Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

1. Lỗi ngữ nghĩa (semantic error) trong ngôn ngữ thường xuất hiện khi nào?

A. Khi phát âm sai từ.
B. Khi sử dụng sai cấu trúc ngữ pháp.
C. Khi sử dụng từ ngữ không phù hợp với nghĩa hoặc ngữ cảnh.
D. Khi viết sai chính tả.

2. Trong ngữ nghĩa học cấu trúc, `trường nghĩa` (semantic field) được hiểu là gì?

A. Tập hợp các từ có cùng âm đầu.
B. Tập hợp các từ có liên quan đến cùng một khái niệm hoặc lĩnh vực.
C. Tập hợp các từ có cấu trúc ngữ pháp tương tự.
D. Tập hợp các từ có nguồn gốc lịch sử chung.

3. Câu nào sau đây minh họa cho hiện tượng `ẩn dụ chết` (dead metaphor)?

A. Trái tim tan vỡ.
B. Mặt trời mọc ở đằng Đông.
C. Chân bàn.
D. Ngọn lửa tình yêu.

4. Câu hỏi nào sau đây liên quan đến `nghĩa biểu vật` (denotation) của từ `mèo`?

A. Từ `mèo` có nguồn gốc từ ngôn ngữ nào?
B. Từ `mèo` thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào?
C. Từ `mèo` dùng để chỉ loại động vật có vú nào?
D. Từ `mèo` gợi lên cảm xúc gì cho người nghe?

5. Trong ngữ nghĩa học nhận thức, `phạm trù hóa` (categorization) là quá trình như thế nào?

A. Quá trình học từ vựng theo danh mục.
B. Quá trình phân loại thế giới thành các phạm trù khái niệm dựa trên kinh nghiệm và nhận thức.
C. Quá trình phân tích cấu trúc câu theo loại câu.
D. Quá trình dịch từ ngữ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

6. Trong phân tích thành phần nghĩa (componential analysis), ý nghĩa của từ được phân tích thành các yếu tố nhỏ hơn gọi là gì?

A. Âm vị (phonemes)
B. Hình vị (morphemes)
C. Nét nghĩa (semantic features/components)
D. Ngữ tố (syntactic categories)

7. Khái niệm `nghĩa sở chỉ` (sense) trong ngữ nghĩa học liên quan đến điều gì?

A. Đối tượng hoặc thực thể thực tế mà một từ hoặc cụm từ chỉ đến.
B. Ý nghĩa trừu tượng, khái niệm hoặc mối quan hệ giữa các từ.
C. Cách người nói sử dụng từ ngữ để đạt được mục đích giao tiếp.
D. Sự thay đổi ý nghĩa của từ ngữ theo thời gian.

8. Câu nào sau đây thể hiện `tính dị thường về nghĩa` (semantic anomaly)?

A. Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.
B. Ý tưởng xanh lá cây đang ngủ say sưa.
C. Hôm qua trời mưa to.
D. Cô ấy hát một bài hát buồn.

9. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa tình thái` (connotation) của một từ khác với `nghĩa biểu vật` (denotation) như thế nào?

A. Nghĩa tình thái là ý nghĩa khách quan, còn nghĩa biểu vật là ý nghĩa chủ quan.
B. Nghĩa biểu vật là ý nghĩa cốt lõi, còn nghĩa tình thái là ý nghĩa liên tưởng, cảm xúc hoặc văn hóa.
C. Nghĩa tình thái chỉ xuất hiện trong văn nói, còn nghĩa biểu vật chỉ xuất hiện trong văn viết.
D. Nghĩa biểu vật thay đổi theo thời gian, còn nghĩa tình thái thì không.

10. Ngữ nghĩa học, với tư cách là một phân ngành của ngôn ngữ học, tập trung nghiên cứu về điều gì?

A. Âm thanh của ngôn ngữ và cách chúng được cấu trúc.
B. Hình thức và cấu trúc của từ và câu.
C. Ý nghĩa của từ, cụm từ, câu và văn bản.
D. Cách ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế.

11. Từ nào sau đây thể hiện quan hệ `trái nghĩa` (antonymy) theo kiểu `phân cực` (polar antonyms) với từ `nóng`?

A. Ấm
B. Mát
C. Lạnh
D. Âm ấm

12. Phép ẩn dụ (metaphor) là một hiện tượng ngữ nghĩa học, trong đó ý nghĩa được tạo ra bằng cách nào?

A. Sử dụng từ ngữ theo nghĩa đen, chính xác.
B. So sánh trực tiếp hai sự vật hoặc khái niệm khác nhau.
C. Chuyển nghĩa từ một phạm trù nghĩa này sang một phạm trù nghĩa khác dựa trên sự tương đồng.
D. Sử dụng từ ngữ để chỉ đối tượng hoặc thực thể cụ thể trong thế giới thực.

13. Câu nào sau đây thể hiện `tính mơ hồ từ vựng` (lexical ambiguity)?

A. Tôi đã nhìn thấy một con dơi.
B. Tôi đã đi bộ trong công viên.
C. Tôi thích ăn táo.
D. Tôi đang đọc một cuốn sách.

14. Sự khác biệt chính giữa `ngữ nghĩa từ vựng` (lexical semantics) và `ngữ nghĩa cấu trúc` (structural semantics) là gì?

A. Ngữ nghĩa từ vựng tập trung vào nghĩa của từ, còn ngữ nghĩa cấu trúc tập trung vào nghĩa của câu.
B. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của từ trong từ điển, còn ngữ nghĩa cấu trúc nghiên cứu nghĩa của từ trong văn bản.
C. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của từ riêng lẻ, còn ngữ nghĩa cấu trúc nghiên cứu mối quan hệ nghĩa giữa các từ trong hệ thống ngôn ngữ.
D. Ngữ nghĩa từ vựng sử dụng phương pháp định tính, còn ngữ nghĩa cấu trúc sử dụng phương pháp định lượng.

15. Câu nào sau đây thể hiện sự thay đổi nghĩa theo hướng `thu hẹp nghĩa` (semantic narrowing) của từ `chim`?

A. Từ `chim` ban đầu chỉ tất cả các loài động vật bay được, sau đó chỉ còn chỉ các loài có lông vũ.
B. Từ `chim` ban đầu chỉ các loài chim nhỏ, sau đó bao gồm cả các loài chim lớn như đại bàng.
C. Từ `chim` ban đầu chỉ các loài chim hoang dã, sau đó bao gồm cả chim nuôi.
D. Từ `chim` ban đầu chỉ các loài chim ăn hạt, sau đó bao gồm cả chim ăn thịt.

16. Trong ngữ nghĩa học, `tính mơ hồ` (ambiguity) của một từ hoặc câu đề cập đến điều gì?

A. Việc một từ có nhiều cách phát âm khác nhau.
B. Việc một từ hoặc câu có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau.
C. Sự thay đổi ý nghĩa của từ ngữ theo thời gian.
D. Việc sử dụng từ ngữ không rõ ràng, khó hiểu.

17. Từ nào sau đây thể hiện mối quan hệ `đồng nghĩa` (synonymy) với từ `rộng lớn`?

A. Nhỏ bé
B. Hẹp
C. Bao la
D. Cạn

18. Trong ngữ nghĩa học, `vai nghĩa` (semantic role) của một thành phần câu cho biết điều gì?

A. Vị trí của thành phần đó trong cấu trúc câu.
B. Chức năng ngữ pháp của thành phần đó.
C. Mối quan hệ ngữ nghĩa của thành phần đó với hành động hoặc trạng thái được mô tả trong câu.
D. Phong cách ngôn ngữ của thành phần đó.

19. Phương pháp `phân tích ngữ nghĩa hình thức` (formal semantic analysis) thường sử dụng công cụ nào để biểu diễn ý nghĩa?

A. Hình ảnh và sơ đồ.
B. Công thức logic và ký hiệu toán học.
C. Ví dụ và tình huống thực tế.
D. Từ điển và ngữ pháp.

20. Câu nào sau đây thể hiện `quan hệ kéo theo` (entailment) với câu `Lan đang đọc sách trong thư viện`?

A. Lan đang viết bài trong thư viện.
B. Lan đang ở trong thư viện.
C. Lan đang mượn sách ở thư viện.
D. Lan đang nói chuyện với bạn ở thư viện.

21. Trong ngữ nghĩa học, `ngữ cảnh` (context) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc xác định ý nghĩa?

A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ và câu.
B. Ngữ cảnh chỉ ảnh hưởng đến cách phát âm của từ.
C. Ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa của từ đa nghĩa, loại bỏ tính mơ hồ và xác định ý nghĩa phù hợp trong tình huống giao tiếp cụ thể.
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ.

22. Hiện tượng `đa nghĩa` (polysemy) khác với `đồng âm` (homonymy) ở điểm nào?

A. Từ đa nghĩa có nhiều nghĩa khác nhau, còn từ đồng âm chỉ có một nghĩa.
B. Các nghĩa của từ đa nghĩa có liên quan đến nhau, còn các nghĩa của từ đồng âm không liên quan.
C. Từ đa nghĩa có nhiều cách viết, còn từ đồng âm chỉ có một cách viết.
D. Từ đa nghĩa thường xuất hiện trong văn nói, còn từ đồng âm thường xuất hiện trong văn viết.

23. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa tình thái` (mood) của động từ biểu thị điều gì?

A. Thời gian của hành động.
B. Thể của hành động.
C. Thái độ hoặc quan điểm của người nói đối với hành động hoặc sự kiện được mô tả.
D. Tác nhân thực hiện hành động.

24. Trong ngữ nghĩa học, `nguyên tắc thành phần` (compositionality principle) khẳng định điều gì về ý nghĩa của câu?

A. Ý nghĩa của câu là tổng nghĩa của các từ trong câu cộng lại.
B. Ý nghĩa của câu được quyết định bởi ngữ cảnh sử dụng.
C. Ý nghĩa của câu có thể được suy ra từ ý nghĩa của các thành phần cấu tạo nên câu (từ, cụm từ) và cách chúng được kết hợp với nhau.
D. Ý nghĩa của câu là một thực thể độc lập, không liên quan đến ý nghĩa của các thành phần.

25. Câu nào sau đây thể hiện `tính hàm ý hội thoại` (conversational implicature) theo nguyên tắc hợp tác của Grice?

A. Hôm nay trời đẹp.
B. Bạn có muốn uống cà phê không?
C. A: Bạn có biết mấy giờ rồi không? B: Xe buýt vừa đi rồi.
D. Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.

26. Khái niệm `tiền giả định` (presupposition) trong ngữ nghĩa học liên quan đến điều gì?

A. Ý nghĩa tường minh của một phát ngôn.
B. Ý nghĩa hàm ẩn mà người nghe phải suy luận ra.
C. Thông tin ngầm định hoặc giả định trước mà phát ngôn viên cho là đúng và người nghe cũng biết hoặc chấp nhận.
D. Ý nghĩa biểu cảm hoặc thái độ của người nói.

27. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa biểu thị` (sense) và `tham chiếu` (reference) của một danh từ có mối quan hệ như thế nào?

A. Nghĩa biểu thị và tham chiếu là hai khái niệm đồng nhất.
B. Nghĩa biểu thị là đối tượng thực tế, tham chiếu là ý nghĩa trừu tượng.
C. Nghĩa biểu thị là ý nghĩa trừu tượng, khái niệm, tham chiếu là đối tượng hoặc thực thể thực tế trong thế giới.
D. Nghĩa biểu thị và tham chiếu không liên quan đến nhau.

28. Câu nào sau đây thể hiện `quan hệ bộ phận - toàn thể` (meronymy) giữa các từ?

A. Chó và mèo.
B. Tay và chân.
C. Bàn tay và ngón tay.
D. Lớn và nhỏ.

29. Khái niệm `ngữ cảnh hóa` (contextualization) trong ngữ nghĩa học nhấn mạnh điều gì?

A. Tầm quan trọng của việc học từ vựng theo chủ đề.
B. Tầm quan trọng của việc phân tích cấu trúc câu.
C. Tầm quan trọng của việc xem xét ngữ cảnh giao tiếp để hiểu đúng ý nghĩa.
D. Tầm quan trọng của việc học ngữ pháp một cách bài bản.

30. Trong ngữ nghĩa học, `sự kiện ngôn ngữ` (speech act) là gì?

A. Âm thanh phát ra khi nói.
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
C. Hành động được thực hiện thông qua lời nói.
D. Ý nghĩa của từ trong từ điển.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

1. Lỗi ngữ nghĩa (semantic error) trong ngôn ngữ thường xuất hiện khi nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

2. Trong ngữ nghĩa học cấu trúc, 'trường nghĩa' (semantic field) được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

3. Câu nào sau đây minh họa cho hiện tượng 'ẩn dụ chết' (dead metaphor)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

4. Câu hỏi nào sau đây liên quan đến 'nghĩa biểu vật' (denotation) của từ 'mèo'?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

5. Trong ngữ nghĩa học nhận thức, 'phạm trù hóa' (categorization) là quá trình như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

6. Trong phân tích thành phần nghĩa (componential analysis), ý nghĩa của từ được phân tích thành các yếu tố nhỏ hơn gọi là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

7. Khái niệm 'nghĩa sở chỉ' (sense) trong ngữ nghĩa học liên quan đến điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

8. Câu nào sau đây thể hiện 'tính dị thường về nghĩa' (semantic anomaly)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

9. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa tình thái' (connotation) của một từ khác với 'nghĩa biểu vật' (denotation) như thế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

10. Ngữ nghĩa học, với tư cách là một phân ngành của ngôn ngữ học, tập trung nghiên cứu về điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

11. Từ nào sau đây thể hiện quan hệ 'trái nghĩa' (antonymy) theo kiểu 'phân cực' (polar antonyms) với từ 'nóng'?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

12. Phép ẩn dụ (metaphor) là một hiện tượng ngữ nghĩa học, trong đó ý nghĩa được tạo ra bằng cách nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

13. Câu nào sau đây thể hiện 'tính mơ hồ từ vựng' (lexical ambiguity)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

14. Sự khác biệt chính giữa 'ngữ nghĩa từ vựng' (lexical semantics) và 'ngữ nghĩa cấu trúc' (structural semantics) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

15. Câu nào sau đây thể hiện sự thay đổi nghĩa theo hướng 'thu hẹp nghĩa' (semantic narrowing) của từ 'chim'?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

16. Trong ngữ nghĩa học, 'tính mơ hồ' (ambiguity) của một từ hoặc câu đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

17. Từ nào sau đây thể hiện mối quan hệ 'đồng nghĩa' (synonymy) với từ 'rộng lớn'?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

18. Trong ngữ nghĩa học, 'vai nghĩa' (semantic role) của một thành phần câu cho biết điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

19. Phương pháp 'phân tích ngữ nghĩa hình thức' (formal semantic analysis) thường sử dụng công cụ nào để biểu diễn ý nghĩa?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

20. Câu nào sau đây thể hiện 'quan hệ kéo theo' (entailment) với câu 'Lan đang đọc sách trong thư viện'?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

21. Trong ngữ nghĩa học, 'ngữ cảnh' (context) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc xác định ý nghĩa?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

22. Hiện tượng 'đa nghĩa' (polysemy) khác với 'đồng âm' (homonymy) ở điểm nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

23. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa tình thái' (mood) của động từ biểu thị điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

24. Trong ngữ nghĩa học, 'nguyên tắc thành phần' (compositionality principle) khẳng định điều gì về ý nghĩa của câu?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

25. Câu nào sau đây thể hiện 'tính hàm ý hội thoại' (conversational implicature) theo nguyên tắc hợp tác của Grice?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

26. Khái niệm 'tiền giả định' (presupposition) trong ngữ nghĩa học liên quan đến điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

27. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa biểu thị' (sense) và 'tham chiếu' (reference) của một danh từ có mối quan hệ như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

28. Câu nào sau đây thể hiện 'quan hệ bộ phận - toàn thể' (meronymy) giữa các từ?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

29. Khái niệm 'ngữ cảnh hóa' (contextualization) trong ngữ nghĩa học nhấn mạnh điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 13

30. Trong ngữ nghĩa học, 'sự kiện ngôn ngữ' (speech act) là gì?