Trắc nghiệm Toán học 9 Kết nối Hoạt động thực hành trải nghiệm: Pha chế dung dịch theo nồng độ yêu cầu
1. Pha 200 ml dung dịch $CaCl_2$ 0,2 M. Khối lượng $CaCl_2$ cần dùng là bao nhiêu? (Cho Ca = 40, Cl = 35,5)
A. $4,44\ \text{g}$
B. $2,22\ \text{g}$
C. $8,88\ \text{g}$
D. $0,444\ \text{g}$
2. Pha 200 ml dung dịch $HCl$ 1,5 M từ dung dịch $HCl$ 6 M. Thể tích dung dịch $HCl$ 6 M cần dùng là bao nhiêu?
A. $50\ \text{ml}$
B. $75\ \text{ml}$
C. $100\ \text{ml}$
D. $25\ \text{ml}$
3. Một dung dịch $H_2SO_4$ có nồng độ 10% và khối lượng riêng là 1,07 g/ml. Nồng độ mol của dung dịch này là bao nhiêu? (Cho H = 1, S = 32, O = 16)
A. $1,0\ \text{M}$
B. $1,09\ \text{M}$
C. $1,07\ \text{M}$
D. $1,1\ \text{M}$
4. Một dung dịch có khối lượng riêng 1,1 g/ml và nồng độ 20%. Khối lượng dung môi cần dùng để pha 110 gam dung dịch này là bao nhiêu?
A. $88\ \text{g}$
B. $22\ \text{g}$
C. $110\ \text{g}$
D. $90\ \text{g}$
5. Để pha 500 ml dung dịch $KNO_3$ 0,3 M, cần bao nhiêu gam $KNO_3$? (Cho K = 39, N = 14, O = 16)
A. $15,15\ \text{g}$
B. $151,5\ \text{g}$
C. $1,515\ \text{g}$
D. $30,3\ \text{g}$
6. Một dung dịch có nồng độ 20% về khối lượng. Nếu lấy 100 gam dung dịch này, khối lượng dung môi là bao nhiêu?
A. $20\ \text{g}$
B. $100\ \text{g}$
C. $80\ \text{g}$
D. $60\ \text{g}$
7. Để pha một dung dịch NaOH có nồng độ 0,5 mol/L, người ta lấy 2 gam NaOH rắn cho vào cốc chứa nước cất và khuấy đều. Khối lượng mol phân tử của NaOH là bao nhiêu? (Cho Na = 23, O = 16, H = 1)
A. $40\ \text{g/mol}$
B. $39\ \text{g/mol}$
C. $41\ \text{g/mol}$
D. $23\ \text{g/mol}$
8. Khi pha 100 ml dung dịch NaCl 0,2 M, khối lượng NaCl cần dùng là bao nhiêu? (Cho Na = 23, Cl = 35,5)
A. $1,17\ \text{g}$
B. $0,117\ \text{g}$
C. $11,7\ \text{g}$
D. $0,585\ \text{g}$
9. Để pha 500 ml dung dịch $Na_2CO_3$ 0,2 M, người ta cần lấy bao nhiêu gam $Na_2CO_3$ tinh khiết? (Cho Na = 23, C = 12, O = 16)
A. $10,6\ \text{g}$
B. $5,3\ \text{g}$
C. $21,2\ \text{g}$
D. $53\ \text{g}$
10. Để pha 200 gam dung dịch CuSO4 có nồng độ 10%, khối lượng CuSO4 khan cần dùng là bao nhiêu?
A. $20\ \text{g}$
B. $22,2\ \text{g}$
C. $18\ \text{g}$
D. $25\ \text{g}$
11. Một dung dịch có nồng độ mol là 0,5 M và thể tích là 250 ml. Nếu pha loãng dung dịch này thành 1000 ml, nồng độ mol của dung dịch mới là bao nhiêu?
A. $0,25\ \text{M}$
B. $0,125\ \text{M}$
C. $0,5\ \text{M}$
D. $0,05\ \text{M}$
12. Pha 500 ml dung dịch $NaOH$ 0,1 M. Khối lượng $NaOH$ cần dùng là bao nhiêu? (Cho Na = 23, O = 16, H = 1)
A. $2\ \text{g}$
B. $1\ \text{g}$
C. $0,4\ \text{g}$
D. $4\ \text{g}$
13. Pha 100 ml dung dịch H2SO4 0,5 M. Khối lượng H2SO4 cần lấy là bao nhiêu? (Cho H = 1, S = 32, O = 16)
A. $4,9\ \text{g}$
B. $0,49\ \text{g}$
C. $9,8\ \text{g}$
D. $2,45\ \text{g}$
14. Một dung dịch có khối lượng riêng là $1,2\ \text{g/ml}$. Để pha 200 ml dung dịch này, người ta dùng 40 gam chất tan. Nồng độ phần trăm của dung dịch là bao nhiêu?
A. $16,67\ \% $
B. $10\ \% $
C. $20\ \% $
D. $8,33\ \% $
15. Một học sinh pha 200 ml dung dịch $KMnO_4$ 0,1 M. Khối lượng $KMnO_4$ cần dùng là bao nhiêu? (Cho K = 39, Mn = 55, O = 16)
A. $3,16\ \text{g}$
B. $31,6\ \text{g}$
C. $1,58\ \text{g}$
D. $0,316\ \text{g}$