1. Khi em muốn thay đổi kích thước của chữ từ 12 lên 14, em sẽ sử dụng tùy chọn nào trong nhóm Phông chữ (Font)?
A. Cỡ chữ (Font Size)
B. Kiểu chữ (Font Style)
C. Màu chữ (Font Color)
D. Gạch chân (Underline)
2. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, thao tác Copy (Sao chép) và Paste (Dán) liên quan đến việc định dạng ký tự như thế nào?
A. Chỉ sao chép nội dung văn bản mà không sao chép định dạng.
B. Chỉ sao chép định dạng mà không sao chép nội dung văn bản.
C. Sao chép cả nội dung văn bản và định dạng đi kèm.
D. Không liên quan đến định dạng ký tự.
3. Để làm cho một phần văn bản có màu xanh lá cây, em cần sử dụng chức năng nào?
A. Màu nền (Fill Color)
B. Màu chữ (Font Color)
C. Gạch chân (Underline)
D. Gạch ngang (Strikethrough)
4. Khi em gõ chữ a, o, e, u trên bàn phím tiếng Việt có dấu, phần mềm tự động thêm dấu thanh (ví dụ: á, ố, ế, ứ). Đây là chức năng của công cụ nào?
A. Trình kiểm tra chính tả (Spelling Checker).
B. Trình gõ tiếng Việt có dấu (Vietnamese Input Method Editor - IME).
C. Trình dịch thuật (Translator).
D. Trình đọc văn bản (Text Reader).
5. Trong một tài liệu, em thấy các từ được viết hoa toàn bộ và có khoảng cách lớn hơn bình thường giữa các chữ cái. Đây có thể là hiệu ứng định dạng nào?
A. Gạch ngang (Strikethrough)
B. Khoảng cách ký tự (Character Spacing)
C. Tô bóng (Shadow)
D. Phác thảo (Outline)
6. Nếu em muốn làm cho chữ H trong công thức H₂O trở nên nhỏ hơn và nằm phía dưới dòng, em sẽ sử dụng định dạng nào?
A. Superscript
B. Subscript
C. Bold
D. Italic
7. Trong Microsoft Word, để thay đổi kiểu chữ (font chữ) cho đoạn văn bản đã chọn, em sẽ sử dụng nhóm lệnh nào trên dải lệnh Trang đầu (Home)?
A. Nhóm Đoạn văn (Paragraph)
B. Nhóm Kiểu (Styles)
C. Nhóm Phông chữ (Font)
D. Nhóm Sắp xếp (Arrange)
8. Tổ hợp phím tắt Ctrl + U thường được sử dụng để áp dụng định dạng nào cho văn bản?
A. In đậm (Bold)
B. In nghiêng (Italic)
C. Gạch chân (Underline)
D. Tô bóng (Shadow)
9. Chức năng Underline trong phần mềm soạn thảo văn bản dùng để làm gì?
A. Làm cho chữ to hơn.
B. Làm cho chữ màu đỏ.
C. Vẽ một đường kẻ bên dưới chữ.
D. Làm cho chữ nhấp nháy.
10. Trong các tùy chọn định dạng ký tự, việc chọn All Caps sẽ làm cho văn bản đã chọn có đặc điểm gì?
A. Tất cả các chữ cái đều được viết thường.
B. Tất cả các chữ cái đều được viết hoa.
C. Chỉ chữ cái đầu của mỗi từ được viết hoa.
D. Chỉ chữ cái đầu của câu được viết hoa.
11. Trong văn bản, nếu em muốn thay đổi kiểu chữ sang Times New Roman, em đang thực hiện thao tác gì?
A. Thay đổi cỡ chữ.
B. Thay đổi kiểu phông chữ (font family).
C. Thay đổi màu sắc.
D. Thay đổi giãn dòng.
12. Khi em chọn một đoạn văn bản và sử dụng tùy chọn Word Art hoặc các hiệu ứng văn bản tương tự, em đang thực hiện loại định dạng nào?
A. Định dạng ký tự cơ bản.
B. Định dạng đoạn văn.
C. Định dạng văn bản nghệ thuật/hiệu ứng đặc biệt.
D. Định dạng bảng.
13. Để làm cho một từ hoặc cụm từ trong văn bản trở nên thon gọn và nghiêng về bên phải, em sẽ sử dụng định dạng nào?
A. Gạch chân (Underline)
B. In nghiêng (Italic)
C. In đậm (Bold)
D. Tô bóng (Shadow)
14. Nếu muốn áp dụng định dạng In nghiêng (Italic) cho một đoạn văn bản, tổ hợp phím tắt nào là phổ biến nhất?
A. Ctrl + B
B. Ctrl + U
C. Ctrl + I
D. Ctrl + C
15. Chức năng Format Painter (Tô định dạng) trong các trình soạn thảo văn bản dùng để làm gì?
A. Sao chép toàn bộ nội dung văn bản.
B. Áp dụng định dạng của một văn bản đã chọn sang văn bản khác.
C. Thay đổi cỡ chữ của toàn bộ tài liệu.
D. Tạo bảng biểu.
16. Chức năng Small Caps trong Microsoft Word sẽ làm cho tất cả các chữ cái được chọn trở thành dạng nào?
A. Chữ hoa nhỏ hơn chữ hoa bình thường.
B. Chữ thường nhỏ hơn chữ thường bình thường.
C. Chữ hoa có kích thước bằng chữ thường.
D. Chữ thường có kích thước bằng chữ hoa.
17. Việc áp dụng định dạng Strikethrough (Gạch ngang) cho văn bản có ý nghĩa gì?
A. Làm cho chữ đậm hơn.
B. Làm cho chữ nghiêng đi.
C. Vẽ một đường kẻ ngang qua giữa chữ.
D. Thêm một đường viền bao quanh chữ.
18. Nếu em muốn tạo một hiệu ứng văn bản mà các chữ cái có vẻ như được vẽ bằng bút dạ quang, em sẽ tìm đến tùy chọn nào?
A. Đường viền văn bản (Text Outline)
B. Đổ bóng (Text Shadow)
C. Phản chiếu (Text Reflection)
D. Tô sáng văn bản (Text Highlight Color)
19. Trong Microsoft Word, tổ hợp phím tắt nào thường được sử dụng để áp dụng định dạng In đậm (Bold) cho văn bản đã chọn?
A. Ctrl + I
B. Ctrl + U
C. Ctrl + B
D. Ctrl + S
20. Trong các phần mềm soạn thảo văn bản, nếu em muốn tăng hoặc giảm cỡ chữ của một đoạn văn bản bằng cách nhấp chuột vào các nút mũi tên lên/xuống bên cạnh ô hiển thị cỡ chữ, em đang sử dụng chức năng gì?
A. Công cụ định dạng nhanh (Quick Format).
B. Công cụ thay đổi cỡ chữ (Font Size Controls).
C. Công cụ kiểm tra ngữ pháp (Grammar Check).
D. Công cụ tạo danh sách (List Creation).
21. Chức năng Change Case trong Microsoft Word cho phép em thực hiện thao tác nào?
A. Thay đổi cỡ chữ.
B. Thay đổi màu sắc chữ.
C. Thay đổi kiểu viết hoa/thường của chữ.
D. Thêm hiệu ứng gạch chân.
22. Để tạo hiệu ứng văn bản trông như có viền bao quanh mỗi ký tự, em sẽ sử dụng tùy chọn nào?
A. Tô bóng (Text Shadow)
B. Đường viền văn bản (Text Outline)
C. Phản chiếu (Text Reflection)
D. Phát sáng (Glow)
23. Nếu em muốn làm cho chữ VIỆT NAM trở nên đậm hơn trong văn bản, em sẽ sử dụng chức năng nào sau đây?
A. Gạch chân (Underline)
B. In nghiêng (Italic)
C. In đậm (Bold)
D. Gạch ngang (Strikethrough)
24. Nếu em muốn tạo hiệu ứng văn bản trông như có bóng đổ phía sau, em sẽ sử dụng tùy chọn nào?
A. Phản chiếu (Text Reflection)
B. Phát sáng (Glow)
C. Đổ bóng (Text Shadow)
D. Đường viền văn bản (Text Outline)
25. Chức năng Superscript (ví dụ: x² hoặc H₂O) cho phép em đặt ký tự ở vị trí nào so với dòng văn bản thông thường?
A. Ngay phía trên dòng văn bản.
B. Ngay phía dưới dòng văn bản.
C. Làm cho chữ to gấp đôi.
D. Làm cho chữ nhấp nháy.