Trắc nghiệm Toán học 9 Kết nối bài 8: Khai căn bậc hai với phép nhân và phép chia
Trắc nghiệm Toán học 9 Kết nối bài 8: Khai căn bậc hai với phép nhân và phép chia
1. Tính giá trị của $\sqrt{25 \times 36}$:
A. 65
B. 150
C. 30
D. 900
2. Nếu $\sqrt{x} = 7$, thì giá trị của $x$ là:
A. 14
B. 49
C. $\,\pm 49$
D. $\sqrt{7}$
3. Biết $\sqrt{a} = 3$ và $\sqrt{b} = 4$. Giá trị của $\sqrt{a \times b}$ là:
4. Giá trị nào sau đây của $a$ làm cho biểu thức $\sqrt{-a}$ có nghĩa trong tập số thực?
A. a = 5
B. a = -5
C. a = 0
D. a = 10
5. Biểu thức $\sqrt{a^2 b^2}$ với $a > 0$ và $b < 0$ được rút gọn thành:
A. $ab$
B. $-ab$
C. $|ab|$
D. $-a b$
6. Giá trị của $\sqrt{0.01 \times 100}$ là:
A. 0.1
B. 1
C. 10
D. 0.01
7. Tìm $x$ biết $\frac{\sqrt{x}}{\sqrt{4}} = 5$
8. Rút gọn biểu thức $\sqrt{x^2}$ với $x \ge 0$ ta được:
A. $x^2$
B. $-x$
C. $x$
D. $\pm x$
9. Tính giá trị của $\sqrt{50 \times 2}$:
A. 10
B. 100
C. 1000
D. 2500
10. Tính giá trị của $\frac{\sqrt{81}}{\sqrt{9}}$:
11. Rút gọn biểu thức $\sqrt{4x^2}$ với $x < 0$ ta được:
A. $2x$
B. $-2x$
C. $4x$
D. $-4x$
12. Rút gọn biểu thức $\sqrt{\frac{x^2}{y^2}}$ với $x \ne 0, y \ne 0$:
A. $\frac{x}{y}$
B. $|\frac{x}{y}|$
C. $\frac{|x|}{|y|}$
D. $x^2/y^2$
13. Giá trị của $\sqrt{\frac{100}{4}}$ là bao nhiêu?
14. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Với mọi số thực $a$, $\sqrt{a^2} = a$
B. Với mọi số thực $a$, $\sqrt{a^2} = -a$
C. Với mọi số thực $a$, $\sqrt{a^2} = |a|$
D. Với mọi số thực $a$, $\sqrt{a^2} = \pm a$
15. Kết quả của phép nhân $\sqrt{9} \times \sqrt{16}$ là: