Trắc nghiệm Toán học 3 chân trời bài 12 Hình tam giác. Hình tứ giác
Trắc nghiệm Toán học 3 chân trời bài 12 Hình tam giác. Hình tứ giác
1. Tam giác có ba góc đều là góc nhọn (nhỏ hơn $90^{\circ}$) được gọi là gì?
A. Tam giác vuông
B. Tam giác tù
C. Tam giác nhọn
D. Tam giác cân
2. Cho tam giác ABC. Nếu $\angle A = \angle B$, thì tam giác ABC là tam giác gì?
A. Tam giác vuông
B. Tam giác tù
C. Tam giác đều
D. Tam giác cân
3. Trong một tam giác, nếu hai cạnh bằng nhau thì hai góc đối diện với hai cạnh đó như thế nào?
A. Bằng nhau
B. Không bằng nhau
C. Góc đối diện cạnh lớn hơn sẽ lớn hơn
D. Góc đối diện cạnh nhỏ hơn sẽ lớn hơn
4. Một tứ giác có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc bằng nhau là hình gì?
A. Hình chữ nhật
B. Hình thoi
C. Hình bình hành
D. Hình vuông
5. Nếu một tam giác có một góc bằng $90^{\circ}$, thì tam giác đó được gọi là gì?
A. Tam giác nhọn
B. Tam giác tù
C. Tam giác vuông
D. Tam giác cân
6. Cho hình vuông ABCD. Nếu độ dài cạnh AB là 6 cm, thì diện tích của hình vuông là bao nhiêu?
A. 12 cm$^2$
B. 36 cm$^2$
C. 24 cm$^2$
D. 18 cm$^2$
7. Tính chu vi của một hình chữ nhật có chiều dài là 8 cm và chiều rộng là 5 cm.
A. 26 cm
B. 40 cm
C. 13 cm
D. 20 cm
8. Tứ giác có bốn cạnh bằng nhau nhưng không nhất thiết có bốn góc bằng nhau được gọi là gì?
A. Hình vuông
B. Hình chữ nhật
C. Hình thoi
D. Hình bình hành
9. Cho tam giác ABC có các góc lần lượt là $\angle A = 50^{\circ}$, $\angle B = 70^{\circ}$. Tính số đo góc C.
A. $60^{\circ}$
B. $50^{\circ}$
C. $70^{\circ}$
D. $80^{\circ}$
10. Đâu KHÔNG phải là tính chất của hình bình hành?
A. Các cạnh đối song song và bằng nhau.
B. Các góc đối bằng nhau.
C. Hai đường chéo vuông góc với nhau.
D. Hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.
11. Trong các hình sau đây, hình nào có hai đường chéo bằng nhau và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường?
A. Hình thoi
B. Hình chữ nhật
C. Hình thang cân
D. Hình bình hành
12. Trong một tam giác, tổng độ dài hai cạnh bất kỳ phải như thế nào so với độ dài cạnh thứ ba?
A. Lớn hơn
B. Nhỏ hơn
C. Bằng
D. Lớn hơn hoặc bằng
13. Đâu là công thức tính diện tích hình tam giác?
A. $S = \frac{1}{2} \times đáy \times chiều cao$
B. $S = đáy \times chiều cao$
C. $S = đáy + chiều cao$
D. $S = \frac{1}{2} \times (đáy_1 + đáy_2) \times chiều cao$
14. Hình nào sau đây có hai đường chéo vuông góc với nhau?
A. Hình chữ nhật
B. Hình bình hành
C. Hình thang
D. Hình thoi
15. Tam giác có ba cạnh bằng nhau được gọi là gì?
A. Tam giác cân
B. Tam giác vuông
C. Tam giác đều
D. Tam giác tù