1. Một nhà nghiên cứu muốn thu thập thông tin về các công trình khoa học mới nhất trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo. Phương pháp tìm kiếm thông tin nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Truy cập các trang mạng xã hội cá nhân.
B. Sử dụng các công cụ tìm kiếm học thuật (ví dụ: Google Scholar, PubMed).
C. Xem các video giải trí trên YouTube.
D. Đọc báo giấy thông thường không chuyên.
2. Trong các ứng dụng của tin học, điện toán đám mây (cloud computing) cho phép người dùng:
A. Chỉ lưu trữ dữ liệu trên máy tính cá nhân.
B. Truy cập và sử dụng các tài nguyên máy tính (phần mềm, lưu trữ) qua mạng Internet.
C. Phải tự xây dựng và bảo trì hạ tầng phần cứng.
D. Giới hạn việc chia sẻ dữ liệu với người khác.
3. Một công ty truyền thông muốn tạo ra các hiệu ứng hình ảnh đặc biệt, kỹ xảo cho phim ảnh và trò chơi điện tử. Ứng dụng tin học nào là phù hợp nhất?
A. Phần mềm kế toán.
B. Phần mềm thiết kế đồ họa 3D và kỹ xảo.
C. Phần mềm quản lý dự án.
D. Trình soạn thảo văn bản đơn giản.
4. Một nhà thiết kế đồ họa cần tạo ra các hiệu ứng chuyển động phức tạp cho phim hoạt hình hoặc quảng cáo. Phần mềm nào sau đây là lựa chọn chuyên nghiệp cho lĩnh vực này?
A. Microsoft Word
B. Adobe After Effects
C. Google Sheets
D. VLC Media Player
5. Trong lĩnh vực giáo dục, ứng dụng tin học nào đang ngày càng phổ biến, cho phép học sinh và giáo viên truy cập bài giảng, làm bài tập, và tương tác trực tuyến từ xa?
A. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.
B. Hệ thống quản lý học tập (LMS).
C. Phần mềm diệt virus.
D. Trình soạn thảo văn bản.
6. Trong lĩnh vực thiết kế game, việc tạo ra thế giới ảo, nhân vật và các tương tác phức tạp yêu cầu sử dụng loại phần mềm nào?
A. Phần mềm xử lý văn bản.
B. Công cụ phát triển game (Game Development Tools/Engines).
C. Phần mềm diệt virus.
D. Trình duyệt web.
7. Trong quản lý tri thức doanh nghiệp, cơ sở tri thức (knowledge base) thường bao gồm những gì?
A. Chỉ các tệp tin video giải trí.
B. Thông tin, dữ liệu, tài liệu và kinh nghiệm có tổ chức để truy cập và sử dụng.
C. Chỉ các email cá nhân của nhân viên.
D. Các bản sao lưu dữ liệu không cần thiết.
8. Một kiến trúc sư muốn tạo ra mô hình 3D chi tiết của một tòa nhà, xem xét từ nhiều góc độ và mô phỏng các yếu tố môi trường. Ứng dụng tin học nào phù hợp nhất cho công việc này?
A. Phần mềm xem video.
B. Phần mềm soạn thảo nhạc.
C. Phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD).
D. Phần mềm quản lý email.
9. Khi một tổ chức muốn xây dựng một trang web để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ và tương tác với khách hàng, họ cần đến loại hình ứng dụng tin học nào?
A. Phần mềm diệt virus.
B. Phần mềm quản lý tài liệu.
C. Phần mềm phát triển web.
D. Phần mềm xử lý âm thanh.
10. Khi cần tạo một bài thuyết trình sinh động với hiệu ứng chuyển cảnh, chèn âm thanh và hình ảnh minh họa, phần mềm nào sau đây là lựa chọn phổ biến và hiệu quả?
A. Adobe Acrobat Reader
B. Microsoft PowerPoint
C. Notepad
D. VLC Media Player
11. Ứng dụng tin học trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management) giúp gì cho các doanh nghiệp?
A. Tăng chi phí vận hành và lưu kho.
B. Giảm khả năng theo dõi và kiểm soát hàng hóa.
C. Tối ưu hóa luồng hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng.
D. Hạn chế việc ra quyết định dựa trên dữ liệu.
12. Ứng dụng tin học trong nông nghiệp thông minh (smart agriculture) giúp gì cho người nông dân?
A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu độc hại.
B. Giảm hiệu quả canh tác do phụ thuộc vào công nghệ.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng nước, phân bón và kiểm soát sâu bệnh thông qua dữ liệu.
D. Hạn chế thông tin về thời tiết và thị trường.
13. Phần mềm nào được thiết kế để quản lý cơ sở dữ liệu, cho phép lưu trữ, truy vấn, cập nhật và báo cáo dữ liệu một cách có cấu trúc?
A. Trình biên dịch C++
B. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS).
C. Phần mềm nén file.
D. Công cụ tạo virus máy tính.
14. Trong lĩnh vực marketing số, việc phân tích hành vi người dùng trên website để cải thiện trải nghiệm và tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) dựa trên ứng dụng tin học nào?
A. Phần mềm diệt virus.
B. Phân tích web (Web Analytics).
C. Trình soạn thảo văn bản.
D. Phần mềm quản lý tệp tin.
15. Khi làm việc với dữ liệu dạng bảng, phân tích xu hướng, lập báo cáo tài chính hoặc quản lý danh sách khách hàng, công cụ tin học nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phần mềm trình chiếu (ví dụ: PowerPoint)
B. Phần mềm xử lý văn bản (ví dụ: Word)
C. Phần mềm bảng tính (ví dụ: Excel)
D. Phần mềm duyệt web (ví dụ: Chrome)
16. Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EMR - Electronic Medical Records) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng thời gian chờ đợi cho bệnh nhân.
B. Giảm khả năng truy cập thông tin bệnh nhân khi cần.
C. Cải thiện độ chính xác, khả năng truy cập và chia sẻ thông tin y tế.
D. Yêu cầu bệnh nhân ghi nhớ toàn bộ lịch sử bệnh án.
17. Khi bạn cần gửi một tài liệu quan trọng cho nhiều người nhận cùng lúc và muốn theo dõi xem ai đã mở nó, bạn có thể sử dụng tính năng nào của email?
A. Chế độ xem ẩn danh.
B. Nhật ký truy cập.
C. Yêu cầu xác nhận đã đọc (Read Receipt).
D. Chế độ soạn thảo văn bản.
18. Trong bối cảnh ứng dụng tin học hiện đại, phần mềm nào thường được sử dụng để thiết kế và chỉnh sửa hình ảnh đồ họa, tạo ra các sản phẩm trực quan phức tạp như logo, banner, hoặc minh họa cho sách báo?
A. Microsoft Excel
B. Adobe Photoshop
C. Microsoft Word
D. Google Chrome
19. Trong lĩnh vực tài chính, việc phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán, dự báo biến động giá và quản lý danh mục đầu tư thường sử dụng loại hình ứng dụng tin học nào?
A. Phần mềm xử lý văn bản.
B. Phần mềm phân tích dữ liệu và mô phỏng.
C. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
D. Trình duyệt web cơ bản.
20. Một doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình quản lý kho hàng, theo dõi số lượng sản phẩm, cập nhật đơn hàng và dự báo nhu cầu. Ứng dụng tin học nào là cốt lõi cho hoạt động này?
A. Phần mềm đồ họa vector.
B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
C. Phần mềm chỉnh sửa video.
D. Trình duyệt web.
21. Một nhà báo muốn phân tích xu hướng dư luận xã hội dựa trên hàng nghìn bài đăng trên mạng xã hội. Công cụ tin học nào sẽ hỗ trợ tốt nhất cho việc này?
A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
B. Phần mềm phân tích dữ liệu lớn (Big Data analytics).
C. Phần mềm diệt virus.
D. Trình soạn thảo văn bản.
22. Một lập trình viên muốn kiểm tra lỗi trong mã nguồn của một ứng dụng trước khi triển khai. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này?
A. Phần mềm diệt virus.
B. Trình gỡ lỗi (Debugger).
C. Phần mềm xem phim.
D. Trình soạn thảo văn bản thông thường.
23. Khi sử dụng các ứng dụng trực tuyến để làm việc nhóm, ví dụ như soạn thảo tài liệu chung hoặc quản lý dự án, tính năng nào của tin học đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Bảo mật dữ liệu cá nhân.
B. Cộng tác thời gian thực (real-time collaboration).
C. Tự động cập nhật phần mềm.
D. Chế độ xem ngoại tuyến.
24. Khi cần lưu trữ và quản lý một lượng lớn tài liệu, hình ảnh, video của một tổ chức một cách an toàn và có hệ thống, ứng dụng tin học nào là phù hợp nhất?
A. Phần mềm chơi nhạc.
B. Hệ thống quản lý nội dung (CMS - Content Management System).
C. Trình duyệt web.
D. Phần mềm soạn thảo công thức toán học.
25. Trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, Robot hỗ trợ lắp ráp sản phẩm trên dây chuyền sản xuất là một ví dụ điển hình cho ứng dụng tin học nào?
A. Xử lý văn bản.
B. Tự động hóa quy trình.
C. Thiết kế đồ họa.
D. Quản lý mạng xã hội.