Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

1. Trong ngữ cảnh soạn thảo văn bản, chức năng Save (Lưu) trong phần mềm xử lý văn bản có vai trò gì chính yếu?

A. Chỉ đơn thuần là sao chép nội dung sang một vị trí khác trên màn hình.
B. Cho phép người dùng ghi lại các thay đổi đã thực hiện vào tệp văn bản trên thiết bị lưu trữ.
C. Tự động khôi phục văn bản về trạng thái ban đầu chưa chỉnh sửa.
D. Định dạng lại toàn bộ văn bản theo một kiểu mẫu có sẵn.

2. Theo nguyên tắc chung về tổ chức tệp tin, việc đặt tên tệp văn bản một cách rõ ràng và có ý nghĩa giúp ích gì cho người dùng?

A. Giúp chương trình soạn thảo chạy nhanh hơn.
B. Tăng cường khả năng bảo mật cho tệp văn bản.
C. Giúp dễ dàng tìm kiếm, nhận biết và quản lý tệp.
D. Tự động định dạng lại toàn bộ văn bản.

3. Đâu là định dạng tệp văn bản phổ biến nhất, thường được sử dụng bởi các phần mềm xử lý văn bản như Microsoft Word?

A. .txt
B. .jpg
C. .docx
D. .mp3

4. Khi bạn muốn mở một tệp văn bản đã tồn tại để tiếp tục chỉnh sửa, bạn sẽ sử dụng lệnh hoặc chức năng nào phổ biến nhất?

A. New File (Tệp mới) để tạo một không gian làm việc trống.
B. Save As (Lưu dưới dạng) để tạo bản sao của tệp hiện có.
C. Open (Mở) hoặc chọn tệp từ danh sách gần đây.
D. Print (In) để hiển thị nội dung ra giấy.

5. Trong các định dạng tệp văn bản, định dạng nào thường chỉ lưu trữ văn bản thuần túy, không kèm theo các thông tin định dạng phức tạp như font chữ, màu sắc, hay hình ảnh?

A. .docx
B. .pdf
C. .txt
D. .xlsx

6. Trong quá trình soạn thảo, nếu bạn vô tình xóa một phần văn bản quan trọng và muốn khôi phục lại, thao tác nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Nhấn nút Save (Lưu) để lưu lại lỗi vừa xảy ra.
B. Sử dụng chức năng Undo (Hoàn tác) hoặc tổ hợp phím tắt tương ứng.
C. Cut (Cắt) nội dung đó để dán vào một nơi khác.
D. Redo (Làm lại) để xóa bỏ thao tác hoàn tác.

7. Khi bạn mở một tệp văn bản, phần mềm sẽ hiển thị nội dung của tệp đó trong khu vực nào của cửa sổ chính?

A. Thanh tiêu đề (Title Bar).
B. Thanh trạng thái (Status Bar).
C. Vùng soạn thảo chính (Editing Area / Workspace).
D. Thanh công cụ (Toolbar).

8. Nếu bạn muốn lưu một văn bản với định dạng chỉ đọc, không cho phép người khác chỉnh sửa, bạn sẽ chọn tùy chọn nào trong hộp thoại Save As (Lưu dưới dạng)?

A. Lưu với định dạng .txt thông thường.
B. Sử dụng tùy chọn Save a Copy (Lưu bản sao).
C. Chọn định dạng tệp như PDF hoặc sử dụng tùy chọn Read-only (Chỉ đọc) nếu có.
D. Đóng tệp mà không lưu.

9. Khi bạn đóng một tệp văn bản mà không lưu các thay đổi, điều gì sẽ xảy ra với những chỉnh sửa đó?

A. Các thay đổi sẽ tự động được lưu lại vào tệp gốc.
B. Các thay đổi sẽ bị mất và tệp sẽ trở về trạng thái trước khi chỉnh sửa.
C. Hệ thống sẽ tạo một bản sao lưu tạm thời của các thay đổi.
D. Bạn sẽ được hỏi lại có muốn lưu hay không, và có thể chọn lưu.

10. Nếu bạn muốn thay đổi kích thước của phông chữ trong một đoạn văn bản, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Chức năng Save (Lưu).
B. Chức năng Font Size (Cỡ chữ) hoặc tương tự.
C. Chức năng Find (Tìm kiếm).
D. Chức năng Undo (Hoàn tác).

11. Trong ngữ cảnh soạn thảo văn bản, thuật ngữ Word Wrap (Tự động xuống dòng) có chức năng gì?

A. Tự động lưu tệp khi con trỏ đến cuối dòng.
B. Tự động di chuyển con trỏ sang đầu dòng tiếp theo khi dòng hiện tại đầy, không cần nhấn Enter.
C. Tìm kiếm tất cả các từ bị viết sai chính tả.
D. Thay đổi kích thước của toàn bộ văn bản.

12. Bạn đang làm việc trên một tài liệu dài và muốn chuyển đổi nhanh chóng giữa các phần khác nhau của tài liệu mà không cần cuộn chuột. Chức năng nào thường hỗ trợ điều này tốt nhất?

A. Chức năng Save As (Lưu dưới dạng).
B. Chức năng Find (Tìm kiếm).
C. Sử dụng thanh cuộn hoặc chức năng Navigation Pane (Ngăn điều hướng) nếu có.
D. Chức năng Paste (Dán).

13. Theo phân tích phổ biến về giao diện người dùng của các phần mềm soạn thảo văn bản, biểu tượng đĩa mềm thường đại diện cho chức năng nào?

A. Tạo một tệp mới.
B. Lưu tệp hiện tại.
C. Mở một tệp đã có.
D. Cắt nội dung.

14. Khi mở một tệp văn bản, phần mềm thường hiển thị một cửa sổ cho phép bạn duyệt qua các thư mục và chọn tệp. Cửa sổ này thường được gọi là gì?

A. Cửa sổ Save As (Lưu dưới dạng).
B. Cửa sổ File Explorer (Trình khám phá tệp).
C. Cửa sổ Open (Mở) hoặc Browse (Duyệt).
D. Cửa sổ Properties (Thuộc tính).

15. Bạn đang soạn thảo một văn bản quan trọng và muốn đảm bảo rằng các thay đổi gần đây không bị mất nếu có sự cố xảy ra. Hành động nào là khôn ngoan nhất để thực hiện định kỳ?

A. Chỉ lưu tệp khi hoàn thành toàn bộ văn bản.
B. Thường xuyên nhấn nút Save (Lưu) hoặc tổ hợp phím Ctrl+S.
C. Tắt máy tính ngay lập tức để hệ thống tự động lưu.
D. Sao chép toàn bộ nội dung vào một email và gửi cho chính mình.

16. Chức năng Find (Tìm kiếm) trong phần mềm soạn thảo văn bản hữu ích nhất khi nào?

A. Khi muốn thay đổi font chữ cho toàn bộ văn bản.
B. Khi cần tìm nhanh một từ, cụm từ hoặc ký tự cụ thể trong một văn bản dài.
C. Khi muốn tạo một danh sách các từ đã sử dụng.
D. Khi muốn đóng tất cả các tệp đang mở cùng lúc.

17. Khi bạn muốn sao chép một đoạn văn bản từ một nguồn khác (ví dụ: từ trang web) và dán vào văn bản của mình, thao tác nào sau đây là cần thiết?

A. Chỉ cần nhấn Paste (Dán) mà không cần sao chép.
B. Sao chép nội dung từ nguồn gốc (Copy) rồi mới dán vào văn bản (Paste).
C. Xóa bỏ nội dung gốc trước khi dán.
D. Lưu tệp hiện tại và đóng chương trình.

18. Khi lưu một tệp văn bản lần đầu tiên, bạn cần thực hiện hành động gì bắt buộc để đặt tên và chọn vị trí lưu trữ cho tệp đó?

A. Chỉ cần nhấn Save (Lưu) là đủ, tên tệp sẽ tự động được đặt.
B. Sử dụng lệnh Save As (Lưu dưới dạng) để chỉ định tên tệp và thư mục lưu.
C. Sao chép toàn bộ nội dung và dán vào một ứng dụng ghi chú.
D. Đóng chương trình mà không lưu gì cả để tránh sai sót.

19. Giả sử bạn đã soạn thảo xong một văn bản và muốn in nó ra giấy. Bạn sẽ thực hiện hành động nào trước tiên?

A. Nhấn nút Save (Lưu).
B. Chọn chức năng Print (In) hoặc Print Preview (Xem trước khi in).
C. Đóng tệp văn bản.
D. Sao chép toàn bộ nội dung.

20. Trong một tài liệu văn bản, việc sử dụng chức năng Replace (Thay thế) cùng với Find (Tìm kiếm) cho phép người dùng làm gì?

A. Chỉ cho phép tìm kiếm mà không thay đổi nội dung.
B. Tìm kiếm một từ hoặc cụm từ và thay thế nó bằng một từ hoặc cụm từ khác.
C. Tự động thay đổi toàn bộ định dạng của văn bản.
D. Khôi phục lại văn bản về trạng thái ban đầu.

21. Nếu bạn muốn tạo một bản sao của tệp văn bản hiện tại với một tên khác hoặc lưu vào một vị trí khác, bạn nên sử dụng chức năng nào?

A. Close (Đóng).
B. New (Mới).
C. Save As (Lưu dưới dạng).
D. Print Preview (Xem trước khi in).

22. Trong quá trình soạn thảo, việc sử dụng các phím tắt như Ctrl+C (Copy) và Ctrl+V (Paste) giúp ích gì cho người dùng?

A. Tăng tốc độ định dạng văn bản, làm cho chữ đậm hơn.
B. Giúp sao chép và di chuyển các đoạn văn bản hoặc đối tượng khác một cách nhanh chóng.
C. Chỉ cho phép xóa bỏ nội dung đã chọn.
D. Tự động kiểm tra lỗi chính tả của toàn bộ văn bản.

23. Khi bạn thực hiện thao tác Cut (Cắt) một đoạn văn bản, điều gì xảy ra với đoạn văn bản đó?

A. Đoạn văn bản được sao chép và vẫn giữ nguyên vị trí cũ.
B. Đoạn văn bản bị xóa khỏi vị trí cũ và được chuyển vào bộ nhớ tạm (clipboard).
C. Đoạn văn bản được định dạng lại thành chữ in đậm.
D. Đoạn văn bản được lưu vào một tệp mới.

24. Chức năng Redo (Làm lại) trong phần mềm soạn thảo văn bản được sử dụng để làm gì?

A. Hoàn tác lại thao tác vừa thực hiện.
B. Thực hiện lại một hoặc nhiều thao tác mà trước đó đã bị hoàn tác bằng Undo.
C. Lưu lại tệp văn bản.
D. Tìm kiếm một từ cụ thể trong văn bản.

25. Trong các phần mềm soạn thảo văn bản, Cursor (Con trỏ) có vai trò gì?

A. Chỉ ra vị trí cuối cùng của tệp văn bản.
B. Đánh dấu vị trí hiện tại mà người dùng có thể nhập hoặc chỉnh sửa văn bản.
C. Hiển thị tên của tệp văn bản đang mở.
D. Đại diện cho một ký tự đặc biệt không hiển thị.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

1. Trong ngữ cảnh soạn thảo văn bản, chức năng Save (Lưu) trong phần mềm xử lý văn bản có vai trò gì chính yếu?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

2. Theo nguyên tắc chung về tổ chức tệp tin, việc đặt tên tệp văn bản một cách rõ ràng và có ý nghĩa giúp ích gì cho người dùng?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là định dạng tệp văn bản phổ biến nhất, thường được sử dụng bởi các phần mềm xử lý văn bản như Microsoft Word?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

4. Khi bạn muốn mở một tệp văn bản đã tồn tại để tiếp tục chỉnh sửa, bạn sẽ sử dụng lệnh hoặc chức năng nào phổ biến nhất?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

5. Trong các định dạng tệp văn bản, định dạng nào thường chỉ lưu trữ văn bản thuần túy, không kèm theo các thông tin định dạng phức tạp như font chữ, màu sắc, hay hình ảnh?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quá trình soạn thảo, nếu bạn vô tình xóa một phần văn bản quan trọng và muốn khôi phục lại, thao tác nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

7. Khi bạn mở một tệp văn bản, phần mềm sẽ hiển thị nội dung của tệp đó trong khu vực nào của cửa sổ chính?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

8. Nếu bạn muốn lưu một văn bản với định dạng chỉ đọc, không cho phép người khác chỉnh sửa, bạn sẽ chọn tùy chọn nào trong hộp thoại Save As (Lưu dưới dạng)?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

9. Khi bạn đóng một tệp văn bản mà không lưu các thay đổi, điều gì sẽ xảy ra với những chỉnh sửa đó?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

10. Nếu bạn muốn thay đổi kích thước của phông chữ trong một đoạn văn bản, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

11. Trong ngữ cảnh soạn thảo văn bản, thuật ngữ Word Wrap (Tự động xuống dòng) có chức năng gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

12. Bạn đang làm việc trên một tài liệu dài và muốn chuyển đổi nhanh chóng giữa các phần khác nhau của tài liệu mà không cần cuộn chuột. Chức năng nào thường hỗ trợ điều này tốt nhất?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

13. Theo phân tích phổ biến về giao diện người dùng của các phần mềm soạn thảo văn bản, biểu tượng đĩa mềm thường đại diện cho chức năng nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

14. Khi mở một tệp văn bản, phần mềm thường hiển thị một cửa sổ cho phép bạn duyệt qua các thư mục và chọn tệp. Cửa sổ này thường được gọi là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

15. Bạn đang soạn thảo một văn bản quan trọng và muốn đảm bảo rằng các thay đổi gần đây không bị mất nếu có sự cố xảy ra. Hành động nào là khôn ngoan nhất để thực hiện định kỳ?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

16. Chức năng Find (Tìm kiếm) trong phần mềm soạn thảo văn bản hữu ích nhất khi nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

17. Khi bạn muốn sao chép một đoạn văn bản từ một nguồn khác (ví dụ: từ trang web) và dán vào văn bản của mình, thao tác nào sau đây là cần thiết?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

18. Khi lưu một tệp văn bản lần đầu tiên, bạn cần thực hiện hành động gì bắt buộc để đặt tên và chọn vị trí lưu trữ cho tệp đó?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

19. Giả sử bạn đã soạn thảo xong một văn bản và muốn in nó ra giấy. Bạn sẽ thực hiện hành động nào trước tiên?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

20. Trong một tài liệu văn bản, việc sử dụng chức năng Replace (Thay thế) cùng với Find (Tìm kiếm) cho phép người dùng làm gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

21. Nếu bạn muốn tạo một bản sao của tệp văn bản hiện tại với một tên khác hoặc lưu vào một vị trí khác, bạn nên sử dụng chức năng nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quá trình soạn thảo, việc sử dụng các phím tắt như Ctrl+C (Copy) và Ctrl+V (Paste) giúp ích gì cho người dùng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

23. Khi bạn thực hiện thao tác Cut (Cắt) một đoạn văn bản, điều gì xảy ra với đoạn văn bản đó?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

24. Chức năng Redo (Làm lại) trong phần mềm soạn thảo văn bản được sử dụng để làm gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 3 Thực hành mở tệp, soạn thảo và lưu tệp văn bản

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các phần mềm soạn thảo văn bản, Cursor (Con trỏ) có vai trò gì?