1. Trong biên tập âm thanh, thuật ngữ sample rate (tần số lấy mẫu) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng kênh âm thanh trong một tệp tin.
B. Số lần âm thanh được ghi lại mỗi giây để tạo thành dữ liệu số.
C. Độ lớn của tín hiệu âm thanh tại một thời điểm nhất định.
D. Tốc độ phát lại của tệp âm thanh.
2. Khi bạn muốn giảm âm lượng của các đoạn âm thanh quá lớn trong một bản ghi, công cụ nào là phù hợp nhất?
A. Expander.
B. Noise Gate.
C. Compressor.
D. De-esser.
3. Khi nói về chất lượng âm thanh kỹ thuật số, bit depth (độ sâu bit) ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Thời lượng của tệp âm thanh.
B. Phạm vi động (dynamic range) và độ chi tiết của âm thanh.
C. Số lượng kênh âm thanh (mono, stereo).
D. Tốc độ truyền dữ liệu của tệp âm thanh.
4. Trong quá trình biên tập âm thanh, việc thêm silence (khoảng lặng) vào một vị trí cụ thể có mục đích gì?
A. Tăng cường độ âm thanh.
B. Tạo khoảng trống hoặc tạm dừng giữa các đoạn âm thanh.
C. Loại bỏ tiếng ồn.
D. Làm chậm tốc độ phát.
5. Khi muốn ghép nối hai đoạn âm thanh liền mạch, chức năng nào là quan trọng nhất?
A. Fade-in (âm thanh nhỏ dần vào).
B. Crossfade (chuyển đổi mượt mà giữa hai âm thanh).
C. Reverse (đảo ngược âm thanh).
D. Trim (cắt bỏ phần thừa ở đầu hoặc cuối).
6. Khi bạn muốn làm cho âm thanh nghe có vẻ lớn hơn và đầy đặn hơn mà không làm tăng âm lượng đỉnh, bạn có thể sử dụng công cụ nào?
A. Noise Gate.
B. Compressor.
C. Reverb.
D. Phaser.
7. Trong biên tập âm thanh, panning (di chuyển âm thanh trong không gian âm thanh stereo) được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi cao độ của âm thanh.
B. Điều chỉnh âm lượng của âm thanh.
C. Phân bổ âm thanh giữa loa trái và loa phải.
D. Tạo hiệu ứng tiếng vọng.
8. Chức năng cut (cắt) trong biên tập âm thanh cho phép người dùng thực hiện hành động nào?
A. Tăng hoặc giảm âm lượng của một đoạn âm thanh.
B. Chia một đoạn âm thanh thành hai hoặc nhiều phần riêng biệt.
C. Trộn lẫn hai hoặc nhiều tệp âm thanh với nhau.
D. Loại bỏ tiếng ồn không mong muốn khỏi bản ghi.
9. Chức năng mute (tắt tiếng) trong phần mềm biên tập âm thanh cho phép người dùng làm gì?
A. Xóa vĩnh viễn một đoạn âm thanh.
B. Tạm thời vô hiệu hóa âm thanh của một hoặc nhiều track.
C. Giảm âm lượng của một đoạn âm thanh.
D. Áp dụng hiệu ứng tiếng vang.
10. Chức năng undo (hoàn tác) trong phần mềm biên tập âm thanh có vai trò gì?
A. Lưu lại phiên làm việc hiện tại.
B. Quay trở lại trạng thái trước đó của tệp âm thanh hoặc thao tác.
C. Áp dụng một hiệu ứng âm thanh ngẫu nhiên.
D. Tăng tốc độ xử lý của phần mềm.
11. Chức năng solo trên một track trong phần mềm biên tập âm thanh cho phép người dùng:
A. Tắt tiếng của tất cả các track khác.
B. Chỉ nghe âm thanh của track được chọn.
C. Tăng âm lượng của tất cả các track.
D. Xóa hoàn toàn track được chọn.
12. Khi bạn muốn làm cho âm thanh nghe như phát ra từ nhiều hướng khác nhau hoặc tạo cảm giác chuyển động trong không gian âm thanh stereo, bạn có thể dùng hiệu ứng nào?
A. EQ.
B. Compressor.
C. Chorus.
D. Phaser.
13. Công cụ trim (tỉa) trong biên tập âm thanh thường được dùng để:
A. Tăng cường âm bass.
B. Cắt bỏ phần đầu hoặc cuối thừa của một đoạn âm thanh.
C. Ghép hai đoạn âm thanh lại với nhau.
D. Thay đổi tốc độ phát lại.
14. Hiệu ứng EQ (Equalizer) trong biên tập âm thanh chủ yếu dùng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng tiếng vọng.
B. Điều chỉnh tần số (bass, mid, treble) của âm thanh.
C. Tăng âm lượng tổng thể.
D. Loại bỏ tiếng ồn.
15. Định dạng tệp âm thanh nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích nén dữ liệu mà vẫn giữ được chất lượng tương đối tốt cho nghe nhạc?
A. WAV (Waveform Audio File Format).
B. AIFF (Audio Interchange File Format).
C. MP3 (MPEG-1 Audio Layer III).
D. FLAC (Free Lossless Audio Codec).
16. Nếu một đoạn âm thanh có tiếng ồn nền không mong muốn, bạn sẽ sử dụng hiệu ứng nào để giảm thiểu nó?
A. EQ (Equalizer).
B. Compressor.
C. Noise Reduction (Giảm tiếng ồn).
D. Chorus.
17. Chức năng export (xuất tệp) trong phần mềm biên tập âm thanh dùng để làm gì?
A. Nhập một tệp âm thanh vào dự án.
B. Lưu lại dự án đang làm việc.
C. Tạo ra một tệp âm thanh hoàn chỉnh từ dự án đã biên tập.
D. Áp dụng các hiệu ứng âm thanh lên toàn bộ dự án.
18. Chức năng normalize (chuẩn hóa âm lượng) trong phần mềm biên tập âm thanh có tác dụng gì?
A. Tăng cường độ âm thanh lên mức tối đa có thể.
B. Điều chỉnh âm lượng của toàn bộ tệp âm thanh để đạt mức đỉnh hoặc trung bình mong muốn.
C. Loại bỏ các tần số âm thanh cụ thể.
D. Chuyển đổi định dạng tệp âm thanh.
19. Khi bạn muốn làm cho một đoạn âm thanh trở nên lớn dần từ im lặng, bạn sẽ sử dụng hiệu ứng nào?
A. Fade-out.
B. Gate.
C. Fade-in.
D. Pitch shift.
20. Trong các định dạng tệp âm thanh, định dạng nào thường có kích thước tệp lớn nhất do không nén dữ liệu?
A. MP3.
B. AAC.
C. WAV.
D. OGG.
21. Chức năng loop (lặp lại) trong phần mềm biên tập âm thanh được sử dụng để:
A. Xóa một đoạn âm thanh.
B. Phát lại liên tục một đoạn âm thanh đã chọn.
C. Tăng âm lượng của bản ghi.
D. Áp dụng hiệu ứng đảo ngược.
22. Phần mềm biên tập âm thanh thường sử dụng waveform (sóng âm) để biểu diễn thông tin gì?
A. Cấu trúc thư mục chứa các tệp âm thanh.
B. Biểu đồ trực quan về sự thay đổi biên độ âm thanh theo thời gian.
C. Thông tin metadata của tệp âm thanh (tên bài hát, nghệ sĩ).
D. Danh sách các hiệu ứng âm thanh đã áp dụng.
23. Hiệu ứng reverb (tiếng vang) trong biên tập âm thanh mô phỏng lại điều gì?
A. Sự méo tiếng của âm thanh.
B. Tiếng vọng của âm thanh trong một không gian.
C. Tốc độ phát lại của bản ghi âm.
D. Giảm tiếng ồn xung quanh.
24. Khi cần một tệp âm thanh không bị mất mát dữ liệu, định dạng nào là lựa chọn ưu tiên?
A. MP3.
B. AAC (Advanced Audio Coding).
C. FLAC (Free Lossless Audio Codec).
D. OGG (Ogg Vorbis).
25. Ngược lại với fade-in, hiệu ứng nào làm cho âm thanh nhỏ dần đến im lặng?
A. Fade-in.
B. Gate.
C. Fade-out.
D. Pitch shift.