Trắc nghiệm Toán học 10 kết nối bài Tìm hiểu một số kiến thức về tài chính
Trắc nghiệm Toán học 10 kết nối bài Tìm hiểu một số kiến thức về tài chính
1. Nếu một người có thu nhập hàng tháng là 15.000.000 VNĐ và chi tiêu là 12.000.000 VNĐ, thì khoản "tiết kiệm" của người đó trong một tháng là bao nhiêu?
A. 3.000.000 VNĐ
B. 12.000.000 VNĐ
C. 15.000.000 VNĐ
D. 27.000.000 VNĐ
2. Nếu một nhà đầu tư mua một cổ phiếu với giá 50.000 VNĐ và bán nó với giá 60.000 VNĐ, đồng thời nhận được cổ tức là 2.000 VNĐ, thì tổng lợi suất từ khoản đầu tư này là bao nhiêu phần trăm?
A. 20%
B. 24%
C. 16%
D. 30%
3. Trong đầu tư, "rủi ro" có thể được hiểu là gì?
A. Khả năng chắc chắn sẽ thu được lợi nhuận.
B. Khả năng mất một phần hoặc toàn bộ số vốn đầu tư.
C. Sự biến động nhỏ của giá trị tài sản.
D. Tỷ lệ lạm phát cao hơn dự kiến.
4. Một doanh nghiệp có lợi nhuận ròng là 500.000.000 VNĐ và tổng doanh thu là 2.000.000.000 VNĐ. Tỷ suất lợi nhuận ròng của doanh nghiệp là bao nhiêu?
A. 25%
B. 20%
C. 75%
D. 40%
5. Trong bài toán tài chính, "giá trị hiện tại" (Present Value - PV) là gì?
A. Tổng số tiền bạn sẽ có trong tương lai.
B. Giá trị của một khoản tiền trong tương lai quy về thời điểm hiện tại.
C. Lãi suất bạn nhận được trong một năm.
D. Tổng số tiền bạn đã chi tiêu.
6. Khái niệm "lạm phát" trong kinh tế học đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự gia tăng của giá trị tiền tệ.
B. Sự suy giảm của giá trị tiền tệ và gia tăng mức giá chung của hàng hóa, dịch vụ.
C. Sự giảm sút của sản xuất trong nền kinh tế.
D. Sự tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường chứng khoán.
7. Khái niệm "giá trị tương lai" (Future Value - FV) trong tài chính đề cập đến điều gì?
A. Giá trị của một khoản tiền tại thời điểm hiện tại.
B. Giá trị của một khoản tiền hoặc một chuỗi các dòng tiền trong tương lai, dựa trên một tỷ lệ lãi suất nhất định.
C. Tổng số tiền lãi đã nhận được.
D. Số tiền cần thiết để bắt đầu một khoản đầu tư.
8. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về "lợi suất" (yield) của một khoản đầu tư?
A. Tổng số tiền bạn đã đầu tư.
B. Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận thu được từ một khoản đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chi phí để thực hiện giao dịch đầu tư.
D. Thời gian cần thiết để hoàn vốn.
9. Trong tài chính, khái niệm "lãi suất kép" có nghĩa là gì?
A. Lãi được tính trên số tiền gốc ban đầu.
B. Lãi được tính trên cả số tiền gốc và số lãi đã tích lũy trước đó.
C. Lãi suất thay đổi theo từng kỳ hạn.
D. Lãi suất chỉ áp dụng cho một lần duy nhất.
10. Nếu bạn vay 50.000.000 VNĐ với lãi suất hàng năm là 8% và lãi được tính theo kiểu đơn giản, sau 3 năm bạn phải trả bao nhiêu tiền lãi?
A. 12.000.000 VNĐ
B. 13.000.000 VNĐ
C. 14.000.000 VNĐ
D. 15.000.000 VNĐ
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của "chi phí cơ hội"?
A. Lợi nhuận tiềm năng từ một lựa chọn bị bỏ qua.
B. Thời gian và công sức bỏ ra cho một quyết định.
C. Khoản tiền đã chi tiêu cho một dự án đã hoàn thành.
D. Giá trị của những gì từ bỏ khi đưa ra một lựa chọn.
12. Đâu là đặc điểm chính của thị trường chứng khoán?
A. Là nơi chỉ giao dịch các sản phẩm nông nghiệp.
B. Là nơi mua bán các loại cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác.
C. Là nơi vay mượn tiền trực tiếp giữa các cá nhân.
D. Là nơi các ngân hàng cố định lãi suất.
13. Nếu bạn gửi 10.000.000 VNĐ vào ngân hàng với lãi suất kép hàng năm là 5%, sau 2 năm, số tiền bạn nhận được (làm tròn đến hàng đơn vị) là bao nhiêu?
A. 11.000.000 VNĐ
B. 11.025.000 VNĐ
C. 11.050.000 VNĐ
D. 11.100.000 VNĐ
14. Khái niệm "diversification" (đa dạng hóa) trong đầu tư có ý nghĩa gì?
A. Tập trung toàn bộ vốn vào một loại tài sản duy nhất.
B. Phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
C. Chỉ đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Bán tất cả các khoản đầu tư khi thị trường biến động.
15. Trong tài chính cá nhân, "ngân sách" (budget) có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Cho phép chi tiêu không giới hạn.
B. Giúp theo dõi và kiểm soát thu nhập, chi tiêu để đạt mục tiêu tài chính.
C. Đảm bảo luôn có lãi từ mọi khoản đầu tư.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi loại rủi ro tài chính.