Trắc nghiệm Toán học 9 Kết nối bài 32: Hình cầu
Trắc nghiệm Toán học 9 Kết nối bài 32: Hình cầu
1. Một hình cầu có bán kính $R$. Diện tích của một nửa hình cầu (tính cả phần mặt phẳng đáy) là bao nhiêu?
A. $2\pi R^2$
B. $4\pi R^2$
C. $\frac{2}{3}\pi R^3$
D. $2\pi R^2 + \pi R^2$
2. Đường kính của một hình cầu là 10 cm. Diện tích mặt cầu là bao nhiêu?
A. $25\pi$ cm$^2$
B. $50\pi$ cm$^2$
C. $100\pi$ cm$^2$
D. $400\pi$ cm$^2$
3. Một hình cầu có bán kính $R = 3$ cm. Diện tích mặt cầu là bao nhiêu?
A. $18\pi$ cm$^2$
B. $27\pi$ cm$^2$
C. $36\pi$ cm$^2$
D. $9\pi$ cm$^2$
4. Nếu bán kính của hình cầu tăng gấp đôi, diện tích mặt cầu sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp bốn
C. Tăng gấp tám
D. Không thay đổi
5. Một hình cầu có bán kính $R$. Diện tích bề mặt của một nửa hình cầu (tính cả phần mặt phẳng đáy) là bao nhiêu?
A. $2\pi R^2$
B. $4\pi R^2$
C. $3\pi R^2$
D. $\frac{2}{3}\pi R^3$
6. Một hình cầu có chu vi đường tròn lớn là $6\pi$ cm. Diện tích mặt cầu là bao nhiêu?
A. $36\pi$ cm$^2$
B. $144\pi$ cm$^2$
C. $9\pi$ cm$^2$
D. $12\pi$ cm$^2$
7. Công thức tính diện tích mặt cầu bán kính $R$ là gì?
A. $S = \pi R^2$
B. $S = 4\pi R^2$
C. $V = \frac{4}{3}\pi R^3$
D. $S = 2\pi R$
8. Nếu diện tích mặt cầu là $100\pi$ cm$^2$, thì bán kính của nó là bao nhiêu?
A. 5 cm
B. 10 cm
C. 25 cm
D. 50 cm
9. Nếu thể tích hình cầu là $288\pi$ cm$^3$, thì bán kính của nó là bao nhiêu?
A. 3 cm
B. 6 cm
C. 9 cm
D. 12 cm
10. Nếu đường kính của hình cầu tăng lên 3 lần, thể tích của nó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng 3 lần
B. Tăng 6 lần
C. Tăng 9 lần
D. Tăng 27 lần
11. Công thức tính thể tích hình cầu bán kính $R$ là gì?
A. $S = 4\pi R^2$
B. $V = \pi R^2 h$
C. $V = \frac{4}{3}\pi R^3$
D. $V = \frac{1}{3}\pi R^2 h$
12. Nếu bán kính của hình cầu tăng gấp đôi, thể tích hình cầu sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp ba
C. Tăng gấp bốn
D. Tăng gấp tám
13. Một hình cầu có bán kính $R = 3$ dm. Thể tích hình cầu là bao nhiêu?
A. $27\pi$ dm$^3$
B. $36\pi$ dm$^3$
C. $108\pi$ dm$^3$
D. $144\pi$ dm$^3$
14. Một hình cầu có bán kính $R$. Diện tích của một nửa hình cầu (không tính phần mặt phẳng đáy) là bao nhiêu?
A. $2\pi R^2$
B. $4\pi R^2$
C. $\frac{2}{3}\pi R^3$
D. $2\pi R^2 + \pi R^2$
15. Một hình cầu có bán kính $R$. Thể tích của một nửa hình cầu là bao nhiêu?
A. $2\pi R^3$
B. $\frac{4}{3}\pi R^3$
C. $\frac{2}{3}\pi R^3$
D. $\pi R^3$