Trắc nghiệm Tin học 9 kết nối bài 4: Một số vấn đề pháp lý về sử dụng dịch vụ Internet
1. Khi tham gia mua sắm trực tuyến, người dùng cần kiểm tra những yếu tố nào để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn của giao dịch?
A. Chỉ cần xem giá sản phẩm.
B. Kiểm tra thông tin về người bán, chính sách đổi trả, phương thức thanh toán và các biện pháp bảo mật.
C. Tin tưởng hoàn toàn vào quảng cáo.
D. Chỉ giao dịch với người quen.
2. Khi sử dụng dịch vụ Internet, việc lan truyền các thông tin kích động thù địch, phân biệt đối xử hoặc gây chia rẽ cộng đồng có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật về lĩnh vực nào?
A. Sở hữu trí tuệ.
B. An toàn thông tin.
C. Luật Hình sự và các quy định về an ninh quốc gia.
D. Bảo vệ người tiêu dùng.
3. Chính sách bảo mật của một trang web thường quy định rõ về điều gì liên quan đến người dùng?
A. Quy trình phát triển phần mềm.
B. Cách thức thu thập, sử dụng, bảo vệ và chia sẻ thông tin cá nhân của người dùng.
C. Lịch sử các phiên bản cập nhật.
D. Cấu trúc mã nguồn của trang web.
4. Theo quy định, một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet có trách nhiệm gì đối với nội dung trên mạng?
A. Chịu trách nhiệm hoàn toàn về mọi nội dung người dùng đăng tải.
B. Không có trách nhiệm gì.
C. Phối hợp với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xử lý các hành vi vi phạm pháp luật và gỡ bỏ thông tin sai sự thật, độc hại theo yêu cầu.
D. Chỉ chịu trách nhiệm về nội dung do chính họ tạo ra.
5. Theo quy định của pháp luật Việt Nam về quyền riêng tư trên mạng Internet, việc thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của người dùng dịch vụ Internet cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
A. Thu thập thông tin cá nhân một cách tùy tiện, không cần sự đồng ý của người dùng.
B. Sử dụng thông tin cá nhân cho mọi mục đích mà không cần thông báo.
C. Chỉ thu thập thông tin cần thiết, có sự đồng ý của người dùng và sử dụng đúng mục đích đã thông báo.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân của người dùng cho bên thứ ba mà không cần sự cho phép.
6. Theo Luật An ninh mạng 2018 của Việt Nam, một trong những hành vi bị nghiêm cấm là gì?
A. Sử dụng dịch vụ Internet để tìm kiếm thông tin.
B. Chia sẻ bài viết có nội dung tích cực.
C. Tổ chức, hoạt động, câu kết, xúi giục, lôi kéo, dụ dỗ, huấn luyện người khác phạm tội hoặc các hành vi vi phạm pháp luật khác.
D. Tạo tài khoản mạng xã hội cá nhân.
7. Việc sử dụng các thiết bị công nghệ để giám sát hoạt động của người khác mà không có sự cho phép là hành vi vi phạm pháp luật về:
A. Sở hữu trí tuệ.
B. An toàn thực phẩm.
C. Quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
D. Thương mại điện tử.
8. Việc một người cố tình giả mạo danh tính của người khác trên mạng xã hội để thực hiện hành vi lừa đảo bị xem là vi phạm pháp luật về vấn đề gì?
A. Sở hữu trí tuệ.
B. Bảo vệ dữ liệu cá nhân.
C. Quyền riêng tư và chống lừa đảo.
D. An ninh mạng.
9. Khi gặp phải nội dung không phù hợp hoặc vi phạm pháp luật trên Internet, người dùng nên làm gì?
A. Phớt lờ và tiếp tục sử dụng.
B. Lan truyền nội dung đó.
C. Báo cáo với nhà cung cấp dịch vụ Internet hoặc các cơ quan chức năng có thẩm quyền.
D. Tự mình gỡ bỏ nội dung đó.
10. Hành vi truy cập trái phép vào hệ thống máy tính của người khác nhằm mục đích đánh cắp thông tin hoặc gây thiệt hại được gọi là gì?
A. Chia sẻ thông tin.
B. Lập trình.
C. Tấn công mạng.
D. Bình luận trên mạng.
11. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi sử dụng dịch vụ Internet để thực hiện các giao dịch tài chính cần tuân thủ những quy định nào?
A. Chỉ cần có tài khoản ngân hàng.
B. Tuân thủ các quy định về giao dịch điện tử, an toàn, bảo mật và phòng chống rửa tiền.
C. Không cần tuân thủ quy định pháp luật nào.
D. Chỉ cần người bán đồng ý.
12. Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, người dùng cần lưu ý điều gì để tránh vi phạm pháp luật về phát ngôn?
A. Đăng tải mọi ý kiến cá nhân mà không cần quan tâm đến người khác.
B. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, không vu khống, bịa đặt, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác.
C. Chia sẻ thông tin mật của cơ quan, tổ chức.
D. Tham gia bình luận dưới các bài viết có nội dung nhạy cảm một cách thiếu suy nghĩ.
13. Một người dùng chia sẻ thông tin sai lệch về một sản phẩm trên trang cá nhân, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của nhà sản xuất. Đây là hành vi vi phạm pháp luật về vấn đề gì?
A. Bảo vệ dữ liệu cá nhân.
B. Sở hữu trí tuệ.
C. Cạnh tranh không lành mạnh và bảo vệ người tiêu dùng.
D. An ninh mạng.
14. Khi phát hiện một trang web có dấu hiệu lừa đảo hoặc chứa mã độc, người dùng nên làm gì đầu tiên?
A. Tiếp tục truy cập để tìm hiểu.
B. Chia sẻ đường dẫn trang web đó cho bạn bè.
C. Ngay lập tức đóng trang web và không cung cấp bất kỳ thông tin nào.
D. Tải về tất cả các tệp tin có trên trang.
15. Một người đăng tải thông tin cá nhân nhạy cảm của bạn bè lên mạng xã hội mà không được sự đồng ý của họ. Hành vi này vi phạm quy định pháp luật về:
A. An ninh mạng.
B. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư.
C. Sở hữu trí tuệ.
D. Cạnh tranh không lành mạnh.
16. Theo pháp luật Việt Nam, việc sao chép và phân phối các phần mềm có bản quyền mà không được phép của chủ sở hữu là hành vi bị cấm vì lý do gì?
A. Làm giảm giá trị của phần mềm.
B. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của nhà sản xuất phần mềm.
C. Tăng cường sự phổ biến của phần mềm.
D. Giúp người dùng tiết kiệm chi phí.
17. Hành vi sử dụng hình ảnh của người khác mà không được phép, đặc biệt là trong các hoạt động thương mại, có thể bị xem là vi phạm pháp luật về:
A. An ninh mạng.
B. Quyền nhân thân và quyền tác giả.
C. Giao dịch điện tử.
D. Sở hữu công nghiệp.
18. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, trẻ em dưới 16 tuổi có những quyền và nghĩa vụ gì khi sử dụng Internet?
A. Không có quyền hay nghĩa vụ nào.
B. Có quyền được bảo vệ khỏi nội dung độc hại và có nghĩa vụ tuân thủ các quy định chung.
C. Chỉ có quyền truy cập thông tin giải trí.
D. Có nghĩa vụ đăng ký tài khoản với sự cho phép của cha mẹ.
19. Khi một trang web yêu cầu người dùng cung cấp thông tin về thẻ tín dụng, điều quan trọng nhất để đảm bảo an toàn là gì?
A. Trang web có giao diện đẹp.
B. Trang web có nhiều lượt truy cập.
C. Kiểm tra xem địa chỉ web có bắt đầu bằng "https://" và có biểu tượng ổ khóa.
D. Trang web được giới thiệu bởi bạn bè.
20. Theo Luật An ninh mạng 2018, "thông tin sai sự thật" trên không gian mạng là gì?
A. Bất kỳ thông tin nào không được công nhận chính thức.
B. Thông tin chưa được kiểm chứng.
C. Thông tin không đúng sự thật, xuyên tạc lịch sử, sai lệch so với chuẩn mực chung, gây hiểu lầm, hoang mang trong dư luận, ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của tổ chức, cá nhân.
D. Thông tin mang tính cá nhân.
21. Theo quy định của pháp luật về bản quyền, việc sử dụng tác phẩm của người khác mà không xin phép và không ghi rõ nguồn gốc có thể bị coi là hành vi gì?
A. Chia sẻ thông tin.
B. Sử dụng hợp pháp.
C. Xâm phạm quyền tác giả.
D. Tạo nội dung mới.
22. Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm pháp luật về sở hữu trí tuệ khi sử dụng dịch vụ Internet?
A. Tải về các phần mềm miễn phí từ trang web chính thức của nhà phát triển.
B. Chia sẻ một đoạn trích dẫn ngắn từ bài báo có ghi rõ nguồn gốc tác giả.
C. Tải xuống và sao chép trái phép các bộ phim, ca khúc có bản quyền.
D. Sử dụng hình ảnh miễn phí bản quyền từ các kho ảnh trực tuyến cho mục đích cá nhân.
23. Theo Luật Giao dịch điện tử 2005, thông điệp dữ liệu có giá trị pháp lý khi nào?
A. Chỉ khi được in ra giấy.
B. Khi được lưu trữ trên máy chủ cá nhân.
C. Khi đáp ứng các điều kiện quy định của pháp luật về hình thức, phương pháp, cơ sở dữ liệu.
D. Chỉ khi được gửi qua email.
24. Hành vi tạo và phát tán virus máy tính hoặc phần mềm độc hại khác nhằm mục đích phá hoại hệ thống thông tin có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật về:
A. Luật Sở hữu trí tuệ.
B. Luật Giao dịch điện tử.
C. Luật An ninh mạng và Bộ luật Hình sự.
D. Luật Bảo vệ người tiêu dùng.
25. Một cá nhân sử dụng mạng Internet để lan truyền các tin tức thất thiệt gây ảnh hưởng đến an ninh trật tự và an toàn xã hội có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật về:
A. Bảo vệ dữ liệu cá nhân.
B. Thương mại điện tử.
C. An ninh mạng và các quy định liên quan đến trật tự công cộng.
D. Sở hữu trí tuệ.