Chữ ký (Signature)

28. Khi nhận được thư khiếu nại từ khách hàng, phản hồi thích hợp nhất trong thư tín thương mại là gì?

A. Phớt lờ thư khiếu nại nếu thấy không có cơ sở.
B. Phản hồi nhanh chóng, thể hiện sự cảm thông và hướng giải quyết vấn đề.
C. Đổ lỗi cho khách hàng về vấn đề phát sinh.
D. Trả lời bằng một thư phản bác mạnh mẽ.

29. Trong thư tín thương mại, `P.S.` (Postscript) được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế cho phần nội dung chính của thư.
B. Bổ sung thông tin quan trọng bị bỏ sót sau khi đã viết xong thư.
C. Đưa ra lời chào cuối thư.
D. Chỉ ra các tài liệu đính kèm.

30. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?

A. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với đối tác.
B. Ghi lại và truyền đạt thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh.
C. Quảng bá hình ảnh doanh nghiệp một cách trực tiếp đến công chúng.
D. Thăm dò ý kiến thị trường về sản phẩm mới.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

1. Trong thư tín thương mại, 'Subject line' (dòng tiêu đề) có vai trò quan trọng như thế nào, đặc biệt là trong email?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

2. Khi viết thư tín thương mại bằng tiếng Anh, lời chào 'Dear Sir or Madam' thường được sử dụng khi nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần bắt buộc trong bố cục của một thư tín thương mại tiêu chuẩn?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

4. Khi viết thư tín thương mại, việc 'xưng hô' cần tuân thủ nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

5. Điều gì KHÔNG nên có trong phần 'kết thư' (closing) của thư tín thương mại?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

6. Trong trường hợp cần gửi tài liệu kèm theo thư tín thương mại, cần sử dụng từ hoặc cụm từ nào để thông báo về việc này?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

7. Trong thư tín thương mại, 'Attention line' (dòng lưu ý) thường được đặt ở vị trí nào và dùng để làm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

8. Loại thư tín thương mại nào được gửi để phản hồi yêu cầu hỏi hàng, cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, điều khoản thanh toán, và thời gian giao hàng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

9. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, điều gì quan trọng cần lưu ý khi viết thư tín thương mại?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

10. Nếu bạn muốn gửi một bản sao thư tín thương mại cho một người khác mà không muốn người nhận chính biết, bạn sẽ sử dụng loại 'copy' nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

11. Khi viết thư tín thương mại, 'tính rõ ràng' (clarity) được thể hiện như thế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

12. Khi một công ty muốn chính thức xác nhận đơn đặt hàng từ khách hàng, loại thư tín thương mại nào sẽ được sử dụng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

13. Loại thư tín thương mại nào được sử dụng để bày tỏ sự không hài lòng về sản phẩm, dịch vụ hoặc hành vi của đối tác?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

14. Khi viết thư tín thương mại, việc 'lịch sự' (courtesy) thể hiện qua những hành động nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

15. Nguyên tắc 'đúng đắn' (correctness) trong viết thư tín thương mại bao gồm những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

16. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng email thương mại so với thư tín thương mại truyền thống?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

17. Loại thư tín thương mại nào được sử dụng để yêu cầu thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi quyết định mua?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

18. Điểm khác biệt chính giữa thư tín thương mại và email thương mại là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

19. Trong thư tín thương mại, 'cc:' viết tắt cho cụm từ nào và có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

20. Điều gì thể hiện tính 'hoàn chỉnh' (completeness) trong nguyên tắc viết thư tín thương mại?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

21. Trong thư tín thương mại, 'Ref:' (Reference) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

22. Trong thư tín thương mại, phong cách viết nào được ưu tiên?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

23. Khi viết thư tín thương mại, cần 'cân nhắc' (consideration) đến yếu tố nào liên quan đến người nhận?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

24. Lỗi nào sau đây là phổ biến trong thư tín thương mại và cần tránh?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

25. Trong trường hợp cần thông báo về sự thay đổi trong chính sách hoặc điều khoản kinh doanh cho đối tác, loại thư tín thương mại nào phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

26. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết thư tín thương mại?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

27. Thành phần nào của thư tín thương mại cung cấp thông tin liên hệ của người gửi, thường bao gồm tên công ty, địa chỉ, số điện thoại, email?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

28. Khi nhận được thư khiếu nại từ khách hàng, phản hồi thích hợp nhất trong thư tín thương mại là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

29. Trong thư tín thương mại, 'P.S.' (Postscript) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 13

30. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?