Trắc nghiệm Toán học 7 kết nối bài 24 Biểu thức đại số
Trắc nghiệm Toán học 7 kết nối bài 24 Biểu thức đại số
1. Nếu gọi tuổi của An là $a$ (tuổi), thì tuổi của em trai An kém An 3 tuổi được biểu diễn là:
A. $a + 3$
B. $3a$
C. $a - 3$
D. $3 - a$
2. Cho đa thức $M = 5x^2 - 3x + 7$. Tìm hạng tử tự do của đa thức $M$.
A. $5x^2$
B. $-3x$
C. 7
D. $5x^2 - 3x$
3. Giá trị của biểu thức $x^2 - 2x + 1$ khi $x = -1$ là bao nhiêu?
4. Biểu thức đại số nào sau đây biểu diễn tổng của x và y, nhân với 2?
A. $2(x + y)$
B. $2x + y$
C. $x + 2y$
D. $2x + 2y$
5. Biểu thức nào sau đây không phải là đa thức?
A. $x^2 + 2x - 1$
B. $3x - frac{1}{x}$
C. $5x^3$
D. $y^2 + 2y$
6. Cho hai đơn thức $A = 3x^2y$ và $B = -2x^2y$. Tổng $A + B$ bằng bao nhiêu?
A. $xy$
B. $5x^2y$
C. $x^2y$
D. -$x^2y$
7. Đơn thức $-7a^3b^2c$ có bậc là bao nhiêu?
8. Biểu thức nào sau đây biểu diễn tích của x và y, cộng với z?
A. $xy + z$
B. $x(y + z)$
C. $xz + y$
D. $x + y + z$
9. Cho biểu thức đại số $3x + 5$. Giá trị của biểu thức khi $x = 2$ là bao nhiêu?
10. Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức $-5x^2y$?
A. $3x^2y$
B. $3xy^2$
C. $5x^3y$
D. $5x^2$
11. Tính tích của hai đơn thức $2x^3$ và $4x^2$.
A. $6x^5$
B. $8x^5$
C. $8x^6$
D. $6x^6$
12. Thu gọn biểu thức $5x - 2y + 3x + 4y$.
A. $8x + 2y$
B. $8x - 6y$
C. $2x + 2y$
D. $8x + 6y$
13. Giá trị của biểu thức $frac{x+y}{2}$ khi $x=4$ và $y=6$ là bao nhiêu?
14. Cho biểu thức $P = 2a + 3b$. Nếu $a = 1$ và $b = -2$, giá trị của $P$ là bao nhiêu?
15. Nghĩa của bình phương của hiệu hai số x và y được biểu diễn bằng biểu thức nào?
A. $(x - y)^2$
B. $x^2 - y^2$
C. $x - y^2$
D. $y^2 - x^2$