Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 kết nối bài 24 Thu thập thông tin về các chất và hoạt động có hại cho sức khỏe
1. Chất nào sau đây, nếu có trong không khí, có thể làm giảm khả năng hấp thụ oxy của máu và gây ngạt thở?
A. Oxy.
B. Nitơ.
C. Carbon dioxide (CO2) ở nồng độ rất cao.
D. Carbon monoxide (CO).
2. Việc phơi nhiễm với tiếng ồn quá lớn và kéo dài có thể gây ra những tác hại nào cho sức khỏe?
A. Cải thiện khả năng nghe nhạc.
B. Tăng cường sự tập trung trong học tập.
C. Gây ù tai, giảm thính lực và căng thẳng thần kinh.
D. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa.
3. Việc sử dụng rượu, bia quá mức có thể gây ra những tác hại nghiêm trọng nào cho sức khỏe con người?
A. Tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung.
B. Giúp cơ thể thư giãn và giảm căng thẳng hiệu quả.
C. Gây tổn thương gan, hệ thần kinh và tăng nguy cơ tai nạn.
D. Cải thiện hệ tiêu hóa.
4. Phân tích các hoạt động sau, hoạt động nào là tốt cho sức khỏe và giúp phòng tránh các chất có hại?
A. Ăn nhiều đồ ăn vặt, nhiều đường và muối.
B. Vận động thể chất thường xuyên.
C. Ngủ ít, thức khuya.
D. Uống nhiều nước ngọt có gas.
5. Việc sử dụng quá nhiều muối trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nào?
A. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
B. Tăng huyết áp và các bệnh liên quan.
C. Cải thiện chức năng thận.
D. Tăng cường sức khỏe xương.
6. Hoạt động nào sau đây của con người có thể gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe cộng đồng?
A. Trồng cây xanh quanh nguồn nước.
B. Xử lý nước thải sinh hoạt trước khi xả ra môi trường.
C. Xả trực tiếp nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý vào sông, hồ.
D. Tổ chức các hoạt động bảo vệ nguồn nước.
7. Hoạt động nào sau đây giúp chúng ta thu thập thông tin về các hoạt động có hại cho sức khỏe và cách phòng tránh chúng?
A. Tham gia vào các trò chơi nguy hiểm.
B. Đọc sách hướng dẫn an toàn phòng cháy chữa cháy.
C. Thử nghiệm các loại thuốc không rõ nguồn gốc.
D. Trèo cây cao không có người giám sát.
8. Học sinh cần làm gì khi vô tình tiếp xúc với một chất hóa học lạ và có thể gây hại?
A. Tự mình thử nghiệm để biết chất đó là gì.
B. Giữ nguyên hiện trạng và chờ đợi.
C. Báo ngay cho người lớn (giáo viên, phụ huynh) và tránh tiếp xúc thêm.
D. Dùng tay không để lau chùi.
9. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự thu thập thông tin về một hoạt động có hại cho sức khỏe một cách chủ động và có trách nhiệm?
A. Tham gia giao thông khi không đội mũ bảo hiểm.
B. Chơi đùa gần các khu vực có nguy cơ cháy nổ.
C. Tìm hiểu về tác hại của việc sử dụng ma túy và cách phòng tránh.
D. Ăn kẹo cao su thay cho bữa chính.
10. Tại sao việc ăn quá nhiều đồ ngọt, bánh kẹo lại có hại cho sức khỏe, đặc biệt là răng miệng?
A. Vì đồ ngọt cung cấp nhiều năng lượng cần thiết cho cơ thể.
B. Vì đường trong bánh kẹo là thức ăn yêu thích của vi khuẩn gây sâu răng, dẫn đến tổn thương men răng.
C. Vì chúng giúp tăng cường hệ miễn dịch.
D. Vì chúng làm giảm cảm giác đói.
11. Tại sao việc làm dụng điện thoại, máy tính bảng có thể gây hại cho mắt và tư thế của học sinh?
A. Vì ánh sáng xanh từ màn hình giúp mắt nhìn rõ hơn.
B. Vì việc giữ nguyên một tư thế quá lâu và nhìn gần liên tục gây mỏi mắt, khô mắt và ảnh hưởng đến cột sống.
C. Vì các thiết bị này giúp tăng cường khả năng ghi nhớ.
D. Vì chúng cung cấp thông tin bổ ích cho việc học.
12. Chất nào sau đây, nếu sử dụng quá liều hoặc không theo chỉ định của bác sĩ, có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm?
A. Vitamin C.
B. Nước lọc.
C. Thuốc kháng sinh.
D. Trái cây tươi.
13. Chất nào sau đây, nếu tiếp xúc với da trong thời gian dài, có thể gây ra các phản ứng dị ứng, mẩn đỏ hoặc ngứa?
A. Nước.
B. Bột giặt hoặc nước giặt có chứa hóa chất.
C. Dầu ăn.
D. Sữa tươi.
14. Hoạt động nào sau đây giúp học sinh thu thập thông tin về các chất có hại trong không khí và cách bảo vệ sức khỏe khi không khí ô nhiễm?
A. Hít thở sâu không khí ở khu vực ô nhiễm.
B. Tìm hiểu về tác hại của bụi mịn PM2.5 và các biện pháp phòng tránh.
C. Mở cửa sổ nhà khi có khói bụi từ bên ngoài.
D. Thường xuyên đốt rác thải nhựa.
15. Tại sao việc ăn uống mất vệ sinh, thực phẩm không rõ nguồn gốc lại có thể gây hại cho sức khỏe?
A. Vì chúng thường có mùi vị hấp dẫn hơn.
B. Vì chúng có thể chứa vi khuẩn, virus, ký sinh trùng hoặc hóa chất độc hại gây bệnh.
C. Vì chúng giúp cơ thể bổ sung nhiều năng lượng.
D. Vì chúng giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn.
16. Chất nào sau đây, nếu hít phải với nồng độ cao, có thể gây chóng mặt, buồn nôn, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng?
A. Hơi nước.
B. Carbon dioxide (CO2) ở nồng độ bình thường.
C. Khí Carbon monoxide (CO).
D. Nitơ trong không khí.
17. Chất nào sau đây, nếu tiếp xúc quá nhiều hoặc không đúng cách, có thể gây hại cho da, mắt và hệ hô hấp của con người?
A. Nước sạch.
B. Oxy trong không khí.
C. Xà phòng.
D. Dung dịch tẩy rửa chứa hóa chất mạnh (ví dụ: nước Javen).
18. Hoạt động nào sau đây là một cách hiệu quả để thu thập thông tin về các chất và hoạt động có hại cho sức khỏe mà không cần tiếp xúc trực tiếp?
A. Tự mình thử nghiệm các chất không rõ nguồn gốc.
B. Đọc sách báo, tìm kiếm thông tin trên internet từ các nguồn uy tín.
C. Hỏi bạn bè về kinh nghiệm của họ.
D. Quan sát các trường hợp bị ảnh hưởng.
19. Để bảo vệ sức khỏe, chúng ta nên tránh xa các hoạt động nào sau đây liên quan đến khói thuốc lá?
A. Ngồi gần người hút thuốc thụ động.
B. Tham gia các chiến dịch phòng chống tác hại thuốc lá.
C. Tự mình hút thuốc lá.
D. Nói chuyện với người hút thuốc về tác hại của nó.
20. Trong môi trường lớp học, hoạt động nào sau đây có thể gây hại cho sức khỏe của học sinh nếu không được kiểm soát tốt?
A. Học sinh vui chơi, chạy nhảy trong sân trường.
B. Giáo viên giảng bài và học sinh lắng nghe.
C. Sử dụng dung dịch sát khuẩn tay chứa cồn nồng độ cao trong không gian kín, thiếu thông gió.
D. Uống nước lọc sạch từ bình cá nhân.
21. Chất nào sau đây thường có trong bao bì thực phẩm, đồ chơi trẻ em và có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ nếu tiếp xúc lâu dài?
A. Chất liệu thủy tinh.
B. Chất liệu gỗ tự nhiên.
C. Nhựa PVC (Polyvinyl chloride) hoặc các phthalates.
D. Giấy tái chế.
22. Hoạt động nào sau đây giúp học sinh thu thập thông tin về các chất có hại trong môi trường sống?
A. Chơi đùa với lửa.
B. Tìm hiểu về tác hại của thuốc bảo vệ thực vật đối với sức khỏe con người.
C. Ăn những loại nấm không rõ nguồn gốc.
D. Tự pha chế các dung dịch hóa học tại nhà.
23. Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về việc thu thập thông tin về một chất có hại mà không cần tiếp xúc trực tiếp với chất đó?
A. Thử nghiệm một loại thuốc trừ sâu mới bằng cách ăn vào.
B. Đọc nhãn cảnh báo trên bao bì hóa chất và tìm hiểu ý nghĩa của các ký hiệu.
C. Chơi đùa với các vật dụng phát ra bức xạ.
D. Uống một chất lỏng không rõ nguồn gốc.
24. Chất nào sau đây thường được sử dụng để diệt khuẩn nhưng có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp nếu không pha loãng đúng cách?
A. Nước cất.
B. Ozone.
C. Cồn y tế (Ethanol).
D. Javen (Natri hypochlorite).
25. Việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu mà không có biện pháp bảo vệ có thể gây ra tác hại gì cho da?
A. Da sẽ trở nên khỏe mạnh và săn chắc hơn.
B. Tăng cường sản xuất Vitamin D một cách an toàn.
C. Gây cháy nắng, lão hóa da sớm và tăng nguy cơ ung thư da.
D. Da sẽ đều màu và sáng hơn.